Choose the word which has a different stress pattern from the others.
generous /ˈdʒenərəs/
suspicious /səˈspɪʃəs/
constancy /ˈkɒnstənsi/
sympathy /ˈsɪmpəθi/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2 , còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
acquaintance /əˈkweɪntəns/
unselfish /ʌnˈselfɪʃ/
attraction /əˈtrækʃn/
humorous /ˈhjuːmərəs/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
loyalty /ˈlɔɪəlti/
successful /səkˈsesfl/
capable /ˈkeɪpəbl/
scientist /ˈsaɪəntɪst/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
carefully /ˈkeəfəli/
correctly /kəˈrektli/
perfectly /ˈpɜːfɪktli/
certainly /ˈsɜːtnli/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
excited /ɪkˈsaɪtɪd/
interested /ˈɪntrəstɪd/
confident /ˈkɒnfɪdənt/
memorable /ˈmemərəbl/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
organise /ˈɔːɡənaɪz/
decorate /ˈdekəreɪt/
divorcee /dɪˌvɔːˈsiː/
compromise /ˈkɒmprəmaɪz/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
refreshment /rɪˈfreʃmənt/
horrible /ˈhɒrəbl/
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
intention /ɪnˈtenʃn/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
volleyball /ˈvɒlibɔːl/
maximum /ˈmæksɪməm/
athletics /æθˈletɪks/
marathon /ˈmærəθən/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
difficult /ˈdɪfɪkəlt/
relevant /ˈreləvənt/
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
confidence /ˈkɒnfɪdəns/
supportive /səˈpɔːtɪv/
solution /səˈluːʃn/
obedient /əˈbiːdiənt/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. access /ˈækses/
B. affect /əˈfekt/
C. application /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/
D. fact/fækt/
Đáp án B đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/.
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. digital /ˈdɪʤɪtl/
B. fingertip /ˈfɪŋgətɪp/
C. identify /aɪˈdentɪfaɪ/
D. mobile /ˈməʊbaɪl/
Đáp án D đọc là /aɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ɪ/.
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. assignment /əˈsaɪnmənt/
B. address /əˈdres/
C. discussion /dɪsˈkʌʃən/
D. access /ˈækses/
Đáp án C đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /s/.
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. reasonable /ˈriːznəbl/
B. appropriate /əˈprəʊprɪeɪt/
C. enjoyable /ɪnˈʤɔɪəbl/
D. accessible /əkˈsesəbl/
Đáp án A trọng âm rơi âm thứ nhất, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2.
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. educate /ˈeʤukeɪt/
B. concentrate/ˈkɒnsəntreɪt/
C. stimulate /ˈstɪmjʊleɪt/
D. encourage /ɪnˈkʌrɪʤ/
Đáp án B trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1.