Đóng
Quay lại
  • Hỏi đáp
  • Thi trắc nghiệm
  • Luyện Đề kiểm tra
  • Học lý thuyết
  • Soạn bài
Tìm kiếm
Đăng nhập Đăng ký
  • Giải SGK, SBT, Chuyên đề Hóa Học Lớp 12

  • Chương 1: Este - Lipit

    • Bài 1: Este

      • Giải Hóa học 12 Bài 1: Este

      • SBT Hoá học 12 Bài 1: Este | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 2: Lipit

      • Giải Hóa học 12 Bài 2: Lipit

      • SBT Hoá học 12 Bài 2: Lipit | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 3: Khái niệm về xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp

      • Giải Hóa học 12 Bài 3: Khái niệm về xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp

      • SBT Hoá học 12 Bài 3: Khái niệm về xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 4: Luyện tập: Este và chất béo

      • Giải Hóa học 12 Bài 4: Luyện tập Este và chất béo

      • SBT Hoá học 12 Bài 4: Luyện tập: Este và chất béo | Giải SBT Hoá học lớp 12

  • Chương 2: Cacbohiđrat

    • Bài 5: Glucozơ

      • Giải Hóa học 12 Bài 5: Glucozơ

      • SBT Hoá học 12 Bài 5: Glucozơ | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 6: Saccarozơ, tinh bột và xenlulozơ

      • Giải Hóa học 12 Bài 6: Saccarozơ, tinh bột và xenlulozơ

      • SBT Hoá học 12 Bài 6: Saccarozơ, tinh bột và xenlulozơ | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 7: Luyện tập: Cấu tạo và tính chất của cacbohiđrat

      • Giải Hóa học 12 Bài 7: Luyện tập: Cấu tạo và tính chất của Cacbohiđrat

      • SBT Hoá học 12 Bài 7: Cấu tạo và tính chất của cacbohidrat | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 8: Thực hành: Điều chế, tính chất hóa học của este và cacbohiđrat

      • Giải Hóa học 12 Bài 8: Thực hành: Điều chế, tính chất hóa học của este và cacbohiđrat

  • Chương 3: Amin, amino axit và protein

    • Bài 9: Amin

      • Giải Hóa học 12 Bài 9: Amin

      • SBT Hoá học 12 Bài 9: Amin | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 10: Amino axit

      • Giải Hóa học 12 Bài 10: Amino axit

      • SBT Hoá học 12 Bài 10: Amino axit | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 11: Peptit và protein

      • Giải Hóa học 12 Bài 11: Peptit và protein

      • SBT Hoá học 12 Bài 11: Peptit và protein | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 12: Luyện tập: Cấu tạo và tính chất của amin, amino axit và protein

      • Giải Hóa học 12 Bài 12: Luyện tập: Cấu tạo và tính chất của amin, amino axit và protein

      • SBT Hoá học 12 Bài 12: Luyện tập: Cấu tạo và tính chất của amin, amino axit và protein | Giải SBT Hoá học lớp 12

  • Chương 4: Polime và vật liệu polime

    • Bài 13: Đại cương về polime

      • Giải Hóa học 12 Bài 13: Đại cương về Polime

      • SBT Hoá học 12 Bài 13: Đại cương về polime | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 14: Vật liệu polime

      • Giải Hóa học 12 Bài 14: Vật liệu Polime

      • SBT Hoá học 12 Bài 14: Vật liệu polime| Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 15: Luyện tập: Polime và vật liệu polime

      • Giải Hóa học 12 Bài 15: Luyện tập: Polime và vật liệu Polime

      • SBT Hoá học 12 Bài 15: Luyện tập: Polime và vật liệu polime | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 16: Thực hành: Một số tính chất của protein và vật liệu polime

      • Giải Hóa học 12 Bài 16:Thực hành: Một số tính chất của Protein và vật liệu polime

  • Chương 5: Đại cương về kim loại

    • Bài 17: Vị trí của kim loại trong bảng tuần hoàn và cấu tạo của kim loại

      • Giải Hóa học 12 Bài 17: Vị trí của kim loại trong bảng tuần hoàn và cấu tạo của kim loại

      • SBT Hoá học 12 Bài 17: Vị trí của kim loại trong bảng tuần hoàn và cấu tạo của kim loại | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 18: Tính chất của kim loại. Dãy điện hóa của kim loại

      • Giải Hóa học 12 Bài 18: Tính chất của kim loại. Dãy điện hóa kim loại.

      • SBT Hoá học 12 Bài 18: Tính chất của kim loại. Dãy điện hoá của kim loại | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 19: Hợp kim

      • Giải Hóa học 12 Bài 19: Hợp kim

      • SBT Hoá học 12 Bài 19: Hợp kim | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 20: Sự ăn mòn kim loại

      • Giải Hóa học 12 Bài 20: Sự ăn mòn kim loại

      • SBT Hoá học 12 Bài 20: Sự ăn mòn kim loại | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 21: Điều chế kim loại

      • Giải Hóa học 12 Bài 21: Điều chế kim loại

      • SBT Hoá học 12 Bài 21: Điều chế kim loại | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 22: Luyện tập: Tính chất của kim loại

      • Giải Hóa học 12 Bài 22: Luyện tập: Tính chất của kim loại

      • SBT Hoá học 12 Bài 22: Luyện tập: Tính chất của kim loại | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 23: Luyện tâp: Điều chế kim loại và sự ăn mòn kim loại

      • Giải Hóa học 12 Bài 23: Luyện tập điều chế kim loại và sự ăn mòn hóa học

      • SBT Hoá học 12 Bài 23: Luyện tập điều chế kim loại và sự ăn mòn kim loại | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 24: Thực hành: Tính chất, điều chế kim loại, sự ăn mòn kim loại

      • Giải Hóa học 12 Bài 24: Tính chất, điều chế kim loại và sự ăn mòn kim loại

  • Chương 6: Kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, nhôm

    • Bài 25: Kim loại kiềm và hợp chất quan trọng của kim loại kiềm

      • Giải Hóa học 12 Bài 25: Kim loại kiềm và hợp chất quan trọng của chúng

      • SBT Hoá học 12 Bài 25: Kim loại kiềm và hợp chất quan trọng của kim loại kiềm | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 26: Kim loại kiềm thổ

      • Giải Hóa học 12 Bài 26: Kim loại kiềm thổ

      • SBT Hoá học 12 Bài 26: Kim loại kiềm thổ | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 27: Nhôm và hợp chất của nhôm

      • Giải Hóa học 12 Bài 27: Nhôm và hợp chất của nhôm

      • SBT Hoá học 12 Bài 27: Nhôm và hợp chất của nhôm | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 28: Luyện tập: Tính chất của kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ và hợp chất của chúng

      • Giải Hóa học 12 Bài 28: Luyện tập: Tính chất của kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ và hợp chất của chúng

      • SBT Hoá học 12 Bài 28: Luyện tập: Tính chất của kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ và hợp chất của chúng | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 29: Luyện tập: Tính chất của nhôm và hợp chất của nhôm

      • Giải Hóa học 12 Bài 29: Luyện tập: Tính chất của nhôm và hợp chất của nhôm

    • Bài 30: Thực hành: Tính chất của natri, magie, nhôm và hợp chất của chúng

      • Giải Hóa học 12 Bài 30: Thực hành: Tính chất của natri, magie, nhôm và hợp chất của chúng

  • Chương 7: Sắt và một số kim loại quan trọng

    • Bài 31: Sắt

      • Giải Hóa học 12 Bài 31: Sắt

      • SBT Hoá học 12 Bài 31: Sắt | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 32: Hợp chất của sắt

      • Giải Hóa học 12 Bài 32: Hợp chất của sắt

      • SBT Hoá học 12 Bài 32: Hợp chất của sắt | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 33: Hợp kim của sắt

      • Giải Hóa học 12 Bài 33: Hợp kim của sắt

      • SBT Hoá học 12 Bài 33: Hợp kim của sắt | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 34: Crom và hợp chất của crom

      • Giải Hóa học 12 Bài 34: Crom và hợp chất của Crom

      • SBT Hoá học 12 Bài 34: Crom và hợp chất của crom | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 35: Đồng và hợp chất của đồng

      • Giải Hóa học 12 Bài 35: Đồng và hợp chất của đồng

      • SBT Hoá học 12 Bài 35: Đồng và hợp chất của đồng | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 36: Sơ lược về niken, kẽm, chì, thiếc

      • Giải Hóa học 12 Bài 36: Sơ lược về niken, kẽm, chì, thiếc

      • SBT Hoá học 12 Bài 36: Sơ lược về niken, kẽm, chì, thiếc | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 37: Luyện tập: Tính chất hóa học của sắt và hợp chất của sắt

      • Giải Hóa học 12 Bài 37: Luyện tập: Tính chất hóa học của sắt và hợp chất của sắt

      • SBT Hoá học 12 Bài 37: Luyện tập: Tính chất hoá học của sắt và hợp chất của sắt | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 38: Luyện tập: Tính chất hóa học của crom, đồng và hợp chất của chúng

      • Giải Hóa học 12 Bài 38: Luyện tập: Tính chất hóa học của crom, đồng và hợp chất của chúng

      • SBT Hoá học 12 Bài 38: Luyện tập: Tính chất hoá học của crom, đồng và hợp chất của chúng | Giải SBT Hoá học lớp 12

  • Chương 8: Phân biệt một số chất vô cơ

    • Bài 40: Nhận biết một số ion trong dung dịch

      • Giải Hóa học 12 Bài 40: Nhận biết một số ion trong dung dịch

      • SBT Hoá học 12 Bài 40: Nhận biết một số ion trong dung dịch | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 41: Nhận biết một số chất khí

      • Giải Hóa học 12 Bài 41: Nhận biết một số chất khí

      • SBT Hoá học 12 Bài 41: Nhận biết một số chất khí | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 42: Luyện tập: Nhận biết một số chất vô cơ

      • Giải Hóa học 12 Bài 42: Luyện tập: Nhận biết một số chất vô cơ

      • SBT Hoá học 12 Bài 42: Luyện tập: Nhận biết một số chất vô cơ | Giải SBT Hoá học lớp 12

  • Chương 9: Hóa học và vấn đề phát triển kinh tế, xã hội, môi trường

    • Bài 43: Hóa học và vấn đề phát triển kinh tế

      • Giải Hóa học 12 Bài 43: Hóa học và vấn đề phát triển kinh tế

      • SBT Hoá học 12 Bài 43: Hoá học và vấn đề phát triển kinh tế | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 44: Hóa học và vấn đề xã hội

      • Giải Hóa học lớp 12 Bài 44: Hóa học và vấn đề xã hội

      • SBT Hoá học 12 Bài 44: Hoá học và vấn đề xã hội | Giải SBT Hoá học lớp 12

    • Bài 45: Hóa học và vấn đề môi trường

      • Giải Hóa học 12 Bài 45: Hóa học và vấn đề môi trường

      • SBT Hoá học 12 Bài 45: Hoá học và vấn đề môi trường | Giải SBT Hoá học lớp 12

  • Đề thi Hóa học 12

    • Đề thi THPTQG môn Hóa

      • Đề thi và đáp án môn Hóa học THPT Quốc gia năm 2022 chính thức

  • 3000 Phương trình hóa học

    • Phản ứng hóa học vô cơ

      • 2Li + Cl2 → 2LiCl | Li ra LiCl

      • 2Li + Br2 → 2LiBr | Li ra LiBr

      • 2Li + I2 → 2LiI | Li ra LI

      • 4Li + O2 → 2Li2O | Li ra Li2O

      • 2Li + 2H2O → 2LiOH + H2 | Li ra LiOH

      • 2Li + S → Li2S | Li ra Li2S

      • 2Li + 2HCl → 2LiCl + H2 | Li ra LiCl

      • 2Li + H2SO4 → Li2SO4 + H2 | Li ra Li2SO4

      • 6Li + 2H3PO4 → 2Li3PO4 + 3H2 | Li ra Li3PO4

      • 2Li + H3PO4 → Li2HPO4 + H2 | Li ra Li2HPO4

      • 2Li + 2H3PO4 → 2LiH2PO4 + H2 | Li ra LiH2PO4

      • 2Li + 2C2H5OH → 2C2H5OLi + H2 | Li ra C2H5OLi

      • 2Li + 2CH3OH → 2CH3OLi + H2 | Li ra CH3OLi

      • 2Li + 2CH3COOH → 2CH3COOLi + H2 | Li ra CH3COOLi

      • 2Li + 2C6H5OH → 2C6H5OLi + H2 | Li ra C6H5OLi

      • 6Li + N2 → 2Li3N | Li ra Li3N

      • 2Li + H2 → 2LiH | Li ra LiH

      • Top 17 Phản ứng hóa học của Liti (Li) quan trọng, thường gặp

      • Top 180 Phản ứng hóa học của Kali (K) và Hợp chất quan trọng, thường gặp

      • 2K + Cl2 → 2KCl | K ra KCl

      • 2K + Br2 → 2KBr | K ra KBr

      • 2K + I2 → 2KI | K ra KI

      • 4K + O2 → 2K2O | K ra K2O

      • 2K + 2H2O → 2KOH + H2 | K ra KOH

      • 2K + S → K2S | K ra K2S

      • 2K + 2HCl → 2KCl + H2 | K ra KCl

      • 2K + H2SO4 → K2SO4 + H2 | K ra K2SO4

      • 6K + 2H3PO4 → 2K3PO4 + 3H2 | K ra K3PO4

      • 2K + H3PO4 → K2HPO4 + H2 | K ra K2HPO4

      • 2K + 2H3PO4 → 2KH2PO4 + H2 | K ra KH2PO4

      • 2K + 2HF → 2KF + H2 | K ra KF

      • 2K + CuSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Cu(OH)2 | K ra K2SO4

      • 2K + FeSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Fe(OH)2 | K ra K2SO4

      • 6K + Al2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + 3H2 + 2Al(OH)3 | K ra K2SO4

      • 2K + ZnSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Zn(OH)2 | K ra K2SO4

      • 2K + PbSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Pb(OH)2 | K ra K2SO4

      • 6K + Fe2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + 3H2 + 2Fe(OH)3 | K ra K2SO4

      • 2K + CuCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Cu(OH)2 | K ra KCl

      • 2K + FeCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Fe(OH)2 | K ra KCl

      • 6K + 2AlCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Al(OH)3 | K ra KCl

      • 2K + ZnCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Zn(OH)2 | K ra KCl

      • 6K + 2FeCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Fe(OH)3 | K ra KCl

      • 6K + Cr2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + 3H2 + 2Cr(OH)3 | K ra K2SO4

      • 6K + 2CrCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Cr(OH)3 | K ra KCl

      • 2K + Cu(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Cu(OH)2 | K ra KNO3

      • 2K + Fe(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Fe(OH)2 | K ra KNO3

      • 6K + 2Al(NO3)3 + 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Al(OH)3 | K ra KNO3

      • 2K + Zn(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Zn(OH)2 | K ra KNO3

      • 2K + Pb(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Pb(OH)2 | K ra KNO3

      • 6K + 2Fe(NO3)3 + 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Fe(OH)3 | K ra KNO3

      • 2K + 2C2H5OH → 2C2H5OK + H2 | K ra C2H5OK

      • 2K + 2CH3OH → 2CH3OK + H2 | K ra CH3OK

      • 2K + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2 | K ra CH3COOK

      • 2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2 | K ra C6H5OK

      • K2O + H2O → 2KOH | K2O ra KOH

      • K2O + CO2 → K2CO3 | K2O ra K2CO3

      • K2O + SO2 → K2SO3 | K2O ra K2SO3

      • K2O + 2HCl → 2KCl + H2O | K2O ra KCl

      • K2O + H2SO4 → K2SO4 + H2O | K2O ra K2SO4

      • K2O + 2HNO3 → 2KNO3 + H2O | K2O ra KNO3

      • K2O + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2O | K2O ra CH3COOK

      • K2O + 2HBr → 2KBr + H2O | K2O ra KBr

      • K2O + 2HI → 2KI + H2O | K2O ra KI

      • 2KOH + CO2 → K2CO3 + H2O | KOH ra K2CO3

      • KOH + CO2 → KHCO3 | KOH ra KHCO3

      • 2KOH + SO2 → K2SO3 + H2O | KOH ra K2SO3

      • KOH + SO2 → KHSO3 | KOH ra KHSO3

      • KOH + HCl → KCl + H2O | KOH ra KCl

      • KOH + HNO3 → KNO3 + H2O | KOH ra KNO3

      • 2KOH + H2SO4 → K2SO4+ 2H2O | KOH ra K2SO4

      • 2KOH + CuSO4 → K2SO4+ Cu(OH)2 | KOH ra K2SO4

      • 2KOH + FeSO4 → K2SO4+ Fe(OH)2 | KOH ra K2SO4

      • 3KOH + FeCl3 → 3KCl+ Fe(OH)3 | KOH ra KCl

      • 2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 | KOH ra KNO3

      • KOH + Al(OH)3 → KAlO2+ 2H2O | KOH ra KAlO2

      • KOH + Cr(OH)3 → KCrO2 + 2H2O | KOH ra KCrO2

      • 2KOH + Zn(OH)2 → K2ZnO2+ 2H2O | KOH ra K2ZnO2

      • KOH + KHCO3 → K2CO3 + H2O | KOH ra K2CO3

      • KOH + KHSO3 → K2SO3 + H2O | KOH ra K2SO3

      • 2KOH + Ba(HSO3)2 → K2SO3 + BaSO3 + 2H2O | KOH ra K2SO3

      • 2KOH + Ba(HCO3)2 → K2CO3 + BaCO3 + 2H2O | KOH ra K2CO3

      • 2KOH + Ca(HCO3)2 → K2CO3 + CaCO3 + 2H2O | KOH ra K2CO3

      • 2KOH + Ca(HSO3)2 → K2SO3 + CaSO3 + 2H2O | KOH ra K2SO3

      • 2KOH + Cl2 → KCl + KClO + H2O | KOH ra KCl

      • 6KOH + 3Cl2 → 5KCl + KClO3 + 3H2O | KOH ra KCl

      • 2KOH + Al2O3 → 2KAlO2 + H2O | KOH ra KAlO2

      • 2KOH + ZnO → K2ZnO2 + H2O | KOH ra K2ZnO2

      • 2KOH + H2S → K2S + 2H2O | KOH ra K2S

      • KOH + H2S → KHS + H2O | KOH ra KHS

      • KOH + CH3COOH → CH3COOK + H2O | KOH ra CH3COOK

      • KOH + NH4Cl → KCl+ NH3 + H2O | KOH ra KCl

      • KOH + NH4NO3 → KNO3+ NH3 + H2O | KOH ra KNO3

      • 2KOH + (NH4)2SO4 → K2SO4+ 2NH3 + 2H2O | KOH ra K2SO4

      • CH3COOCH3 + KOH → CH3COOK + CH3OH | KOH ra CH3COOK

      • CH3COOC2H5 + KOH → CH3COOK + C2H5OH | KOH ra CH3COOK

      • C2H5Cl + KOH → KCl + C2H5OH | KOH ra KCl

      • C2H5Br + KOH → KBr + C2H5OH | KOH ra KBr

      • C2H5Br + KOH → KBr + C2H4 + H2O | KOH ra KBr

      • C2H5Cl + KOH → KCl + C2H4 + H2O | KOH ra KCl

      • C6H5OH + KOH → C6H5OK + H2O | KOH ra C6H5OK

      • 2Al + 2KOH + 2H2O → 2KAlO2 + 3H2 | KOH ra KAlO2

      • Zn + 2KOH → K2ZnO2 + H2 | KOH ra K2ZnO2

      • KOH + KHS → K2S + H2O | KOH ra K2S

      • 2KOH + 2NaHS → K2S + Na2S + 2H2O | KOH ra K2S

      • 2KOH + 2NaHSO3 → K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O | KOH ra K2SO3

      • 2KOH + 2NaHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O | KOH ra K2CO3

      • K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O | K2CO3 ra KCl

      • K2CO3 + 2HBr → 2KBr + CO2 + H2O | K2CO3 ra KBr

      • K2CO3 + H2SO4 → K2SO4 + CO2 + H2O | K2CO3 ra K2SO4

      • K2CO3 + 2HNO3 → 2KNO3 + CO2 + H2O | K2CO3 ra KNO3

      • K2CO3 + Ba(OH)2 → 2KOH + BaCO3(↓) | K2CO3 ra KOH

      • K2CO3 + Ca(OH)2 → 2KOH + CaCO3(↓) | K2CO3 ra KOH

      • K2CO3 + CaCl2 → 2KCl + CaCO3(↓) | K2CO3 ra KCl

      • K2CO3 + BaCl2 → 2KCl + BaCO3(↓) | K2CO3 ra KCl

      • K2CO3 + Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaCO3(↓) | K2CO3 ra KNO3

      • K2CO3 + Ca(NO3)2 → 2KNO3 + CaCO3(↓) | K2CO3 ra KNO3

      • K2CO3 + Cl2 → KCl + KClO + CO2 | K2CO3 ra KClO

      • 3K2CO3 + 2AlCl3 + 3H2O → 6KCl + 2Al(OH)3 + 3CO2 | K2CO3 ra KCl

      • K2S + 2HCl → 2KCl + H2S | K2S ra KCl

      • K2S + 2HBr → 2KBr + H2S | K2S ra KBr

      • K2S + H2SO4 → K2SO4 + H2S | K2S ra K2SO4

      • 3K2S + 8HNO3 → 3K2SO4 + 8NO + 4H2O | K2S ra K2SO4

      • K2S + FeCl2 → FeS ↓ + 2KCl | K2S ra KCl

      • K2S + CuCl2 → CuS ↓ + 2KCl | K2S ra KCl

      • K2S + ZnCl2 → ZnS ↓ + 2KCl | K2S ra KCl

      • K2S + Zn(NO3)2 → ZnS ↓ + 2KNO3 | K2S ra KNO3

      • K2S + Pb(NO3)2 → PbS ↓ + 2KNO3 | K2S ra KNO3

      • K2S + Cu(NO3)2 → CuS ↓ + 2KNO3 | K2S ra KNO3

      • K2SO3 + 2HCl → 2KCl + SO2 + H2O | K2SO3 ra KCl

      • K2SO3 + 2HBr → 2KBr + SO2 + H2O | K2SO3 ra KBr

      • K2SO3 + H2SO4 → K2SO4 + SO2 + H2O | K2SO3 ra K2SO4

      • K2SO3 + Ba(OH)2 → 2KOH + BaSO3(↓) | K2SO3 ra KOH

      • K2SO3 + Ca(OH)2 → 2KOH + CaSO3(↓) | K2SO3 ra KOH

      • K2SO3 + CaCl2 → 2KCl + CaSO3(↓) | K2SO3 ra KCl

      • K2SO3 + BaCl2 → 2KCl + BaSO3(↓) | K2SO3 ra KCl

      • K2SO3 + Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaSO3(↓) | K2SO3 ra KNO3

      • K2SO3 + Ca(NO3)2 → 2KNO3 + CaSO3(↓) | K2SO3 ra KNO3

      • K2SO3 + SO2 + H2O → 2KHSO3 | K2SO3 ra KHSO3

      • 5K2SO3 + 2KMnO4 + 6KHSO4 → 9K2SO4 + 2MnSO4 + 3H2O | K2SO3 ra K2SO4

      • K2SO4 + Ba(OH)2 → 2KOH + Ba SO4(↓) | K2SO4 ra KOH

      • K2SO4 + BaCl2 → 2KCl + BaSO4(↓) | K2SO4 ra KCl

      • K2SO4 + Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaSO4(↓) | K2SO4 ra KNO3

      • Phản ứng điện phân nóng chảy: 2KCl → 2K + Cl2 | KCl ra K

      • Phản ứng điện phân dung dịch: 2KCl + 2H2O → 2KOH + Cl2 + H2 | KCl ra KOH

      • KCl + AgNO3 → KNO3 + AgCl (↓) | KCl ra KNO3

      • KBr + AgNO3 → KNO3 + AgBr (↓) | KBr ra KNO3

      • KI + AgNO3 → KNO3 + AgI (↓) | KI ra KNO3

      • KCl + H2SO4 → KHSO4 + HCl | KCl ra KHSO4

      • 2KCl + H2SO4 → K2SO4 + 2HCl | KCl ra K2SO4

      • 2KBr + Cl2 → 2KCl + Br2 | KBr ra KCl

      • 2KI + Cl2 → 2KCl + I2 | KI ra KCl

      • 2KI + Br2 → 2KBr + I2 | KI ra KBr

      • 2KI + O3 + H2O → 2KOH + I2 + O2 | KI ra KOH

      • 2KI + 2FeCl3 → I2 + 2FeCl2 + 2KCl | KI ra KCl

      • 2KI + 2Fe(NO3)3 → I2 + 2Fe(NO3)2 + 2KNO3 | KI ra KNO3

      • 2KI + Fe2(SO4)3 → I2 + 2FeSO4 + K2SO4 | KI ra K2SO4

      • 2KI + H2O2 → I2 + 2KOH | KI ra KOH

      • 8HNO3 + 6KI → 6KNO3 +3I2 + 2NO + 4H2O | KI ra KNO3

      • 2NaOH + 2KHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O | KHCO3 ra K2CO3

      • Ca(OH)2 + 2KHCO3 → K2CO3 + CaCO3 + 2H2O | KHCO3 ra K2CO3

      • Ba(OH)2 + 2KHCO3 → K2CO3 + BaCO3 + 2H2O | KHCO3 ra K2CO3

      • 2KHCO3 → K2CO3 +CO2 + H2O | KHCO3 ra K2CO3

      • KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O | KHCO3 ra KCl

      • KHCO3 + HBr → KBr + CO2 + H2O | KHCO3 ra KBr

      • KHCO3 + HNO3 → KNO3 + CO2 + H2O | KHCO3 ra KNO3

      • 2KHCO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2CO2 + 2H2O | KHCO3 ra K2SO4

      • KHCO3 + KHSO4 → K2SO4 + CO2 + H2O | KHCO3 ra K2SO4

      • 2KHCO3 + 2NaHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2CO2 + 2H2O | KHCO3 ra K2SO4

      • 2KHCO3 + Ba(HSO4)2 → K2SO4 + BaSO4+ 2CO2 + 2H2O | KHCO3 ra K2SO4

      • 2KHCO3 + Ca(HSO4)2 → K2SO4 + CaSO4+ 2CO2 + 2H2O | KHCO3 ra K2SO4

      • 2NaOH + 2KHSO3 → K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O | KHSO3 ra K2SO3

      • Ca(OH)2 + 2KHSO3 → K2SO3 + CaSO3 + 2H2O | KHSO3 ra K2SO3

      • Ba(OH)2 + 2KHSO3 → K2SO3 + BaSO3 + 2H2O | KHSO3 ra K2SO3

      • 2KHSO3 → K2SO3 +SO2 + H2O | KHSO3 ra K2SO3

      • KHSO3 + HCl → KCl + SO2 + H2O | KHSO3 ra KCl

      • KHSO3 + HBr → KBr + SO2 + H2O | KHSO3 ra KBr

      • 2KHSO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2SO2 + 2H2O | KHSO3 ra K2SO4

      • KHSO3 + KHSO4 → K2SO4 + SO2 + H2O | KHSO3 ra K2SO4

      • 2KHSO3 + 2NaHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2SO2 + 2H2O | KHSO3 ra K2SO4

      • 2KHSO3 + Ba(HSO4)2 → K2SO4 + BaSO4+ 2SO2 + 2H2O | KHSO3 ra K2SO4

      • 2KHSO3 + Ca(HSO4)2 → K2SO4 + CaSO4+ 2SO2 + 2H2O | KHSO3 ra K2SO4

      • 2KNO3 → 2KNO2 + O2 | KNO3 ra KNO2

      • 2KNO3 + 3Cu + 8HCl → 2KCl + 3CuCl2 + 2NO + 4H2O | KNO3 ra KCl

      • 2KNO3 + 3Cu + 4H2SO4 → K2SO4 + 3CuSO4 + 2NO + 4H2O | KNO3 ra K2SO4

      • 2KNO3 + 3Mg + 4H2SO4 → K2SO4 + 3MgSO4 + 2NO + 4H2O | KNO3 ra K2SO4

      • 2KNO3 + 3Zn + 4H2SO4 → K2SO4 + 3ZnSO4 + 2NO + 4H2O | KNO3 ra K2SO4

      • 2KNO3 + 2Fe + 4H2SO4 → K2SO4 + Fe2(SO4)3 + 2NO + 4H2O | KNO3 ra K2SO4

      • KNO3 + Fe + 4HCl → KCl + FeCl3 + NO + 2H2O | KNO3 ra KCl

      • 2KNO3 + 3Mg + 8HCl → 2KCl + 3MgCl2 + 2NO + 4H2O | KNO3 ra KCl

      • 2KNO3 + 3Zn + 8HCl → 2KCl + 3ZnCl2 + 2NO + 4H2O | KNO3 ra KCl

      • 2KNO3 + 5Mg + 12HCl → 2KCl + 5MgCl2 + N2 + 6H2O | KNO3 ra KCl

      • 2KNO3 + 5Mg + 6H2SO4 → K2SO4 + 5MgSO4 + N2 + 6H2O | KNO3 ra K2SO4

      • 6KNO3 + 10Al + 18H2SO4 → 3K2SO4 + 5Al2(SO4)3 + 3N2 + 18H2O | KNO3 ra K2SO4

      • 2KNO3 + 2Al + 4H2SO4 → K2SO4 + Al2(SO4)3 + 2NO + 4H2O | KNO3 ra K2SO4

      • KNO3 + Al + 4HCl → KCl + AlCl3 + NO + 2H2O | KNO3 ra KCl

      • 6KNO3 +10 Al + 36HCl → 6KCl + 10AlCl3 + 3N2 + 18H2O | KNO3 ra KCl

      • 2KNO3 + 3C + S → N2 ↑+ 3CO2↑ + K2S | KNO3 ra K2S

      • KNO3 + H2SO4 đặc → HNO3 + KHSO4 | KNO3 ra KHSO4

      • 3KOH + H3PO4 → K3PO4 + 3H2O | KOH ra K3PO4

      • 2KClO3 → 2KCl + 3O2↑ | KClO3 ra KCl

      • Top 190 Phản ứng hóa học của Natri (Na) và Hợp chất quan trọng, thường gặp

      • 2Na + Cl2 → 2NaCl | Na ra NaCl

      • 2Na + Br2 → 2NaBr | Na ra NaBr

      • 2Na + I2 → 2NaI | Na ra NaI

      • 4Na + O2 → 2Na2O | Na ra Na2O

      • 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2 | Na ra NaOH

      • 2Na + S → Na2S | Na ra Na2S

      • 2Na + 2HCl → 2NaCl + H2 | Na ra NaCl

      • 2Na + H2SO4 → Na2SO4 + H2 | Na ra Na2SO4

      • 6Na + 2H3PO4 → 2Na3PO4 + 3H2 | Na ra Na3PO4

      • 2Na + H3PO4 → Na2HPO4 + H2 | Na ra Na2HPO4

      • 2Na + 2H3PO4 → 2NaH2PO4 + H2 | Na ra NaH2PO4

      • 2Na + 2HF → 2NaF + H2 | Na ra NaF

      • 2Na + CuSO4 + 2H2O → Na2SO4 + H2 + Cu(OH)2 | Na ra Na2SO4

      • 2Na + FeSO4 + 2H2O → Na2SO4 + H2 + Fe(OH)2 | Na ra Na2SO4

      • 6Na + Al2(SO4)3 + 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Al(OH)3 | Na ra Na2SO4

      • 2Na + ZnSO4 + 2H2O → Na2SO4 + H2 + Zn(OH)2 | Na ra Na2SO4

      • 2Na + PbSO4 + 2H2O → 3Na2SO4 + H2 + Pb(OH)2 | Na ra Na2SO4

      • 6Na + Fe2(SO4)3 + 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Fe(OH)3 | Na ra Na2SO4

      • 2Na + CuCl2 + 2H2O → 2NaCl + H2 + Cu(OH)2 | Na ra NaCl

      • 2Na + FeCl2 + 2H2O → 2NaCl + H2 + Fe(OH)2 | Na ra NaCl

      • 6Na + 2AlCl3 + 6H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Al(OH)3 | Na ra NaCl

      • 2Na + ZnCl2 + 2H2O → 2NaCl + H2 + Zn(OH)2 | Na ra NaCl

      • 3Na + 2FeCl3 + 6H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Fe(OH)3 | Na ra NaCl

      • 6Na + Cr2(SO4)3 + 6H2O → 3Na2SO4 + 3H2 + 2Cr(OH)3 | Na ra Na2SO4

      • 6Na + 2CrCl3 + 6H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Cr(OH)3 | Na ra NaCl

      • 2Na + Cu(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Cu(OH)2 | Na ra NaNO3

      • 2Na + Fe(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Fe(OH)2 | Na ra NaNO3

      • 6Na + 2Al(NO3)3 + 6H2O → 6NaNO3 + 3H2 + 2Al(OH)3 | Na ra NaNO3

      • 2Na + Zn(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Zn(OH)2 | Na ra NaNO3

      • 2Na + Pb(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Pb(OH)2 | Na ra NaNO3

      • 6Na + 2Fe(NO3)3 + 6H2O → 6NaNO3 + 3H2 + 2Fe(OH)3 | Na ra NaNO3

      • 2Na + 2C2H5OH → 2C2H5ONa + H2 | Na ra C2H5ONa

      • 2Na + 2CH3COOH → 2CH3COONa + H2 | Na ra CH3COONa

      • 2Na + 2C6H5OH → 2C6H5ONa + H2 | Na ra C6H5ONa

      • Na2O + H2O → 2NaOH | Na2O ra NaOH

      • Na2O + CO2 → Na2CO3 | Na2O ra Na2CO3

      • Na2O + SO2 → Na2SO3 | Na2O ra Na2SO3

      • Na2O + 2HCl → 2NaCl + H2O | Na2O ra NaCl

      • Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O | Na2O ra Na2SO4

      • Na2O + 2HNO3 → 2NaNO3 + H2O | Na2O ra NaNO3

      • Na2O + 2HBr → 2NaBr + H2O | Na2O ra NaBr

      • Na2O + 2HI → 2NaI + H2O | Na2O ra NaI

      • 3Na2O + P2O5 → 2Na3PO4 | Na2O ra Na3PO4

      • Na2O + 2CH3COOH → 2CH3COONa + H2O | Na2O ra CH3COONa

      • NaClO + CO2 + H2O → NaHCO3 + HClO | NaClO ra NaHCO3

      • Na2S2O3 + H2SO4 → Na2SO4 + S ↓ + SO2 ↑ + H2O | Na2S2O3 ra Na2SO4

      • Na2SiO3 + CO2 + H2O → Na2CO3 + H2SiO3 ↓ | Na2SiO3 ra Na2CO3

      • NaNO2 + NH4Cl → NaCl + N2 ↑ + 2H2O | NaNO2 ra NaCl

      • Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 ↑ + H2O | Na2CO3 ra NaCl

      • Na2CO3 + 2HBr → 2NaBr + CO2 ↑ + H2O | Na2CO3 ra NaBr

      • Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2↑ + H2O | Na2CO3 ra Na2SO4

      • Na2CO3 + 2HNO3 → 2NaNO3 + CO2↑ + H2O | Na2CO3 ra NaNO3

      • Na2CO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3(↓) | Na2CO3 ra NaOH

      • Na2CO3 + Ca(OH)2 → 2NaOH + CaCO3(↓) | Na2CO3 ra NaOH

      • Na2CO3 + CaCl2 → 2NaCl + CaCO3(↓) | Na2CO3 ra NaCl

      • Na2CO3 + BaCl2 → 2NaCl + BaCO3(↓) | Na2CO3 ra NaCl

      • Na2CO3 + Ba(NO3)2 → 2NaNO3 + BaCO3(↓) | Na2CO3 ra NaNO3

      • Na2CO3 + Ca(NO3)2 → 2NaNO3 + CaCO3(↓) | Na2CO3 ra NaNO3

      • Na2CO3 + Cl2 → NaCl + NaClO + CO2↑ | Na2CO3 ra NaCl

      • 3Na2CO3 + 2AlCl3 + 3H2O → 6NaCl + 2Al(OH)3↓ + 3CO2↑ | Na2CO3 ra NaCl

      • 3Na2CO3 + 2FeCl3 + 3H2O → 6NaCl + 2Fe(OH)3↓ + 3CO2↑ | Na2CO3 ra NaCl

      • Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S ↑ | Na2S ra NaCl

      • Na2S + 2HBr → 2NaBr + H2S ↑ | Na2S ra NaBr

      • Na2S + H2SO4 → Na2SO4 + H2S ↑ | Na2S ra Na2SO4

      • 3Na2S + 8HNO3 → 3Na2SO4 +8NO ↑ + 4H2O | Na2S ra Na2SO4

      • Na2S + FeCl2 → FeS ↓ + 2NaCl | Na2S ra NaCl

      • Na2S + CuCl2 → CuS ↓ + 2NaCl | Na2S ra NaCl

      • Na2S + ZnCl2 → ZnS ↓ + 2NaCl | Na2S ra NaCl

      • Na2S + Zn(NO3)2 → ZnS ↓ + 2NaNO3 | Na2S ra NaNO3

      • Na2S + Pb(NO3)2 → PbS ↓ + 2NaNO3 | Na2S ra NaNO3

      • Na2S + Cu(NO3)2 → CuS ↓ + 2NaNO3 | Na2S ra NaNO3

      • Na2S + CaCO3 → Na2CO3 + CaS | Na2S ra Na2CO3

      • Na2SO3 + 2HCl → 2NaCl + SO2↑ + H2O | Na2SO3 ra NaCl

      • Na2SO3 + 2HBr → 2NaBr + SO2↑ + H2O | Na2SO3 ra NaBr

      • Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2↑ + H2O | Na2SO3 ra Na2SO4

      • Na2SO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaSO3(↓) | Na2SO3 ra NaOH

      • Na2SO3 + Ca(OH)2 → 2NaOH + CaSO3(↓) | Na2SO3 ra NaOH

      • Na2SO3 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO3(↓) | Na2SO3 ra NaCl

      • Na2SO3 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO3(↓) | Na2SO3 ra NaCl

      • Na2SO3 + Ba(NO3)2 → 2NaNO3 + BaSO3(↓) | Na2SO3 ra NaNO3

      • Na2SO3 + Ca(NO3)2 → 2NaNO3 + CaSO3(↓) | Na2SO3 ra NaNO3

      • Na2SO3 + SO2 + H2O → 2NaHSO3 | Na2SO3 ra NaHSO3

      • 5Na2SO3 + 2KMnO4 + 6NaHSO4 → 8Na2SO4 +2MnSO4 + K2SO4 + 3H2O | Na2SO3 ra Na2SO4

      • Na2SO4 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaSO4(↓) | Na2SO4 ra NaOH

      • Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4(↓) | Na2SO4 ra NaCl

      • Na2SO4 + Ba(NO3)2 → 2NaNO3 + BaSO4(↓) | Na2SO4 ra NaNO3

      • Na2SO4 + 2C → Na2S + 2CO2↑ | Na2SO4 ra Na2S

      • Phản ứng điện phân nóng chảy: 2NaCl → 2Na + Cl2↑ | NaCl ra Na

      • Phản ứng điện phân dung dịch: 2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2↑ + H2↑ | NaCl ra NaOH

      • NaCl + AgNO3 → NaNO3 + AgCl (↓) | NaCl ra NaNO3

      • NaBr + AgNO3 → NaNO3 + AgBr (↓) | NaBr ra NaNO3

      • NaI + AgNO3 → NaNO3 + AgI (↓) | NaI ra NaNO3

      • NaCl + H2SO4 → NaHSO4 + HCl↑ | NaCl ra NaHSO4

      • 2NaCl + H2SO4 → Na2SO4 + 2HCl↑ | NaCl ra Na2SO4

      • 2NaBr + Cl2 → 2NaCl + Br2 | NaBr ra NaCl

      • 2NaI + Cl2 → 2NaCl + I2 | NaI ra NaCl

      • 2NaI + Br2 → 2NaBr + I2 | NaI ra NaBr

      • 2NaI + O3 + H2O → 2NaOH + I2 + O2↑ | NaI ra NaOH

      • 2NaI + 2FeCl3 → I2 + 2FeCl2 + 2NaCl | NaI ra I2

      • 2NaI + 2Fe(NO3)3 → I2 + 2Fe(NO3)2 + 2NaNO3 | NaI ra NaNO3

      • 2NaI + Fe2(SO4)3 → I2 + 2FeSO4 + Na2SO4 | NaI ra Na2SO4

      • 2NaI + H2O2 → I2 + 2NaOH | NaI ra NaOH

      • 8HNO3 + 6NaI → 6NaNO3 +3I2 + 2NO↑ + 4H2O | NaI ra NaNO3

      • 2KOH + 2NaHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O | NaHCO3 ra Na2CO3

      • Ca(OH)2 + 2NaHCO3 → Na2CO3 + CaCO3↓ + 2H2O | NaHCO3 ra Na2CO3

      • Ba(OH)2 + 2NaHCO3 → Na2CO3 + BaCO3↓ + 2H2O | NaHCO3 ra Na2CO3

      • Phản ứng nhiệt phân: 2NaHCO3 → Na2CO3 +CO2↑ + H2O | NaHCO3 ra Na2CO3

      • NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2↑ + H2O | NaHCO3 ra NaCl

      • NaHCO3 + HBr → NaBr + CO2↑ + H2O | NaHCO3 ra NaBr

      • NaHCO3 + HNO3 → NaNO3 + CO2↑ + H2O | NaHCO3 ra NaNO3

      • 2NaHCO3 + H2SO4 → Na2SO4 + 2CO2↑ + 2H2O | NaHCO3 ra Na2SO4

      • NaHCO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + CO2↑ + H2O | NaHCO3 ra Na2SO4

      • 2NaHCO3 + 2KHSO4 → K2SO4 + Na2SO4 + 2CO2↑ + 2H2O | NaHCO3 ra Na2SO4

      • 2NaHCO3 + Ba(HSO4)2 → Na2SO4 + BaSO4↓+ 2CO2↑ + 2H2O | NaHCO3 ra Na2SO4

      • 2NaHCO3 + Ca(HSO4)2 → Na2SO4 + CaSO4+ 2CO2↑ + 2H2O | NaHCO3 ra Na2SO4

      • 2NaHCO3 + MgSO4 → Na2SO4 + Mg(OH)2↓ + 2CO2↑ | NaHCO3 ra Na2SO4

      • 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O | NaOH ra Na2CO3

      • NaOH + CO2 → NaHCO3 | NaOH ra NaHCO3

      • 2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O | NaOH ra Na2SO3

      • NaOH + SO2 → NaHSO3 | NaOH ra NaHSO3

      • NaOH + HCl → NaCl + H2O | NaOH ra NaCl

      • NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O | NaOH ra NaNO3

      • 2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O | NaOH ra Na2SO4

      • 2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2↓ | NaOH ra Na2SO4

      • 2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2↓ | NaOH ra Na2SO4

      • 3NaOH + FeCl3 → 3NaCl + Fe(OH)3↓ | NaOH ra NaCl

      • 2NaOH + Mg(NO3)2 → 2NaNO3 + Mg(OH)2↓ | NaOH ra NaNO3

      • NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2O | NaOH ra NaAlO2

      • NaOH + Cr(OH)3 → NaCrO2 + 2H2O | NaOH ra NaCrO2

      • 2NaOH + Zn(OH)2↓ → Na2ZnO2 + 2H2O | NaOH ra Na2ZnO2

      • NaOH + NaHCO3 → Na2CO3 + H2O | NaOH ra Na2CO3

      • NaOH + NaHSO3 → Na2SO3 + H2O | NaOH ra Na2SO3

      • 2NaOH + Ba(HSO3)2 → Na2SO3 + BaSO3↓ + 2H2O | NaOH ra Na2SO3

      • 2NaOH + Ba(HCO3)2 → Na2CO3 + BaCO3↓ + 2H2O | NaOH ra Na2CO3

      • 2NaOH + Ca(HCO3)2 → Na2CO3 + CaCO3↓ + 2H2O | NaOH ra Na2CO3

      • 2NaOH + Ca(HSO3)2 → Na2SO3 + CaSO3↓ + 2H2O | NaOH ra Na2SO3

      • 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaClO + H2O | NaOH ra NaCl

      • 6NaOH + 3Cl2 → 5NaCl + NaClO3 + 3H2O | NaOH ra NaClO3

      • 2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O | NaOH ra NaAlO2

      • 2NaOH + ZnO → Na2ZnO2 + H2O | NaOH ra Na2ZnO2

      • 2NaOH + H2S → Na2S + 2H2O | NaOH ra Na2S

      • NaOH + H2S → NaHS + H2O | NaOH ra NaHS

      • NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O | NaOH ra CH3COONa

      • NaOH + NH4Cl → NaCl+ NH3↑ + H2O | NaOH ra NaCl

      • NaOH + NH4NO3 → NaNO3+ NH3↑ + H2O | NaOH ra NaNO3

      • 2NaOH + (NH4)2SO4 → Na2SO4+ 2NH3↑ + 2H2O | NaOH ra Na2SO4

      • CH3COOCH3 + NaOH → CH3COONa + CH3OH | NaOH ra CH3COONa

      • CH3COOC2H5 + NaOH → CH3COONa + C2H5OH | NaOH ra CH3COONa

      • C2H5Cl + NaOH → NaCl + C2H5OH | NaOH ra NaCl

      • C2H5Br + NaOH → NaBr + C2H5OH | NaOH ra NaBr

      • C2H5Br + NaOH → NaBr + C2H4↑ + H2O | NaOH ra NaBr

      • C2H5Cl + NaOH → NaCl + C2H4↑ + H2O | NaOH ra NaCl

      • C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O | NaOH ra C6H5ONa

      • 2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑ | NaOH ra NaAlO2

      • Zn + 2NaOH → Na2ZnO2 + H2↑ | NaOH ra Na2ZnO2

      • NaOH + NaHS → Na2S + H2O | NaOH ra Na2S

      • 2NaOH + 2KHS → K2S + Na2S + 2H2O | NaOH ra Na2S

      • 2NaOH + 2KHSO3 → K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O | NaOH ra Na2SO3

      • 2NaOH + 2KHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O | NaOH ra K2CO3

      • CH3COONa + NaOH → CH4↑ + Na2CO3 | NaOH ra Na2CO3

      • H2N-CH2-COOH + NaOH → H2N-CH2-COONa + H2O - H2N | NaOH ra H2N - CH2-COONa

      • AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaCl | NaOH ra Al(OH)3

      • ZnCl2 + 2NaOH → Zn(OH)2↓ + 2NaCl | NaOH ra NaCl

      • Si + 2NaOH + H2O → Na2SiO3 + 2H2↑ | NaOH ra Na2SiO3

      • SiO2 + 2NaOH → Na2SiO3 + H2O | NaOH ra Na2SiO3

      • 2KOH + 2NaHSO3 → K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O | NaHSO3 ra Na2SO3

      • Ca(OH)2 + 2NaHSO3 → Na2SO3 + CaSO3↓ + 2H2O | NaHSO3 ra Na2SO3

      • Ba(OH)2 + 2NaHSO3 → Na2SO3 + BaSO3↓ + 2H2O | NaHSO3 ra Na2SO3

      • Phản ứng nhiệt phân: 2NaHSO3 → Na2SO3 +SO2 ↑ + H2O | NaHSO3 ra Na2SO3

      • NaHSO3 + HCl → NaCl + SO2 ↑ + H2O | NaHSO3 ra NaCl

      • NaHSO3 + HBr → NaBr + SO2 ↑ + H2O | NaHSO3 ra NaBr

      • 2NaHSO3 + H2SO4 → Na2SO4 + 2SO2 ↑ + 2H2O | NaHSO3 ra Na2SO4

      • NaHSO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + SO2 ↑ + H2O | NaHSO3 ra Na2SO4

      • 2NaHSO3 + 2KHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2SO2 ↑ + 2H2O | NaHSO3 ra K2SO4

      • 2NaHSO3 + Ba(HSO4)2 → Na2SO4 + BaSO4 ↓ + 2SO2 ↑ + 2H2O | NaHSO3 ra Na2SO4

      • 2NaHSO3 + Ca(HSO4)2 → Na2SO4 + CaSO4+ 2SO2 ↑ + 2H2O | NaHSO3 ra Na2SO4

      • Phản ứng nhiệt phân: 2NaNO3 → 2NaNO2 + O2↑ | NaNO3 ra NaNO2

      • 2NaNO3 + 3Cu + 8HCl → 2NaCl + 3CuCl2 + 2NO ↑ + 4H2O | NaNO3 ra NaCl

      • 2NaNO3 + 3Cu + 4H2SO4 → Na2SO4 + 3CuSO4 + 2NO ↑ + 4H2O | NaNO3 ra Na2SO4

      • 2NaNO3 + 3Mg + 4H2SO4 → Na2SO4 + 3MgSO4 + 2NO ↑ + 4H2O | NaNO3 ra Na2SO4

      • 2NaNO3 + 3Zn + 4H2SO4 → Na2SO4 + 3ZnSO4 + 2NO ↑ + 4H2O | NaNO3 ra Na2SO4

      • 2NaNO3 + 2Fe + 4H2SO4 → Na2SO4 + Fe2(SO4)3 + 2NO ↑ + 4H2O | NaNO3 ra Na2SO4

      • NaNO3 + Fe + 4HCl → NaCl + FeCl3 + NO ↑ + 2H2O | NaNO3 ra NaCl

      • 2NaNO3 + 3Mg + 8HCl → 2NaCl + 3MgCl2 + 2NO ↑ + 4H2O | NaNO3 ra NaCl

      • 2NaNO3 + 3Zn + 8HCl → 2NaCl + 3ZnCl2 + 2NO ↑ + 4H2O | NaNO3 ra NaCl

      • 2NaNO3 + 5Mg + 12HCl → 2NaCl + 5MgCl2 + N2 ↑ + 6H2O | NaNO3 ra NaCl

      • 2NaNO3 + 5Mg + 6H2SO4 → Na2SO4 + 5MgSO4 + N2 ↑ + 6H2O | NaNO3 ra Na2SO4

      • 6NaNO3 + 10Al + 18H2SO4 → 3Na2SO4 + 5Al2(SO4)3 + 3N2 ↑ + 18H2O | NaNO3 ra Na2SO4

