Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Giải các phương trình sau:
LG a
cos2x−9cosx+5=0
Phương pháp giải:
Hướng dẫn: Sử dụng công thức cos2x=2cos2x−1 để đưa về phương trình đối với cosx
Lời giải chi tiết:
x=±π3+k2π
LG b
2sin3x−cos2x−sinx=0
Phương pháp giải:
Hướng dẫn: Chú ý rằng 2sin3x−sinx=sinx(2sin2x−1)=−sinxcos2x
Lời giải chi tiết:
x=π4+kπ2;x=−π2+k2π
LG c
4tan4x−3tan2x+1=0
Lời giải chi tiết:
x=±π4+kπ(hayx=π4+kπ2);x=±α+kπ với tanα=1√2
LG d
tanxtan2x=tanx+tan2x
Phương pháp giải:
Hướng dẫn: Sử dụng công thức tan2x=2tanx1−tan2x. ĐKXĐ: tanx≠±1. (tất nhiên, trước hết phải có cosx≠0)
Lời giải chi tiết:
x=kπ;x=α+kπ với tanα=−3
LG e
5cos2x−12sinx=13
Lời giải chi tiết:
x=−α+kπ với cos2α=513 và sin2α=1213
LG f
6sin2x+sinxcosx−cos2x=2
Lời giải chi tiết:
x=−π4+kπ;x=α+kπvới tanα=34