Review 4: Reading đọc hiểu
Earth Hour is held to raise awareness about __________.
Giờ Trái đất được tổ chức nhằm nâng cao nhận thức về __________.
A. thiếu điện
B. vấn đề của các địa danh nổi tiếng
C. một loại vấn đề môi trường
Thông tin: Earth Hour has been a symbolic event to make people think about the problems of climate change and show their commitment to protect the planet.
Tạm dịch: Giờ Trái đất là một sự kiện mang tính biểu tượng để mọi người suy nghĩ về các vấn đề của biến đổi khí hậu và thể hiện cam kết bảo vệ hành tinh.
Earth Hour was first ognanised in __________.
Giờ Trái đất được tổ chức lần đầu tiên vào năm __________.
A. Malaysia
B. Úc
C. Vương quốc Anh
Thông tin: Organised by the World Wide Fund for Nature (WWF), Earth Hour started in Australia in 2007 when 2.2 million people in the city of Sydney turned off all non-essential lights for 60 minutes.
Tạm dịch: Được tổ chức bởi Quỹ Thiên nhiên Thế giới (WWF), Giờ Trái đất bắt đầu ở Úc vào năm 2007 khi 2,2 triệu người ở thành phố Sydney tắt tất cả các đèn không cần thiết trong 60 phút.
The word “it” in the third sentence refers to __________.
Từ “it” trong câu thứ ba đề cập đến __________.
A. thành phố Sydney
B. một sự kiện toàn cầu
C. Giờ Trái đất
Thông tin: Organised by the World Wide Fund for Nature (WWF), Earth Hour started in Australia in 2007 when 2.2 million people in the city of Sydney turned off all non-essential lights for 60 minutes. Since then it has grown to a massive global event.
Tạm dịch: Được tổ chức bởi Quỹ Thiên nhiên Thế giới (WWF), Giờ Trái đất bắt đầu ở Úc vào năm 2007 khi 2,2 triệu người ở thành phố Sydney tắt tất cả các đèn không cần thiết trong 60 phút. Kể từ đó nó đã phát triển thành một sự kiện toàn cầu lớn.
The word “non-essential” in the second sentence can be best replaced by __________.
Từ “non-essential” trong câu thứ hai có thể được thay thế bằng __________.
non-essential (adj) không cần thiết, quan trọng
A. không cần thiết
B. vô ích
C. không sử dụng
=> non-essential = unnecessary
The passage is mainly about __________.
Đoạn văn chủ yếu nói về __________.
A. một cuộc cạnh tranh toàn cầu để tiết kiệm năng lượng của Trái đất
B. một sự kiện trên toàn thế giới để giúp bảo vệ hành tinh
C. một hoạt động của người dân Sydney sẽ diễn ra vào tháng 3
Thông tin: Earth Hour is an annual global campaign that encourages people and businesses around the world to switch off electricity at the same time for one hour at the end of March. (topic sentence)
Tạm dịch: Giờ Trái đất là một chiến dịch toàn cầu thường niên nhằm khuyến khích người dân và doanh nghiệp trên toàn thế giới tắt điện đồng thời trong một giờ vào cuối tháng Ba. (câu chủ đề)
The word over-hunting has the closest meaning to_________.
Từ “over-hunting” (săn bắn quá mức) có nghĩa gần nhất với _____ .
A. săn bắn ở nước ngoài
B. săn bắn ở vùng cao
C. săn bắn quá nhiều
D. săn bắt động vật hoang dã
The Huang He_________.
“Hoàng Hà” ______.
A. chạy giữa rừng
B. nhận đất mà làm chất lượng nước tốt hơn
C. có tên từ màu của nước
D. là một dòng sông sâu ở Trung Quốc
Thông tin: The Huang He, or Yellow River, is so named because the light-coloured soil gives the water a yellowish colour.
Tạm dịch: Hoàng Hà, hay sông Hoàng Hà, được đặt tên như vậy bởi vì đất màu sáng cho nước có màu vàng.
Why do people cut down forests?
Tại sao người ta chặt phá rừng?
A. để làm đất cho sông
B. để đe dọa các động vật sống trong rừng
C. trồng thêm cây
D. để sản xuất gỗ và giải phóng mặt bằng cho các trang trại và công nghiệp
Thông tin: In Southeast Asia, many forests have been cut down to produce timber and to clear land for farms and industries.