      • 2NaNO3 + 2Al + 4H2SO4 → Na2SO4 + Al2(SO4)3 + 2NO ↑ + 4H2O | NaNO3 ra Na2SO4

      • NaNO3 + Al + 4HCl → NaCl + AlCl3 + NO ↑ + 2H2O | NaNO3 ra NaCl

      • 6NaNO3 +10 Al + 36HCl → 6NaCl + 10AlCl3 + 3N2↑ + 18H2O | NaNO3 ra NaCl

      • NaNO3 + H2SO4 đặc → HNO3 + NaHSO4 | NaNO3 ra HNO3 | NaNO3 ra NaHSO4

      • NaAlO2 + HCl + H2O → Al(OH)3↓ + NaCl | NaAlO2 ra Al(OH)3

      • NaClO + 2HCl → NaCl + Cl2 + H2O | NaClO ra NaCl

      • 2NaAlO2 + CO2 + 3H2O→ 2Al(OH)3 ↓+ Na2CO3 | NaAlO2 ra Na2CO3

      • Top 100 Phản ứng hóa học của Magie (Mg) và Hợp chất quan trọng, thường gặp

      • 2Mg + O2 → 2MgO | Mg ra MgO

      • Mg + Cl2 → MgCl2 | Mg ra MgCl2

      • Mg + Br2 → MgBr2 | Mg ra MgBr2

      • Mg + I2 → MgI2 | Mg ra MgI2

      • Mg + S → MgS | Mg ra MgS

      • Mg + 2HCl → MgCl2 + H2 | Mg ra MgCl2

      • Mg + H2SO4 (loãng) → MgSO4 + H2 | Mg ra MgSO4

      • 3Mg + 2H3PO4 → Mg3(PO4)2 + 3H2 | Mg ra Mg3(PO4)2

      • Mg + 4HNO3 → Mg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      • 4Mg + 10HNO3 → 4Mg(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      • 5Mg + 12HNO3 → 5Mg(NO3)2 + N2 + 6H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      • 4Mg + 10HNO3 → 4Mg(NO3)2 + N2O + 5H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      • 3Mg + 8HNO3 → 3Mg(NO3)2 + 2NO + 4H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      • Mg + 2H2SO4 → MgSO4 + SO2 + 2H2O | Mg ra MgSO4

      • 3Mg + 4H2SO4 → 3MgSO4 + S + 4H2O | Mg ra MgSO4

      • 4Mg + 5H2SO4 → 4MgSO4 + H2S + 4H2O | Mg ra MgSO4

      • Mg + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + H2 | Mg ra (CH3COO)2Mg

      • Mg + 2H2O → Mg(OH)2 + H2 | Mg ra Mg(OH)2

      • Mg + 2FeCl3 → MgCl2 + 2FeCl2 | Mg ra MgCl2

      • Mg + 2Fe(NO3)3 → Mg(NO3)2 + 2Fe(NO3)2 | Mg ra Mg(NO3)2

      • Mg + 2Fe2(SO4)3 → MgSO4 + 2FeSO4 | Mg ra MgSO4

      • 3Mg + 2Fe2(SO4)3 → 3MgSO4 + 2Fe | Mg ra MgSO4

      • 3Mg + 2Fe(NO3)3 → 3Mg(NO3)2 + 2Fe | Mg ra Mg(NO3)2

      • 3Mg + 2FeCl3 → 3MgCl2 + 2Fe | Mg ra MgCl2

      • Mg + CuCl2 → MgCl2 + Cu | Mg ra MgCl2

      • Mg + Cu(NO3)2 → Mg(NO3)2 + Cu | Mg ra Mg(NO3)2

      • Mg + CuSO4 → MgSO4 + Cu | Mg ra MgSO4

      • Mg + PbSO4 → MgSO4 + Pb | Mg ra MgSO4

      • Mg + Pb(NO3)2 → Mg(NO3)2 + Pb | Mg ra Mg(NO3)2

      • Mg + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + 2Ag | Mg ra Mg(NO3)2

      • Mg + ZnSO4 → MgSO4 + Zn | Mg ra MgSO4

      • Mg + Zn(NO3)2 → Mg(NO3)2 + Zn | Mg ra Mg(NO3)2

      • Mg + ZnCl2 → MgCl2 + Zn | Mg ra MgCl2

      • 2Mg + SO2 → 2MgO + S | Mg ra MgO

      • 2Mg + CO2 → 2MgO + C | Mg ra MgO

      • MgO + 2HCl → MgCl2 + H2O | MgO ra MgCl2

      • MgO + 2HBr → MgBr2 + H2O | MgO ra MgBr2

      • MgO + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + H2O | MgO ra Mg(NO3)2

      • MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O | MgO ra MgSO4

      • MgO + 2CH3COOH →(CH3COO)2Mg + H2O | MgO ra (CH3COO)2Mg

      • MgO + 2HCOOH → (HCOO)2Mg + H2O | MgO ra (HCOO)2Mg

      • Phản ứng nhiệt phân: Mg(OH)2 → MgO + H2O ↑ | Mg(OH)2 ra MgO

      • Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O | Mg(OH)2 ra MgCl2

      • Mg(OH)2 + 2HBr → MgBr2 + 2H2O | Mg(OH)2 ra MgBr2

      • Mg(OH)2 + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + 2H2O | Mg(OH)2 ra Mg(NO3)2

      • Mg(OH)2 + H2SO4 → MgSO4 + 2H2O | Mg(OH)2 ra MgSO4

      • Mg(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + 2H2O | Mg(OH)2 ra (CH3COO)2Mg

      • Mg(OH)2 + 2HCOOH → (HCOO)2Mg + 2H2O | Mg(OH)2 ra (HCOO)2Mg

      • Phản ứng nhiệt phân: Mg(HCO3)2 → MgCO3 ↓ + CO2 ↑ + H2O | Mg(HCO3)2 ra MgCO3

      • 2KOH + Mg(HCO3)2 → K2CO3 + MgCO3↓ + 2H2O | Mg(HCO3)2 ra MgCO3

      • 2NaOH + Mg(HCO3)2 → Na2CO3 + MgCO3↓ + 2H2O | Mg(HCO3)2 ra MgCO3

      • Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → MgCO3↓ + CaCO3↓ + 2H2O | Mg(HCO3)2 ra MgCO3

      • Ba(OH)2 + Mg(HCO3)2 → MgCO3↓ + BaCO3↓ + 2H2O | Mg(HCO3)2 ra MgCO3

      • Mg(HCO3)2 + 2HCl → MgCl2 + 2CO2↑ + 2H2O | Mg(HCO3)2 ra MgCl2

      • Mg(HCO3)2 + 2HBr → MgBr2 + 2CO2↑ + 2H2O | Mg(HCO3)2 ra MgBr2

      • Mg(HCO3)2 + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + 2CO2↑ + 2H2O | Mg(HCO3)2 ra Mg(NO3)2

      • Mg(HCO3)2 + H2SO4 → MgSO4 + 2CO2↑ + 2H2O | Mg(HCO3)2 ra MgSO4

      • Phản ứng nhiệt phân: 2Mg(NO3)2 → 2MgO + 4NO2 ↑ + O2 ↑ | Mg(NO3)2 ra MgO

      • Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + 2NaNO3 | Mg(NO3)2 ra Mg(OH)2

      • Mg(NO3)2 + 2KOH → Mg(OH)2 ↓ + 2KNO3 | Mg(NO3)2 ra Mg(OH)2

      • Mg(NO3)2 + Ba(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + Ba(NO3)2 | Mg(NO3)2 ra Mg(OH)2

      • Mg(NO3)2 + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + Ca(NO3)2 | Mg(NO3)2 ra Mg(OH)2

      • Mg(NO3)2 + Na2CO3 → MgCO3 ↓ + 2NaNO3 | Mg(NO3)2 ra MgCO3

      • Mg(NO3)2 + 2NH3 + 2H2O → Mg(OH)2↓ + 2NH4NO3 | Mg(NO3)2 ra Mg(OH)2

      • Mg(NO3)2 + 3Cu +8HCl → 3CuCl2 + MgCl2 + 2NO↑ + 4H2O | Mg(NO3)2 ra MgCl2

      • Phản ứng điện phân: MgCl2 → Mg + Cl2↑ | MgCl2 ra Mg

      • MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + 2NaCl | MgCl2 ra Mg(OH)2

      • MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 ↓ + 2KCl | MgCl2 ra Mg(OH)2

      • MgCl2 + Ba(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + BaCl2 | MgCl2 ra Mg(OH)2

      • MgCl2 + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + CaCl2 | MgCl2 ra Mg(OH)2

      • MgCl2 + Na2CO3 → MgCO3 ↓ + 2NaCl | MgCl2 ra MgCO3

      • MgCl2 + K2CO3 → MgCO3 ↓ + 2KCl | MgCl2 ra MgCO3

      • MgCl2 + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + 2AgCl ↓ | MgCl2 ra Mg(NO3)2

      • MgCl2 + 2NH3 + 2H2O → Mg(OH)2 ↓ + 2NH4Cl | MgCl2 ra Mg(OH)2

      • Phản ứng nhiệt phân: MgCO3 → MgO + CO2 ↑ | MgCO3 ra MgO

      • MgCO3 + 2HCl → MgCl2 + CO2 ↑ + H2O | MgCO3 ra MgCl2

      • MgCO3 + 2HBr → MgBr2 + CO2 ↑ + H2O | MgCO3 ra MgBr2

      • MgCO3 + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + CO2 ↑ + H2O | MgCO3 ra Mg(NO3)2

      • MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 ↑ + H2O | MgCO3 ra MgSO4

      • MgCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + CO2 ↑ + H2O | MgCO3 ra (CH3COO)2Mg

      • MgCO3 + 2HCOOH → (HCOO)2Mg + CO2 ↑ + H2O | MgCO3 ra (HCOO)2Mg

      • MgCO3 ↓ + CO2 + H2O → Mg(HCO3)2 (dd) | MgCO3 ra Mg(HCO3)2

      • MgS + 2HCl → MgCl2 + H2S↑ | MgS ra MgCl2

      • MgS + 2H2O → Mg(OH)2↓ + H2S↑ | MgS ra Mg(OH)2

      • MgS + 2HBr → MgBr2 + H2S↑ | MgS ra MgBr2

      • 3MgS + 8HNO3 → 3MgSO4 +8 NO↑ + 4H2O | MgS ra MgSO4

      • Phản ứng nhiệt phân: MgSO3 → MgO + SO2 ↑ | MgSO3 ra MgO

      • MgSO3 + 2HCl → MgCl2 + SO2↑ + H2O | MgSO3 ra MgCl2

      • MgSO3 + 2HBr → MgBr2 + SO2↑ + H2O | MgSO3 ra MgBr2

      • MgSO3 + H2SO4 → MgSO4 + SO2↑ + H2O | MgSO3 ra MgSO4

      • MgSO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Mg + SO2↑ + H2O | MgSO3 ra (CH3COO)2Mg

      • MgSO3 + 2HCOOH → (HCOO)2Mg + SO2↑ + H2O | MgSO3 ra (HCOO)2Mg

      • MgSO3↓ + SO2 + H2O → Mg(HSO3)2 (dd) | MgSO3 ra Mg(HSO3)2

      • MgSO4 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + Na2SO4 | MgSO4 ra Mg(OH)2

      • MgSO4 + 2KOH → Mg(OH)2 ↓ + K2SO4 | MgSO4 ra Mg(OH)2

      • MgSO4 + Ba(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓ | MgSO4 ra Mg(OH)2

      • MgSO4 + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 ↓ + CaSO4 ↓ | MgSO4 ra Mg(OH)2

      • MgSO4 + Ba(NO3)2 → BaSO4 ↓ + Mg(NO3)2 | MgSO4 ra Mg(NO3)2

      • MgSO4 + BaCl2 → BaSO4 ↓ + MgCl2 | MgSO4 ra MgCl2

      • Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2 ↑ | Ca ra Ca(OH)2

      • 2Ca + O2 → 2CaO | Ca ra CaO

      • Top 330 Phản ứng hóa học của Canxi (Ca) và Hợp chất quan trọng, thường gặp

      • Ca + Cl2 → CaCl2 | Ca ra CaCl2 | Cl2 ra CaCl2

      • 3Ca + N2 → Ca3N2 | Ca ra Ca3N2

      • 3Ca + 2P → Ca3P2 | Ca ra Ca3P2

      • Ca + H2 → CaH2 | Ca ra CaH2

      • Ca + S → CaS | Ca ra CaS

      • Ca + F2 → CaF2 | Ca ra CaF2

      • Ca + I2 → CaI2 | Ca ra CaI2

      • Ca + Br2 → CaBr2 | Ca ra CaBr2

      • Ca + 2C → CaC2 | Ca ra CaC2

      • 2Ca + Si → Ca2Si | Ca ra Ca2Si

      • Ca + 2HCl → CaCl2 + H2 ↑ | Ca ra CaCl2

      • Ca + 2H2SO4 → CaSO4 + H2 ↑ | Ca ra CaSO4

      • 4Ca + 10HNO3 → 4Ca(NO3)2 + 3H2O + NH4NO3 | Ca ra Ca(NO3)2

      • Ca + 4HNO3 → Ca(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O | Ca ra Ca(NO3)2

      • Ca + H2CO3 → CaCO3 + H2 ↑ | Ca ra CaCO3

      • 3Ca + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2 ↑ | Ca ra Ca3(PO4)2

      • Ca + 2HCOOH → (HCOO)2Ca + H2 ↑ | Ca ra (HCOO)2Ca

      • Ca + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2 ↑ | Ca ra (CH3COO)2Ca

      • CaO + H2O → Ca(OH)2 | CaO ra Ca(OH)2

      • CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O | CaO ra CaCl2

      • CaO + H2SO4 → CaSO4 ↓ + H2O | CaO ra CaSO4

      • CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O | CaO ra Ca(NO3)2

      • 3CaO + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 3H2O | CaO ra Ca3(PO4)2

      • CaO + 2HF → CaF2 ↓ + H2O | CaO ra CaF2

      • CaO + 2HCOOH → (HCOO)2Ca + H2O | CaO ra (HCOO)2Ca

      • CaO + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O | CaO ra (CH3COO)2Ca

      • CaO + CO2 → CaCO3 | CaO ra CaCO3

      • CaO + SO2 → CaSO3 ↓ | CaO ra CaSO3

      • 2CaO + O2 + 2SO2 → 2CaSO4 ↓ | CaO ra CaSO4

      • CaO + SiO2 → CaSiO3 | CaO ra CaSiO3

      • 3CaO + P2O5 → Ca3(PO4)2 ↓ | CaO ra Ca3(PO4)2

      • CaO + N2O5 → Ca(NO3)2 | CaO ra Ca(NO3)2

      • 3C + CaO → CaC2 + CO ↑ | CaO ra CaC2

      • 5C + 2CaO → 2CaC2 + CO2 ↑ | CaO ra CaC2

      • CaO + Cl2 → CaOCl2 | CaO ra CaOCl2

      • CaO + TiO2 → CaTiO3 | CaO ra CaTiO3

      • 2CaO + 2MgO + FeSi → Fe + 2Mg + Ca2SiO4 | CaO ra Ca2SiO4

      • 2Al + 3CaO → Al2O3 + 3Ca | CaO ra Ca

      • 2Al + 4CaO → 3Ca + Ca(AlO2)2 | CaO ra Ca

      • 4CaO + 3O2 + 2Cr2O3 → 4CaCrO4 | CaO ra CaCrO4

      • 2CaO + ZrSiO4 → CaSiO3 + CaZrO3 | CaO ra CaSiO3

      • CaO + FeS → FeO + CaS | CaO ra CaS

      • CaO + 2LiF → CaF2 ↓ + Li2O | CaO ra CaF2

      • 4CaO + 4HgS → 4Hg + 3CaS + CaSO4 | CaO ra CaS

      • 2CaO + MgO + SiO → Mg + Ca2SiO4 | CaO ra Ca2SiO4

      • Phương trình điện phân nóng chảy: CaCl2 → Ca + Cl2↑ | CaCl2 ra Ca

      • CaCl2 + 2H2O → Ca(OH)2 + Cl2 ↑ + H2↑ | CaCl2 ra Ca(OH)2

      • CaCl2 + H2SO4 → 2HCl + CaSO4↓ | CaCl2 ra CaSO4

      • CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaCl | CaCl2 ra CaCO3

      • CaCl2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KCl | CaCl2 ra CaCO3

      • CaCl2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl | CaCl2 ra CaCO3

      • CaCl2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓ + 2RbCl | CaCl2 ra CaCO3

      • CaCl2 + (NH4)2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NH4Cl | CaCl2 ra CaCO3

      • CaCl2 + K2SiO3 → 2KCl + CaSiO3↓ | CaCl2 ra CaSiO3

      • CaCl2 + Na2SiO3 → 2NaCl + CaSiO3↓ | CaCl2 ra CaSiO3

      • CaCl2 + Rb2SiO3 → 2RbCl + CaSiO3↓ | CaCl2 ra CaSiO3

      • CaCl2 + Cs2SiO3 → 2CsCl + CaSiO3↓ | CaCl2 ra CaSiO3

      • CaCl2 + Li2SiO3 → 2LiCl + CaSiO3↓ | CaCl2 ra CaSiO3

      • 3CaCl2 + 2K3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6KCl | CaCl2 ra Ca3(PO4)2

      • 3CaCl2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NaCl | CaCl2 ra Ca3(PO4)2

      • 3CaCl2 + (NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NH4Cl | CaCl2 ra Ca3(PO4)2

      • 3CaCl2 + Rb3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6RbCl | CaCl2 ra Ca3(PO4)2

      • 3CaCl2 + Cs3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6CsCl | CaCl2 ra Ca3(PO4)2

      • 3CaCl2 + Li3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6LiCl | CaCl2 ra Ca3(PO4)2

      • CaCl2 + K2SO3 → 2KCl + CaSO3↓ | CaCl2 ra CaSO3

      • CaCl2 + Na2SO3 → 2NaCl + CaSO3↓ | CaCl2 ra CaSO3

      • CaCl2 + Cs2SO3 → 2CsCl + CaSO3 ↓ | CaCl2 ra CaSO3

      • CaCl2 + (NH4)2SO3 → 2NH4Cl + CaSO3↓ | CaCl2 ra CaSO3

      • CaCl2 + Li2SO3 → 2LiCl + CaSO3↓ | CaCl2 ra CaSO3

      • 2H2 + CaCl2 → 2HCl + CaH2 | CaCl2 ra CaH2

      • 2NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 ↓ + H2O + 2NaCl + CO2↑ | CaCl2 ra CaCO3

      • Na2SO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO4 ↓ | CaCl2ra CaSO4

      • Na2HPO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaHPO4↓ | CaCl2 ra CaSO4

      • CaCl2 + Ba(HCO3)2 → BaCl2 + CaCO3 ↓ + H2O + CO2↑ | CaCl2 ra CaCO3

      • CaCl2 + (NH4)2HPO4 → 2NH4Cl + CaHPO4↓ | CaCl2 ra CaHPO4

      • 2AgNO3 + CaCl2 → 2AgCl ↓ + Ca(NO3)2 | CaCl2 ra Ca(NO3)2

      • CaCl2 + 2NaF → CaF2↓ + 2NaCl | CaCl2 ra CaF2

      • CaCl2 + 2NH4F → CaF2↓ + 2NH4Cl | CaCl2 ra CaF2

      • CaCl2 + KF → CaF2↓ + 2KCl | CaCl2 ra CaF2

      • CaCl2 + 2H2SO4 + MnO2 → Cl2↑ + 2H2O + MnSO4 + CaSO4↓ | CaCl2 ra CaSO4

      • CaCl2 + 2NaOH → Ca(OH)2 ↓ + 2NaCl | CaCl2 ra Ca(OH)2

      • Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HCl | Ca(OH)2 ra CaO

      • Ca(OH)2 + CaCl2 ⟶ 2CaHClO | Ca(OH)2 ra CaHClO

      • CaCl2 + BaS → BaCl2 + CaS↓ | CaCl2 ra CaS

      • CaCl2 + HOOCCOOH → 2HCl + Ca(COO)2 | CaCl2 ra Ca(COO)2

      • CaCl2 + (NH4)2C2O4 → 2NH4Cl + CaC2O4 | CaCl2 ra CaC2O4

      • Ca(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CaCl2 | Ca(OH)2 ra CaCl2

      • Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 ↓ | Ca(OH)2 ra CaSO4

      • Ca(OH)2 + 2H2SO4 → 2H2O + Ca(HSO4)2 | Ca(OH)2 ra Ca(HSO4)2

      • Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O | Ca(OH)2 ra Ca(NO3)2

      • Ca(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ca(HS)2 | Ca(OH)2 ra Ca(HS)2

      • Ca(OH)2 + H2CO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 ↓ + 2H2O | Ca(OH)2 ra Ca(H2PO4)2

      • Ca(OH)2 + H3PO4 → 2H2O + CaHPO4 | Ca(OH)2 ra CaHPO4

      • 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O | Ca(OH)2 ra Ca3(PO4)2

      • Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca ↓ + 2H2O | Ca(OH)2 ra (CH3COO)2Ca

      • Ca(OH)2 + CO → CaCO3 ↓ + H2 ↑ | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 ↓ + H2O | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2 | Ca(OH)2 ra Ca(HCO3)2

      • Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O | Ca(OH)2 ra CaOCl2

      • 2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2 | Ca(OH)2 ra CaCl2

      • 6Ca(OH)2 + 6Cl2 → 6H2O + 5CaCl2 + Ca(ClO3)2 | Ca(OH)2 ra CaCl2

      • Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3↓ | Ca(OH)2 ra CaSO3

      • Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2 | Ca(OH)2 ra Ca(HSO3)2

      • 2Ca(OH)2 + 4NO2 → Ca(NO3)2 + Ca(NO2)2 + 2H2O | Ca(OH)2 ra Ca(NO3)2

      • Ca(OH)2 + N2O5 → Ca(NO3)2 + H2O | Ca(OH)2 ra Ca(NO3)2

      • Phản ứng nhiệt phân: Ca(OH)2 → CaO + H2O | Ca(OH)2 ra CaO

      • Ca(OH)2 + H2O2 → 2H2O + CaO2 ↓ | Ca(OH)2 ra CaO2

      • Ca(OH)2 + H2O + 6H2O2 → CaO2.8H2O | Ca(OH)2 ra CaO2.8H2O

      • Ca(OH)2 + 2H2CN2 → 2H2O + Ca(HCN2)2 | Ca(OH)2 ra Ca(HCN2)2

      • 2Al + Ca(OH)2 + 2H2O → 3H2↑ + Ca(AlO2)2 | Ca(OH)2 ra Ca(AlO2)2

      • Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2 | Ca(OH)2 ra Ca(AlO2)2

      • Ca(OH)2 + Zn → H2↑ + CaZnO2 | Ca(OH)2 ra CaZnO2

      • Ca(OH)2 + ZnO → H2O + CaZnO2 | Ca(OH)2 ra CaZnO2

      • Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaCl2 | Ca(OH)2 ra CaCl2

      • Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaOH | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + 2NaHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + Na2CO3 | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + NaOH | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KOH | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + 2KHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + K2CO3 | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + KOH | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • a(OH)2 + Li2CO3 → CaCO3↓ + 2LiOH | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • 2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 ↓+ 2H2O + Mg(OH)2 | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3↓ | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3↓ + 2H2O | Ca(HCO3)2 ra CaCO3

      • Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3CaSO4↓ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2CaHPO4 | Ca(OH)2 ra CaHPO4

      • 3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH | Ca(OH)2 ra Ca3(PO4)2

      • Ca(OH)2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓+ 2RbOH | Ca(OH2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + Cs2CO3 → CaCO3 ↓ + 2CsOH | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO4↓ | Ca(OH)2 ra CaSO4

      • 3Ca(OH)2 + 2FeCl3 → 3CaCl2 + 2Fe(OH)3↓ | Ca(OH)2 ra CaCl2

      • Ca(OH)2 + CuCl2 → Cu(OH)2↓ + CaCl2 | Ca(OH)2 ra CaCl2

      • Ca(OH)2 + 2CHCl2CH2Cl → 2H2O + CaCl2 + 2CH2CHCl | Ca(OH)2 ra CaCl2

      • Ca(OH)2 + 2CH2OH-CH2Cl ⇄ 2H2O+ CaCl2 + 2(CH2CH2)O↑ | CH2OH - CH2Cl ra (CH2CH2)O

      • Ca(OH)2 + 2NaClO → 2NaOH + Ca(ClO)2 | Ca(OH)2 ra Ca(ClO)2

      • Ca(OH)2 + NH4HCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + NH3↑ | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • 3Ca(OH)2 + 2NH4H2PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O + 2NH3↑ | Ca(OH)2 ra Ca3(PO4)2

      • Ca(OH)2 + 2NH4NO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2NH3↑ | Ca(OH)2 ra Ca(NO3)2

      • Ca(OH)2 + NH4Br → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaBr2 | Ca(OH)2 ra CaBr2

      • 3Ca(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ca(NO3)2 + 2Fe(OH)3↓ | Ca(OH)2 ra Ca(NO3)2

      • Ca(OH)2 + 2HCOOC2H5 → 2C2H5OH + (HCOO)2Ca | Ca(OH)2 ra (HCOO)2Ca

      • Ca(OH)2 + Na2SiO3 → 2NaOH + CaSiO3↓ | Ca(OH)2 ra CaSiO3

      • Ca(OH)2 + 2LiF → CaF2 ↓ + 2LiOH | Ca(OH)2 ra CaF2

      • Ca(OH)2 + 2NH4F → CaF2 ↓+ 2NH4OH | Ca(OH)2 ra CaF2

      • Ca(OH)2 + NH4HF2 → CaF2↓+ H2O + NH4OH | Ca(OH)2 ra CaF2

      • Ca(OH)2 + NaHF2 → CaF2 ↓ + H2O + NaOH | Ca(OH)2 ra CaF2

      • 2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2 | Ca(OH)2 ra Ca(AlO2)2

      • Ca(OH)2 + K2SiO3 → 2KOH + CaSiO3↓ | Ca(OH)2 ra CaSiO3

      • (NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓+ 2NH3 ↑ | Ca(OH)2 ra CaCO3

      • Ca(NO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaNO3 | Ca(NO3)2 ra CaCO3

      • Ca(NO3)2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KNO3 | Ca(NO3)2 ra CaCO3

      • Ca(NO3)2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiNO3 | Ca(NO3)2 ra CaCO3

      • Ca(NO3)2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓ + 2RbNO3 | Ca(NO3)2 ra CaCO3

