Video hướng dẫn giải
Tính đạo hàm của các hàm số sau
LG a
\(\displaystyle y = {1 \over {{{\cos }^2}3x}}\)
Phương pháp giải:
Sử dụng công thức \(\left( {\dfrac{1}{u}} \right)' = -\dfrac{{u'}}{u^2}\)
Lời giải chi tiết:
\(y' = - \dfrac{{\left( {{{\cos }^2}3x} \right)'}}{{{{\cos }^4}3x}} \) \(= - \dfrac{{2\cos 3x\left( {\cos 3x} \right)'}}{{{{\cos }^4}3x}}\) \(= - \dfrac{{2\cos 3x.3\left( { - \sin 3x} \right)}}{{{{\cos }^4}3x}} \)
\(= \dfrac{{6\sin 3x}}{{{{\cos }^3}3x}}\)
LG b
\(\displaystyle y = {{\cos \sqrt {{x^2} + 1} } \over {\sqrt {{x^2} + 1} }}\)
Phương pháp giải:
Sử dụng quy tắc tính đạo hàm của thương: \(\left( {\dfrac{u}{v}} \right)' = \dfrac{{u'v - v'u}}{{{v^2}}}\)
Lời giải chi tiết:
LG c
\(y = (2 - {x^2})cosx + 2x.sinx\)
Phương pháp giải:
Sử dụng quy tắc tính đạo hàm của tích: \(\left( {uv} \right)' = u'v + v'u\)
Lời giải chi tiết:
LG d
\(\displaystyle y = {{\sin x - x.cosx} \over {\cos x + x.\sin x}}\)
Phương pháp giải:
Sử dụng quy tắc tính đạo hàm của thương: \(\left( {\dfrac{u}{v}} \right)' = \dfrac{{u'v - v'u}}{{{v^2}}}\)
Lời giải chi tiết: