Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. access /ˈækses/
B. affect /əˈfekt/
C. application /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/
D. fact/fækt/
Đáp án B đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/.
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. digital /ˈdɪʤɪtl/
B. fingertip /ˈfɪŋgətɪp/
C. identify /aɪˈdentɪfaɪ/
D. mobile /ˈməʊbaɪl/
Đáp án D đọc là /aɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ɪ/.
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. assignment /əˈsaɪnmənt/
B. address /əˈdres/
C. discussion /dɪsˈkʌʃən/
D. access /ˈækses/
Đáp án C đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /s/.
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. reasonable /ˈriːznəbl/
B. appropriate /əˈprəʊprɪeɪt/
C. enjoyable /ɪnˈʤɔɪəbl/
D. accessible /əkˈsesəbl/
Đáp án A trọng âm rơi âm thứ nhất, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
interviewer /ˈɪntəvjuːə(r)/
preparation /ˌprepəˈreɪʃn/
economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/
education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 3.
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. educate /ˈeʤukeɪt/
B. concentrate/ˈkɒnsəntreɪt/
C. stimulate /ˈstɪmjʊleɪt/
D. encourage /ɪnˈkʌrɪʤ/
Đáp án B trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
certificate /sə'tifikət/
necessary /ˈnesəseri/
economy /i'kɒnəmi/
geography /dʒi'ɒgrəfi/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
certificate /sə'tifikət/
necessary /ˈnesəseri/
economy /i'kɒnəmi/
geography /dʒi'ɒgrəfi/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
considerable /kənˈsɪdərəbl/
information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
librarian /laɪˈbreəriən/
technician /tekˈnɪʃn/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 2.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
possible /ˈpɒsəbl/
university/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
secondary /ˈsekəndri/
suitable /ˈsuːtəbl/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 1.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
apply /əˈplaɪ/
university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
identity/aɪˈdentəti/
early /ˈɜːli/
Câu A âm “y” được phát âm là /aɪ/, còn lại là /i/
Chú ý khi giải :
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
choice/tʃɔɪs/
achieve /əˈtʃiːv/
each /iːtʃ/
chemistry/ˈkemɪstri/
Câu D âm “ch” được phát âm là /k/, còn lại là /tʃ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
final /ˈfaɪnl/
applicant/ˈæplɪkənt/
high/haɪ/
decide/dɪˈsaɪd/
Câu B âm “i” được phát âm là /ɪ/, còn lại là /aɪ /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
average/ˈævərɪdʒ/
indicate /ˈɪndɪkeɪt/
application/ˌæplɪˈkeɪʃn/
grade /ɡreɪd/
Câu A âm “a” được phát âm là /i/, còn lại là /eɪ /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
course /kɔːs/
four /fɔː(r)/
our /ɑː(r)/
yours/jɔːz/
Câu C âm “ou” được phát âm là / ɑː /, còn lại là / ɔː /