      • Ca(NO3)2 + Cs2CO3 → CaCO3 ↓ + 2CsNO3 | Ca(NO3)2 ra CaCO3

      • Ca(NO3)2 + Na2SO3 → CaSO3 ↓ + 2NaNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSO3

      • Ca(NO3)2 + K2SO3 → CaSO3 ↓ + 2KNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSO3

      • Ca(NO3)2 + Li2SO3 → CaSO3 ↓ + 2LiNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSO3

      • Ca(NO3)2 + Rb2SO3 → CaSO3 ↓ + 2RbNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSO3

      • Ca(NO3)2 + Cs2SO3 → CaSO3 ↓ + 2CsNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSO3

      • Ca(NO3)2 + Na2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2NaNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSiO3

      • Ca(NO3)2 + K2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2KNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSiO3

      • Ca(NO3)2 + Li2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2LiNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSiO3

      • Ca(NO3)2 + Rb2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2RbNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSiO3

      • Ca(NO3)2 + Cs2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2CsNO3 | Ca(NO3)2 ra CaSiO3

      • (NH4)2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3 ↓ + 2NH4NO3 | Ca(NO3)2 ra CaCO3

      • Ca(NO3)2 + 2NaF → CaF2 ↓ + 2NaNO3 | Ca(NO3)2 ra CaF2

      • Ca(NO3)2 + 2KF → CaF2 ↓ + 2KNO3 | Ca(NO3)2 ra CaF2

      • Ca(NO3)2 + 2LiF → CaF2 ↓ + 2LiNO3 | Ca(NO3)2 ra CaF2

      • Ca(NO3)2 + 2NH4F → CaF2 ↓ + 2NH4NO3 | Ca(NO3)2 ra CaF2

      • Ca(NO3)2 + 2NaOH → Ca(OH)2 ↓ + 2NaNO3 | Ca(NO3)2 ra Ca(OH)2

      • Ca(NO3)2 + 2KOH → Ca(OH)2 ↓ + 2KNO3 | Ca(NO3)2 ra Ca(OH)2

      • Ca(NO3)2 + Ba(OH)2 → Ca(OH)2 ↓ + Ba(NO3)2 | Ca(NO3)2 ra Ca(OH)2

      • 3Ca(NO3)2 + 2(NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6NH4NO3 | Ca(NO3)2 ra Ca3(PO4)2

      • 3Ca(NO3)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6NaNO3 | Ca(NO3)2 ra Ca3(PO4)2

      • 3Ca(NO3)2 + 2K3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6KNO3 | Ca(NO3)2 ra Ca3(PO4)2

      • 3Ca(NO3)2 + 2Li3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6LiNO3 | Ca(NO3)2 ra Ca3(PO4)2

      • 3Ca(NO3)2 + 2Cs3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6CsNO3 | Ca(NO3)2 ra Ca3(PO4)2

      • Ca(NO3)2 + 2H2 → 2H2O + 2Ca(NO2)2 | Ca(NO3)2 ra Ca(NO2)2

      • Ca(NO3)2 → O2 ↑ + Ca(NO2)2 | Ca(NO3)2 ra Ca(NO2)2

      • CaCO3 → CaO + CO2↑ | CaCO3 ra CaO

      • CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2↑ + CaCl2 | CaCO3 ra CaCl2

      • CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2↑ | CaCO3 ra Ca(NO3)2

      • CaCO3 + H2SO4 → H2O + CO2 ↑ + CaSO4↓ | CaCO3 ra CaSO4

      • CaCO3 + H2CO3 → Ca(HCO3)2 | CaCO3 ra Ca(HCO3)2

      • 3CaCO3 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 3H2O + 3CO2↑ | CaCO3 ra Ca3(PO4)2

      • CaCO3 + 2HBr → H2O + CO2 ↑ + CaBr2 | CaCO3 ra CaBr2

      • CaCO3 + 2HF → H2O + CO2 ↑ + CaF2 | CaCO3 ra CaF2

      • CaCO3 + 2HI → H2O + CO2 ↑ + CaI2 | CaCO3 ra CaI2

      • CaCO3 + H2S → H2O + CaS + CO2 ↑ | CaCO3 ra CaS

      • CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2 | CaCO3 ra Ca(HCO3)2

      • CaCO3 + 2HCOOH → (HCOO)2Ca + H2O + CO2↑ | CaCO3 ra (HCOO)2Ca

      • CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2↑ | CaCO3 ra (CH3COO)2Ca

      • CaCO3 + 2NH3 → 3H2O + CaCN2 | CaCO3 ra CaCN2

      • CaCO3 + SiO2 → CO2 + CaSiO3 | CaCO3 ra CaSiO3

      • CaCO3 + Na2CO3 + 6SiO2 → 2CO2 ↑ + Na2O.CaO.6SiO2 | CaCO3 ra Na2O.CaO.6SiO2

      • CaCO3 + Na2S → Na2CO3 + CaS | CaCO3 ra CaS

      • C + CaCO3 → CaO + 2CO ↑ | CaCO3 ra CaO

      • 4C + CaCO3 → CaC2 + 3CO ↑ | CaCO3 ra CaC2

      • 2CaCO3 + O2 + 2SO2 → 2CO2 ↑ + 2CaSO4↓ | CaCO3 ra CaSO4

      • CaC2 + 2H2O → C2H2↑ + Ca(OH)2 | CaC2 ra Ca(OH)2

      • CaC2 + H2SO4 → C2H2 ↑ + CaSO4↓ | CaC2 ra CaSO4

      • CaC2 + 2HCl → C2H2 ↑ + CaCl2 | CaC2 ra CaCl2

      • 2CaC2 + 3SiO2 → 2CaO + 4CO ↑ + 3Si | CaC2 ra CaO

      • CaC2 + N2 → C + CaCN2 | CaC2 ra CaCN2

      • CaC2 + N2 → (CH3COO)2Ca + Ca(CN)2 | CaC2 ra Ca(CN)2

      • CaC2 + 3H2O → Ca(OH)2 + CH3CHO | CaC2 ra Ca(OH)2

      • CaC2 + 2KF → 2C ↑ + CaF2 + 2K | CaC2 ra CaF2

      • CaC2 → 2C + Ca | CaC2 ra Ca

      • CaC2 + N2 → Ca(CN)2 | CaC2 ra Ca(CN)2

      • CaC2 + 5Cl2 → 2CCl4 + CaCl2 | CaC2 ra CaCl2

      • CaC2 + H2 → C2H2 ↑ + Ca | CaC2 ra C2H2

      • CaC2 + 2HCl → C2H2 ↑ + CaCl2 | CaC2 ra CaCl2

      • 2CaC2 + 5O2 → 2CaO + 4CO2 ↑ | CaC2 ra CaO

      • Phương trình nhiệt phân: Ca(CN)2 → CaC2 + N2↑ | Ca(CN)2 ra CaC2

      • 3O2 + 2Ca(CN)2 → 2CaCO3↓ + 2N2↑ | Ca(CN)2 ra CaCO3

      • (NH4)2CO3 + 2Ca(CN)2 → CaCO3↓ + 2NH4CN | Ca(CN)2 ra CaCO3

      • 3H2O + CaCN2 → CaCO3↓ + 2NH3↑ | CaCN2 ra CaCO3

      • 3H2O + CaCN2 → (NH2)2CO + Ca(OH)2 | CaCN2 ra Ca(OH)2

      • 3H2 + CaCN2 → C + Ca + 2NH3↑ | CaCN2 ra Ca

      • H2SO4 + CaCN2 → CaSO4↓ + H2CN2 | CaCN2 ra CaSO4

      • H2O + CO2 + CaCN2 → CaCO3↓ + H2CN2 | CaCN2 ra CaCO3

      • 2C + Na2CO3 + CaCN2 → CaO + 2CO↑ + 2NaCN | CaCN2 ra CaO

      • Ca(HCO3)2 + H2SO4 → 2H2O + 2CO2↑ + CaSO4↓ | Ca(HCO3)2 ra CaSO4

      • Ca(HCO3)2 + 2HCl → 2H2O + 2CO2↑ + CaCl2 | Ca(HCO3) ra CaCl2

      • Ca(HCO3)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2CO2↑ | Ca(HCO3)2 ra Ca(NO3)2

      • Ca(HCO3)2 → CaCO3↓ + H2O + CO2↑ | Ca(HCO3)2 ra CaCO3

      • Ca(HCO3)2 → CaO + H2O + 2CO2↑ | Ca(HCO3)2 ra CaO

      • Ca(HCO3)2 + Ba(OH)2 → CaCO3↓ + 2H2O + BaCO3↓ | Ca(HCO3)2 ra CaCO3

      • Ca(HCO3)2 + NaOH → CaCO3↓ + H2O + NaHCO3 | Ca(HCO3)2 ra CaCO3

      • Ca(HCO3)2 + 2NaOH → CaCO3↓ + 2H2O + Na2CO3 | Ca(HCO3)2 ra CaCO3

      • Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3↓ + 2H2O + K2CO3 | Ca(HCO3)2 ra CaCO3

      • Ca(HCO3)2 + KOH → CaCO3↓ + H2O + KHCO3 | Ca(HCO3)2 ra CaCO3

      • Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3↓ + 2H2O | Ca(HCO3)2 ra CaCO3

      • Ca(HCO3)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2↑ + CaSO4↓ | Ca(HCO3)2 ra CaSO4

      • Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaHCO3 | Ca(HCO3)2 ra CaCO3

      • Al2(SO4)3 + 3Ca(HCO3)2 → 2Al(OH)3 + 6CO2↑ + 3CaSO4↓ | Ca(HCO3)2 ra CaSO4

      • Ca(HCO3)2 + 2C17H35COOH → 2H2O + 2CO2↑ + Ca(C17H35COO)2↓ | Ca(HCO3)2 ra Ca(C17H35COO)2

      • Ca(HCO3)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2H2O + CO2↑ | Ca(HCO3)2 ra (CH3COO)2Ca

      • 2Ca(HCO3)2 + O2 + 2SO2 → 2H2O + 4CO2↑ + 2CaSO4↓ | Ca(HCO3)2 ra CaSO4

      • Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4↓ + 2H3PO4 | Ca3(PO4)2 ra CaSO4

      • 5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO↑ + 2P +3CaSiO3 | Ca3(PO4)2 ra CaSiO3

      • Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)2 | Ca3(PO4)2 ra Ca(H2PO4)2

      • Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4↓ + 2H3PO4 | Ca3(PO4)2 ra CaSO4

      • Ca3(PO4)2 + 6HCl → 3CaCl2 + 2H3PO4 | Ca3(PO4)2 ra CaCl2

      • 2Ca3(PO4)2 + 6SiO2 → 2P2O5 + 6CaSiO3 | Ca3(PO4)2 ra CaSiO3

      • 8C + Ca3(PO4)2 → Ca3P2 + 8CO↑ | Ca3(PO4)2 ra Ca3P2

      • 5C + Ca3(PO4)2 → 3CaO + 5CO↑ + 2P | Ca3(PO4)2 ra CaO

      • 5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO↑ + 3CaSiO3 + 2P | Ca3(PO4)2 ra CaSiO3

      • 16Al + 3Ca3(PO4)2 → 8Al2O3 + 3Ca3P2 | Ca3(PO4)2 ra Ca3P2

      • 2CaHPO4 → H2O + Ca2P2O7 | CaHPO4 ra Ca2P2O7

      • 3CaHPO4 → Ca3(PO4)2 + H3PO4 | CaHPO4 ra Ca3(PO4)2

      • 2HNO3 + CaHPO4 → Ca(NO3)2 + H3PO4 | CaHPO4 ra Ca(NO3)2

      • Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2CaHPO4 | Ca(H2PO4)2 ra CaHPO4

      • Ca(H2PO4)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H3PO4 | Ca(H2PO4)2 ra CaCl2

      • Ca(H2PO4)2 + 2NaOH → Ca3(PO4)2↓ + 12H2O + 4Na3PO4 | Ca(H2PO4)2 ra Ca3(PO4)2

      • Ca(H2PO4)2 + 2KOH → Ca3(PO4)2↓ + 12H2O + 4K3PO4 | Ca(H2PO4)2 ra Ca3(PO4)2

      • Ca(H2PO4)2 + 2NaOH → 2H2O + Na2HPO4 + CaHPO4 | Ca(H2PO4)2 ra CaHPO4

      • Ca(H2PO4)2 + 2KOH → 2H2O + K2HPO4 + CaHPO4 | Ca(H2PO4)2 ra CaHPO4

      • Ca(H2PO4)2 + 3Ba(OH)2 → Ca(OH)2 + 4H2O + Ba3(PO4)2↓ | Ca(H2PO4)2 ra Ca(OH)2

      • 3Ca(H2PO4)2 + 6Ba(OH)2 → Ca3(PO4)2↓ + 12H2O + 2Ba3(PO4)2↓ | Ca(H2PO4)2 ra Ca3(PO4)2

      • Ca(H2PO4)2 → 2H2O + Ca(PO3)2 | Ca(H2PO4)2 ra Ca(PO3)2

      • Ca(H2PO4)2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaH2PO4 | Ca(H2PO4)2 ra CaCO3

      • Ca(H2PO4)2 + K2CO3 → CaCO3↓ + 2KH2PO4 | Ca(H2PO4)2 ra CaCO3

      • (NH4)2CO3 + Ca(H2PO4)2 → CaCO3↓ + 2NH4H2PO4 | Ca(H2PO4)2 ra CaCO3

      • Ca(H2PO4)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H3PO4 | Ca(H2PO4)2 ra Ca(NO3)2

      • Ca(H2PO4)2 + H2SO4 → CaSO4↓ + 2H3PO4 | Ca(H2PO4)2 ra CaSO4

      • Ca(H2PO4)2 + H2O + K → Ca3(PO4)2↓ + H2↑ + K3PO4 | Ca(H2PO4)2 ra Ca3(PO4)2

      • 2AgNO3 + CaBr2 → 2AgBr↓ + Ca(NO3)2 | CaBr2 ra Ca(NO3)2

      • 2H2O + CaI2 → Ca(OH)2 + 2HI | CaI2 ra Ca(OH)2

      • 5H2SO4 + 4CaI2 → 4H2O + H2S↑ + 4I2 + 4CaSO4↓ | CaI2 ra CaSO4

      • CaF2 + H2SO4 → CaSO4↓ + 2HF↑ | CaF2 ra CaSO4

      • CaF2 + 2HCl → CaCl2 + 2HF↑ | CaF2 ra CaCl2

      • 2CaF2 + 2H2SO4 + SiO2 → 2H2O + 2CaSO4↓ + SiF4↑ | CaF2 ra CaSO4

      • CaF2 + H2O → CaO + 2HF↑ | CaF2 ra CaO

      • 5CaF2 + 2PCl5 → 5CaCl2 + 2PF5 | CaF2 ra CaCl2

      • CaF2 + H2O + SiO2 → CaSiO3↓ + 2HF↑ | CaF2 ra CaSiO3

      • 6CaF2 + H2SO4 +7SO3 + Na2B4O7 → Na2SO4 + 6CaSO4↓ + 4BF3 | CaF2 ra CaSO4

      • CaF2 + 6H2O + 2HF → Ca(HF2)2.6H2O | CaF2 ra Ca(HF2)2.6H2O

      • CaH2 → Ca + H2↑ | CaH2 ra Ca

      • O2 + CaH2 → CaO + H2O | CaH2 ra CaO

      • H2S + CaH2 → 2H2↑ + CaS↓ | CaH2 ra CaS

      • N2 + 3CaH2 → Ca3N2 + 3H2↑ | CaH2 ra Ca3N2

      • TiO2 + 2CaH2 → 2CaO + 2H2↑ + Ti | CaH2 ra CaO

      • 2H2O + CaH2 → Ca(OH)2 + 2H2↑ | CaH2 ra Ca(OH)2

      • 2HCl + CaH2 → 2H2↑ + CaCl2 | CaH2 ra CaCl2

      • H2SO4 + CaH2 → 2H2↑ + CaSO4↓ | CaH2 ra CaSO4

      • Si + 2CaH2 → 2H2↑ + Ca2Si | CaH2 ra Ca2Si

      • 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 | CaOCl2 ra CaCl2

      • CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + H2O + CaCl2 | CaOCl2 ra CaCl2

      • 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + 2HClO | CaOCl2 ra CaCO3

      • CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + H2O + CaCl2 | CaOCl2 ra CaCl2

      • CaOCl2 + H2SO4 → H2O + Cl2 + CaSO4 | CaOCl2 ra CaSO4

      • CaOCl2 + 2NH3 → H2O + CaCl2 + N2H4 | CaOCl2 ra CaCl2

      • 2CaOCl2 + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + Cl2O | CaOCl2 ra CaCO3

      • CaOCl2 + MnSO4 + 2NaOH → H2O + MnO2 + Na2SO4 + CaCl2 | CaOCl2 ra CaCl2

      • 3CaS + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2S↑ | CaS ra Ca3(PO4)2

      • CaS + 2HCl → CaCl2 + H2S↑ | CaS ra CaCl2

      • CaS + H2SO4 → CaSO4↓ + H2S↑ | CaS ra CaSO4

      • CaS + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2S↑ | CaS ra Ca(NO3)2

      • CaS + CO2 + H2O → CaCO3↓ + H2S↑ | CaS ra CaCO3

      • CaS + 2HBr → CaBr2 + H2S↑ | CaS ra CaBr2

      • H2S + CaS → Ca(HS)2 | CaS ra Ca(HS)2

      • CaS → Ca + S | CaS ra Ca

      • 2O2 + CaS → CaSO4 | CaS ra CaSO4

      • 2H2O + CaS → Ca(OH)2 + H2S↑ | CaS ra Ca(OH)2

      • H2SO4 + CaSO3 → H2O + SO2↑ + CaSO4↓ | CaSO3 ra CaSO4

      • HCl + CaSO3 → H2O + SO2↑ + CaCl2↓ | CaSO3 ra CaCl2

      • 2HNO3 + CaSO3 → Ca(NO3)2 + H2O + SO2↑ | CaSO3 ra Ca(NO3)2

      • H2SO4 + Ca(HSO3)2 → 2H2O + 2SO2↑ + CaSO4↓ | Ca(HSO3)2 ra CaSO4

      • 2HNO3 + Ca(HSO3)2 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2SO2↑ | Ca(HSO3)2 ra Ca(NO3)2

      • 2HCl + Ca(HSO3)2 → CaCl2 + 2H2O + 2SO2↑ | Ca(HSO3)2 ra CaCl2

      • Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO4↓ | Ca(OH)2 ra CaSO4

      • Ba(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + CaSO4↓ + BaSO4↓ | Ca(HSO4)2 ra CaSO4

      • 4H2O + 2CO2 + Ca(AlO2)2 → 2Al(OH)3↓ + Ca(HCO3)2 | Ca(AlO2)2 ra Ca(HCO3)2

      • 2H2O + 2HCl + Ca(AlO2)2 → 2Al(OH)3↓ + CaCl2 | Ca(AlO2)2 ra CaCl2

      • 8HCl + Ca(AlO2)2 → 2AlCl3 + 4H2O + CaCl2 | Ca(AlO2)2 ra CaCl2

      • HCl + CaHClO → H2O + CaCl2 | CaHClO ra CaCl2

      • 2CaO.SiO2 + 4H2O → Ca2SiO4.4H2O | CaO.SiO2 ra Ca2SiO4.4H2O

      • 6H2O + 3CaO.Al2O3 → Ca3(AlO3)2.6H2O | CaO.Al2O3 ra Ca3(AlO3)2.6H2O

      • HCl + Ca(OH)Cl → H2O + CaCl2 | Ca(OH)Cl ra CaCl2

      • 2CaSO4 → 2CaO + O2↑ + 2SO2↑ | CaSO4 ra CaO

      • 4C + CaSO4 → 4CO↑ + CaS | CaSO4 ra CaS

      • BaCl2 + CaSO4 → CaCl2 + BaSO4↓ | CaSO4 ra CaCl2

      • Ba(NO3)2 + CaSO4 → Ca(NO3)2 + BaSO4↓ | CaSO4 ra Ca(NO3)2

      • 4CO + CaSO4 → 4CO2 + CaS | CaSO4 ra CaS

      • H2SO4 + CaSO4 → Ca(HSO4)2 | CaSO4 ra Ca(HSO4)2

      • Ba(OH)2 + CaSO4 → Ca(OH)2 + BaSO4↓ | CaSO4 ra Ca(OH)2

      • Na2CO3 + CaSO4 → CaCO3↓ + Na2SO4 | CaSO4 ra CaCO3

      • K2CO3 + CaSO4 → CaCO3↓ + K2SO4 | CaSO4 ra CaCO3

      • 2CaO2 → 2CaO + O2↑ | CaO2 ra CaO

      • 2H2O + CaO2 → Ca(OH)2 + H2O2 | CaO2 ra Ca(OH)2

      • 2H2O + 2CaO2 → 2Ca(OH)2 + O2↑ | CaO2 ra Ca(OH)2

      • O2 + 2Cr2O3 + 4CaO2 → 4CaCrO4 | CaO2 ra CaCrO4

      • 2HCl + CaO2 → H2O2 + CaCl2 | CaO2 ra CaCl2

      • Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2 ↑ | Ba ra Ba(OH)2

      • Ba + H2SO4 → H2 ↑ + BaSO4 ↓ | Ba ra BaSO4

      • Ba + 2HCl → BaCl2 + H2 | Ba ra BaCl2

      • Ba + Cl2 → BaCl2 | Ba ra BaCl2

      • 3Ba + N2 → Ba3N2 | Ba ra Ba3N2

      • Ba + H2 → BaH2 | Ba ra BaH2

      • Top 290 Phản ứng hóa học của Bari (Ba) và hợp chất quan trọng, thường gặp

      • Ba + S → BaS | Ba ra BaS

      • Ba + F2 → BaF2 | Ba ra BaF2

      • Ba + 2C → BaC2 | Ba ra BaC2

      • 2Ba + O2 → 2BaO | Ba ra BaO

      • Ba + H2S → H2 ↑ + BaS | Ba ra BaS

      • 6Ba + 2NH3 → 3BaH2 + Ba3N2 | Ba ra BaH2

      • Ba + CuSO4 + 2H2O → Cu(OH)2 ↓ + H2 ↓ + BaSO4 ↓ | Ba ra BaSO4

      • 5Ba + Al2(SO4)3 + 4H2O → 4H2 ↑ + 3BaSO4 ↓ + 2Ba(AlO2)2 | Ba ra BaSO4

      • 3Ba + 6H2O + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2H2 ↑ + 2Fe(OH)3 ↓ | Ba ra BaCl2

      • BaO + H2O → Ba(OH)2 | BaO ra Ba(OH)2

      • BaO + CO2 → BaCO3↓ | BaO ra BaCO3

      • BaO + SO2 → BaSO3↓ | BaO ra BaSO3

      • BaO + CO → BaCO3↓ | BaO ra BaCO3

      • 2BaO + O2 → 2BaO2 | BaO ra BaO2

      • 4BaO + 2Al → 3Ba + Ba(AlO2)2 | BaO ra Ba

      • 3BaO + Si → 2Ba + BaSiO3 | BaO ra Ba

      • BaO + SiO2 → BaSiO3 | BaO ra BaSiO3

      • BaO + H2SO4 → H2O + BaSO4↓ | BaO ra BaSO4

      • BaO + H2S → H2O + BaS | BaO ra BaS

      • BaO + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + H2O | BaO ra Ba(NO3)2

      • BaO + 2HCl → BaCl2 + H2O | BaO ra BaCl2

      • BaO + 2HBr → H2O + BaBr2 | BaO ra BaBr2

      • BaO + 2HF → H2O + BaF2 | BaO ra BaF2

      • BaO + 2HI → H2O + BaI2 | BaO ra BaI2

      • 3BaO + 2H3PO4 → Ba3(PO4)2 + 3H2O | BaO ra Ba3(PO4)2

      • BaO + 2NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + BaSO4↓ | BaO ra BaSO4

      • BaO + 2KHSO4 → H2O + K2SO4 + BaSO4↓ | BaO ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + CO2 → H2O + BaCO3 | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2 | Ba(OH)2 ra Ba(HCO3)2

      • Ba(OH)2 + SO2 → H2O + BaSO3↓ | Ba(OH)2 ra BaSO3

      • Ba(OH)2 + 2SO3 → Ba(HSO4)2 | Ba(OH)2 ra Ba(HSO4)2

      • Ba(OH)2 + N2O5 → Ba(NO3)2 + H2O | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • 2Ba(OH)2 + 4NO2 → Ba(NO3)2 + 2H2O + Ba(NO2)2 | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • Ba(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O | Ba(OH)2 ra BaCl2

      • Ba(OH)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Ba3(PO4)2 | Ba(OH)2 ra Ba3(PO4)2

      • Ba(OH)2 + H3PO4 → 2H2O + BaHPO4 | Ba(OH)2 ra BaHPO4

      • Ba(OH)2 + 2H3PO4 → Ba(H2PO4)2 + 2H2O | Ba(OH)2 ra Ba(H2PO4)2

      • Ba(OH)2 + H2S → 2H2O + BaS | Ba(OH)2 ra BaS

      • Ba(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ba(HS)2 | Ba(OH)2 ra Ba(HS)2

      • Ba(OH)2 + Na2CO3 → 2NaOH + BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + K2CO3 → 2KOH + BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + (NH4)2CO3 → 2H2O + 2NH3 + BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + 2NaHCO3 → 2H2O + Na2CO3 + BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + NaHCO3 → H2O + NaOH + BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + KHCO3 → H2O + KOH + BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + 2KHCO3 → H2O + K2CO3 + BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + NH4HCO3 → 2H2O + NH3 + BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + 2NH4HCO3 → 2H2O + 2NH3 + Ba(HCO3)2 | Ba(OH)2 ra Ba(HCO3)2

