Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Member: /ˈmembə(r)/
Learn: /lɜːn/
Water: /ˈwɔːtə(r)/
Dinner: /ˈdɪnə(r)/
Câu B phát âm là / ɜ/ còn lại là / ə/.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Bird: /bɜːd/
Shirt: /ʃɜːt/
Skirt: /skɜːt/
Hire: /ˈhaɪə(r)/
Câu D phát âm là / aɪ / còn lại là / ɜ /.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
today /təˈdeɪ/
together /təˈɡeðə(r)/
work /wɜːk/
melody /ˈmelədi/
Câu C phát âm /ɜ:/ còn lại là /ə/.
A. affect/əˈfekt/
B. about/əˈbaʊt/
C. again/əˈgɛn/
D. art/ɑːt/
Đáp án D đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. far /fɑː/
B. father/ˈfɑːðə/
C. car/kɑː/
D. alarm /əˈlɑːm/
Đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /ɑː/Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Birth: /bɜːθ/
Girl: /ɡɜːl/
First: /fɜːst/
Retire: /rɪˈtaɪə(r)/
Câu D phát âm / aɪə / còn lại là / ɜː /.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Church: /tʃɜːtʃ/
Nurse: /nɜːs/
Surfing: /ˈsɜːfɪŋ/
Study: /ˈstʌdi/
Câu D phát âm / ʌ / còn lại là / ɜ /.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. person/ˈpɜːsn/
B. brother/ˈbrʌðə/
C. afternoon/ˈɑːftəˈnuːn/
D. dangerous/ˈdeɪnʤrəs/
Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Choose the word whose underlined part is differently from the others
A. challenge /ˈʧælɪnʤ/
B. allow /əˈlaʊ/
C. address /əˈdrɛs/
D. machine /məˈʃiːn/
Đáp án A đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Term: /tɜːm/
Teacher: /ˈtiːtʃə(r)/
Together: /təˈɡeðə(r)/
Other: /ˈʌðə(r)/
Câu A phát âm / ɜː / còn lại là / ə(r) /.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
butter /ˈbʌtə(r)/
focus /ˈfəʊkəs/
suggest /səˈdʒest/
nut /nʌt/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ʌ/, các phương án còn lại phát âm /ə/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. enter/ˈɛntə/
B. river/ˈrɪvə/
C. every/ˈɛvri/
D. dinner/ˈdɪnə/
Đáp án C âm “er” câm, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Duty: /ˈdjuːti/
Cute: /kjuːt/
Furniture: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
Cure: /kjʊə(r)/
Câu C phát âm / ɜ / còn lại là / u /.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. super/ˈsjuːpə/
B. error/ˈɛrə/
C. worker/ˈwɜːkə/
D. hotter/ˈhɒtə/
Đáp án B đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. elder/ˈɛldə/
B. tiger/ˈtaɪgə/
C. after/ˈɑːftə/
D. perfect/ˈpɜːfɪkt/
Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Prefer: /prɪˈfɜː(r)/
Dancer: /ˈdɑːnsə(r)/
Teacher: /ˈtiːtʃə(r)/
Answer: /ˈɑːnsə(r)/
Câu A phát âm là /ɜ/ còn lại là / ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. comfortable/ˈkʌmf(ə)təbl/
B. table/ˈteɪbl/
C. woman/ˈwʊmən/
D. hospital/ˈhɒspɪtl/
Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Burn: /bɜːn/
Return: /rɪˈtɜːn/
Purple: /ˈpɜːpl/
Culture: /ˈkʌltʃə(r)/
Câu D phát âm là / ə/ còn lại là / ɜ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. breakfast/ˈbrɛkfəst/
B. classroom/ˈklɑːsrʊm/
C. regular/ˈrɛgjʊlə/
D. physical/ˈfɪzɪkəl/
Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Learner: /ˈlɜːnə(r)/
Prefer: /prɪˈfɜː(r)/
Sister: /ˈsɪstə(r)/
Return: /rɪˈtɜːn/
Câu C phát âm là / ə(r) / còn lại là / ɜː /