Tạm dịch: Ở Đông Nam Á, nhiều khu rừng đã bị đốn hạ để sản xuất gỗ và dọn đất cho các trang trại và công nghiệp.
Rhinoceros and elephants are mentioned as an example of _________.
Tê giác và voi được đề cập như một ví dụ về _________.
A. động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở châu Á
B. động vật lớn nuôi trong vườn thú
C. động vật buôn bán muốn có
D. động vật thu hút các nhà nghiên cứu y học
Thông tin: Because of habitat destruction and over-hunting, many large Asian animals, including elephants, rhinoceros, and tigers, have become endangered.
Tạm dịch: Do môi trường sống bị hủy hoại và săn bắn quá mức, nhiều động vật lớn ở châu Á, bao gồm voi, tê giác và hổ, đã trở nên nguy cấp.
The living space of wildlife in Southeast Asia_________.
Không gian sống của động vật hoang dã ở Đông Nam Á ______ .
A. là mối đe dọa cho nông dân
B. được xây dựng lại khi con người phá rừng
C. đã bị giảm khi rừng bị chặt hạ
D. gần các trang trại và công nghiệp
Thông tin: The destruction of forests has reduced the living space of wildlife.
Tạm dịch: Sự tàn phá rừng đã làm giảm không gian sống của động vật hoang dã.
Why does the author discuss China, Japan and the United States?
Tại sao tác giả lại thảo luận về Trung Quốc, Nhật Bản và Mỹ?
A. Để so sánh các tiêu chuẩn của công dân của họ.
B. Để giải thích tại sao Trung Quốc sẽ không có khả năng trở thành quốc gia đầu thế giới.
C. Để giải thích tại sao việc sử dụng năng lượng toàn cầu sẽ cần phải tăng gấp đôi.
D. Để mô tả rõ hơn những tác động của việc tăng mức sống.
Thông tin: Therefore, the average Chinese citizen uses far fewer natural resources and less energy than the average citizen of the US or Japan. If every Chinese person attains a first world lifestyle, the amount of energy and natural resources needed in the world will double, even if the standard of living in every other nation on Earth remains the same as it is today.
Tạm dịch: Do đó, người dân Trung Quốc trung bình sử dụng ít tài nguyên thiên nhiên và ít năng lượng hơn nhiều so với người dân trung bình của Mỹ hoặc Nhật Bản. Nếu mỗi người Trung Quốc đạt được lối sống thế giới đầu tiên, lượng năng lượng và tài nguyên thiên nhiên cần thiết trên thế giới sẽ tăng gấp đôi, ngay cả khi mức sống của mọi quốc gia khác trên Trái đất vẫn giữ nguyên như ngày nay.
According to the passage, how does the standard of living affect global warming?
Theo đoạn văn, mức sống ảnh hưởng đến sự nóng lên toàn cầu như thế nào?
A. Mức sống cao hơn thì tốt hơn cho môi trường.
B. Các quốc gia đứng đầu thế giới có ít dân số hơn các quốc gia đang phát triển.
C. Việc sử dung tài nguyên thiên nhiên thì trực tiếp liên quan đến mức sống.
D. Mức sống cao dẫn đến sự gia tăng trong dân số thế giới.
Thông tin: In addition to a growing population, the world also has a population that desires a higher standard of living than in the past, and a higher standard of living requires the use of even more natural resources.
Tạm dịch: Ngoài việc dân số ngày càng tăng, thế giới cũng có một nhóm dân số mong muốn mức sống cao hơn so với trước đây, và mức sống cao hơn đòi hỏi phải sử dụng nhiều tài nguyên thiên nhiên hơn.
According to the passage, how does food production contribute to global warming?
Theo đoạn văn, sản xuất lương thực đóng góp vào sự nóng lên toàn cầu như thế nào?
A. Sản xuất lương thực đòi hỏi phải phá rừng để lấy đất nông nghiệp.
B. Sản xuất lương thực sử dụng nhiều hóa chất, thứ góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.
C. Sản xuất nhiều lương thực dẫn đến sự tăng trưởng dân số thế giới.
D. Sản xuất lương thực làm giảm khả năng giải phóng nhiệt của bầu không khí.
Thông tin: In order to produce more food, farmers cut down trees to gain more land for their fields.
