Ba(HCO3)2 + CaCl2 → BaCl2 + CaCO3↓ + H2O + CO2↑ | Ba(HCO3)2 ra BaCl2

Chúng tôi xin giới thiệu phương trình Ba(HCO3)2 + CaCl2 → BaCl2 + CaCO3↓ + H2O + CO2↑ gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Bari. Mời các bạn đón xem:

Phương trình Ba(HCO3)2 + CaCl2 → BaCl2 + CaCO3↓ + H2O + CO2

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    Ba(HCO3)2 + CaCl2 → BaCl2 + CaCO3↓ + H2O + CO2

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Có xuất hiện kết tủa trắng CaCO3 và khí không màu CO2

3. Điều kiện phản ứng

- Không có

4. Tính chất hóa học

- Tác dụng với axit mạnh

Ba(HCO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2H2O + 2CO2

- Tác dụng với dung dịch bazơ

Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2BaCO3 + 2H2O

Ba(HCO3)2 + 2NaOH → BaCO3 + Na2CO3 + 2H2O

- Bị phân hủy bởi nhiệt độ:

Ba(HCO3)2 → BaCO3 + H2O + CO2 (to)

- Phản ứng trao đổi CO32–, PO43–

Ba2+ + CO32– → BaCO3

3Ba2+ + 2PO43– → Ba3(PO4)2 ↓

5. Cách thực hiện phản ứng

- Cho dung dịch Ba(HCO3)2 tác dụng với CaCl2

6. Bạn có biết

Ca(HCO3)2 cũng có phản ứng tương tự

7. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Dung dịch chất nào sau đây tác dụng với dung dịch Ba(OH)2 tạo ra kết tủa?

A. NaCl     

B. NaHSO4

C. KCl     

D. KNO3

Đáp án: B

Hướng dẫn giải

Ba(OH)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + BaSO4

Ví dụ 2: Bari cacbonat BaCO3 được dùng để:

A. làm bả chuột

B. dùng trong sản xuất thủy tinh

C. dùng trong sản xuất gạch

D. cả 3 phương án trên

Đáp án: D

Hướng dẫn giải

Bari cacbonat được dùng để làm bả chuột, dùng trong sản xuất gạch và thủy tinh

Ví dụ 3: Để bảo quản Bari người ta cất giữ ở đâu

A. trong không khí     

B. trong dầu

C. trong nước     

D. trong axit

Đáp án: B

Hướng dẫn giải

Vì bari nhạy cảm với không khí nên các mẫu bari thường được cất giữ trong dầu

8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Bari và hợp chất:

Ba(HCO3)2 + CuSO4 → BaSO4↓ + Cu(HCO3)2

Ba(NO3)2 + H2SO4 → 2HNO3 + BaSO4

Ba(NO3)2 + Na2SO4 → 2NaNO3 + BaSO4

Ba(NO3)2 + K2SO4 → 2KNO3 + BaSO4

Ba(NO3)2 + (NH4)2SO4 → 2NH4NO3 + BaSO4

Ba(NO3)2 + FeSO4 → Fe(NO3)2 + BaSO4

Ba(NO3)2 + BeSO4 → Be(NO3)2 + BaSO4