Ngữ âm: Ngữ điệu trong câu hỏi

Sách tiếng anh Bright

Đổi lựa chọn

Câu 1 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

A. maintain /meɪnˈteɪn/

B. perform /pəˈfɔːm/

C. prefer /priˈfɜː/

D. offer /ˈɒfə/

Đáp án D có trọng âm rơi âm thứ nhất, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2

Câu 2 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. enrol /ɪnˈrəʊl/

B. happen /ˈhæpən/

C. pursue /pəˈsjuː/

D. affect /əˈfekt/

Đáp án B có trọng âm rơi âm thứ nhất, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2

Câu 3 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

A. advice /ədˈvaɪs/  

B. amazed /əˈmeɪzd/

C. reply /rɪˈplaɪ/

D. gender /ˈʤɛndə/

Đáp án D có trọng âm rơi âm thứ nhất, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2

Câu 4 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

A. conflict /ˈkɒnflɪkt/

B. married /ˈmærɪd/

C. aware /əˈweə/

D. single /ˈsɪŋgl/ 

Đáp án C có trọng âm rơi âm thứ hai, các đáp án còn lại rơi âm thứ nhất

Câu 5 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

A. parent /ˈpeərənt/

B. woman /ˈwʊmən/

C. mistake /mɪsˈteɪk/

D. housework /ˈhaʊswɜːk/

Đáp án C có trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ nhất

Câu 6 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. support /səˈpɔːt/

B. women /ˈwɪmɪn/

C. pursue /pəˈsjuː/  

D. employ /ɪmˈplɔɪ/

Đáp án B có trọng âm rơi âm thứ nhất, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2

Câu 7 Trắc nghiệm

Choose the word whose underlined part is differently from the others

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

A. aware /əˈweə/

B. family /ˈfæmɪli/

C. planet /ˈplænɪt/

D. married /ˈmærɪd/

Đáp án A đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 8 Trắc nghiệm

Choose the word whose underlined part is differently from the others

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. gender /ˈdʒendə(r) /

B. enroll /ɪnˈrəʊl/

C. preference /ˈprefrəns/

D. secondary /ˈsekəndri /

Đáp án B đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /e/

Câu 9 Trắc nghiệm

Choose the word whose underlined part is differently from the others

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

A. sue /sjuː/

B. spend /spend/

C. sure /ʃʊə/

D. pursue /pəˈsjuː/

Đáp án C đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /s/

Câu 10 Trắc nghiệm

Choose the word whose underlined part is differently from the others

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

A. challenge /ˈʧælɪnʤ/

B. allow /əˈlaʊ/

C. address /əˈdrɛs/    

D. machine /məˈʃiːn/

Đáp án A đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/.

Câu 11 Trắc nghiệm

Choose the word whose underlined part is differently from the others

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

A. equality /iˈkwɒləti/

B. domestic /dəˈmestɪk/

C. develop /dɪˈveləp/

D. access /ˈækses/

Đáp án A đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /e/

Câu 12 Trắc nghiệm

Choose the word whose underlined part is differently from the others

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

A. domestic /dəʊˈmɛstɪk/

B. household /ˈhaʊshəʊld/

C. homemaker /ˈhəʊmˌmeɪkə/ 

D. property /ˈprɒpəti/ 

Đáp án D đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

Câu 13 Trắc nghiệm

Choose the word whose underlined part is differently from the others

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. female /ˈfiːmeɪl/

B. parent /ˈpeərənt/

C. baby /ˈbeɪbi/

D. age /eɪʤ/

Đáp án B đọc là /eə/, các đáp án còn lại đọc là /eɪ/

Câu 14 Trắc nghiệm

Choose the word whose underlined part is differently from the others

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. ancestor /ˈænsɪstə/

B. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

C. reception /rɪˈsepʃən/

D. decide /dɪˈsaɪd/

Đáp án B đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /s/

Câu 15 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

A. equality /iˈkwɒlɪti/

B. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/  

C. violence /ˈvaɪələns/   

D. encourage /ɪnˈkʌrɪʤ/

Đáp án C có trọng âm rơi âm thứ nhất, các đáp án còn lại rơi âm thứ hai

Câu 16 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. discrimination /dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən/  

B. equality /iˈkwɒlɪti/    

C. limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃən/     

D. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnɪti/

Đáp án B có trọng âm rơi âm thứ hai, các đáp án còn lại rơi âm thứ ba

Câu 17 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

A. movement /ˈmuːvmənt/

B. employment /ɪmˈplɔɪmənt/

C. improvement /ɪmˈpruːvmənt/

D. development /dɪˈveləpmənt/

Đáp án A có trọng âm rơi âm thứ nhất, các đáp án còn lại rơi âm thứ hai

Câu 18 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

A. importance /ɪmˈpɔːtəns/

B. development /dɪˈveləpmənt/

C. enrollment  /ɪnˈrəʊlmənt/

D. hesitation /ˌhezɪˈteɪʃən/

Đáp án D có trọng âm rơi âm thứ ba, các đáp án còn lại rơi âm thứ hai

Câu 19 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

A. dependent /dɪˈpɛndənt/

B. typical /ˈtɪpɪk(ə)l/

C. influence /ˈɪnflʊəns/

D. character /ˈkærɪktə/

Đáp án A có trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1

Câu 20 Trắc nghiệm

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

A. workforce /ˈwɜːkˌfɔːs/

B. trouble /ˈtrʌbl/  

C. machine /məˈʃiːn/

D. female /ˈfiːmeɪl/

Đáp án C có trọng âm rơi âm thứ hai, các đáp án còn lại rơi âm thứ nhất