      • Ba(OH)2 + Ca(HCO3)2 → CaCO3↓ + 2H2O + BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 → 2H2O + 2BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3↓ | Ba(OH)2 ra BaCl2

      • Ba(OH)2 + FeCl2 → BaCl2 + Fe(OH)2↓ | Ba(OH)2 ra BaCl2

      • 3Ba(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 2Fe(OH)3↓ | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • Ba(OH)2 + Fe(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Fe(OH)2↓ | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • 3Ba(OH)2 + Fe2(SO4)3 → 2Fe(OH)3↓ + 3BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + FeSO4 → Fe(OH)2↓ + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + CuSO4 → Cu(OH)2↓ + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu(OH)2↓ | Ba(OH)2 ra BaCl2

      • Ba(OH)2 + Cu(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Cu(OH)2↓ | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • Ba(OH)2 + MgSO4 → Mg(OH)2↓ + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + MgCl2 → BaCl2 + Mg(OH)2↓ | Ba(OH)2 ra BaCl2

      • Ba(OH)2 + Mg(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Mg(OH)2↓ | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)2↓ | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • Ba(OH)2 + ZnCl2 → BaCl2 + Zn(OH)2↓ | Ba(OH)2 ra BaCl2

      • Ba(OH)2 + ZnSO4 → Zn(OH)2 + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • 3Ba(OH)2 + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 3BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • 3Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 2Al(OH)3↓ + 3BaCl2 | Ba(OH)2 ra BaCl2

      • 4Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2 | Ba(OH)2 ra BaCl2

      • 3Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 2Al(OH)3↓ + 3Ba(NO3)2 | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • 4Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(AlO2)2 | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 → 4H2O + Ba(AlO2)2 | Ba(OH)2 ra Ba(AlO2)2

      • Ba(OH)2 + 2Al + 2H2O → 3H2 + Ba(AlO2)2 | Ba(OH)2 ra Ba(AlO2)2

      • Ba(OH)2 + Al2O3 → H2O + Ba(AlO2)2 | Ba(OH)2 ra Ba(AlO2)2

      • Ba(OH)2 + CrSO4 → Cr(OH)2↓ + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • 4Ba(OH)2 + 3Cr(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(CrO2)2 | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • Ba(OH)2 + Na2SO4 → 2NaOH + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + Cs2SO4 → 2CsOH + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4↓ + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + Ba(HSO4)2 → 2H2O + 2BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + CaSO4↓ + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + Na2SO3 → 2NaOH + BaSO3↓ | Ba(OH)2 ra BaSO3

      • Ba(OH)2 + K2SO3 → 2KOH + BaSO3↓ | Ba(OH)2 ra BaSO3

      • Ba(OH)2 + 2NaHSO3 → 2H2O + Na2SO3 + BaSO3↓ | Ba(OH)2 ra BaSO3

      • Ba(OH)2 + 2KHSO3 → 2H2O + K2SO3 + BaSO3↓ | Ba(OH)2 ra BaSO3

      • Ba(OH)2 + (NH4)2SO4 → H2O + 2NH3↑ + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2H2O + 2NH3↑ | Ba(OH)2 ra BaCl2

      • Ba(OH)2 + 2NH4NO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2NH3↑ | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • Ba(OH)2 + (NH2)2CO → 2NH3↑ + BaCO3↓ | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • Ba(OH)2 + 2NH4ClO3 → 2H2O + 2NH3↑ + Ba(ClO3)2 | Ba(OH)2 ra Ba(ClO3)2

      • Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2NH3↑ + 2H2O | Ba(OH)2 ra BaCl2

      • Ba(OH)2 + NH4HSO4 → 2H2O + NH3↑ + BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • 3Ba(OH)2 + 2Na3PO4 → 6NaOH + Ba3(PO4)2 | Ba(OH)2 ra Ba3(PO4)2

      • 3Ba(OH)2 + 2K3PO4 → 6KOH + Ba3(PO4)2↓ | Ba(OH)2 ra Ba3(PO4)2

      • 3Ba(OH)2 + 2NaH2PO4 → 2NaOH + Ba3(PO4)2↓ | Ba(OH)2 ra Ba3(PO4)2

      • 3Ba(OH)2 + 2KH2PO4 → 2KOH + Ba3(PO4)2↓ | Ba(OH)2 ra Ba3(PO4)2

      • 3Ba(OH)2 + Ca(H2PO4)2 → Ca(OH)2 + 4H2O + Ba3(PO4)2↓ | Ba(OH)2 ra Ba3(PO4)2

      • 6Ba(OH)2 + 3Ca(H2PO4)2 → Ca3(PO4)2↓ + 12H2O + 2Ba3(PO4)2↓ | Ba(OH)2 ra Ba3(PO4)2

      • Ba(OH)2 + 2AgNO3 → Ag2O↓ + Ba(NO3)2 + H2O | Ba(OH)2 ra Ba(NO3)2

      • 2Ba(OH)2 + K2Cr2O7 → H2O + 2KOH + 2BaCrO4↓ | Ba(OH)2 ra BaCrO4

      • Ba(OH)2 + K2CrO4 → 2KOH + BaCrO4↓ | Ba(OH)2 ra BaCrO4

      • 3Ba(OH)2 + XeO3 → 3H2O + Ba3XeO6 | Ba(OH)2 ra Ba3XeO6

      • Ba(OH)2 + 2CH3CH(NH3Cl)COOH → (CH3CH(NH3Cl)COO)2Ba + 2H2O | Ba(OH)2 ra (CH3CH(NH3Cl)COO)2Ba

      • Ba(OH)2 + 2CH3COOH → 2H2O + (CH3COO)2Ba | Ba(OH)2 ra (CH3COO)2Ba

      • Ba(OH)2 + 2CH3COOC2H5 → 2C2H5OH + (CH3COO)2Ba | Ba(OH)2 ra (CH3COO)2Ba

      • Ba(OH)2 + H2O2 → 2H2O + BaO2 | Ba(OH)2 ra BaO2

      • Ba(OH)2 + Ba(HS)2 → 2H2O + BaS | Ba(OH)2 ra BaS

      • Ba(OH)2 + Fe(CO)5 → BaCO3↓ + H2Fe(CO)4 | Ba(OH)2 ra BaCO3

      • 6Ba(OH)2 + 6I2 → 6H2O + Ba(IO3)2 + 5BaI2 | Ba(OH)2 ra Ba(IO3)2

      • 2Ba(OH)2 + KAl(SO4)2 → Al(OH)3 + KOH + 2BaSO4↓ | Ba(OH)2 ra BaSO4

      • Phản ứng nhiệt phân: Ba(OH)2 → BaO + H2O | Ba(OH)2 ra BaO

      • Ba(HCO3)2 + Ba(OH)2 → H2O + 2BaCO3↓ | Ba(HCO3)2 ra BaCO3

      • Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + 2H2O + BaCO3↓ | Ba(HCO3)2 ra BaCO3

      • Ba(HCO3)2 + 2KOH → 2H2O + K2CO3 + BaCO3↓ | Ba(HCO3)2 ra BaCO3

      • Ba(HCO3)2 + 2NaOH → 2H2O + Na2CO3 + BaCO3↓ | Ba(HCO3)2 ra BaCO3

      • Phản ứng nhiệt phân: Ba(HCO3)2 → H2O + CO2↑ + BaCO3↓ | Ba(HCO3)2 ra BaCO3

      • Ba(HCO3)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O + 2CO2↑ | Ba(HCO3)2 ra BaCl2

      • Ba(HCO3)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2CO2↑ | Ba(HCO3)2 ra Ba(NO3)2

      • Ba(HCO3)2 + H2SO4 → 2H2O + 2CO2↑ + BaSO4↓ | Ba(HCO3)2 ra BaSO4

      • Ba(HCO3)2 + K2CO3 → BaCO3↓ + 2KHCO3 | Ba(HCO3)2 ra BaCO3

      • Ba(HCO3)2 + Na2CO3 → 2NaHCO3 + BaCO3↓ | Ba(HCO3)2 ra BaCO3

      • Ba(HCO3)2 + Na2SO4 → 2NaHCO3 + BaSO4↓ | Ba(HCO3)2 ra BaSO4

      • Ba(HCO3)2 + K2SO4 → 2KHCO3 + BaSO4↓ | Ba(HCO3)2 ra BaSO4

      • Ba(HCO3)2 + K2SO4 → H2O + K2CO3 + CO2↑ + BaSO4↓ | Ba(HCO3)2 ra BaSO4

      • Ba(HCO3)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2↑ + BaSO4↓ | Ba(HCO3)2 ra BaSO4

      • Ba(HCO3)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + 2CO2↑ + BaSO4↓ | Ba(HCO3)2 ra BaSO4

      • 3Ba(HCO3)2 + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 6CO2↑ + 3BaSO4↓ | Ba(HCO3)2 ra BaSO4

      • Ba(HCO3)2 + Mg(NO3)2 → Ba(NO3)2 + H2O + MgCO3↓ + CO2↑ | Ba(HCO3)2 ra Ba(NO3)2

      • Ba(HCO3)2 + CaCl2 → BaCl2 + CaCO3↓ + H2O + CO2↑ | Ba(HCO3)2 ra BaCl2

      • Ba(HCO3)2 + CuSO4 → BaSO4↓ + Cu(HCO3)2 | Ba(HCO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + H2SO4 → 2HNO3 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + Na2SO4 → 2NaNO3 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + K2SO4 → 2KNO3 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + (NH4)2SO4 → 2NH4NO3 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + FeSO4 → Fe(NO3)2 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + BeSO4 → Be(NO3)2 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + MgSO4 → Mg(NO3)2 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + MnSO4 → Mn(NO3)2 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + CuSO4→ Cu(NO3)2 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • 3Ba(NO3)2 + Fe2(SO4)3 → 2Fe(NO3)3 + 3BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • 3Ba(NO3)2 + Al2(SO4)3 → 2Al(NO3)3 + 3BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + 2KHSO4 → 2HNO3 + K2SO4 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + 2NaHSO4 → 2HNO3 + Na2SO4 + BaSO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaSO4

      • Ba(NO3)2 + Na2CO3 → 2NaNO3 + BaCO3↓ | Ba(NO3)2 ra BaCO3

      • Ba(NO3)2 + K2CO3 → 2KNO3 + BaCO3↓ | Ba(NO3)2 ra BaCO3

      • 3Ba(NO3)2 + 2Na3PO4 → 6NaNO3 + Ba3(PO4)2↓ | Ba(NO3)2 ra Ba3(PO4)2

      • 3Ba(NO3)2 +2K3PO4 → 6KNO3 + Ba3(PO4)2↓ | Ba(NO3)2 ra Ba3(PO4)2

      • 3Ba(NO3)2 + 2Na2HPO4 → 2HNO3 + 4NaNO3 + Ba3(PO4)2↓ | Ba(NO3)2 ra Ba3(PO4)2

      • 3Ba(NO3)2 + 2K2HPO4 → 2HNO3 + 4KNO3 + Ba3(PO4)2↓ | Ba(NO3)2 ra Ba3(PO4)2

      • Ba(NO3)2 + H2O + Na2Cr2O7 → 2HNO3 + Na2CrO4 + BaCrO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaCrO4

      • 3Ba(NO3)2 + 2Na3H2IO6 → 6NaNO3 + Ba3(H2IO6)2↓ | Ba(NO3)2 ra Ba3(H2IO6)2

      • Ba(NO3)2 + 4H → 2H2O + Ba(NO2)2 | Ba(NO3)2 ra Ba(NO2)2

      • Ba(NO3)2 + 2K2CrO4 → 2KNO3 + BaCrO4↓ | Ba(NO3)2 ra BaCrO4

      • Phản ứng nhiệt phân: 2Ba(NO3)2 → 2BaO + 4NO2↑ + O2↑ | Ba(NO3)2 ra BaO

      • Phản ứng nhiệt phân: Ba(NO3)2 → Ba(NO2)2 + O2↑ | Ba(NO3)2 ra Ba(NO2)2

      • Phản ứng điện phân: BaCl2 → Cl2 + Ba | BaCl2 ra Ba

      • BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + Cs2SO4 → 2CsCl + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + Li2SO4 → 2LiCl + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + CaSO4 → CaCl2 + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + MgSO4 → MgCl2 + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + MnSO4 → MnCl2 + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • 3BaCl2 + Al2(SO4)3→ 2AlCl3 + 3BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • 3BaCl2 + Fe2(SO4)3→ 2FeCl3 + 3BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + FeSO4 → FeCl2 + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl↓ + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + CuSO4 → CuCl2 + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + (NH4)2SO4 → 2NH4Cl + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + ZnSO4 → ZnCl2 + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + NaHSO4 → HCl + NaCl + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + 2NaHSO4 → 2HCl + Na2SO4 + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + 2KHSO4 → 2HCl + K2SO4 + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + Zn(HSO4)2 → H2SO4 + ZnCl2 + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + Na2SO3 →2NaCl + BaSO3↓ | BaCl2 ra BaSO3

      • BaCl2 + Li2SO3 → 2LiCl + BaSO3↓ | BaCl2 ra BaSO3

      • BaCl2 + K2SO3 →2KCl + BaSO3↓ | BaCl2 ra BaSO3

      • BaCl2 + 2KHSO3 → H2O + 2KCl + SO2 + BaSO3↓ | BaCl2 ra BaSO3

      • BaCl2 + Na2CO3 →2NaCl + BaCO3↓ | BaCl2 ra BaCO3

      • BaCl2 + K2CO3 → 2KCl + BaCO3↓ | BaCl2 ra BaCO3

      • BaCl2 + Li2CO3 → 2LiCl + BaCO3↓ | BaCl2 ra BaCO3

      • BaCl2 + Cs2CO3 → 2CsCl + BaCO3↓ | BaCl2 ra BaCO3

      • BaCl2 + (NH4)2CO3 → 2NH4Cl + BaCO3↓ | BaCl2 ra BaCO3

      • 3BaCl2 + 2Na3PO4 → 6NaCl + Ba3(PO4)2↓ | BaCl2 ra Ba3(PO4)2

      • 3BaCl2 + 2Li3PO4 → 6LiCl + Ba3(PO4)2↓ | BaCl2 ra Ba3(PO4)2

      • 3BaCl2 + 2Cs3PO4 → 6CsCl + Ba3(PO4)2↓ | BaCl2 ra Ba3(PO4)2

      • 3BaCl2 + 2K3PO4 → 6KCl + Ba3(PO4)2↓ | BaCl2 ra Ba3(PO4)2

      • 3BaCl2 + 2H3PO4 → 6HCl + Ba3(PO4)2↓ | BaCl2 ra Ba3(PO4)2

      • BaCl2 + K2CrO4 → KCl + BaCrO4↓ | BaCl2 ra BaCrO4

      • Top 85 Phản ứng hóa học của Đồng (Cu) và Hợp chất quan trọng, thường gặp

      • Top 180 Phản ứng hóa học của Nhôm (Al) và Hợp chất quan trọng, thường gặp

      • 3Cu + 8HNO3(loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO↑ + 4H2O | Cu ra Cu(NO3)2

      • Al + 4HNO3 (loãng) → Al(NO3)3 + NO↑ + 2H2O | Al ra Al(NO3)

      • Fe + 4HNO3(loãng) → Fe(NO3)3 + NO↑ + 2H2O | Fe ra Fe(NO3)2

      • Fe3O4 + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO2↑ + 5H2O | Fe ra Fe(NO3)3

      • BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4↓ | BaCl2 ra BaCrO4

      • BaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl↓ + Ba(NO3)2 | BaCl2 ra Ba(NO3)2

      • BaCl2 + H2O + SO3 → 2HCl + BaSO4↓ | BaCl2 ra BaSO4

      • BaCl2 + 6H2O → 6H2 + Ba(ClO3)2 | BaCl2 ra Ba(ClO3)2

      • BaCl2 + HOOCCOOH → 2HCl + Ba(COO)2 | BaCl2 ra Ba(COO)2

      • BaCl2 + K2SiO3 → 2KCl + BaSiO3 | BaCl2 ra BaSiO3

      • BaCl2 + Na2SiO3 → 2NaCl + BaSiO3 | BaCl2 ra BaSiO3

      • BaCl2 + Na2S4O6 → 2NaCl + BaS4O6 | BaCl2 ra BaS4O6

      • BaCl2 + 2KBrO3 → 2KCl + Ba(BrO3)2 | BaCl2 ra Ba(BrO3)2

      • BaCl2 + H2O + K2FeO4 → 2KCl + BaFeO4.H2O | BaCl2 ra BaFeO4.H2O

      •  3Mg + 8HNO3(loãng) → 3Mg(NO3)2 + 2NO↑ + 4H2O| Mg ra Mg(NO3)2

      • Fe + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2↑ | Fe ra FeSO4

      • 2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2↑ | Al ra NaAlO2

      • FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O | FeO ra Fe(NO3)3

      • NH3 + CuO → Cu + N2 + H2O | NH3 ra N2

      • C6H5NH2 + Br2 → C6H2Br3NH2 + HBr | C6H5NH2 ra C6H2Br3NH2

      • Fe3O4 + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O | Fe3O4 ra Fe2(SO4)3

      • BaO2 + H2SO4 → H2O2 + BaSO4↓ | BaO2 ra BaSO4

      • P + HNO3 → H3PO4 + NO2 + H2O | P ra H3PO4

      • BaO2 + 2HCl → BaCl2 + H2O2 | BaO2 ra BaCl2

      • BaO2 + 4HCl → BaCl2 + Cl2 + 2H2O | BaO2 ra BaCl2

      • BaO2 + 2ClO2 → O2 + Ba(ClO2)2↓ | BaO2 ra Ba(ClO2)2

      • NO2 + O2 + H2O → HNO3 | NO2 ra HNO3

      • BaO2 + O2 → BaO4 | BaO2 ra BaO4

      • BaO2 + 2O3 → O2↑ + Ba(O3)2 | BaO2 ra Ba(O3)2

      • Phản ứng nhiệt phân: 2BaO2 → 2BaO + O2↑ | BaO2 ra BaO

      • BaO2 + 2H2O → H2O2 + Ba(OH)2 | BaO2 ra Ba(OH)2

      • 4BaO2 + O2 + 2Cr2O3 → 4BaCrO4↓ | BaO2 ra BaCrO4

      • BaO2 + 2SO2 → BaS2O6 | BaO2 ra BaS2O6

      • BaO2 + CO2 + H2O → H2O2 + BaCO3↓ | BaO2 ra BaCO3

      • 3BaO2 + 4NaOH + Cr2(SO4)3 → 2H2O + 2Na2CrO4 + 3BaSO4↓ | BaO2 ra BaSO4

      • Phản ứng nhiệt phân: BaO2.8H2O → 8H2O + BaO2 | BaO2.8H2O ra BaO2

      • BaS + 2H2O → H2S↑ + Ba(OH)2 | BaS ra Ba(OH)2

      • BaS + ZnSO4 → ZnS↓ + BaSO4↓ | BaS ra BaSO4

      • BaS + K2CO3 → K2S + BaCO3↓ | BaS ra BaCO3

      • BaS + Na2CO3 → Na2S + BaCO3↓ | BaS ra BaCO3

      • BaS + K2SO4 → K2S + BaSO4↓ | BaS ra BaSO4

      • BaS + Na2SO4 → Na2S + BaSO4↓ | BaS ra BaSO4

      • Phản ứng nhiệt phân: BaS → S + Ba | BaS ra Ba

      • BaS + 2O2 → BaSO4↓ | BaS ra BaSO4

      • 2BaS + 14H2O → Ba(OH)2.8H2O + Ba(HS)2.4H2O | BaS ra Ba(OH)2.8H2O

      • BaS + H2S → Ba(HS)2 | BaS ra Ba(HS)2

      • BaS + CaCl2 → BaCl2 + CaS↓ | BaS ra BaCl2

      • BaS + Ca(NO3)2 → Ba(NO3)2 + CaS↓ | BaS ra Ba(NO3)2

      • BaS + 2HCl → BaCl2 + H2S↑ | BaS ra BaCl2

      • BaS + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + H2S↑ | BaS ra Ba(NO3)2

      • BaS + H2SO4 → H2S↑ + BaSO4↓ | BaS ra BaSO4

      • Cu + H2SO4 (đặc,nóng) → CuSO4 + SO2 + H2O | Cu ra CuSO4

      • Al + H2SO4 (đặc, nóng) → Al2(SO4)3 + SO2 + H2O | Al ra Al2(SO4)3

      • Cu + AgNO3 → Cu(NO3)2 + Ag | Cu ra Cu(NO3)2

      • Fe + H2SO4 (đặc, nóng) → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O | Fe ra FeSO4

      • Fe3O4 + HCl → FeCl3 + FeCl2 + H2O | Fe3O4 ra FeCl3

      • Al + HNO3 (loãng) → Al(NO3)3 + N2O + H2O | Al ra Al(NO3)3

      • NH3 + H2SO4 → (NH4)2SO4 + H2O | NH3 ra (NH4)2SO4

      • NaCl + H2O → NaOH + Cl2 + H2 | NaCl ra NaOH

      • Zn + HNO3 (loãng) → Zn(NO3)2 + NO + H2O | Zn ra Zn(NO3)2

      • NH4Cl + AgNO3 → NH4NO3 + AgCl | NH4Cl ra NH4NO3

      • P + KClO3 → KCl + P2O5 | P ra P2O5

      • 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 | AgNO3 ra Ag

      • Ag + HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O | Ag ra AgNO3

      • Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O | Fe2O3 ra Fe2(SO4)3

      • NH3 + O2 → NO + H2O | NH3 ra NO

      • Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O | Fe2O3 ra FeCl3

      • Phản ứng nhiệt phân: Al(NO3)3 → Al2O3 + NO2↑ + O2↑ | Al(NO3)3 ra Al2O3 | Al(NO3)3 ra NO2

      • NH3 + H2O → NH4OH | NH3 ra NH4OH

      • Fe2O3 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2O | Fe2O3 ra Fe(NO3)3

      • H2NCH2COOH + HCl → ClH3NCH2COOH | H2NCH2COO ra ClH3NCH2COOH

      • Phản ứng nhiệt phân: 2BaSO4 → 2BaO↓ + O2↑ + 2SO2↑ | BaSO4 ra BaO

      • BaSO4 + 4C → 4CO↑ + BaS | BaSO4 ra BaS

      • BaSO4 + H2SO4 → Ba(HSO4)2 | BaSO4 ra Ba(HSO4)2

      • Ba(HSO4)2 + Ba(OH)2 → 2H2O + 2BaSO4↓ | Ba(HSO4)2 ra BaSO4

      • Phản ứng nhiệt phân: BaSO3 → BaO + SO2↑ | BaSO3 ra BaO

      • BaSO3 + 2HCl → BaCl2 + H2O + SO2↑ | BaSO3 ra BaCl2

      • BaSO3 + H2SO4 → BaSO4↓ + SO2↑ | BaSO3 ra BaSO4

      • BaSO3 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + H2O + SO2 | BaSO3 ra Ba(NO3)2

      • 3BaSO3 + 2H3PO4 → Ba3(PO4)2↓ + 3SO2↑ + 3H2O | BaSO3 ra Ba3(PO4)2

      • BaSO3 + H2S → BaS + SO2↑ + H2O | BaSO3 ra BaS

      • Ba(HSO3)2 + Na2CO3 → H2O + Na2SO3 + CO2↑ + BaSO3 | Ba(HSO3)2 ra BaSO3

      • Ba(AlO2)2 + 2H2O + 2NaHSO4 → 2Al(OH)3↓ + Na2SO4 + BaSO4↓ | Ba(AlO2)2 ra BaSO4

      • Ba(AlO2)2 + H2O + CO2 → Al(OH)3↓ + Ba(HCO3)2 | Ba(AlO2)2 ra Ba(HCO3)2

      • Ba(AlO2)2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + BaSO4↓ | Ba(AlO2)2 ra BaSO4

      • Ba(AlO2)2 + 8HCl → 2AlCl3 + BaCl2 + 4H2O | Ba(AlO2)2 ra BaCl2

      • Ba(AlO2)2 + 2H2O + 2HCl → 2Al(OH)3↓ + BaCl2 | Ba(AlO2)2 ra BaCl2

      • BaCO3 + C → BaO + 2CO↑ | BaCO3 ra BaO

      • BaCO3 + H2SO4 → H2O + CO2↑ + BaSO4↓ | BaCO3 ra BaSO4

      • BaCO3 + 2HCl → BaCl2 + H2O + CO2↑ | BaCO3 ra BaCl2

      • Phản ứng nhiệt phân: BaCO3 → BaO + CO2↑ | BaCO3 ra BaO

      • BaCO3 + H2O + CO2 → Ba(HCO3)2 | BaCO3 ra Ba(HCO3)2

      • BaCO3 + 2CH3COOH → H2O + CO2↑ + (CH3COO)2Ba | BaCO3 ra (CH3COO)2Ba

      • BaCO3 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + H2O + CO2↑ | BaCO3 ra Ba(NO3)2

      • Phản ứng nhiệt phân: Ba(HS)2 → H2S↑ + BaS | Ba(HS)2 ra BaS

      • Ba(HS)2 + 2H2O → H2S↑ + Ba(OH)2 | Ba(HS)2 ra Ba(OH)2

      • Ba(HS)2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaHS | Ba(HS)2 ra BaSO4

