Choose the word which has the underlined part pronounced differently from others.
played /pleɪd/
watched /wɒʧt/
helped /hɛlpt/
pushed /pʊʃt/
Đáp án A đọc là /d/ trong khi các đáp án còn lại đọc là/t/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from others.
devoted /dɪˈvəʊtɪd/
divided /dɪˈvaɪdɪd/
suggested /səˈʤɛstɪd/
learned /lɜːntd/
Đáp án D đọc là /d/ trong khi các đáp án còn lại đọc là/id/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from others.
finished /ˈfɪnɪʃt/
missed /mɪst/
lived /lɪvd/
hoped /həʊpt/
Đáp án C đọc là /d/ trong khi các đáp án còn lại đọc là/t/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
wanted/ˈwɒntɪd/
parked/pɑːkt/
stopped/stɒpt/
watched /wɒʧt/
Đáp án A đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from others.
tried /traɪd/
opened /ˈəʊpənd/
added /ˈædɪd/
lived /lɪvd/
Đáp án C đọc là /id/ trong khi các đáp án còn lại đọc là/d/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
laughed/lɑːft/
passed/pɑːst/
suggested/səˈʤɛstɪd/
placed/pleɪst/
Đáp án C đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from others.
breathed /briːðd/
seated /ˈsiːtɪd/
heated/ˈhiːtɪd/
wanted /ˈwɒntɪd/
Đáp án A đọc là /d/ trong khi các đáp án còn lại đọc là/id/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from others.
guided /ˈgaɪdɪd/
managed /ˈmænɪʤd/
started /ˈstɑːtɪd/
chatted /ˈʧætɪd/
Đáp án B đọc là /d/ trong khi các đáp án còn lại đọc là/id/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from others.
threatened /ˈθrɛtnd/
answered /ˈɑːnsəd/
promised /ˈprɒmɪst/
traveled /ˈtrævld/
Đáp án C đọc là /t/ trong khi các đáp án còn lại đọc là/d/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from others.
invented /ɪnˈvɛntɪd/
completed /kəmˈpliːtɪd/
surrounded /səˈraʊndɪd/
risked /rɪskt/
Đáp án D đọc là /t/ trong khi các đáp án còn lại đọc là/id/
1. /id/
conducted /kənˈdʌktɪd/
interested /ˈɪntrɪstɪd/
added /ˈædɪd/
omitted /əˈmɪtɪd/
beloved /bɪˈlʌvɪd/
wicked /ˈwɪkɪd/
aged /eɪʤid/
2, /t/
missed /mɪst/
liked /laɪkt/
stopped /stɒpt/
fixed /fɪkst/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
proved/pruːvd/
changed/ʧeɪnʤd/
pointed/ˈpɔɪntɪd/
played/pleɪd/
Đáp án C đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /d/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
watched/wɒʧt/
practiced/ˈpræktɪst/
introduced/ˌɪntrəˈdjuːst/
cleaned /kliːnd/
Đáp án D đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
passed/pɑːst/
stretched/strɛʧt/
comprised/kəmˈpraɪzd/
washed/wɒʃt/
Đáp án C đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
naked/neɪkɪd/
engaged/ɪnˈgeɪʤd/
phoned/fəʊnd/
enabled/ɪˈneɪbld/
Lưu ý: từ naked là từ bất quy tắc vì tận cùng là "k" nhưng khi thêm -ed lại được đọc là /id/
Đáp án A đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /d /