Ngữ âm - Ngữ điệu trong lời nói
Sách kết nối tri thức với cuộc sống
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
epidemic /ˌepɪˈdemɪk/
competitive /kəmˈpetətɪv/
arrangement /əˈreɪndʒmənt/
eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
incredible /ɪnˈkredəbl/
integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/
participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
ambitious /æmˈbɪʃəs/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/
disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
independent /ˌɪndɪˈpendənt/
impossible /ɪmˈpɒsəbl/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 3
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
confidential /ˌkɒnfɪˈdenʃl/
intellectual /ˌɪntəˈlektʃuəl/
ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
vegetation /ˌvedʒəˈteɪʃn/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 1 , còn lại là âm tiết 3
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
mysterious /mɪˈstɪəriəs/
photography /fəˈtɒɡrəfi/
scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
geography /dʒiˈɒɡrəfi/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
fundamental /ˌfʌndəˈmentl/
responsible /rɪˈspɒnsəbl/
invisible /ɪnˈvɪzəbl/
biology /baɪˈɒlədʒi/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
development /dɪˈveləpmənt/
helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/
watermelon /ˈwɔːtəmelən/
literature /ˈlɪtrətʃə(r)/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
classification /ˌklæsɪfɪˈkeɪʃn/
university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 4
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
equality /iˈkwɒləti/
technology /tekˈnɒlədʒi/
identify /aɪˈdentɪfaɪ/
unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 4, còn lại là âm tiết 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
irregular /ɪˈreɡjələ(r)/
minority /maɪˈnɒrəti/
appreciate /əˈpriːʃieɪt/
independent /ˌɪndɪˈpendənt/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 2