Choose the best answer to complete the sentence.
I can’t find my mobile phone __________________.
A. anybody: bất cứ ai đó -> loại vì không phù hợp về nghĩa
B. anywhere: bất cứ nơi đâu
C. somewhere: bất cứ nơi đâu
D. nowhere: không ở đâu cả -> loại vì không dùng đại từ bất định với “NO” trong câu phủ định
Đại từ bất định với SOME dùng trong câu khẳng định, lời mời, yêu cầu. Đại từ bất định với ANY dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
=> I can’t find my mobile phone anywhere.
Tạm dịch: Tôi không thể tìm thấy điện thoại di động của mình ở bất kỳ đâu.
Choose the best answer to complete the sentence.
Do you know __________________ who has got red hair?
A. anybody: ai đó, bất kì ai
B. somebody: ai đó, bất kì ai
C. nobody: không ai cả
D. something: thứ gì -> loại vì cần đại từ chỉ người (who)
Đại từ bất định với SOME dùng trong câu khẳng định, lời mời, yêu cầu. Đại từ bất định với ANY dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
=> Do you know anybody who has got red hair?
Tạm dịch: Bạn có biết ai có mái tóc đỏ không?
Choose the best answer to complete the sentence.
The music is too loud. I can’t hear _______________.
A. somewhere: một nơi nào đó
B. something: một thứ gì, điều gì
C. anything: một thứ gì, điều gì
D. nothing: không có điều gì -> loại vì không dùng đại từ bất định với “NO” trong câu phủ định
Đại từ bất định với SOME dùng trong câu khẳng định, lời mời, yêu cầu. Đại từ bất định với ANY dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
=> The music is too loud. I can’t hear anything.
Tạm dịch: Âm nhạc quá lớn. Tôi không thể nghe thấy gì cả.
Choose the best answer to complete the sentence.
This room is empty. _____________________ is left.
A. Anything: Một thứ gì đó
B. Nothing: Không có thứ gì
C. Something: Một thứ gì đó
D. Nowhere: Không ở đâu cả
Dựa vào ngữ cảnh câu (empty), đại từ Nothing phù hợp nhấn mạnh sự phủ định trong câu khẳng định vế sau.
=> This room is empty. Nothing is left.
Tạm dịch: Căn phòng này trống. Không có gì còn lại.
Choose the best answer to complete the sentence.
The fridge is empty. Mary has eaten ___________________.
A. something: một thứ gì đó
B. everywhere: mọi nơi, mọi chỗ
C. everyone: mọi người
D. everything: mọi thứ
Dựa vào ngữ cảnh câu (empty), đại từ everything phù hợp về nghĩa nhất.
=> The fridge is empty. Mary has eaten everything.
Tạm dịch: Tủ lạnh trống rỗng. Mary đã ăn tất cả mọi thứ.
Choose the best answer to complete the sentence.
__________________ is looking at us. It’s Sarah.
A. Nobody: Không có ai
B. No one: Không có ai
C. Anybody: Ai đó
D. Somebody: Ai đó
Đại từ bất định với SOME dùng trong câu khẳng định, lời mời, yêu cầu. Đại từ bất định với ANY dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
=> Somebody is looking at us. It’s Sarah.
Tạm dịch: Ai đó đang nhìn chúng tôi. Đó là Sarah.
Choose the best answer to complete the sentence.
Don’t worry. __________________ will be fine.
A. Anybody: Ai đó
B. No one: Không ai cả
C. Everything: Mọi thứ, mọi điều
D. Nobody: Không ai cả
Dựa vào ngữ cảnh câu, đáp án C phù hợp về nghĩa nhất.
=> Don’t worry. Everything will be fine.
Tạm dịch: Đừng lo. Mọi thứ sẽ ổn thôi.
Choose the best answer to complete the sentence.
We don’t know where is our favourite book. We’ve searched ____________________.
