Ngữ âm: /pr/

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

Câu 1 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

generous  /ˈdʒenərəs/                          

suspicious   /səˈspɪʃəs/            

constancy  /ˈkɒnstənsi/                       

sympathy /ˈsɪmpəθi/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2 , còn lại là âm tiết 1

Câu 2 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

acquaintance  /əˈkweɪntəns/                           

unselfish /ʌnˈselfɪʃ/                 

attraction  /əˈtrækʃn/                                       

humorous /ˈhjuːmərəs/

Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2

Câu 3 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

loyalty /ˈlɔɪəlti/                       

successful   /səkˈsesfl/                

capable /ˈkeɪpəbl/                  

scientist /ˈsaɪəntɪst/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1

Câu 4 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

carefully  /ˈkeəfəli/                             

correctly  /kəˈrektli/                

perfectly /ˈpɜːfɪktli/                             

certainly /ˈsɜːtnli/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1

Câu 5 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

excited /ɪkˈsaɪtɪd/                               

interested   /ˈɪntrəstɪd/            

confident  /ˈkɒnfɪdənt/                      

memorable /ˈmemərəbl/

Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1

Câu 6 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

organise   /ˈɔːɡənaɪz/              

decorate  /ˈdekəreɪt/               

divorcee /dɪˌvɔːˈsiː/                             

compromise /ˈkɒmprəmaɪz/

Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 1

Câu 7 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

refreshment  /rɪˈfreʃmənt/                   

horrible /ˈhɒrəbl/                     

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/                              

intention /ɪnˈtenʃn/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2

Câu 8 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

volleyball /ˈvɒlibɔːl/                            

maximum /ˈmæksɪməm/         

athletics  /æθˈletɪks/                            

marathon /ˈmærəθən/

Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1

Câu 9 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

difficult /ˈdɪfɪkəlt/                                                      

relevant /ˈreləvənt/                 

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/                                  

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 1

Câu 10 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

confidence  /ˈkɒnfɪdəns/                                

supportive   /səˈpɔːtɪv/            

solution /səˈluːʃn/                                           

obedient /əˈbiːdiənt/

Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2

Câu 11 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. access /ˈækses/

B. affect /əˈfekt/  

C. application /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/  

D. fact/fækt/

Đáp án B đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/.

Câu 12 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

A. digital /ˈdɪʤɪtl/

B. fingertip /ˈfɪŋgətɪp/  

C. identify /aɪˈdentɪfaɪ/  

D. mobile /ˈməʊbaɪl/

Đáp án D đọc là /aɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ɪ/.

Câu 13 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

A. assignment /əˈsaɪnmənt/

B. address /əˈdres/

C. discussion /dɪsˈkʌʃən/  

D. access /ˈækses/

Đáp án C đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /s/.

Câu 14 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

A. reasonable /ˈriːznəbl/

B. appropriate /əˈprəʊprɪeɪt/

C. enjoyable /ɪnˈʤɔɪəbl/

D. accessible /əkˈsesəbl/

Đáp án A trọng âm rơi âm thứ nhất, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2.

Câu 15 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. educate /ˈeʤukeɪt/

B. concentrate/ˈkɒnsəntreɪt/  

C. stimulate /ˈstɪmjʊleɪt/  

D. encourage /ɪnˈkʌrɪʤ/

Đáp án B trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1.