Chúng tôi xin giới thiệu phương trình nhiệt phân 2AlCl3 → 2Al + 3Cl2↑ gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Nhôm. Mời các bạn đón xem:
Phương trình nhiệt phân 2AlCl3 → 2Al + 3Cl2↑
1. Phương trình phản ứng nhiệt phân:
2AlCl3 → 2Al + 3Cl2↑
2. Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Phản ứng xuất hiện khí Cl2 bay lên
3. Điều kiện phản ứng
- Điện phân trong criolit Na3AlF6
4. Tính chất hoá học
a. Tính chất hoá học của AlCl3
- Mang đầy đủ tính chất hóa học của muối
- Tác dụng với dung dịch bazo:
AlCl3 + NaOH(vừa đủ) → NaCl + Al(OH)3
- Tác dụng với dung dịch muối khác:
AlCl3 + AgNO3 → AgCl↓ + NaNO3
- Phản ứng với kim loại mạnh hơn:
3Mg + 2AlCl3 → 3MgCl2 + 2Al
5. Cách thực hiện phản ứng
- Điện phân AlCl3 ở nhiệt độ cao
6. Bài tập liên quan
Ví dụ 1: Khi hoà tan AlCl3 vào nước, hiện tượng xảy ra là:
A. Dung dịch vẫn trong suốt
B. Có kết tủa
C. Có kết tủa đồng thời có giải phóng khí
D. Có kết tủa sau đó kết tủa tan
Đáp án: B
Hướng dẫn giải
Hòa tan AlCl3 vào nước thì Al3+ bị thủy phân tạo kết tủa
Al3+ + 3H2O → Al(OH)3 + 3H+
Ví dụ 2: Cho các quặng sau: pirit, thạch cao, mica, apatit, criolit, boxit, dolomit. Số quặng chứa nhôm là:
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
Đáp án: B
Hướng dẫn giải
Cryolit: Na3AlF6 hay AlF3.3NaF
Boxit: Al2O3.nH2O
Mica: K2O.Al2O3.6SiO2.2H2O
Ví dụ 3: Cho sơ đồ phản ứng: Al → X → Al2O3 → Al
X có thể là
A. AlCl3.
B. NaAlO2.
C. Al(NO3)3.
D. Al2(SO4)3.
Đáp án: C
7. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Nhôm (Al) và hợp chất:
AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaCl
AlCl3 + 3NaOH → 2H2O + 3NaCl + NaAlO2
AlCl3 + 3KOH → Al(OH)3↓ + 3KCl
AlCl3 + 4KOH → 3KCl + KAl(OH)4
2AlCl3 + 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3BaCl2