Câu 3.36 trang 146 sách bài tập Giải tích 12 Nâng cao

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Tính các tích phân sau:

LG a

\(\int\limits_0^{{\pi \over 2}} {{{{\rm{cos}}x} \over {1 + \sin x}}dx} \)

Lời giải chi tiết:

\(\ln 2\)

Hướng dẫn: Đặt \(u = 1 + \sin x\)

LG b

\(\int\limits_0^{{\pi \over {12}}} {{1 \over {{\rm{co}}{{\rm{s}}^2}3x\left( {1 + \tan 3x} \right)}}dx} \)

Lời giải chi tiết:

\({{\ln 2} \over 3}\)

Hướng dẫn: Đặt \(u = 1 + \tan 3x\)

LG c

\(\int\limits_1^1 {{\rm{cos}}\left( {2x + \pi } \right)dx} \)

Lời giải chi tiết:

0

LG d

\(\int\limits_{{\pi \over 4}}^{{\pi \over 3}} {{1 \over {\sin 2x}}dx} \)

Lời giải chi tiết:

\({1 \over 2}\ln \sqrt 3 \)