Giải bài 4 trang 113 SGK Giải tích 12

  •   

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Sử dụng phương pháp tích phân từng phần, hãy tính tích phân:

LG a

π20(x+1)sinxdx

Phương pháp giải:

Phương pháp tích phân từng phần: baudv=uv|babavdu.

Đặt {u=x+1dv=sinxdx

Lời giải chi tiết:

Đặt {u=x+1dv=sinxdx {du=dxv=cosx

π20(x+1)sinxdx=(x+1)cosx|π20+π20cosxdx=(x+1)cosx|π20+sinx|π20

=(π2+1)cosπ2+(0+1)cos0+sinπ2sin0

=0+1+10=2

LG b

e1x2lnxdx

Phương pháp giải:

Phương pháp tích phân từng phần: baudv=uv|babavdu.

Đặt {u=lnxdv=x2dx

Lời giải chi tiết:

Đặt {u=lnxdv=x2dx {du=dxxv=x33

e1x2lnxdx=(lnx.x33)|e113e1x2dx=(lnx.x33)|e1x39|e1

=lne.e33ln1.133(e39139)=e330e39+19=2e39+19=19(2e3+1)

LG c

10ln(1+x)dx;

Phương pháp giải:

Phương pháp tích phân từng phần: baudv=uv|babavdu.

Đặt {u=ln(1+x)dv=dx

Lời giải chi tiết:

Đặt {u=ln(1+x)dv=dx{du=dx1+xv=x

10ln(x+1)dx=(x.ln(1+x))|1010xx+1dx=(x.ln(1+x))|1010x+11x+1dx=(x.ln(1+x))|1010(11x+1)dx=(x.ln(1+x))|10(xln|x+1|)|10

=1.ln(1+1)0.ln(0+1)(1ln|1+1|0+ln|0+1|)=ln21+ln2=2ln21

LG d

10(x22x1)exdx

Phương pháp giải:

Phương pháp tích phân từng phần: baudv=uv|babavdu.

Đặt {u=x22x1dv=exdx

Lời giải chi tiết:

Đặt {u=x22x+1dv=exdx{du=(2x2)dxv=ex

10(x22x1)exdx=ex(x22x1)|10+210(x1)exdx=ex(x22x1)|10+2I1=2e11+2I1

Đặt {u=x1dv=ex{du=dxv=ex.

I1=ex(x1)|10+10exdx=ex(x1)|10ex|10=1(e11)=e1.

Vậy I=2e112e1=1.