CaCO3 + H2S → H2O + CaS + CO2 ↑ | CaCO3 ra CaS

Chúng tôi xin giới thiệu phương trình CaCO3 + H2S → H2O + CaS + CO2↑ gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Canxi. Mời các bạn đón xem:

Phương trình CaCO3 + H2S → H2O + CaS + CO2

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    CaCO3 + H2S → H2O + CaS + CO2 

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Canxi cacbonat tan dần trong dung dịch hidro sunfua và sinh ra khí CO2

3. Điều kiện phản ứng

- Không có

4. Tính chất hóa học

- Mang đầy đủ tính chất hóa học của muối:

Tác dụng với axit mạnh:

CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2

Kém bền với nhiệt:

CaCO3 -to→ CaO + CO2

CaCO3 tan dần trong nước có hòa tan khí CO2.

CaCO3 + CO2 + H2O ⇆ Ca(HCO3)2

→ Khi đun nóng:

Ca(HCO3)2 -to→ CaCO3↓ + CO2 + H2O

5. Cách thực hiện phản ứng

- Cho CaCO3 tác dụng với dung dịch hidro sunfua

6. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Hợp chất Y của Canxi là thành phần chính của vỏ các loại ốc, sò... Ngoài ra Y được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vôi, xi măng, thủy tinh, chất phụ gia trong công nghiêp thực phẩm. Hợp chất Y là:

A. CaO.    

B. CaCO3.

C. Ca(OH)2.    

D. Ca3(PO4)2

Đáp án B

Hướng dẫn giải:

Canxi cacbonat được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vôi, xi măng, thủy tinh, chất phụ gia trong công nghiêp thực phẩm

Ví dụ 2: Kim loại Ca được điều chế bằng phương pháp điện phân

A. nóng chảy Ca(OH)2.    

B. dung dịch CaCl2.

C. nóng chảy CaO.    

D. nóng chảy CaCl2.

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

Phương pháp cơ bản điều chế canxi cũng như các kim loại kiềm thổ khác là điện phân nóng chảy muối của chúng.

Ví dụ 3: Để sát trùng, tẩy uế xung quanh khu vực bị ô nhiễm, người ta dùng

A. Ca(OH)2    

B. CaO    

C. CaCO3    

D.CaOCl2

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

Clorua vôi được sử dụng cho việc khử trùng và cũng là một thành phần trong bột tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng tẩy uế và gỡ rêu tảo.

7. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Canxi và hợp chất:

CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2

CaCO3 + 2HCOOH → (HCOO)2Ca + H2O + CO2

CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2

CaCO3 + 2NH3 → 3H2O + CaCN2

CaCO3 + SiO2 → CO2 + CaSiO3

CaCO3 + Na2CO3 + 6SiO2 → 2CO2 ↑ + Na2O.CaO.6SiO2

CaCO3 + Na2S → Na2CO3 + CaS