-
UNIT 1: FAMILY CHORES
- Từ vựng: Cuộc sống gia đình
- Từ vựng: Công việc nhà
- Ngữ pháp: Ôn tập thì Hiện tại đơn
- Ngữ pháp: Phân biệt thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn
- Ngữ âm: /br/, /cl/, /cr/, /dr/
- Reading điền từ: Family chores
- Reading đọc hiểu: Family chores
- Listening: Family chores
-
UNIT 2: SCIENCE AND INVENTIONS
- Từ vựng: Khoa học và công nghệ
- Ngữ pháp: Mối quan hệ giữa thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
- Ngữ pháp: Cấu trúc used to
- Ngữ âm: Trọng âm của từ
- Reading điền từ: Science and inventions
- Reading đọc hiểu: Science and inventions
- Listening: Science and inventions
-
UNIT 3: THE ARTS
- Từ vựng: Chương trình truyền hình
- Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
- Ngữ pháp: So sánh hơn nhất của tính từ
- Ngữ pháp: So sánh bằng của tính từ
- Ngữ âm: Trọng âm của từ (tiếp)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành
- Ngữ pháp: Cấu trúc với too/ not enough
- Reading điền từ: The Arts
- Reading đọc hiểu: The Arts
- Listening: The Arts
-
UNIT 4: HOME SWEET HOME
- Từ vựng: Các loại hình nhà ở
- Ngữ âm: Nguyên âm dài (/iː/, /uː/, /ɔː/, /ɜː/, /ɑː/)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành (tiếp)
- Ngữ pháp: Phân biệt thì tương lai (Hiện tại tiếp diễn - be going to - will)
- Ngữ pháp: Trạng từ chỉ mức độ
- Reading điền từ: Home sweet home
- Reading đọc hiểu: Home sweet home
- Listening: Home sweet home
-
UNIT 5: CHARITY
- Từ vựng: Hoạt động tình nguyện và từ thiện
- Ngữ pháp: Danh động từ và động từ nguyên thể có "to"
- Ngữ pháp: Động từ nguyên thể có "to" và không "to"
- Ngữ pháp: Cụm động từ
- Ngữ âm: /nd/, /ɪŋ/ & /nt/
- Reading điền từ: Charity
- Reading đọc hiểu: Charity
- Listening: Charity
-
REVIEW 2: ÔN TẬP HỌC KÌ 1
- Review 2: Ngữ âm
- Review 2: Ngữ pháp
- Review 2: Từ vựng
- Review 2: Reading
- Review 2: Listening
- Review 2: Writing
-
UNIT 6: TIME TO LEARN
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
- Ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ xác định
- Ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ không xác định
- Ngữ pháp: Liên từ với mệnh đề thì Tương lai đơn
- Ngữ âm: Trọng âm câu
- Reading điền từ: Time to learn
- Reading đọc hiểu: Time to learn
- Listening: Time to learn
-
UNIT 7: CULTURAL DIVERSITY
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 2
- Ngữ pháp: Câu ghép
- Ngữ pháp: Mạo từ
- Ngữ âm: Từ 2 âm tiết có hai cách nhấn trọng âm
- Reading điền từ: Cultural Diversity
- Reading đọc hiểu: Cultural Diversity
- Listening: Cultural Diversity
-
UNITT 8: ECOTOURISM
- Từ vựng: Bảo vệ môi trường
- Từ vựng: Du lịch sinh thái
- Ngữ pháp: Câu gián tiếp với lời nói
- Ngữ pháp: Câu gián tiếp với câu hỏi
- Ngữ pháp: Giới từ theo sau động từ
- Ngữ âm: Trọng âm từ
- Reading điền từ: Ecotourism
- Reading đọc hiểu: Ecotourism
- Listening: Ecotourism
-
UNIT 9: CONSUMER SOCIETY
- Từ vựng: Mua sắm và trải nghiệm
- Ngữ pháp: Câu bị động cơ bản
- Ngữ pháp: Lượng từ
- Ngữ pháp: Đại từ bất định
- Ngữ âm: Âm câm
- Reading điền từ: Consumer society
- Reading đọc hiểu: Consumer society
- Listening: Consumer society
Reading đọc hiểu: Home sweet home
Sách tiếng anh English Discovery
-
108 lượt thi
- Lớp 10
- MÔN TIẾNG ANH
Đang cập nhật ...