A. anywhere: ở đâu đó
B. everywhere: mọi nơi
C. nowhere: không nơi đâu
D. anybody: ai đó -> loại vì không phù hợp về nghĩa.
Dựa vào ngữ cảnh câu, đáp án B phù hợp về nghĩa nhất.
=> We don’t know where is our favourite book. We’ve searched everywhere.
Tạm dịch: Chúng tôi không biết đâu là cuốn sách yêu thích của mình. Chúng tôi đã tìm kiếm khắp mọi nơi.
Choose the best answer to complete the sentence.
I have __________ to say to you. Goodbye.
A. nothing: không điều gì
B. something: điều gì đó
C. everything: mọi thứ
D. anything: điều gì đó
Dựa vào ngữ cảnh câu “Goodbye” (tạm biệt), đáp án B phù hợp về nghĩa nhất.
=> I have nothing to say to you. Goodbye.
Tạm dịch: Tôi không có gì để nói với bạn. Tạm biệt.
- nothing: không có bất cứ thứ gì -> loại vì không dùng đại từ bất định với “NO” trong câu phủ định
- anything: bất cứ thứ gì
- everywhere: mọi nơi, mọi chỗ
Đại từ anything phù hợp với câu phủ định để nhấn mạnh hơn ý nghi ngờ hay phủ định.
=> I went shopping yesterday but I couldn’t find anything that I liked.
Tạm dịch: Tôi đã đi mua sắm ngày hôm qua nhưng tôi không thể tìm thấy bất kỳ thứ gì tôi thích.
- everything: tất cả mọi thứ
- anything: bất cứ thứ gì
- somebody: bất cứ ai đó -> loại vì không phù hợp về nghĩa
Dựa vào ngữ cảnh câu (except for the carrot), đại từ everything phù hợp về nghĩa nhất.
=> Thomas ate everything in his lunch bag except for the carrot.
Tạm dịch: Thomas ăn tất cả mọi thứ trong túi đồ ăn trưa của mình ngoại trừ củ cà rốt.
- something: bất cứ thứ gì
- anything: bất cứ thứ gì
- someone: bất cứ ai đó -> loại vì không phù hợp về nghĩa
Đại từ bất định với SOME dùng trong câu khẳng định, lời mời, yêu cầu. Đại từ bất định với ANY dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
=> Excuse me, waiter. There’s something in my soup. I think it’s a fly.
Tạm dịch: Xin lỗi, bồi bàn. Có cái gì đó trong súp của tôi. Tôi nghĩ đó là một con ruồi.
- somewhere: bất cứ nơi nào
- everywhere: tất cả mọi nơi
- anywhere: bất cứ nơi nào
Đại từ bất định với SOME dùng trong câu khẳng định, lời mời, yêu cầu. Đại từ bất định với ANY dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
=> I put my glasses somewhere in my office but I can’t remember exactly where.
Tạm dịch: Tôi đã đặt kính ở đâu đó trong văn phòng của mình nhưng tôi không thể nhớ chính xác ở đâu.
- No one: không có ai
- Everyone: tất cả mọi người
- Nothing: không có thứ gì
Vị trí cần điền là một chủ ngữ chỉ người (answered the phone: trả lời điện thoại). Dựa vào ngữ cảnh câu, đáp án A phù hợp về nghĩa nhất.
=> No one answered the phone at your house when I called an hour ago, so I quit.
Tạm dịch: Không ai trả lời điện thoại ở nhà bạn khi tôi gọi cách đây một tiếng, vì vậy tôi xin nghỉ việc.
- everything: mọi thứ
- something: một thứ gì đó
- nothing: không có gì
Dựa vào ngữ cảnh câu (I can’t meet you), đáp án B phù hợp về nghĩa nhất.
=> I can’t meet you tomorrow because I have something important to do.
Tạm dịch: Tôi không thể gặp bạn vào ngày mai vì tôi có việc quan trọng phải làm.