      • Ba(HS)2 + O2 → 2S↓ + Ba(OH)2 | Ba(HS)2 ra Ba(OH)2

      • Ba(HS)2 + 2HCl → 2H2S↑ + BaCl2 | Ba(HS)2 ra BaCl2

      • Ba(HS)2 + Ba(OH)2 → 2H2O + 2BaS↓ | Ba(HS)2 ra BaS

      • Ba(HS)2 + 8H2O → [Ba(H2O)8]2+ + 2HS- | Ba(HS)2 ra [Ba(H2O)8]2+

      • BaBr2 + 2H2SO4 + MnO2 → Br2 + 2H2O + MnSO4 + BaSO4↓ | BaBr2 ra BaSO4

      • BaC2 + 2H2O → C2H2↑ + Ba(OH)2 | BaC2 ra Ba(OH)2

      • 3Ba(H2PO4)2 + 12KOH → 12H2O + 4K3PO4 + Ba3(PO4)2↓ | Ba(H2PO4)2 ra Ba3(PO4)2

      • Ba(MnO4)2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HMnO4 | Ba(MnO4)2 ra BaSO4

      • Ba(NO2)2 + H2SO4 → 2HNO2 + BaSO4↓ | Ba(NO2)2 ra BaSO4

      • Ba(ClO3)2 + H2SO4 → 2HClO3 + BaSO4↓ | Ba(ClO3)2 ra BaSO4

      • Ba(ClO3)2 + 2KIO3 → 2KClO3 + Ba(IO3)2↓ | Ba(ClO3)2 ra Ba(IO3)2

      • Ba(ClO3)2 + 12HCl → BaCl2 + 6Cl2↑ + 6H2O | Ba(ClO3)2 ra BaCl2

      • Ba(ClO2)2 + H2SO4 → 2HClO2 + BaSO4↓ | Ba(ClO2)2 ra BaSO4

      • Ba(ClO2)2 + H2SO4 → HClO3 + BaSO4↓ | Ba(ClO2)2 ra BaSO4

      • Ba(ClO4)2 + MgSO4 → BaSO4↓ + Mg(ClO4)2 | Ba(ClO4)2 ra BaSO4

      • BaS2O6 + H2SO4 → BaSO4↓ + H2S2O6 | BaS2O6 ra BaSO4

      • BaS2O6 + K2SO4 → BaSO4↓ + K2S2O6 | BaS2O6 ra BaSO4

      • BaS2O6 + K2CO3 → BaCO3↓ + K2S2O6 | BaS2O6 ra BaCO3

      • BaH2 + O2 → BaO↓ + H2O | BaH2 ra BaO

      • BaH2 → H2↑ + Ba | BaH2 ra Ba

      • 3BaH2 + N2 → 3H2↑ + Ba3N2 | BaH2 ra Ba3N2

      • 3BaH2 + 2KClO3 → 3BaO↓ + 3H2O + 2KCl | BaH2 ra BaO

      • BaH2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2↑ | BaH2 ra BaCl2

      • BaH2 + 2H2O → 2H2↑ + Ba(OH)2 | BaH2 ra Ba(OH)2

      • Al + H2SO4 (loãng) → Al2(SO4)3 + H2 | Al ra Al2(SO4)3

      • P2O5 + KOH → K3PO4 + H2O | P2O5 ra K3PO4

      • HClO + KOH → KClO + H2O | HClO ra KClO

      • C6H5OH ra C5H2Br3OH | C6H5OH + Br2 → C5H2Br3OH + HBr

      • Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + N2O + H2O | Cu ra Cu(NO3)2

      • NH3 + HCl → NH4Cl | NH3 ra NH4Cl

      • Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O | Fe ra Fe(NO3)3

      • Fe + HNO3 đặc → Fe(NO3)3 + N2O + H2O | Fe ra Fe(NO3)3

      • Fe + Cl2 → FeCl3 | Fe ra FeCl3

      • NH3 + H3PO4 → (NH4)3PO4 l NH3 ra (NH4)3PO4

      • Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O | Fe3O4 ra Fe(NO3)3

      • Ag + HNO3 (loãng) → AgNO3 + NO + H2O | Ag ra AgNO3

      • FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O | FeSO4 ra Fe2(SO4)3

      • NH4HCO3 → NH3 + CO2 + H2O | NH4HCO3 ra NH3 | NH4HCO3 ra CO2

      • NH3 + AlCl3 + H2O → Al(OH)3 + NH4Cl | NH3 ra NH4Cl

      • FeS + H2SO4 → H2S↑+ FeSO4 | FeS ra FeSO4 | H2SO4 ra H2S | FeS ra H2S

      • Al2O3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 +H2O | Al2O3 ra Al2(SO4)3

      • P + H2SO4 → H3PO4 + SO2 + H2O | P ra H3PO4

      • Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2O + N2 + H2O | Zn ra Zn(NO3)2

      • CO2 + NaOH → Na2CO3 + H2O | NaOH ra Na2CO3

      • SO2 + KMnO4 + H2O → MnSO4 + K2SO4 + H2SO4 | SO2 ra H2SO4

      • FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2 | FeS2 ra Fe2O3

      • 2Cu + O2 → 2CuO | Cu ra CuO

      • Cu + Cl2 → CuCl2 | Cu ra CuCl2

      • Cu + S → CuS | Cu ra CuS

      • Cu + Br2 → CuBr2 | Cu ra CuBr2

      • 2Cu + 4HCl + O2 → 2CuCl2 + 2H2O | Cu ra CuCl2

      • HCHO ra NH4NO3 | HCHO + AgNO3 + NH3 + H2O → Ag + NH4NO3 + (NH4)2CO3

      • AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 | AgNo3 ra AgCl

      • Mg + HNO3 (đặc) → Mg(NO3)2 + NO2 + H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      • Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O | Zn ra Zn(NO3)2

      • Fe + HNO3 (loãng) → Fe(NO3)3 + NO + H2O | Fe ra Fe(NO3)3

      • NH4NO2 → N2 + H2O | NH4NO2 ra N2

      • Fe3O4 + HNO3 (đặc) → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O | Fe3O4 ra Fe(NO3)3

      • Phương trình điện li NaHSO4

      • H2S + Pb(NO3)2 → PbS + HNO3 | Pb(NO3)2 ra PbS

      • Stiren ra C6H5-CHBr-CH2Br | C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br

      • Phản ứng nhiệt phân: 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 | Cu(NO3)2 ra CuO | Cu(NO3)2 ra NO2

      • Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + H2O | Al ra Al(NO3)3

      • Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 | Zn ra ZnSO4

      • Phương trình điện li NaHCO3

      • NH2CH2COOH + NaOH → NH2CH2COONa + H2O | NH2CH2COOH ra NH2CH2COONa

      • SO2 + H2S → S + H2O | SO2 ra S

      • NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + H2O | NaOH ra Na2SO4

      • FeO + H2SO4 (đặc) → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O | FeO ra Fe2(SO4)3

      • SO2 + O2 → SO3 | SO2 ra SO3

      • Phương trình điện li NH3

      • Phương trình điện li CH3COOH

      • C2H5OH ra C2H4 | C2H5OH → C2H4 + H2O

      • C + H2SO4 → SO2 + CO2 + H2O | C ra SO2

      • C2H3Cl ra (-CH2CHCl-)n | C2H3Cl → (-CH2CHCl-)n

      • FeS2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O | FeS2 ra Fe2(SO4)3

      • FeO + HNO3 (đặc, nóng) → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O | FeO ra Fe(NO3)3

      • Phương trình ion rút gọn Fe2(SO4)3 + NaOH

      • Phương trình ion rút gọn NaHCO3 + NaOH

      • Phương trình điện li HClO

      • Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al2O3 ra NaAlO2

      • K + H2O → KOH + H2 | K ra KOH

      • Phương trình phân tử và ion rút gọn BaCl2 + H2SO4

      • Phương trình ion rút gọn (NH4)2SO4 + Ba(OH)2

      • NH3 + HNO3 → NH4NO3 | NH3 ra NH4NO3

      • Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2 + H2O | Al ra Al(NO3)3

      • FeS + HCl → FeCl2 + H2S | FeS ra FeCl2

      • Phương trình điện li NaHSO4

      • Phương trình ion rút gọn NaHCO3 + HCl

      • CH3OH ra CH3COOH | CH3OH + CO → CH3COOH

      • Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O | Al ra Al(NO3)3

      • C6H12O6 ra C2H5OH | C6H12O6 ra CO2 | C6H12O6 → C2H5OH + CO2

      • 2Cu + 2H2S + O2 → 2CuS + 2H2O | Cu ra CuS

      • 2Cu + 2H2SO4 + O2 → 2CuSO4 + 2H2O | Cu ra CuSO4

      • 3Cu + 8HNO3 (loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O | Cu ra Cu(NO3)2

      • Cu + 4HNO3 (đặc, nóng) → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O | Cu ra Cu(NO3)2

      • Cu + 2H2SO4 (đặc, nóng) → CuSO4 + SO2 + 2H2O | Cu ra CuSO4

      • 3Cu + 8HCl + 8NaNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 8NaCl + 4H2O | Cu ra Cu(NO3)2

      • 3Cu + 8HCl + 2NaNO3 → 3CuCl2 + 2NO + 2NaCl + 4H2O | Cu ra CuCl2

      • 3Cu + 8HCl + 8KNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 8KCl + 4H2O | Cu ra Cu(NO3)2

      • 3Cu + 8HCl + 2KNO3 → 3CuCl2 + 2NO + 2KCl + 4H2O | Cu ra CuCl2

      • 2Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu2CO3(OH)2 | Cu ra Cu2CO3(OH)2

      • Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag | Cu ra Cu(NO3)2

      • Cu + 2Fe(NO3)3 → Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2 | Cu ra Cu(NO3)2

      • Cu + 2FeCl3 → CuCl2 + 2FeCl2 | Cu ra CuCl2

      • Cu + Fe2(SO4)3 → CuSO4 + 2FeSO4 | Cu ra CuSO4

      • Phương trình ion rút gọn NH4Cl + NaOH

      • Phương trình ion rút gọn FeS + HCl

      • Phương trình điện li Al(OH)3

      • K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O | K2Cr2O7 ra CrCl3

      • NH4Cl → NH3 + HCl | NH4Cl ra NH3

      • Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O | Fe(OH)3 ra Fe2O3

      • Pb(OH)2 + NaOH → Na2PbO2 + H2O | Pb(OH)2 ra Na2PbO2

      • FeS + H2SO4 (đặc, nóng) → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O | FeS ra Fe2(SO4)3

      • Fe + FeCl3 → FeCl2 | FeCl3 ra FeCl2

      • Fe(OH)2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O | Fe(OH)2 ra Fe2(SO4)3

      • Phương trình ion rút gọn NaF + HCl

      • Zn + HNO3 (đặc) → Zn(NO3)2 + NO2 + H2O | Zn ra Zn(NO3)2

      • CuSO4 + Na2S → CuS + Na2SO4 | CuSO4 ra CuS

      • C + CO2 → CO | C ra CO

      • Phương trình ion rút gọn Fe2(SO4)3 + KOH

      • Fe(NO3)2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O | Fe(NO3)2 ra Fe(NO3)3

      • Fe3O4 + CO → 3FeO + CO2↑ | Fe3O4 ra FeO | CO ra CO2

      • Top 1000 Phương trình hóa học thường gặp

      • C ra C2H2 | C + H2 → C2H2

      • Fe3O4 + H2SO4 (đặc, nóng) → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O | Fe3O4 ra Fe2(SO4)3

      • CuO + H2 → Cu + H2O | CuO ra Cu

      • FeCl2 + H2S → FeS↓ + 2HCl | FeCl2 ra FeS | H2S ra FeS | H2S ra HCl

      • C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → [C3H5(OH)2O]2Cu + H2O | C3H5(OH)3 ra [C3H5(OH)2O]2Cu

      • Phương trình ion rút gọn Na2SO3 + HCl

      • Phương trình điện li NH4Cl

      • Phương trình ion rút gọn Pb(OH)2 + HNO3

      • Phương trình ion rút gọn CuSO4 + Na2S

      • Phương trình điện li của NH4NO3

      • Phương trình điện li của Al2(SO4)3

      • Phương trình điện li H3PO4

      • Phương trình điện li HNO3

      • KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O | KMnO4 ra KCl

      • H2S + Cl2 + H2O → H2SO4 + HCl | H2S ra H2SO4

      • CH4 ra C2H2 | 2CH4 → C2H2 + 3H2

      • SO2 + Br2 + H2O → HBr + H2SO4 | SO2 ra H2SO4

      • CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4 | CuSO4 ra Cu(OH)2

      • CuSO4 + Ba(OH)2 → Cu(OH)2 + BaSO4 | CuSO4 ra Cu(OH)2

      • CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2↓ + (NH4)2SO4 | CuSO4 ra Cu(OH)2

      • CuSO4 + Ba(NO3)2 → Cu(NO3)2 + BaSO4 | CuSO4 ra Cu(NO3)2

      • CuSO4 + BaCl2 → CuCl2 + BaSO4 | CuSO4 ra CuCl2

      • NH4NO3 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + NH3 + H2O | NH4NO3 ra NH3

      • CH4 + O2 → HCHO + H2O | CH4 ra HCHO

      • FeS + 6HNO3 → 2H2O + H2SO4 + 3NO + Fe(NO3)3 | FeS ra Fe(NO3)3

      • C6H5ONa + HCl → C6H5OH + NaCl | C6H5ONa ra C6H5OH

      • C + HNO3 → CO2 + NO2 + H2O | C ra CO2

      • Phương trình điện li Pb(OH)2

      • Phương trình điện li H2SO4

      • KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2 | KMnO4 ra K2MnO4

      • 2KNO3 → 2KNO2 + O2 | KNO3 ra KNO2

      • 3CuSO4 + 2Al → 3Cu + Al2(SO4)3 | CuSO4 ra Cu

      • CuSO4 + Fe → Cu + FeSO4 | CuSO4 ra Cu

      • CuSO4 + Zn → Cu + ZnSO4 | CuSO4 ra Cu

      • CuSO4 + Mg → Cu + MgSO4 | CuSO4 ra Cu

      • CuSO4 + Cd → Cu + CdSO4 | CuSO4 ra Cu

      • 2CuSO4 + 2H2O → 2Cu + 2H2SO4 + O2 | CuSO4 ra Cu

      • CuSO4 + H2S → CuS↓ + H2SO4 | CuSO4 ra CuS

      • CuSO4 + Na2S → CuS↓ + Na2SO4 | CuSO4 ra CuS

      • CuSO4 + (NH4)2S → CuS + (NH4)2SO4 | CuSO4 ra CuS

      • CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl | CuCl2 ra Cu(OH)2

      • C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O | C2H5OH ra CH3CHO

      • C2H5OH + O2 → CO2 + H2O | C2H5OH ra CO2

      • C2H2 ra C6H6 | C2H2 → C6H6

      • CH3CHO + O2 → CH3COOH | CH3CHO ra CH3COOH

      • CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3 | CH3COONa ra CH4

      • CH2=CH2 ra CH2OH–CH3 | C2H4 + H2O | CH2=CH2 + H2O → CH2OH–CH3

      • C2H2 ra CH3CHO | C2H2 + H2O → CH3CHO

      • CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O | CH3COOH ra CH3COOC2H5

      • C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O | C6H5CH3 ra C6H5COOK

      • C6H5CH3 + Br2 → C6H5CH2Br + HBr | C6H5CH3 ra C6H5CH2Br

      • C2H2 ra C4H4 | CH≡CH → CH2=CH-C≡CH

      • C4H6 ra cao su buna | CH2=CH-CH=CH2 → (-CH2-CH=CH-CH2-)n

      • C2H2 ra C2H4 | C2H2 + H2 → C2H4

      • C6H5−CH=CH2 + KMnO4 → C6H5COOK + K2CO3 + MnO2 + KOH + H2O | C6H5−CH=CH2 ra C6H5COOK

      • Al4C3 + H2O → CH4 + Al(OH)3 | Al4C3 ra CH4

      • NaCl + H2SO4 → NaHSO4 + HCl | NaCl ra NaHSO4

      • Na + H2O → NaOH + H2 | Na ra NaOH

      • CuCl2 + Ca(OH)2 → Cu(OH)2↓ + CaCl2 | CuCl2 ra Cu(OH)2

      • CuCl2 + 2KOH → Cu(OH)2↓ + 2KCl | CuCl2 ra Cu(OH)2

      • CuCl2 + Ba(OH)2 → Cu(OH)2↓ + BaCl2 | CuCl2 ra Cu(OH)2

      • CuCl2 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + 2NH4Cl | CuCl2 ra Cu(OH)2

      • CuCl2 + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2AgCl↓ | CuCl2 ra Cu(NO3)2

      • CuCl2 + Ag2SO4 → CuSO4 + 2AgCl↓ | CuCl2 ra CuSO4

      • CuCl2 + H2S → CuS↓ + 2HCl | CuCl2 ra CuS

      • CuCl2 + Na2S → CuS↓ + 2NaCl | CuCl2 ra CuS

      • CuCl2 + K2S → CuS↓ + 2KCl | CuCl2 ra CuS

      • CuCl2 + NaHS → CuS↓ + NaCl + HCl | CuCl2 ra CuS

      • CuCl2 + Mg → MgCl2 + Cu | CuCl2 ra Cu

      • 3CuCl2 + 2Al → 2AlCl3 + 3Cu | CuCl2 ra Cu

      • CuCl2 + Fe → FeCl2 + Cu | CuCl2 ra Cu

      • CuCl2 + Zn → ZnCl2 + Cu | CuCl2 ra Cu

      • Phản ứng điện phân: CuCl2 → Cl2 + Cu | CuCl2 ra Cu

      • CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O | CuO ra CuCl2

      • CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O | CuO ra CuSO4

      • CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O | CuO ra Cu(NO3)2

      • CuO + CO → Cu + CO2 | CuO ra Cu

      • CuO + H2 → Cu + H2O | CuO ra Cu

      • 3CuO + 2Al → 3Cu + Al2O3 | CuO ra Cu

      • CuO + C → Cu + CO2 | CuO ra Cu

      • 3CuO + 2NH3 → 3Cu + N2 + 3H2O | CuO ra Cu

      • CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O | CuO ra Cu

      • CuO + C2H5OH → Cu + CH3CHO + H2O | CuO ra Cu

      • Phản ứng nhiệt phân: 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 | Cu(NO3)2 ra CuO

      • Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3 | Cu(NO3)2 ra Cu(OH)2

      • Cu(NO3)2 + 2KOH → Cu(OH)2 + 2KNO3 | Cu(NO3)2 ra Cu(OH)2

      • C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O | C2H5OH ra CH3COOH

      • CH3COOH ra CH3COONa | CH3COOH + Na → CH3COONa + H2

      • Zn + H2SO4 (Đặc) → ZnSO4 + SO2 + H2O | Zn ra ZnSO4

      • ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S | ZnS ra H2S

      • MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O | MnO2 ra MnCl2

      • H2S + NaOH (loãng) → Na2S + H2O | H2S ra Na2S

      • CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → CH3COONH4 + NH4NO3 + Ag | CH3CHO ra CH3COONH4

      • C2H5OH + Na → C2H5ONa + H2 | C2H5OH ra C2H5ONa

      • C2H4 ra CH3CHO | CH2=CH2 ra CH3CHO | C2H4 + O2 → CH3CHO

      • AgNO3 + H2O + NH3 + HCOOH → (NH4)2CO3 + Ag + NH4NO3 | AgNO3 ra Ag

      • FeCl2 + Cl2 → FeCl3 | FeCl2 ra FeCl3

      • Phản ứng trùng hợp etilen | Trùng hợp C2H4 | nCH2=CH2 → (-CH2-CH2 -)n | CH2=CH2 ra (-CH2-CH2 -)n

      • C2H2 ra C2H2Br4 | C2H2 + Br2 → C2H2Br4

      • CH2=CH2 ra CH3–CH3 | C2H4 + H2 | Etile + H2 | CH2=CH2 + H2 → CH3–CH3

      • Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

      • SO3 + H2O → H2SO4 | SO3 ra H2SO4

      • C4H4 + H2 → C4H6 | C4H4 ra C4H6

      • CH3CH3 ra CH3CH2Cl | C2H6 + Cl2 | CH3CH3 + Cl2 → CH3CH2Cl + HCl

      • FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + CO2 + H2O | FeCO3 ra Fe2(SO4)3

      • FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl | FeCl2 ra Fe(NO3)2

      • Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 | NaBr ra NaCl

      • C2H5Cl ra C2H5OH | C2H5Cl + NaOH → C2H5OH + NaCl

      • H2 + S → H2S | H2 ra H2S

      • C2H4 ra C2H4(OH)2 | C2H4 + KMnO4 + H2O → C2H4(OH)2 + MnO2 + KOH

      • Ag + H2SO4 → Ag2SO4 + SO2 + H2O | Ag ra Ag2SO4

      • C2H6 ra C2H4 | C2H6 ra H2 | C2H6 → C2H4 + H2

      • C2H4 ra C2H5Cl | C2H4 + HCl → C2H5Cl

      • C2H2 ra C2H6 | C2H2 + H2 → C2H6

      • SO2 + Cl2 + H2O → HCl + H2SO4 | SO2 ra H2SO4

      • Fe + O2 → Fe3O4 | Fe ra Fe3O4

      • S + O2 → SO2 | S ra SO2

      • C6H5OH + HNO3 → C6H2(NO2)3OH + H2O | C6H5OH ra C6H2(NO2)3OH

      • C2H4 ra C2H4Br2 | C2H4 + Br2 → C2H4Br2

      • S + H2SO4 → SO2 + H2O | H2SO4 ra SO2

      • KCl + H2O → KOH + H2 + Cl2 | KCl ra Cl2

      • C2H2 ra C2Ag2 | C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3

      • CaC2 + H2O → C2H2 + Ca(OH)2 | CaC2 ra C2H2

      • C4H10 ra CH4 | C4H10 ra C3H6 | C4H10 → CH4 + C3H6

      • Ba + H2O → Ba(OH)2 + H2 | Ba ra Ba(OH)2

      • H2S + Br2 + H2O → H2SO4 + HBr | H2S ra H2SO4

      • CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O | CH3COOH ra (CH3COO)2Cu

      • C6H6 + Br2 → C6H5Br + HBr | C6H6 ra C6H5Br

      • AgCl → Cl2 + Ag | AgCl ra Ag

      • 2Cu(NO3)2 + 2H2O → 2Cu + 4HNO3 + O2↑ | Cu(NO3)2 ra Cu

      • Cu(NO3)2 + Fe → Cu + Fe(NO3)2 | Cu(NO3)2 ra Cu

      • 3Cu(NO3)2 + 2Al → 3Cu + 2Al(NO3)3 | Cu(NO3)2 ra Cu

      • Cu(NO3)2 + Mg → Cu + Mg(NO3)2 | Cu(NO3)2 ra Cu

      • Cu(NO3)2 + Zn → Cu + Zn(NO3)2 | Cu(NO3)2 ra Cu

      • Cu(NO3)2 + H2S → CuS + 2HNO3 | Cu(NO3)2 ra CuS

      • Cu(NO3)2 + Na2S → CuS + 2NaNO3 | Cu(NO3 )2 ra CuS

      • Cu(NO3)2 + K2S → CuS + 2KNO3 | Cu(NO3)2 ra CuS

      • Cu(NO3)2 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + 2NH4NO3 | Cu(NO3)2 ra Cu(OH)2

      • Phản ứng nhiệt phân: Cu(OH)2 → CuO + H2O | Cu(OH)2 ra CuO

      • Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O | Cu(OH)2 ra CuCl2

      • Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O | Cu(OH)2 ra CuSO4

      • Cu(OH)2 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2O | Cu(OH)2 ra Cu(NO3)2

      • Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2 | Cu(OH)2 ra [Cu(NH3)4](OH)2

      • 2Cu(OH)2 + CH3CHO → CH3COOH + Cu2O↓ + 2H2O | Cu(OH)2 ra Cu2O

      • 2Cu(OH)2 + HCHO → HCOOH + Cu2O↓ + 2H2O | Cu(OH)2 ra Cu2O

      • 2Cu(OH)2 + HCOOH → CO2 + Cu2O↓ + 3H2O | Cu(OH)2 ra Cu2O

      • Cu(OH)2 + 2C3H5(OH)3 → [C3H5(OH)2O]2Cu + 2H2O | Cu(OH)2 ra [C3H5(OH)2O]2Cu

      • Cu(OH)2 + 2C2H4(OH)2 → [C2H4(OH)O]2Cu + 2H2O | Cu(OH)2 ra [C2H4(OH)O]2Cu

      • Cu(OH)2 + 2C6H12O6 → [C6H11O6]2Cu + 2H2O | Cu(OH)2 ra [C6H11O6]2Cu

      • Cu(OH)2 + 2C12H22O11 → [C12H21O11]2Cu + 2H2O | Cu(OH)2 ra [C12H21O11]2Cu

      • Cu(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Cu + 2H2O | Cu(OH)2 ra (CH3COO)2Cu

      • KClO3 + HCl → Cl2 + KCl + H2O | KClO3 ra Cl2

      • CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2 | CH3COOH ra CH3COONa

      • CH3COOC2H5 + H2O → C2H5OH + CH3COOH | CH3COOC2H5 ra C2H5OH

      • C6H6 + Cl2 → C6H5Cl + HCl | C6H6 ra C6H5Cl

      • Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe | Al ra Al2O3

      • H3PO4 + NaOH → Na3PO4 + H2O | H3PO4 ra Na3PO4

      • Al + O2 → Al2O3 | Al ra Al2O3

      • C4H4 + H2 → C4H10 | C4H4 ra C4H10

      • H2S + CuSO4 → CuS + H2SO4 | H2S ra CuS

      • FeCl3 + NaOH → Fe(OH)3 + NaCl | FeCl ra Fe(OH)3

      • C3H6 ra C3H6Br2 | C3H6+Br2 → C3H6Br2

      • CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2 | CH3COOH ra CH3COONa

      • NaHCO3 → Na2CO3 + CO2 + H2O | NaHCO3 ra Na2CO3 | NaHCO3 ra CO2 | NaHCO3 ra H2O

      • C2H2 ra C2H3Cl | C2H2 + HCl → C2H3Cl

      • CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O | CH3COOH ra CH3COO)2Ca

