Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. love /lʌv/
B. hate /heɪt/
C. envy /ˈenvi/
D. like /laɪk/
Đáp án C âm e đọc là /e/, các đáp án còn lại là âm câm.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. king /kɪŋ/
B. knock /nɒk/
C. kid /kɪd/
D. keen /kiːn/
Đáp án B âm k câm, các đáp án còn lại đọc là /k/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. handkerchief /'hæηkət∫if/
B. handsome /ˈhænsəm/
C. wednesday /ˈwɛnzdeɪ/
D. damage /ˈdæmɪʤ/
Đáp án D âm d đọc là /d/, các đáp án còn lại là âm câm.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. heir /eə/
B. honor /ˈɒnə/
C. honest /ˈɒnɪst/
D. hence /hens/
Đáp án D âm h đọc là /h/, các đáp án còn lại là âm câm.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. milk /mɪlk/
B. cook /kʊk/
C. desk /desk/
D. know /nəʊ/
Đáp án D âm k là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /k/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. listen /ˈlɪsn/
B. story /ˈstɔːri/
C. tutor /ˈtjuːtə/
D. taste /teɪst/
Đáp án A âm t là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /t/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. camp /kæmp/
B. muscle /ˈmʌsl/
C. uncle /ˈʌŋkl/
D. doctor /ˈdɒktə/
Đáp án B âm c là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /k/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. brother /ˈbrʌðə/
B. absent /ˈæbsənt/
C. climb /klaɪm/
D. beautiful /ˈbjuːtəfʊl/
Đáp án C âm b là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /b/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. doubt /daʊt/
B. subtle /ˈsʌtl/
C. comb /kəʊm/
D. number /ˈnʌmbə/
Đáp án D âm b đọc là /b/, các đáp án còn lại là âm câm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. country /ˈkʌntri/
B. circuit /ˈsɜːkɪt/
C. welcome /ˈwɛlkəm/
D. science /ˈsaɪəns/
Đáp án C âm c là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /k/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. island /ˈaɪlənd/
B. answer /ˈɑːnsə/
C. summer /ˈsʌmə/
D. system /ˈsɪstɪm/
Đáp án A âm s là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /s/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. what /wɒt/
B. why /waɪ/
C. who /huː/
D. which /wɪʧ/
Đáp án C đọc là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /w/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. public /ˈpʌblɪk/
B. guest /gest/
C. rubber /ˈrʌbə/
D. study /ˈstʌdi/
Đáp án B âm u là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. two /tuː/
B. answer /ˈɑːnsə/
C. write /raɪt/
D. wake /weɪk/
Đáp án D âm b đọc là /w/, các đáp án còn lại là âm câm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
A. technology /tekˈnɒləʤi/
B. comfortable /ˈkʌmftəbl/
C. history /ˈhɪstəri/
D. chocolate /ˈʧɒkəlɪt/
Đáp án A âm o đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại là âm câm