Tạm dịch: Để sản xuất nhiều lương thực hơn, nông dân chặt cây để lấy thêm nhiều đất cho đồng ruộng của họ.
The word “consumption” in the passage is closest in meaning to _____.
Từ “consumption” trong đoạn văn gần nhất nghĩa nhất với .
A. sự phát triển
B. việc sử dụng, tiêu thụ
C. dân số
D. sự tăng
Thông tin: In addition, the average person uses more energy and natural resources than the average person one hundred years ago, meaning that the rates of consumption are actually much higher than just the increase in population would imply.
Tạm dịch: Bên cạnh đó, một người trung bình sử dụng nhiều năng lượng và tài nguyên thiên nhiên hơn thời điểm một trăm năm trước, có nghĩa tốc độ tiêu thụ thì thực ra là cao hơn nhiều so với việc chỉ gia tăng dân số gây ra.
The word “pace” in the passage is closest in meaning to _____.
Từ “pace” trong đoạn văn gần nhất nghĩa nhất với________.
A. sự phát triển
B. tốc độ
C. vấn đề
D. sự ô nhiễm
Thông tin: In many ways, the increasingly rapid pace of climate change is a direct result of the growth of the human population.
Tạm dịch: Theo nhiều cách, tốc độ biến đổi khí hậu ngày càng nhanh là kết quả trực tiếp của sự tăng trưởng trong dân số loài người.
What's the best title for the passage?
Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn là gì?
A. Môi trường
B. Bảo tồn
C. Cứu Trái đất
D. Bảo vệ thiên nhiên
Đoạn 1: Nói về tình trạng ô nhiễm nước và không khí
Đoạn 2: Nói về tình trạng thiếu đất, động vật hoang dã dần biến mất và lời kêu gọi mọi người hành động bảo vệ trái đất.
Wild animals are ________.
Động vật hoang dã ______________.
A. được bảo vệ khỏi môi trường tự nhiên
B. hiếm đến nỗi chúng không thể sống sót
C. bị giết rất nhiều đến nỗi chúng không thể sống trong rừng
D. có nguy cơ tuyệt chủng
Thông tin: Wild animals are quickly disappearing.
Tạm dịch: Động vật hoang dã đang nhanh chóng biến mất.
Why do farmers in parts of Africa and Asia not grow enough to eat?
Tại sao nông dân ở các vùng của Châu Phi và Châu Á không trồng đủ để ăn?
A. Vì người ta chặt nhiều cây.
B. Vì có nhiều diện tích đất không thể sử dụng.
C. Vì có quá ít gạo.
D. Vì nhiều cây đã bị ô nhiễm.
Thông tin: We have cut down so many trees that there are now vast areas of wasteland all over the world. As a result, farmers in parts of Africa cannot grow enough to eat.
Tạm dịch: Chúng ta đã đốn hạ rất nhiều cây cối đến nỗi mà giờ đây có những vùng đất hoang rộng lớn trên khắp thế giới. Kết quả là, nông dân ở các vùng của Châu Phi không thể trồng đủ lương thực để ăn.
What do traffic policemen have to do, in one well-known city?
Cảnh sát giao thông phải làm gì tại một thành phố nổi tiếng?
A. Họ phải chặt nhiều cây.
B. Họ không chăm sóc đủ cho nông thôn.
C. Họ phải làm ô nhiễm không khí.
D. Họ phải đeo mặt nạ oxy.
Thông tin: In one well-known city, for example, poisonous gases from cars pollute the air so much that traffic policemen have to wear oxygen masks.
Tạm dịch: Ví dụ, tại một thành phố nổi tiếng, khí độc từ ô tô gây ô nhiễm không khí đến mức cảnh sát giao thông phải đeo mặt nạ oxy.
How are the seas and rivers nowadays?
Biển và sông ngày nay thế nào?
A. bị ô nhiễm
B. không thể bơi được
C. đủ bẩn để bơi
D. ít bẩn hơn trước đây
Thông tin: The seas and rivers are too dirty to swim in.
Tạm dịch: Biển và sông quá bẩn để bơi.