Chúng tôi xin giới thiệu chuyên đề 1000 phương trình phản ứng hóa học thường gặp. Bài viết tổng hợp đầy đủ phương trình phản ứng quan trọng, thường gặp trong môn hóa học giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về các dạng phương trình phản ứng. Mời các bạn đón xem:
1000 Phương trình hóa học thường gặp
2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2↑
3FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O
C6H5NH2 + Br2 → C6H2Br3NH2 + HBr
Fe3O4 + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O
Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O
Fe + H2SO4 (đặc, nóng) → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Fe3O4 + HCl → FeCl3 + FeCl2 + H2O
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O
Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2O + N2 + H2O
Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
Phản ứng nhiệt phân: Al(NO3)3 → Al2O3 + NO2↑ + O2↑
Fe3O4 + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O
H2NCH2COOH + HCl → ClH3NCH2COOH
Al + H2SO4 đặc nóng → Al2(SO4)3 + SO2 + H2O
C6H5OH + Br2 → C5H2Br3OH + HBr
Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
Fe + HNO3 đặc → Fe(NO3)3 + N2O + H2O
Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
NH3 + AlCl3 + H2O → Al(OH)3 + NH4Cl
Al2O3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 +H2O
Phương trình ion rút gọn Fe2(SO4)3 + NaOH
Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO + H2O
FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + N2O + H2O
SO2 + KMnO4 + H2O → MnSO4 + K2SO4 + H2SO4
HCHO + AgNO3 + NH3 + H2O → Ag + NH4NO3 + (NH4)2CO3
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO2 + H2O
Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO+ H2O
Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + N2O + H2O
C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br
Phản ứng nhiệt phân: 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + H2O
Phương trình ion rút gọn NaHCO3 + NaOH
NH2CH2COOH + NaOH → NH2CH2COONa + H2O
FeO + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
FeS2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
Phương trình phân tử và ion rút gọn BaCl2 + H2SO4
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O
Phương trình ion rút gọn (NH4)2SO4 + Ba(OH)2
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2 + H2O
Phương trình ion rút gọn NaHCO3 + HCl
K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O
Phương trình ion rút gọn FeS + HCl
Pb(OH)2 + NaOH → Na2PbO2 + H2O
FeS + H2SO4 (đặc, nóng) → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Phương trình ion rút gọn NH4Cl + NaOH
Fe(OH)2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O
Phương trình ion rút gọn NaF + HCl
Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO2 + H2O
Phương trình ion rút gọn Fe2(SO4)3 + KOH
Fe(NO3)2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
Fe3O4 + H2SO4 (đặc, nóng) → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + H2O
Phương trình ion rút gọn Na2SO3 + HCl
Phương trình ion rút gọn Pb(OH)2 + HNO3
Phương trình ion rút gọn CuSO4 + Na2S
KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
Phương trình điện li của Al2(SO4)3
Phương trình điện li của NH4NO3
NH4NO3 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + NH3 + H2O
FeS + 6HNO3 → 2H2O + H2SO4 + 3NO + Fe(NO3)3
C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
Fe + H2SO4 (đặc, nóng) → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O
C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O
C6H5CH3 + Br2 → C6H5CH2Br + HBr
CH2=CH-CH=CH2 → (-CH2-CH=CH-CH2-)n
NaCl + H2SO4 → NaHSO4 + HClC6H5−CH=CH2 + KMnO4 → C6H5COOK + K2CO3 + MnO2 + KOH + H2O
Zn + H2SO4 (Đặc) → ZnSO4 + SO2 + H2O
MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O
H2S + NaOH (loãng) → Na2S + H2O
CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → CH3COONH4 + NH4NO3 + Ag
AgNO3 + H2O + NH3 + HCOOH → (NH4)2CO3 + Ag + NH4NO3
FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + CO2 + H2O
FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl
C2H4 + KMnO4 + H2O → C2H4(OH)2 + MnO2 + KOH
Ag + H2SO4 → Ag2SO4 + SO2 + H2O
C6H5OH + HNO3 → C6H2(NO2)3OH + H2O
C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3
CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O
CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
CH3COOC2H5 + H2O → C2H5OH + CH3COOH
CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2
CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O
Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO+ H2O
Cl2 + Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + H2O
C3H4 + AgNO3 + NH3 → C3H3Ag + NH4NO3
FeO + H2SO4 (loãng) → H2O + FeSO4
NH2C3H5(COOH)2 + NaOH → NH2C3H5(COONa)2 + H2O
FeCl3 + AgNO3 → Fe(NO3)3 + AgCl
C2H2 + KMnO4 + H2O → (COOH)2 + MnO2 + KOH
Fe(NO3)2 + HCl → Fe(NO3)3 + FeCl3 + NO + H2O