2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2 | K ra C6H5OK

Chúng tôi xin giới thiệu phương trình 2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2 gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Kali. Mời các bạn đón xem:

Phương trình 2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- K tan dần trong và có khí thoát ra.

3. Điều kiện phản ứng

- Không cần điều kiện.

4. Tính chất hóa học

- Kali là kim loại kiềm có tính khử rất mạnh.

K → K+ + 1e

a. Tác dụng với phi kim

Tính chất hóa học của Kali (K) | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng

b. Tác dụng với axit

2K + 2HCl → 2KCl + H2.

c. Tác dụng với nước

- K tác dụng mãnh liệt với nước và tự bùng cháy tạo thành dung dịch kiềm và giải phóng khí hidro.

2K + 2H2O → 2KOH + H2.

d. Tác dụng với hidro

- Kali tác dụng với hidro ở áp suất khá lớn và nhiệt độ khoảng 350 – 400oC tạo thành kali hidrua.

2K (lỏng) + H2 (khí) → 2KH (rắn)

5. Cách thực hiện phản ứng

- Cho kali tác dụng với phenol.

6. Bạn có biết

Phenol có tính axit yếu có phản ứng với các kim loại kiềm, dung dịch bazo

7. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Ở dạng lỏng, phenol và ancol benzylic đều phản ứng với

A. dung dịch NaCl.

B. dung dịch NaHCO3.

C. dung dịch NaOH.

D. kim loại K.

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

Phương trình hóa học:

2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2

2C6H5CH2OH + 2K → 2C6H5CH2OK + H2

Ví dụ 2: Phenol phản ứng được với tất cả các chất trong dãy nào sau đây?

A. H2SO4; NaOH; NaHCO3.

B. K; Br2; CH3COOH.

C. K; NaOH; (CH3CO)2O.

D. Br2; HCl; KOH.

Đáp án B

Hướng dẫn giải:

Phương trình hóa học:

2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2

2NaOH + 2C6H5OH → 2C6H5ONa + H2O

C6H5OH + (CH3CO)2O → C6H5OCOCH3 + CH3COOH

Ví dụ 3: Cho m g K tác dụng với 9,4 g phenol phản ứng xảy ra hoàn toàn. Giá trị của m là:

A. 3,9 g     

B. 0,39 g

C. 1,95 g     

D.0,195 g

Đáp án A

Hướng dẫn giải:

Phương trình hóa học: 2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2

nK = nC6H5OH = 0,1 mol

Khối lượng muối: m = 0,1.39 = 3,9 g

8. Một số phương trình phản ứng hóa học khác của Kali và hợp chất:

K2O + H2O → 2KOH

K2O + CO2 -to→ K2CO3

K2O + SO2 -to→ K2SO3

K2O + 2HCl → 2KCl + H2O

K2O + H2SO4 → K2SO4 + H2O

K2O + 2HNO3 → 2KNO3 + H2O

K2O + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2O