Ca(NO3)2 → O2 ↑ + Ca(NO2)2 | Ca(NO3)2 ra Ca(NO2)2

Chúng tôi xin giới thiệu phương trình Ca(NO3)2 → O2 ↑ + Ca(NO2)2 gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Canxi. Mời các bạn đón xem:

Phương trình Ca(NO3)2 → O2 ↑ + Ca(NO2)2

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    Ca(NO3)2 → O2 ↑ + Ca(NO2)2

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Nhiệt phân canxi nitrat thu được canxi nitrit và khí oxi

3. Điều kiện phản ứng

- Nhiệt độ: 450-500o C

4. Tính chất hóa học

1. Khi sưởi ấm, nó trải qua quá trình phân hủy và giải phóng nitơ dioxide và oxy.

Ca(NO3)2 → CaO + 2 NO2 + 1/2 O2

2. Khi thêm canxi nitrat vào natri cacbonat, kết tủa canxi cacbonat được hình thành để lại natri nitrat trong dung dịch.

Ca(NO3)2 + Na2CO3 → 2 NaNO3 + CaCO3

5. Cách thực hiện phản ứng

- Nhiệt phân muối Ca(NO3)2 thu được Ca(NO2)2 và khí oxi

6. Bạn có biết

Tương tự như Ca(NO3)2, nhiệt phân các muối nitrat của các kim loại như Li, K,Na, Ba cũng thu được muối nitrit tương ứng và khí oxi

7. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Từ đá vôi (CaCO3), điều chế Ca bằng cách:

A. Dùng kali đẩy canxi ra khỏi CaCO3    

B. Điện phân nóng chảy CaCO3

C. Nhiệt phân CaCO3

D. Hòa tan với dd HCl rồi điện phân nóng chảy sản phẩm

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O

CaCl2 → Ca + Cl2 

Ví dụ 2: Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, kim loại Ca thuộc nhóm

A. IA    

B. IIIA

C. IVA    

D. IIA

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

Canxi là một kim loại kiềm thổ thuộc nhóm IIA

Ví dụ 3: Để sát trùng, tẩy uế xung quanh khu vực bị ô nhiễm, người ta dùng

A. Ca(OH)2

B. CaO

C.CaCO3

D. CaOCl2

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

Clorua vôi được sử dụng cho việc khử trùng và cũng là một thành phần trong bột tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng tẩy uế và gỡ rêu tảo

8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Canxi và hợp chất:

CaCO3 → CaO + CO2

CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2↑ + CaCl2

CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2

CaCO3 + H2SO4 → H2O + CO2 ↑ + CaSO4

CaCO3 + H2CO3 → Ca(HCO3)2

3CaCO3 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 3H2O + 3CO2

CaCO3 + 2HBr → H2O + CO2 ↑ + CaBr2