      • Phương trình điện li H2S

      • Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO+ H2O | Cu ra Cu(NO3)2

      • Cl2 + Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + H2O | Ca(OH)2 ra Ca(OCl)2

      • C2Ag2 + HCl → C2H2 + AgCl | C2Ag2 ra C2H2

      • 4Al + 3O2 → 2Al2O3 | Al ra Al2O3

      • 2Al + 3S → Al2S3 | Al ra Al2S3

      • 2Al + 3Cl2 → 2AlCl3 | Al ra AlCl3

      • 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2 | Al ra AlCl3

      • 2Al + 3H2SO4(loãng) → Al2(SO4)3 + 3H2 | Al ra Al2(SO4)3

      • 2Al + 6H2SO4(đặc) → Al2(SO4)3 + 3SO2↑ + 6H2O. | Al ra Al2(SO4)3

      • 8Al + 30HNO3(loãng) → 8Al(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O | Al ra Al(NO3)3

      • Al + 6HNO3(đặc, nóng) → Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O | Al ra Al(NO3)3

      • 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe | Al ra Al2O3

      • 2Al + 6H2O → 2Al(OH)3↓ + 3H2↑ | Al ra Al(OH)3

      • 2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2 | Al ra NaAlO2

      • 2Al + 3Br2 → 2AlBr3 | Al ra AlBr3

      • 2Al + 3I2 → 2AlI3 | Al ra AlI3

      • 2Al + 3F2 → 2AlF3 | Al ra AlF3

      • 4Al + 3C → Al4C3 | Al ra Al4C3

      • 2Al + 2NH3 → 2AlN + 3H2↑ | Al ra AlN

      • 4Al + 3CO2 → 2Al2O3 + 3C | Al ra Al2O3

      • 2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu | Al ra Al2O3

      • 2Al + 3CuCl2 → 2AlCl3 + 3Cu | Al ra AlCl3

      • 2Al + 3Cu(NO3)2 → 3Cu + 2Al(NO3)3 | Al ra Al(NO3)3

      • 2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu | Al ra Al2(SO4)3

      • 2Al + 3FeO → Al2O3 + 3Fe | Al ra Al2O3

      • 8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe | Al ra Al2O3

      • 2Al + 3FeCl2 → 2AlCl3 + 3Fe | Al ra AlCl3

      • Al + 3FeCl3 → AlCl3 + 3FeCl2 | Al ra AlCl3

      • Al + FeCl3 → AlCl3 + Fe | Al ra AlCl3

      • 2Al + 3FeSO4 → Al2(SO4)3 + 3Fe | Al ra Al2(SO4)3

      • Al + Fe2(SO4)3 →Al2(SO4)3 + FeSO4 | Al ra Al2(SO4)3

      • 2Al + 3Fe(NO3)2 → 3Fe + Al(NO3)3 | Al ra Al(NO3)3

      • Al + 3Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2 + Al(NO3)3 | Al ra Al(NO3)3

      • CH4 + O2 → CO2 + H2O | CH4 ra CO2

      • C3H4 ra C3H3Ag | C3H4 + AgNO3 + NH3 → C3H3Ag + NH4NO3

      • FeO + H2SO4 (loãng) → H2O + FeSO4 | FeO ra FeSO4 | H2SO4 ra FeSO4

      • Cl2 + H2O ⇄ HCl + HClO | Cl2 ra HCl

      • NH2C3H5(COOH)2 + NaOH → NH2C3H5(COONa)2 + H2O | NH2C3H5(COOH)2 ra NH2C3H5(COONa)2

      • FeCl3 + AgNO3 → Fe(NO3)3 + AgCl | FeCl3 ra Fe(NO3)3

      • C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2 | C6H5OH ra C6H5ONa

      • CO2 + H2O → H2CO3 | CO2 ra H2CO3

      • CH4 ra HCl l CH4 ra CH3Cl | CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl

      • KOH + Cl2 → KCl + KClO + H2O l KOH ra KCl l KOH ra KClO

      • C2H2 + KMnO4 + H2O → (COOH)2 + MnO2 + KOH | C2H2 ra (COOH)2

      • Phương trình điện li HClO4

      • N2O5 + H2O → HNO3 | N2O5 ra HNO3

      • Fe(NO3)2 + HCl → Fe(NO3)3 + FeCl3 + NO + H2O | Fe(NO3)2 ra Fe(NO3)3

      • HCOOH + Br2 → HBr + CO2 | Br2 ra HBr

      • Phương trình điện li CuSO4

      • NaClO + HCl → NaCl + Cl2 + H2O | NaClO ra NaCl

      • NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O | NaHSO3 ra Na2SO3

      • Phương trình điện li KOH

      • NaCl → Na + Cl2 | NaCl ra Na

      • CH3OH + O2 → HCHO + H2O | CH3OH ra HCHO l Ancol metylic ra Andehit fomic

      • Phương trình điện li HF

      • 2Al + Cr2O3 → Al2O3 + 2Cr | Al ra Al2O3

      • 2Al + Cr2(SO4)3 → Al2(SO4)3 + 2Cr | Al ra Al2(SO4)3

      • 2Al + 3PbO → Al2O3 + 3Pb | Al ra Al2O3

      • 2Al + 3Pb(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3Pb | Al ra Al(NO3)3

      • 2Al + 3SnO → Al2O3 + 3Sn | Al ra Al2O3

      • 8Al + 3Mn3O4 → 4Al2O3 + 9Mn | Al ra Al2O3

      • Al + 3AgNO3 → 3Ag + Al(NO3)3 | Al ra Al(NO3)3

      • 2Al + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn | Al ra Al2(SO4)3

      • 4Al + 3SiO2 → 2Al2O3 + 3Si | Al ra Al2O3

      • 2Al + 3CaO → Al2O3 + 3Ca | Al ra Al2O3

      • 10Al + 6NH4ClO4 → 5Al2O3 + 9H2O + 6HCl + 3N2↑ | Al ra Al2O3

      • 8Al + 3KClO4 → 4Al2O3 + 3KCl | Al ra Al2O3

      • 8Al + 15H2SO4 → 4Al2(SO4)3 + 12H2O + 3H2S↑ | Al ra Al2(SO4)3

      • 2Al + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + S↓ | Al ra Al2(SO4)3

      • 8Al + 27HNO3 → 9H2O + 3NH3↑ + 8Al(NO3)3 | Al ra Al(NO3)3

      • Al + 4HNO3 → 2H2O + NO↑ + Al(NO3)3 | Al ra Al(NO3)3

      • 10Al + 36HNO3 → 18H2O + 3N2↑ + 10Al(NO3)3 | Al ra Al(NO3)3

      • 2Al + 6HF → 3H2↑ + 2AlF3 | Al ra AlF3

      • 2Al + 3H2S → Al2S3 + 3H2↑ | Al ra Al2S3

      • 2Al + 6CH3COOH → 2(CH3COO)3Al + 3H2↑ | Al ra (CH3COO)3Al

      • 2Al + 2H3PO4 → 3H2↑ + 2AlPO4 | Al ra AlPO4

      • 2Al + 6HBr → 3H2↑ + 2AlBr3 | Al ra AlBr3

      • 4Al + K2Cr2O7 → Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2 | Al ra Al2O3

      • 8Al + 21H2SO4 + 3K2Cr2O7 → 4Al2(SO4)3 + 21H2O + 3K2SO4 + 6CrSO4 | Al ra Al2(SO4)3

      • 2Al + 6H2O → 2Al(OH)3↓ + 3H2↑ | Al ra Al(OH)3

      • Al + 6KNO3 → 2Al2O3 + 3N2↑ + 6KAlO2 | Al ra Al2O3

      • 8Al + 2H2O + 3NaNO3 + 5NaOH → 3NH3↑ + 8NaAlO2 | Al ra NaAlO2

      • 8Al + 18H2O + 3KNO3 + 5KOH → 3NH3↑ + 8KAl(OH)4 | Al ra KAl(OH)4

      • 2Al + 4BaO → 3Ba + Ba(AlO2)2 | Al ra Ba(AlO2)2

      • 2Al + 4CaO → 3Ca + Ca(AlO2)2 | Al ra Ca(AlO2)2

      • 2Al + Ca(OH)2 + 2H2O → 3H2↑ + Ca(AlO2)2 | Al ra Ca(AlO2)2

      • 2Al + 2H2O + Ba(OH)2 → 3H2↑ + Ba(AlO2)2 | Al ra Ba(AlO2)2

      • 2Al + 2H2O + 2KOH → 3H2↑ + 2KAlO2 | Al ra KAlO2

      • 2Al + 2H2O + 2NaOH → 3H2↑ + 2NaAlO2 | Al ra NaAlO2

      • Phản ứng nhiệt phân: 2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O | Al(OH)3 ra Al2O3

      • Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O | Al(OH)3 ra AlCl3

      • 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O | Al(OH)3 ra Al2(SO4)3

      • Al(OH)3 + HNO3 → Al(NO3)3 + 3H2O | Al(OH)3 ra Al(NO3)3

      • Al(OH)3 + NaOH → 2H2O + NaAlO2 | Al(OH)3 ra NaAlO2

      • Al(OH)3 + KOH → 2H2O + KAlO2 | Al(OH)3 ra KAlO2

      • 2Al(OH)3 + Ba(OH)2 → 4H2O + Ba(AlO2)2 | Al(OH)3 ra Ba(AlO2)2

      • 2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2 | Al(OH)3 ra Ca(AlO2)2

      • Al(OH)3 + 3HBr → H2O + AlBr3 | Al(OH)3 ra AlBr3

      • Al(OH)3 + 3HF → 3H2O + AlF3 | Al(OH)3 ra AlF3

      • Al(OH)3 + H3PO4 → 3H2O + AlPO4↓ | Al(OH)3 ra AlPO4

      • Phương trình điện phân nóng chảy: 2Al2O3 → 4Al + 3O2↑ | Al2O3 ra Al

      • 2Al2O3 + 9C → Al4C3 + 6CO | Al2O3 ra Al4C3

      • Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O | Al2O3 ra AlCl3

      • Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O | Al2O3 ra NaAlO2

      • Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O | Al2O3 ra Al2(SO4)3

      • Al2O3 + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3H2O | Al2O3 ra Al(NO3)3

      • Al2O3 + 2KOH → 2KAlO2 + H2O | Al2O3 ra KAlO2

      • Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2 | Al2O3 ra Ca(AlO2)2

      • Al2O3 + Ba(OH)2 → H2O + Ba(AlO2)2 | Al2O3 ra Ba(AlO2)2

      • Al2O3 + Na2CO3 → 2NaAlO2 + CO2↑ | Al2O3 ra NaAlO2

      • Al2O3 + K2CO3 → 2KAlO2 + CO2↑ | Al2O3 ra KAlO2

      • Al2O3 + 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 3H2O | Al2O3 ra Al2(SO4)3

      • Al2O3 + 3H2O → 2Al(OH)3 | Al2O3 ra Al(OH)3

      • Al2O3 + 6HF → 3H2O + 2AlF3 | Al2O3 ra AlF3

      • Al2O3 + 3C + 3Cl2 → 2AlCl3 + 3CO↑ | Al2O3 ra AlCl3

      • 2Al2O3 + 3C + N2 → 2AlN + 3CO↑ | Al2O3 ra AlN

      • Al2O3 + 6NaOH + 12HF → 9H2O + 2Na3AlF6 | Al2O3 ra Na3AlF6

      • Al2O3 + 6NaHSO4 → Al2(SO4)3 + 3Na2SO4 + 3H2O | Al2O3 ra Al2(SO4)3

      • Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4 | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al2(SO4)3 + 6KOH → 2Al(OH)3↓ + 3K2SO4 | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al2(SO4)3 + 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3BaSO4↓ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3CaSO4↓ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al2(SO4)3 + 6H2O + 6NH3 → 3(NH4)2SO4 + 2Al(OH)3↓ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al2(SO4)3 + 8NaOH → 3Na2SO4 + 2NaAl(OH)4 | Al2(SO4)3 ra NaAl(OH)4

      • Al2(SO4)3 + 8KOH → 3K2SO4 + 2KAl(OH)4 | Al2(SO4)3 ra KAl(OH)4

      • Al2(SO4)3 + 4H2O + 5Ba → 4H2↑ + 3BaSO4↓ + 2Ba(AlO2)2 | Al2(SO4)3 ra Ba(AlO2)2

      • Al2(SO4)3 + 6H2O + 3Na2S → 2Al(OH)3↓ + 3H2S↑ + 3Na2SO4 | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al2(SO4)3 + 3H2O + 3Na2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4 + 3CO2↑ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al2(SO4)3 + 3H2O + 3K2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 3K2SO4 + 3CO2↑ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Phản ứng nhiệt phân: Al2(SO4)3 → 2Al2O3 + 3O2↑ + 6SO2↑ | Al2(SO4)3 ra Al2O3

      • Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4↓ | Al2(SO4)3 ra AlCl3

      • Al2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3BaSO4↓ | Al2(SO4)3 ra Al(NO3)3

      • Al2(SO4)3 + 3Pb(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3PbSO4↓ | Al2(SO4)3 ra Al(NO3)3

      • Al2(SO4)3 + 3Mg → 2Al + 3MgSO4 | Al2(SO4)3 ra Al

      • Al2(SO4)3 + 6NaHCO3 → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4 + 6CO2↑ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al2(SO4)3 + 6KHCO3 → 2Al(OH)3↓ + 3K2SO4 + 6CO2↑ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al2(SO4)3 + 3Ba(HCO3)2 → 2Al(OH)3↓ + 6CO2↑ + 3BaSO4↓ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al2(SO4)3 + 3Ca(HCO3)2 → 2Al(OH)3 + 6CO2↑ + 3CaSO4↓ | Al2(SO4)3 ra Al(OH)3

      • Al(NO3)3 + 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaNO3 | Al(NO3)3 ra Al(OH)3

      • Al(NO3)3 + 4NaOH → 3NaNO3 + NaAl(OH)4 | Al(NO3)3 ra NaAl(OH)4

      • Al(NO3)3 + 3KOH → Al(OH)3↓ + 3KNO3 | Al(NO3)3 ra Al(OH)3

      • Al(NO3)3 + 4KOH → 2H2O + 3KNO3 + KAlO2 | Al(NO3)3 ra KAlO2

      • 2Al(NO3)3 + 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3Ba(NO3)2 | Al(NO3)3 ra Al(OH)3

      • 2Al(NO3)3 + 4Ba(OH)2 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(AlO2)2 | Al(NO3)3 ra Ba(AlO2)2

      • Al(NO3)3 + 3H2O + 3NH3 → Al(OH)3↓ + 3NH4NO3 | Al(NO3)3 ra Al(OH)3

      • 2Al(NO3)3 + 3Cu + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 2Cu(NO3)2 + 4H2O + NO↑ | Al(NO3)3 ra Al2(SO4)3

      • Al(NO3)3 + Na3PO4 → NaNO3 + AlPO4↓ | Al(NO3)3 ra AlPO4

      • Al(NO3)3 + K3PO4 → KNO3 + AlPO4↓ | Al(NO3)3 ra AlPO4

      • Al4C3 + 12H2O → 4Al(OH)3↓ + 3CH4↑ | Al4C3 ra Al(OH)3

      • Al4C3 + 12HCl → 4AlCl3 + 3CH4↑ | Al4C3 ra AlCl3

      • Al4C3 + 2N2 → 4AlN + 3C | Al4C3 ra AlN

      • Phản ứng nhiệt phân: Al4C3 → 4Al + 3C | Al4C3 ra Al

      • Al4C3 + 6H2 → 4Al + 3CH4↑ | Al4C3 ra Al

      • Al4C3 + 6O2 → 2Al2O3 + 3CO2↑ | Al4C3 ra Al2O3

      • Al4C3 + 4H2O + 4NaOH → 3CH4↑ + 4NaAlO2 | Al4C3 ra NaAlO2

      • Al4C3 + 4H2O + 4KOH → 3CH4↑ + 4KAlO2 | Al4C3 ra KAlO2

      • Phản ứng nhiệt phân: 2AlCl3 → 2Al + 3Cl2↑ | AlCl3 ra Al

      • AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaCl | AlCl3 ra Al(OH)3

      • AlCl3 + 4NaOH → 2H2O + 3NaCl + NaAlO2 | AlCl3 ra NaAlO2

      • AlCl3 + 3KOH → Al(OH)3↓ + 3KCl | AlCl3 ra Al(OH)3

      • AlCl3 + 4KOH → 3KCl + KAl(OH)4 | AlCl3 ra KAl(OH)4

      • 2AlCl3 + 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3↓ + 3BaCl2 | AlCl3 ra Al(OH)3

      • 2AlCl3 + 4Ba(OH)2 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2 | AlCl3 ra Ba(AlO2)2

      • AlCl3 + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4Cl | AlCl3 ra Al(OH)3

      • AlCl3 + 3NH4OH → Al(OH)3↓ + 3NH4Cl | AlCl3 ra Al(OH)3

      • 2AlCl3 + 3Mg → 2Al + 3MgCl2 | AlCl3 ra Al

      • 2AlCl3 + 3Na2CO3 + 3H2O → 2Al(OH)3 + 6NaCl + 3CO2↑ | AlCl3 ra Al(OH)3

      • 2AlCl3 + 6H2O + 2Na2S → 2Al(OH)3↓ + 3H2S↑ + 6NaCl | AlCl3 ra Al(OH)3

      • AlCl3 + 3AgNO3 → 3AgCl↓ + Al(NO3)3 | AlCl3 ra Al(NO3)3

      • 2AlCl3 + 3Ag2SO4 → 6AgCl↓ + Al2(SO4)3 | AlCl3 ra Al2(SO4)3

      • AlCl3 + Na3PO4 → 3NaCl + AlPO4 | AlCl3 ra AlPO4

      • AlCl3 + K3PO4 → 3KCl + AlPO4 | AlCl3 ra AlPO4

      • AlCl3 + 3NaHCO3 → Al(OH)3↓ + 3NaCl + 3CO2↑ | AlCl3 ra Al(OH)3

      • 2AlCl3 + 3H2O + 3K2CO3 → 2Al(OH)3↓ + 6KCl + 3CO2↑ | AlCl3 ra Al(OH)3

      • 2AlCl3 + 6H2O + 3K2S → 2Al(OH)3↓ + 3H2S↑ + 6KCl | AlCl3 ra Al(OH)3

      • AlCl3 + 6H2O + 3KAlO2 → 4Al(OH)3↓ + 3KCl | AlCl3 ra Al(OH)3

      • AlCl3 + 6H2O + 3NaAlO2 → 4Al(OH)3↓ + 3NaCl | AlCl3 ra Al(OH)3

      • AlCl3 + 2H2O + 4Na → 2H2↑ + 3NaCl + NaAlO2 | AlCl3 ra NaAlO2

      • AlN + 3HCl → AlCl3 + NH3↑ | AlN ra AlCl3

      • AlN + 4HCl → AlCl3 + NH4Cl | AlN ra AlCl3

      • AlN + H2O → Al(OH)3↓ + NH3↑ | AlN ra Al(OH)3

      • 2Al2S3 + 3SiO2 → 2Al2O3 + 3SiS2 | Al2S3 ra Al2O3

      • 2Al2S3 + 9O2 → 2Al2O3 + 6SO2↑ | Al2S3 ra Al2O3

      • Al2S3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2S↑ | Al2S ra AlCl3

      • Al2S3 + 6H2O → 2Al(OH)3↓ + 3H2S↑ | Al2S3 ra Al(OH)3

      • AlF3 + 3H2O → Al(OH)3↓ + 3HF | AlF3 ra Al(OH)3

      • AlF3 + 3NH4OH → Al(OH)3↓ + 3NH4F | AlF3 ra Al(OH)3

      • 2AlBr3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6HBr | AlBr3 ra Al2(SO4)3

      • NaAlO2 + CO2 + 2H2O → Al(OH)3↓ + NaHCO3 | NaAlO2 ra Al(OH)3

      • NaAlO2 + HCl + H2O → Al(OH)3↓ + NaCl | NaAlO2 ra Al(OH)3

      • NaAlO2 + 4HCl → AlCl3 + 2H2O + NaCl | NaAlO2 ra AlCl3

      • KAlO2 + 4HCl → AlCl3 + 2H2O + KCl | KAlO2 ra AlCl3

      • KAlO2 + HCl + H2O → Al(OH)3↓ + KCl | KAlO2 ra Al(OH)3

      • Ca(AlO2)2 + 2HCl + 2H2O → 2Al(OH)3↓ + CaCl2 | Ca(AlO2)2 ra Al(OH)3

      • Ba(AlO2)2 + 2HCl + 2H2O → 2Al(OH)3↓ + BaCl2 | Ba(AlO2)2 ra Al(OH)3

      • KAlO2 + CO2 + 2H2O → Al(OH)3↓ + KHCO3 | KAlO2 ra Al(OH)3

      • Ca(AlO2)2 + 2CO2 + 4H2O → 2Al(OH)3↓ + Ca(HCO3)2 | Ca(AlO2)2 ra Ca(HCO3)2

      • Ba(AlO2)2 + 2CO2 + H2O → Al(OH)3↓ + Ba(HCO3)2 | Ba(AlO2)2 ra Ba(HCO3)2

      • 2NaAlO2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + Na2SO4 | NaAlO2 ra Al2(SO4)3

      • 2KAlO2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + K2SO4 | KAlO2 ra Al2(SO4)3

      • Ca(AlO2)2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + CaSO4↓ | Ca(AlO2)2 ra Al2(SO4)3

      • Ba(AlO2)2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + BaSO4↓ | Ba(AlO2)2 ra BaSO4

      • NaAlO2 + NaHSO4 + H2O → Al(OH)3↓ + Na2SO4 | NaAlO2 ra Al(OH)3

      • 2Zn + O2 → 2ZnO | Zn ra ZnO

      • Zn + Cl2 → ZnCl2 | Zn ra ZnCl2

      • Zn + Br2 → ZnBr2 | Zn ra ZnBr2

      • Zn + I2 → ZnI2 | Zn ra ZnI2

      • Zn + S → ZnS | Zn ra ZnS

      • Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2 | Zn ra ZnCl2

      • Top 31 Phản ứng hóa học của Kẽm (Zn) quan trọng, thường gặp

      • Zn + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2 | Zn ra ZnSO4

      • 3Zn + 2H3PO4 → Zn3(PO4)2 + 3H2 | Zn ra Zn3(PO4)2

      • Zn + 2H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + 2H2O | Zn ra ZnSO4

      • 3Zn + 4H2SO4 → 3ZnSO4 + S + 4H2O | Zn ra ZnSO4

      • 4Zn + 5H2SO4 → 4ZnSO4 + H2S + 4H2O | Zn ra ZnSO4

      • Zn + 4HNO3 → Zn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O | Zn ra Zn(NO3)2

      • 4Zn + 10HNO3 → 4Zn(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O | Zn ra Zn(NO3)2

      • 5Zn + 12HNO3 → 5Zn(NO3)2 + N2+ 6H2O | Zn ra Zn(NO3)2

      • 4Zn + 10HNO3 → 4Zn(NO3)2 + N2O + 5H2O | Zn ra Zn(NO3)2

      • 3Zn + 8HNO3 → 3Zn(NO3)2 + 2NO + 4H2O | Zn ra Zn(NO3)2

      • Zn + 2CH3COOH → (CH3COO)2Zn + H2 | Zn ra (CH3COO)2Zn

      • Zn + 2FeCl3 → ZnCl2 + 2FeCl2 | Zn ra ZnCl2

      • 3Zn + 2FeCl3 → 3ZnCl2 + 2Fe | Zn ra ZnCl2

      • Zn + 2Fe(NO3)3 → Zn(NO3)2 + 2Fe(NO3)2 | Zn ra Zn(NO3)2

      • 3Zn + 2Fe(NO3)3 → 3Zn(NO3)2 + 2Fe | Zn ra Zn(NO3)2

      • Zn + 2Fe2(SO4)3 → ZnSO4 + 2FeSO4 | Zn ra ZnSO4

      • 3Zn + 2Fe2(SO4)3 → 3ZnSO4 + 2Fe | Zn ra ZnSO4

      • Zn + CuCl2 → ZnCl2 + Cu | Zn ra ZnCl2

      • Zn + Cu(NO3)2 → Zn(NO3)2 + Cu | Zn ra Zn(NO3)2

      • Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu | Zn ra ZnSO4

      • Zn + PbSO4 → ZnSO4 + Pb | Zn ra ZnSO4

      • Zn + Pb(NO3)2 → Zn(NO3)2 + Pb | Zn ra Zn(NO3)2

      • Zn + 2AgNO3 → Zn(NO3)2 + Ag | Zn ra Zn(NO3)2

      • 8NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH3+ 4Na2ZnO2 | Zn ra Na2ZnO2

