Ngữ âm – Trọng âm với động từ và tính từ ba âm tiết
confidence /ˈkɒnfɪdəns/
supportive /səˈpɔːtɪv/
solution /səˈluːʃn/
obedient /əˈbiːdiənt/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2
difficult /ˈdɪfɪkəlt/
relevant /ˈreləvənt/
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 1
volleyball /ˈvɒlibɔːl/
maximum /ˈmæksɪməm/
athletics /æθˈletɪks/
marathon /ˈmærəθən/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
refreshment /rɪˈfreʃmənt/
horrible /ˈhɒrəbl/
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
intention /ɪnˈtenʃn/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2
organise /ˈɔːɡənaɪz/
decorate /ˈdekəreɪt/
divorcee /dɪˌvɔːˈsiː/
compromise /ˈkɒmprəmaɪz/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 1
excited /ɪkˈsaɪtɪd/
interested /ˈɪntrəstɪd/
confident /ˈkɒnfɪdənt/
memorable /ˈmemərəbl/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
carefully /ˈkeəfəli/
correctly /kəˈrektli/
perfectly /ˈpɜːfɪktli/
certainly /ˈsɜːtnli/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
loyalty /ˈlɔɪəlti/
successful /səkˈsesfl/
capable /ˈkeɪpəbl/
scientist /ˈsaɪəntɪst/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
acquaintance /əˈkweɪntəns/
unselfish /ʌnˈselfɪʃ/
attraction /əˈtrækʃn/
humorous /ˈhjuːmərəs/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2
generous /ˈdʒenərəs/
suspicious /səˈspɪʃəs/
constancy /ˈkɒnstənsi/
sympathy /ˈsɪmpəθi/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2 , còn lại là âm tiết 1
generous /ˈdʒenərəs/
suspicious /səˈspɪʃəs/
constancy /ˈkɒnstənsi/
sympathy /ˈsɪmpəθi/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2 , còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
generous /ˈdʒenərəs/
suspicious /səˈspɪʃəs/
constancy /ˈkɒnstənsi/
sympathy /ˈsɪmpəθi/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2 , còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
acquaintance /əˈkweɪntəns/
unselfish /ʌnˈselfɪʃ/
attraction /əˈtrækʃn/
humorous /ˈhjuːmərəs/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
loyalty /ˈlɔɪəlti/
successful /səkˈsesfl/
capable /ˈkeɪpəbl/
scientist /ˈsaɪəntɪst/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
carefully /ˈkeəfəli/
correctly /kəˈrektli/
perfectly /ˈpɜːfɪktli/
certainly /ˈsɜːtnli/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
excited /ɪkˈsaɪtɪd/
interested /ˈɪntrəstɪd/
confident /ˈkɒnfɪdənt/
memorable /ˈmemərəbl/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
organise /ˈɔːɡənaɪz/
decorate /ˈdekəreɪt/
divorcee /dɪˌvɔːˈsiː/
compromise /ˈkɒmprəmaɪz/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
refreshment /rɪˈfreʃmənt/
horrible /ˈhɒrəbl/
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
intention /ɪnˈtenʃn/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
volleyball /ˈvɒlibɔːl/
maximum /ˈmæksɪməm/
athletics /æθˈletɪks/
marathon /ˈmærəθən/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
difficult /ˈdɪfɪkəlt/
relevant /ˈreləvənt/
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 1