NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2O | NaOH ra NaAlO2

Chúng tôi xin giới thiệu phương trình NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2O gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Natri. Mời các bạn đón xem:

Phương trình NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2O

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2+ 2H2O

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Kết tủa tan dần tạo dung dịch trong suốt.

3. Điều kiện phản ứng

- Phản ứng xảy ra ngay điều kiện thường.

4. Bản chất của các chất tham gia phản ứng

a. Bản chất của Al(OH)3 (Nhôm hidroxit)

 Al(OH)3 là một hidroxit lưỡng tính nên có thể tác dụng được với axit mạnh và dung dịch có tính kiềm mạnh.

b. Bản chất của NaOH (Natri hidroxit)

NaOH là một bazơ mạnh nên tác dụng được với hợp chất lưỡng tính như Al(OH)3 hoặc Al2O3.

5. Tính chất hóa học

5.1. Tính chất hóa học của NaOH (Natri hidroxit)

NaOH Là một bazơ mạnh nó sẽ làm quỳ tím chuyển màu xanh, còn dung dịch phenolphtalein thành màu hồng. Một số phản ứng đặc trưng của Natri Hidroxit được liệt kê ngay dưới đây.

Phản ứng với axit tạo thành muối + nước:

NaOHdd + HCldd→ NaCldd + H2O

Phản ứng với oxit axit: SO2, CO2…

2 NaOH + SO2→ Na2SO3 + H2O

NaOH + SO2→ NaHSO3

Phản ứng với muối tạo bazo mới + muối mới (điều kiện: sau phản ứng phải tạo thành chất kết tủa hoặc bay hơi):

2 NaOH + CuCl2→ 2NaCl + Cu(OH)2↓

Tác dụng với kim loại lưỡng tính:

2 NaOH + 2Al + 2H2O→ 2NaAlO2 + 3H2

2NaOH + Zn → Na2ZnO2 + H2

Tác dụng với hợp chất lưỡng tính:

NaOH + Al(OH)3 → NaAl(OH)4

2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O

5.2. Tính chất hóa học của Al(OH)3 (Nhôm hidroxit)

Kém bền với nhiệt: Khi đun nóng Al(OH)3 phân hủy thành Al2O3.

2Al(OH)3 \overset{t^{o} }{\rightarrow}Al2O3 + 3H2O

  • Là hiđroxit lưỡng tính

Tác dụng với axit mạnh:

Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O

Tác dụng với dung dịch kiềm mạnh:

Al(OH)3 + KOH → KAlO3 + 2H3O

Al(OH)3 + KOH → K[Al(OH)4]

6. Cách thực hiện phản ứng

- Nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào ống nghiệm chứa Al(OH)3

7. Bạn có biết

- Zn(OH)2, Cr(OH)3 cũng tác dụng với NaOH tạo dung dịch.

8. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Nhỏ từ từ dung dịch NaOH đến dư vào ống nghiệm chứa Al(NO3)3. Hiện tượng thu được sau phản ứng là

A. xuất hiện kết tủa keo trắng.

B. xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.

C. xuất hiện kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa tan.

D. xuất hiện kết tủa keo xanh.

Hướng dẫn giải

3NaOH + Al(NO3)3 → 3NaNO3+ Al(OH)3

Al(OH)3: kết tủa keo trắng , sao đó NaOH dư, kết tủa tan theo phương trình:

NAOH + Al(OH)3↓ → KAlO2 (dd)+ 2H2O

Đáp án C.

Ví dụ 2: Phản ứng nào sau đây không là phản ứng trao đổi?

A. NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2+ 2H2O

B. 2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2

C. 2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2

D. 2KOH + MgSO4 → K2SO4 + Mg(OH)2

Hướng dẫn giải

NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2+ 2H2O không là phản ứng trao đổi.

Đáp án A.

Ví dụ 3: Số mol NaOH cần dung để phản ứng hoàn toàn với 0,78g Al(OH)3 là

A. 0,001.   

B. 0,01.   

C. 0,1.   

D. 1.

Hướng dẫn giải

NaOH + Al(OH)3 →  NaAlO2+ 2H2O | Cân bằng phương trình hóa học

Đáp án B.

9. Một số phương trình phản ứng hóa học khác của Natri và hợp chất:

NaOH + Cr(OH)3 → NaCrO2 + 2H2O

2NaOH + Zn(OH)2↓ → Na2ZnO2 + 2H2O

NaOH + NaHCO3 → Na2CO3 + H2O

NaOH + NaHSO3 → Na2SO3 + H2O

2NaOH + Ba(HSO3)2 → Na2SO3 + BaSO3↓ + 2H2O

2NaOH + Ba(HCO3)2 → Na2CO3 + BaCO3↓ + 2H2O

2NaOH + Ca(HCO3)2 → Na2CO3 + CaCO3↓ + 2H2O