      • 2NaOH + Zn → Na2ZnO2 + H2 | NaOH ra Na2ZnO2

      • ZnO + 2NaOH → Na2ZnO2 + H2O | ZnO ra Na2ZnO2

      • ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O | ZnO ra ZnSO4

      • ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S↑ | ZnS ra H2S

      • Zn(OH)2 + 2HCl → ZnCl2 + 2H2O | Zn(OH)2 ra ZnCl2

      • Zn(OH)2 ↓+ 2NaOH → Na2ZnO2 + 2H2O | Zn(OH)2 ra Na2ZnO2

      • Mn + O2 → MnO2 | Mn ra MnO2

      • 2Mn + O2 → 2MnO | Mn ra MnO

      • Mn + Cl2 → MnCl2 | Mn ra MnCl2

      • Mn + I2 → MnI2 | Mn ra MnI2

      • Mn + Br2 → MnBr2 | Mn ra MnBr2

      • Mn + S → MnS | Mn ra MnS

      • 3Mn + N2 → Mn3N2 | Mn ra Mn3N2

      • Mn + F2 → MnF2 | Mn ra MnF2

      • 3Mn + 2AlCl3 → 3MnCl2 + 2Al | Mn ra MnCl2

      • Mn + 2HCl → MnCl2 + H2 | Mn ra MnCl2

      • Mn + H2SO4(loãng) → MnSO4 + H2 | Mn ra MnSO4

      • Mn(bột) + 2H2O → Mn(OH)2 + H2 ↑ | Mn ra Mn(OH)2

      • Mn + 2H2SO4(đặc) → MnSO4 + 2H2O + SO2 | Mn ra MnSO4

      • 3Mn + 8HNO3 → 3Mn(NO3)2 + 4H2O + 2NO | Mn ra Mn(NO3)2

      • Mn + 4HNO3 → Mn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O | Mn ra Mn(NO3)2

      • 5Mn + 12HNO3 → 5Mn(NO3)2 + N2 + 6H2O | Mn ra Mn(NO3)2

      • 4Mn + 10HNO3 → 4Mn(NO3)2 + N2O + 5H2O | Mn ra Mn(NO3)2

      • 4Mn + 10HNO3 → 4Mn(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O | Mn ra Mn(NO3)2

      • 3Mn + 2H3PO4 → Mn3(PO4)2 + 3H2 | Mn ra Mn3(PO4)2

      • Mn + H2S → MnS + H2 | Mn ra MnS

      • 2KMnO4 + 3H2S → 2KOH + 2MnO2↓ + 3S↓ + 2H2O | KMnO4 ra MnO2

      • 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2↑ | KMnO4 ra K2MnO4

      • 2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2↑ + 8H2O | KMnO4 ra MnCl2

      • 2KMnO4 + 5SO2 + 2H2O → 2MnSO4 + K2SO4 + 2H2SO4 | KMnO4 ra MnSO4

      • MnO2 + 4HCl đặc → MnCl2 + Cl2↑ + 2H2O | MnO2 ra MnCl2

      • Top 20 Phản ứng hóa học của Mangan (Mn) quan trọng, thường gặp

      • Au + HNO3 + 4HCl → H[AuCl4] + NO + 2H2O | Au ra H[AuCl4]

      • Au + 3HCN → H[Au(CN)3] + H2 | Au ra H[Au(CN)3]

      • Au + NaNO3 → NaAuO2 + NO | Au ra NaAuO2

      • Au + K[Ag(CN)3] → K[Au(CN)3] + Ag | Au ra K[Au(CN)3]

      • 2Au + 3Cl2 → 2AuCl3 | Au ra AuCl3

      • 2Au + 3F2 → 2AuF3 | Au ra AuF3

      • 2Au + 2Br2 → AuBr + AuBr3 | Au ra AuBr

      • 2Au + 3Cl2 + 2HCl → 2H[AuCl4] | Au ra H[AuCl4]

      • Top 8 Phản ứng hóa học của Vàng (Au) quan trọng, thường gặp

      • 2Ag + O3 → Ag2O + O2 | Ag ra Ag2O

      • 2Ag + Cl2 → 2AgCl ↓ | Ag ra AgCl

      • 2Ag + Br2 → 2AgBr ↓ | Ag ra AgBr

      • 2Ag + I2 → 2AgI ↓ | Ag ra AgI

      • 2Ag + S → Ag2S | Ag ra Ag2S

      • 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + NO↑ + 2H2O | Ag ra AgNO3

      • Ag + 2HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O | Ag ra AgNO3

      • 2Ag + 2H2SO4 → Ag2SO4 + SO2 + 2H2O | Ag ra Ag2SO4

      • 4Ag + 2H2S + O2(không khí) → 2Ag2S + 2H2O | Ag ra Ag2S

      • 2Ag + 2HF(đặc) + H2O2 → 2AgF + 2H2O | Ag ra AgF

      • 2AgNO3 + Fe → Fe(NO3)2 + 2Ag↓ | AgNO3 ra Ag

      • 2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag↓ | AgNO3 ra Ag

      • 2AgNO3 + FeCl2 → Fe(NO3)2 + 2AgCl↓ | AgNO3 ra AgCl

      • AgNO3 + NaCl → NaNO3 + AgCl↓ | AgNO3 ra AgCl

      • AgNO3 + NH4Cl → NH4NO3 + AgCl↓ | AgNO3 ra AgCl

      • 2AgNO3 + H2O + 4NH3 + HCOOH → (NH4)2CO3 + 2Ag↓ + 2NH4NO3 | AgNO3 ra Ag

      • 2AgCl → Cl2 + 2Ag | AgCl ra Ag

      • Ag2S + O2 → 2Ag↓ + SO2↑ | Ag2S ra Ag

      • Top 18 Phương trình hóa học của Bạc (Ag) quan trọng, thường gặp

      • Top 23 Phản ứng hóa học của Crom (Cr) và Hợp chất quan trọng, thường gặp

      • 4Cr + 3O2 → 2Cr2O3 | Cr ra Cr2O3

      • 2Cr + 3S → Cr2S3 | Cr ra Cr2S3

      • 2Cr + 3Cl2 → 2CrCl3 | Cr ra CrCl3

      • Cr + H2SO4 → CrSO4 + H2 ↑ | Cr ra CrSO4

      • Cr + 2HCl → CrCl2 + H2 ↑ | Cr ra CrCl2

      • 2Cr + 6H2SO4(đặc) → Cr2(SO4)3 + 3SO2 ↑ + 6H2O | Cr ra Cr2(SO4)3

      • Cr + 6HNO3(đặc) → Cr(NO3)3 + 3NO2 ↑ + 3H2O | Cr ra Cr(NO3)3

      • Cr + 4HNO3(loãng) → Cr(NO3)3+ NO ↑ + 2H2O | Cr ra Cr(NO3)3

      • 4CrO + O2 → 2Cr2O3 | CrO ra Cr2O3

      • CrO + H2SO4 → CrSO4+ H2O | CrO ra CrSO4

      • CrO + 2HCl → CrCl2 + H2O | CrO ra CrCl2

      • 4CrO3 + 3S → 3SO2↑ + 2Cr2O3 | CrO3 ra Cr2O3

      • CrO3 + 2NaOH → Na2CrO4 + H2O | CrO3 ra Na2CrO4

      • 2CrO3 + H2O → H2Cr2O7 | CrO3 ra H2Cr2O7

      • 4CrO3 + C2H5OH → 2CO2↑ + 2Cr2O3 + 3H2O | CrO3 ra Cr2O3

      • 2CrO3 + 2NH3 → N2↑ + Cr2O3 + 3H2O | CrO3 ra Cr2O3

      • CrO3 + H2O → H2CrO4 | CrO3 ra H2CrO4

      • Cr2O3 + 2Al → 2Cr + Al2O3 | Cr2O3 ra Cr

      • Cr2O3 + 2KOH(đặc) → 2KCrO2 + H2O | Cr2O3 ra KCrO2

      • Cr2O3 + 2NaOH (đặc) → 2NaCrO2 + H2O | Cr2O3 ra NaCrO2

      • Cr2O3 + 6HCl(đặc) → 2CrCl3 + 3H2O | Cr2O3 ra CrCl3

      • 6FeSO4 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O | K2Cr2O7 ra Cr2(SO4)3

      • K2Cr2O7 + 14HCl → 2CrCl3 + 2KCl + 3Cl2↑ + 7H2O | K2Cr2O7 ra CrCl3

      • Top 245 Phản ứng hóa học của Sắt (Fe) và Hợp chất quan trọng, thường gặp

      • 2Fe + O2 → 2FeO | Fe ra FeO

      • 2Fe + 3O2 → 2Fe2O3 | Fe ra Fe2O3

      • 3Fe + 2O2 → Fe3O4 | Fe ra Fe3O4

      • 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3 | Fe ra FeCl3

      • 2Fe + 3Br2 → 2FeBr3 | Fe ra FeBr3

      • Fe + I2 → FeI2 | Fe ra FeI2

      • Fe + S → FeS | Fe ra FeS

      • Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 | Fe ra FeCl2

      • Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2 | Fe ra FeSO4

      • 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O | Fe ra Fe2(SO4)3

      • 8Fe + 13H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O | Fe ra Fe2(SO4)3

      • 2Fe + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + 2H2O | Fe ra Fe2(SO4)3

      • Fe + H3PO4 → FeHPO4 + H2 | Fe ra FeHPO4

      • Fe + 2H3PO4 → Fe(H2PO4)2 + H2 | Fe ra Fe(H2PO4)2

      • 3Fe + 2H3PO4 →Fe3(PO4)2 + 3H2 | Fe ra Fe3(PO4)2

      • Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O | Fe ra Fe(NO3)3

      • 8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3N2O + 15H2O | Fe ra Fe(NO3)3

      • 10Fe + 36HNO3 → 10Fe(NO3)3 + 3N2+ 18H2O | Fe ra Fe(NO3)3

      • 8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O | Fe ra Fe(NO3)3

      • Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O | Fe ra Fe(NO3)3

      • Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu | Fe ra FeSO4

      • Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag | Fe ra Fe(NO3)2

      • Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb | Fe ra Fe(NO3)2

      • Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4 | Fe ra FeSO4

      • Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2 | Fe ra Fe(NO3)2

      • Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2 | Fe ra FeCl2

      • Fe + Cu(NO3)2 → Cu + Fe(NO3)2 | Fe ra Fe(NO3)2

      • Fe + CuCl2 → Cu + FeCl2 | Fe ra FeCl2

    • Phản ứng hóa học hữu cơ

      • Top 40 Phản ứng hóa học của Ankan quan trọng, thường gặp

      • CH4 ra CO2 | CH4 + 2O2 → CO2 + H2O

      • CH4 ra HCHO | CH4 + O2 → H2O + HCHO

      • CH4 ra CH2Cl2 | CH4 + 2Cl2 → 2HCl + CH2Cl2

      • CH4 ra CHCl3 | CH4 + 3Cl2 → 3HCl + CHCl3

      • CH4 ra CCl4 | Cl2 ra CCl4 | CH4 + 4Cl2 → 4HCl + CCl4

      • CH4 ra CH3Br | Br2 ra CH3Br | CH4 + Br2 → CH3Br + HBr

      • CH4 ra CH2Br2 | Br2 ra CH2Br2 | CH4 + 2Br2 → 2HBr + CH2Br2

      • CH4 ra CO | CH4 ra H2 | CH4 + H2O → CO + 3H2

      • CH3CH3 ra CH2ClCH2Cl | C2H6 + 2Cl2 | CH3CH3 + 2Cl2 → CH2ClCH2Cl + 2HCl

      • C2H6 ra CO2 | 2C2H6 + 7O2 → 4CO2 + 6H2O

      • C2H6 ra C2H5Br | C2H6 + Br2 → C2H5Br + HBr

      • C2H6 ra C2H4Br2 | C2H6 + 2Br2 → C2H4Br2 + 2HBr

      • C3H8 ra CO2 | C3H8 + 5O2 → 3CO2 + 4H2O

      • C3H8 ra C2H4 | C3H8 ra CH4 | C3H8 → CH4 + C2H4

      • C3H8 ra C3H6 | C3H8 → H2 + C3H6

      • C3H8 ra C3H7Cl | C3H8 + Cl2 → C3H7Cl + HCl

      • C3H8 ra C3H6Cl2 | C3H8 + 2Cl2 → C3H6Cl2 + 2HCl

      • C3H8 ra C3H7Br | C3H8 + Br2 → C3H7Br + HBr

      • C3H8 ra C3H6Br2 | C3H8 + 2Br2 → C3H6Br2 + 2HBr

      • C4H10 ra C4H9Br | C4H10 + Br2 → C4H9Br + HBr

      • C4H10 ra C4H8Br2 | C4H10 + 2Br2 → C4H8Br2 + 2HBr

      • C4H10 ra C4H8 | C4H10 → C4H8 + H2

      • C4H10 ra C2H6 | C4H10 ra C2H4 | C4H10 → C2H6 + C2H4

      • C4H10 ra C4H9Cl | Cl2 ra C4H9Cl | C4H10 + Cl2 → C4H9Cl + HCl

      • C4H10 ra C4H8Cl2 | Cl2 ra C4H8Cl2 | C4H10 + 2Cl2 → C4H8Cl2 + 2HCl

      • C4H10 ra CO2 | 2C4H10 + 13O2 → 8CO2 + 10H2O

      • CH3CH2CH2CH3 ra CH3COOH | CH3CH2CH2CH3 + O2 → 2CH3COOH + H2O

      • C5H12 ra CO2 | C5H12 + 8O2 → 5CO2 + 6H2O

      • Cracking C5H12 | Cracking pentan | C5H12 ra CH4 | C5H12 ra C4H8 | C5H12 → CH4 + C4H8

      • Cracking C5H12 | Cracking pentan | C5H12 ra C2H4 | C5H12 ra C3H8 | C5H12 → C2H4 + C3H8

      • Cracking C5H12 | Cracking pentan | C5H12 ra C2H6 | C5H12 ra C3H6 | C5H12 → C2H6 + C3H6

      • Đehiđro hóa C5H12 | C5H12 tách H2 | CH3-CH2-CH2-CH2-CH3 ra CH3-CH=CH-CH2-CH3 | CH3-CH2-CH2-CH2-CH3 → CH3-CH=CH-CH2-CH3 + H2

      • C5H12 ra C5H11Cl | C5H12 + Cl2 → C5H11Cl + HCl

      • C5H12 ra C5H10Cl2 | C5H12 + 2Cl2 → C5H10Cl2 + 2HCl

      • C5H12 ra C5H11Br | C5H12 + Br2 → C5H11Br + HBr

      • C5H12 ra C5H10Br2 | C5H12 + 2Br2 → C5H10Br2 + 2HBr

      • Top 46 Phản ứng hóa học của Anken quan trọng, thường gặp

      • C2H4 ra CO2 | C2H4 + 3O2 → 2CO2 + 2H2O

      • CH2=CH2 ra CH2Cl–CH2Cl | C2H4 + Cl2 | Etilen + Cl2 | CH2=CH2 + Cl2 → CH2Cl–CH2Cl

      • CH2=CH2 ra CH2Br–CH3 | C2H4 + HBr | CH2=CH2 + HBr → CH2Br–CH3

      • CH2=CH2 ra CH3–CH2OSO3H | C2H4 + H2SO4 | CH2=CH2 + H2SO4 → CH3–CH2OSO3H

      • CH2=CH2 ra (-CH2-CH2 -)n | Trùng hợp etilen | Trùng hợp C2H4 | nCH2=CH2 → (-CH2-CH2 -)n

      • CH2=CH–CH3 ra CH3-CHBr–CH3 | C3H6 + HBr | CH2=CH–CH3 + HBr → CH3-CHBr–CH3

      • CH3-CH=CH2 ra CH3–CH2–CH3 | C3H6 + H2 | CH3-CH=CH2 + H2 → CH3–CH2–CH3

      • CH2=CH–CH3 ra CH2Cl–CHCl– CH3 | C3H6 + Cl2 | CH2=CH–CH3 + Cl2 → CH2Cl–CHCl– CH3

      • CH2=CH–CH3 ra CH3–CHCl–CH3 | C3H6 + HCl | CH2=CH–CH3 + HCl → CH3–CHCl–CH3

      • CH2=CH–CH3 ra CH3-CHOH–CH3 | C3H6 + H2O | CH2=CH–CH3 + H2O → CH3-CHOH–CH3

      • CH2=CH–CH3 ra CH3–CHOSO3H–CH3 | C3H6 + H2SO4 | CH2=CH–CH3 + H2SO4 → CH3–CHOSO3H–CH3

      • CH2=CH–CH3 ra (-CH2–CH(CH3) -)n | Trùng hợp propilen | Trùng hợp C3H6 | nCH2=CH–CH3 → (-CH2–CH(CH3) -)n

      • C3H6 ra CO2 | 2C3H6 + 9O2 → 6CO2 + 6H2O

      • CH2=CH-CH3 ra HO-CH2-CH(OH)-CH3 | C3H6 + KMnO4 | 3CH2=CH–CH3 + 4H2O + 2KMnO4 → 3OH-CH2–CH(OH)– CH3 + 2MnO2 + 2KOH

      • C4H8 ra C4H8(OH)2 | 3C4H8 + 4H2O + 2KMnO4 → 3C4H8(OH)2 + 2MnO2 + 2KOH

      • CH3-CH=CH–CH3 ra CH3–CH2–CH2–CH3 | C4H8 + H2 | CH3-CH=CH–CH3 + H2 → CH3–CH2–CH2–CH3

      • CH2=CH–CH2–CH3 ra CH3–CH2–CH2–CH3 | C4H8 + H2 | CH2=CH–CH2–CH3 + H2 → CH3–CH2–CH2–CH3

      • CH2 = C(CH3)–CH3 ra CH3–CH(CH3)–CH3 | C4H8 + H2 | CH2 = C(CH3)–CH3 + H2 → CH3–CH(CH3)–CH3

      • CH2=CH–CH2– CH3 ra CH2Br–CH2Br–CH2 - CH3 | C4H8 + Br2 | CH2=CH–CH2– CH3 + Br2 → CH2Br–CH2Br–CH2 - CH3

      • CH3-CH=CH–CH3 ra CH3-CHBr–CHBr-CH3 | C4H8 + Br2 | CH3-CH=CH–CH3 + Br2 → CH3-CHBr–CHBr-CH3

      • CH2 = C(CH3)–CH3 ra CH2Br–C(CH3)Br–CH3 | C4H8 + Br2 | CH2 = C(CH3)–CH3 + Br2 → CH2Br–C(CH3)Br–CH3

      • CH2=CH–CH2–CH3 ra CH3-CHBr–CH2–CH3 | C4H8 + HBr | CH2=CH–CH2–CH3 + HBr → CH3-CHBr–CH2–CH3

      • CH3- C(CH3)=CH2 ra CH3–C(CH3)Br–CH3 | C4H8 + HBr | CH3- C(CH3)=CH2 + HBr → CH3–C(CH3)Br–CH3

      • CH3-CH=CH–CH3 ra CH3–CH2–CHBr-CH3 | C4H8 + HBr | CH3-CH=CH–CH3 + HBr → CH3–CH2–CHBr-CH3

      • CH3-CH=CH–CH3 ra CH3–CH2–CHCl-CH3 | C4H8 + HCl | CH3-CH=CH–CH3 + HCl → CH3–CH2–CHCl-CH3

      • CH3 - C(CH3)=CH2 ra CH3–C(CH3)Cl–CH3 | C4H8 + HCl | CH3 - C(CH3)=CH2 + HCl → CH3–C(CH3)Cl–CH3

      • CH2=CH-CH2-CH3 ra CH3–CHCl–CH2–CH3 | C4H8 + HCl | CH2=CH-CH2-CH3 + HCl → CH3–CHCl–CH2–CH3

      • CH3-CH=CH–CH3 ra (-CH(CH3)–CH(CH3)-)n | Trùng hợp C4H8 | nCH3-CH=CH–CH3 → (-CH(CH3)–CH(CH3)-)n

      • C4H8 ra CO2 | C4H8 + 6O2 → 4CO2 + 4H2O

      • C5H10 ra CO2 | 2C5H10 + 15O2 → 10CO2 + 10H2O

      • C5H10 ra C5H10(OH)2 | 3C5H10 + 4H2O + 2KMnO4 → 3C5H10(OH)2 + 2MnO2 + 2KOH

      • C5H10 ra CH3–CH2–CH2–CH2–CH3 | C5H10 + H2 → CH3–CH2–CH2–CH2–CH3

      • C5H10 ra C5H10Br2 | C5H10 + Br2 → C5H10Br2

      • CH2=CH–CH2– CH2–CH3 ra CH3-CHBr–CH2–CH2–CH3 | C5H10 + HBr | CH2=CH–CH2– CH2–CH3 + HBr → CH3-CHBr–CH2–CH2–CH3

      • CH3- C(CH3)=CH–CH3 ra CH3–C(CH3)Br–CH2 -CH3 | C5H10 + HBr | CH3- C(CH3)=CH–CH3 + HBr → CH3–C(CH3)Br–CH2 -CH3

      • CH3-CH=CH–CH2–CH3 ra CH3–CH2–CHBr–CH2–CH3 | C5H10 + HBr | CH3-CH=CH–CH2–CH3 + HBr → CH3–CH2–CHBr–CH2–CH3

      • CH2 = C(CH3)–CH2–CH3 ra CH3–C(CH3)Br–CH2–CH3 | C5H10 + HBr | CH2 = C(CH3)–CH2–CH3 + HBr → CH3–C(CH3)Br–CH2–CH3

      • CH2=CH–CH(CH3)–CH3 ra CH3–CHBr–CH(CH3)–CH3 | C5H10 + HBr | CH2=CH–CH(CH3)–CH3 + HBr → CH3–CHBr–CH(CH3)–CH3

      • CH3-CH=CH–CH2–CH3 ra (-CH(CH3)–CH(CH2CH3)-)n | Trùng hợp C5H10 | nCH3-CH=CH–CH2–CH3 → (-CH(CH3)–CH(CH2CH3)-)n

      • Top 51 Phản ứng hóa học của Ankin quan trọng, thường gặp

      • C2H2 ra C2H2Br2 | Axetilen + Br2 | C2H2 + Br2 → C2H2Br2

      • C2H2 ra C4H4 | C2H2 tạo ra vinyl axetilen | CH≡CH ra CH≡C-CH=CH2 | 2CH≡CH → CH≡C-CH=CH2 (vinyl axetilen)

      • CH≡CH ra (-CH=CH-)n | Trùng hợp Axetilen tạo ra nhựa cupren | Trùng hợp C2H2 | nCH≡CH → (-CH=CH-)n (nhựa cupren)

      • C2H2 ra C2H3Br | C2H2 + HBr → C2H3Br

      • C2H2 ra C2H2Cl2 | C2H2 + Cl2 → C2H2Cl2

      • C2H2 ra C | C2H2 + Cl2 → 2C + 2HCl

      • C2H2 ra CO2 | 2C2H2 + 5O2 → 4CO2 + 2H2O

      • C2H2 ra (COOK)2 | 3C2H2 + 8KMnO4 → 3(COOK)2 + 8MnO2↓ + 2KOH + 2H2O

  • Giải Hóa học 12 Bài 39: Thực hành: Tính chất hóa học của sắt, đồng và những hợp chất của sắt, crom

  • Phản ứng nhiệt phân: 4Al(NO3)3 → 2Al2O3 + 12NO2↑ + 3O2↑ | Al(NO3)3 ra Al2O3

Lớp 12 Giải SGK, SBT, Chuyên đề Hóa H... Chương 1: Este - Lipit

Chương 1: Este - Lipit

183 lượt xem
  •   
    Chia sẻ
Bài trước
Bài sau  

Bài 1: Este

Giải Hóa học 12 Bài 1: Este

SBT Hoá học 12 Bài 1: Este | Giải SBT Hoá học lớp 12

Bài 2: Lipit

Giải Hóa học 12 Bài 2: Lipit

SBT Hoá học 12 Bài 2: Lipit | Giải SBT Hoá học lớp 12

Bài 3: Khái niệm về xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp

Giải Hóa học 12 Bài 3: Khái niệm về xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp

SBT Hoá học 12 Bài 3: Khái niệm về xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp | Giải SBT Hoá học lớp 12

Bài 4: Luyện tập: Este và chất béo

Giải Hóa học 12 Bài 4: Luyện tập Este và chất béo

SBT Hoá học 12 Bài 4: Luyện tập: Este và chất béo | Giải SBT Hoá học lớp 12

Xem thêm các chương trình khác:

  • Giáo án môn Toán lớp 12
  • SGK Toán lớp 12
  • SGK Toán 12 Nâng cao
  • SBT Toán lớp 12
  • SBT Toán lớp 12 Nâng cao
  • Trắc nghiệm Toán 12
  • Đề thi, kiểm tra Toán lớp 12
  • Giải SGK, SBT, Chuyên đề Toán Học Lớp 12
  • Giáo án môn Vật lý lớp 12
  • Giải SGK, SBT, Chuyên đề Vật Lý Lớp 12
  • Giáo án môn Hóa học lớp 12
  • SGK Hóa lớp 12
  • SGK Hóa học lớp 12 Nâng cao
  • SBT Hóa lớp 12
  • Trắc nghiệm Hóa lớp 12
183 lượt xem
  •   
    Chia sẻ
Bài trước
Bài sau  
  • Học lý thuyết Hóa Học Lớp 12 vững kiến thức đứng top 1 lớp
  • Luyện bài tập trắc nghiệm Hóa Học Lớp 12 kiếm điểm 9, 10 thật dễ dàng
  • Đề kiểm tra 15', 45', giữa kỳ và cuối kỳ Hóa Học Lớp 12. Thi thử ngay
  • Gặp bài tập khó, lý thuyết chưa hiểu, hỏi giáo viên ngay tại đây!
Tìm kiếm nâng cao
Search
Bạn đang quan tâm?
Chúng tôi
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Điều khoản dịch vụ
  • Chính sách bảo mật
Học tốt
  • Lý thuyết bài giảng
  • Bài tập trắc nghiệm
  • Đề thi online
  • Chuyên đề - Giáo án
Liên kết
  • Hỏi đáp bài tập
  • Câu hỏi trắc nghiệm
  • Nội dung giáo dục
  • Bài viết mới nhất
Mạng xã hội
  • Facebook
  • Youtube

© Hoctop1.com

Make with