Ngữ âm: /e/ & /æ/

Sách tiếng anh Bright

Đổi lựa chọn

Câu 1 Trắc nghiệm

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. bad

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. bad

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. bad

bed /bɛd/    

bad /bæd/   

Ta nghe được âm “e” dài, hơi giống với âm “a” nên đây là âm / æ/

Chọn B

Câu 2 Trắc nghiệm

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. send 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. send 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. send 

send /sɛnd/   

sand /sænd/   

Ta nghe được âm “e” ngắn nên đây là âm / e /

Chọn A

Câu 3 Trắc nghiệm

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. men

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. men

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. men

men /mɛn/   

man /mæn/   

Ta nghe được âm “e” ngắn nên đây là âm /e/

Chọn A

Câu 4 Trắc nghiệm

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. tell

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. tell

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. tell

tell /tɛl/   

tall /tɔːl/   

Ta nghe được âm “e” ngắn nên đây là âm /e/

Chọn A

Câu 5 Trắc nghiệm

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. hat

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. hat

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. hat

hat /hæt/   

hot/hɒt/   

Ta nghe được âm “e” dài, hơi giống với âm “a” nên đây là âm / æ/

Chọn A

Câu 6 Trắc nghiệm

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. pen

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. pen

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. pen

pan /pæn/   

pen /pɛn/   

Ta nghe được âm “e” ngắn nên đây là âm /e/

Chọn B

Câu 7 Trắc nghiệm

Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. bag

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. bag

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. bag

bag /bæg/   

beg/bɛg/   

Ta nghe được âm “e” dài, hơi giống với âm “a” nên đây là âm / æ/

Chọn A

Câu 8 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

family /ˈfæmɪli/

map /mæp/

factory /ˈfæktəri/

many /ˈmɛni/

Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 9 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

leg /lɛg/

red/rɛd/

yes/jɛs/

she/ʃiː/

Đáp án D đọc là //iː /, các đáp án còn lại đọc là ɛ /

Câu 10 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

egg/ɛg/

end/ɛnd/

new/njuː/

ten/tɛn/

Đáp án C đọc là /juː/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/

Câu 11 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

event /ɪˈvɛnt/

never/ˈnɛvə/

address/əˈdrɛs/

however/haʊˈɛvə/

Đáp án A đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/

Câu 12 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

head /hɛd/

read /riːd/

weather /ˈwɛðə/

bread /brɛd/

Đáp án B đọc là /iː/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/

Câu 13 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

cat /kæt/

spa/spɑː/

hand/hænd/

land/lænd/

Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 14 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d
A. valley /ˈvæli/
B. manage /ˈmænɪʤ/
D. company /ˈkʌmpəni/

Đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 15 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

magazine /ˌmægəˈziːn/

whatever/wɒtˈɛvə/

accurate/ˈækjʊrɪt/

marriage /ˈmærɪʤ/

Đáp án B đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 16 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

anything /ˈɛnɪθɪŋ/

capital/ˈkæpɪtl/

mango /ˈmæŋgəʊ/

program/ˈprəʊgræm/

Đáp án A đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

Câu 17 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

traffic /ˈtræfɪk/

station/ˈsteɪʃən/

natural/ˈnæʧrəl/

fashion/ˈfæʃən/

Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/