Chúng tôi xin giới thiệu phương trình K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Crom. Mời các bạn đón xem:
Phương trình K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O
1. Phương trình phản ứng hóa học:
K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O
2. Hiện tượng nhận biết phản ứng
Dung dịch chuyển từ màu cam sang màu xanh lục.
3. Điều kiện phản ứng
Không có
4. Tính chất hoá học
4.1. Tính chất hoá học của muối cromat CrO42- và dicromat Cr2O72-
- Trong dung dịch có cân bằng:
2CrO42- + 2H+ ⇆ Cr2O72- + H2O
- Khi thêm H+ vào muối cromat thì sẽ chuyển từ màu vàng sang màu da cam
K2CrO4 + H2SO4 → K2CrO7 + K2SO4 + H2O
- Khi thêm OH- vào muối đicromat thì sẽ chuyển từ da cam sang vàng
K2CrO7 + KOH → K2CrO4 + H2O
- Tính chất của muối cromat và đicromat là tính oxi hoá mạnh, đặc biệt trong môi trường axit.
Cho FeSO4 và axit sunfuric vào dung dịch kali dicromat.
K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 3Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O
Các phản ứng hóa học khác
K2Cr2O7 + 14HCl → 2KCl + 2CrCl3 + 3Cl2 + 7H2O
K2Cr2O7 + 6KI + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 4K2SO4 + 3I2 + 7H2O
4.2. Tính chất hoá học của H2SO4
a. Axit sunfuric loãng
- Axit sunfuric là một axit mạnh, hóa chất này có đầy đủ các tính chất hóa học chung của axit như:
- Axit sunfuric H2SO4 làm chuyển màu quỳ tím thành đỏ.
- Tác dụng với kim loại đứng trước H (trừ Pb)
Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
- Tác dụng với oxit bazo
FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2O
- Tác dụng với bazo
H2SO4 + NaOH → NaHSO4 + H2O
H2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O
- Tác dụng với muối
Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + CO2
H2SO4 + 2KHCO3 → K2SO4 + 2H2O + 2CO2
b. Axit sunfuric đặc
- Axit sunfuric đặc có tính axit mạnh, oxi hóa mạnh với tính chất hóa học nổi bật như:
- Tác dụng với kim loại:
Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O
- Tác dụng với phi kim
C + 2H2SO4 → CO2 + 2H2O + 2SO2 (nhiệt độ)
2P + 5H2SO4 → 2H3PO4 + 5SO2 + 2H2O
- Tác dụng với các chất khử khác.
2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O
- H2SO4 còn có tính háo nước đặc trưng
C12H22O11 + H2SO4 → 12C + H2SO4.11H2O
4.3. Tính chất hoá học của FeSO4
- Mang đầy đủ tính chất hóa học của muối.
- Có tính khử và tính oxi hóa:
Tính khử: Fe2+ → Fe3+ + 1e
Tính oxi hóa: Fe2+ + 1e → Fe
Tính chất hóa học của muối:
- Tác dụng với dung dịch kiềm:
FeSO4 + KOH → K2SO4 + Fe(OH)2
- Tác dụng với muối:
FeSO4 + BaCl2 → BaSO4 + FeCl2.
Tính khử:
FeSO4 + Cl2 → FeCl3 +Fe2(SO4)3
2FeSO4 + 2H2SO4 đặc nóng → Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O
Tính oxi hóa:
FeSO4 + Mg → MgSO4 + Fe
5. Cách thực hiện phản ứng
Nhỏ vào ống nghiệm vài giọt dung dịch K2Cr2O7. Nhỏ tiếp vài giọt dung dịch H2SO4 loãng lắc nhẹ sau đó cho thêm vài giọt dung dịch FeSO4, lắc nhẹ.
6. Bạn có biết
K2Cr2O7 là chất oxi hóa mạnh trong môi trường axit muối Cr(VI) bị khử thành muối Cr(III).
7. Bài tập liên quan
Ví dụ 1: Cho phản ứng sau:
FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
Tổng hệ số cân bằng của các chất tham gia phản ứng là
A. 12
B. 14
C. 18
D. 26
Hướng dẫn giải
Đáp án đúng là: B
Quá trình oxi hóa:
Quá trình khử:
Phương trình phản ứng:
6FeSO4 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O
Tổng hệ số cân bằng của các chất tham gia phản ứng: 6 + 1 + 7 = 14
Ví dụ 2: Nhỏ vào ống nghiệm vài giọt dung dịch K2Cr2O7. Nhỏ tiếp vài giọt dung dịch H2SO4 loãng lắc nhẹ sau đó cho thêm vài giọt dung dịch FeSO4, lắc ống nghiệm ta thấy:
A. Dung dịch chuyển từ không màu sang màu da cam
B. Dung dịch chuyển từ màu da cam sang màu vàng nhạt
C. Dung dịch chuyển từ không màu sang màu vàng nhạt
D. Dung dịch chuyển từ màu da cam sang màu xanh
Hướng dẫn giải
Đáp án đúng là: D
Hiện tượng: Dung dịch chuyển từ màu cam sang màu xanh.
Phương trình hóa học:
6FeSO4 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O
Ví dụ 3: Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Dung dịch K2Cr2O7 có màu da cam
B. CrO3 là oxit axit
C. Trong hợp chất, crom có số oxi hóa đặc trưng là +2, +3, +6
D. Cr2O3 tan được trong dung dịch NaOH loãng
Hướng dẫn giải
Đáp án đúng là: D
Cr2O3 là oxit lưỡng tính nhưng tan trong axit và kiềm đặc, không tan trong NaOH loãng.
8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Crom (Cr) và hợp chất:
4CrO3 + C2H5OH → 2CO2↑ + 2Cr2O3 + 3H2O
2CrO3 + 2NH3 → N2↑ + Cr2O3 + 3H2O
Cr2O3 + 6HCl(đặc) → 2CrCl3 + 3H2O
Cr2O3 + 2NaOH (đặc) → 2NaCrO2 + H2O