Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=> He works very hard. It’s not surprising that he's always tired.
Tạm dịch: Anh ấy làm việc rất chăm chỉ. Không ngạc nhiên khi anh ấy luôn mệt mỏi.
Đáp án: surprising
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=> I’ve got nothing to do. I'm bored.
Tạm dịch: Tôi chẳng có việc gì để làm cả. Tôi đang chán nản.
Đáp án: bored
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=> The teacher’s explanation was confusing. Most of the students didn't understand it.
Tạm dịch: Lời giải thích của giáo viên rất khó hiểu. Hầu hết các sinh viên không hiểu điều đó.
Đáp án: confusing
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=> The kitchen hadn't been cleaned for ages. It was really disgusting.
Tạm dịch: Nhà bếp đã không được làm sạch từ lâu. Nó thật sự rất kinh tởm.
Đáp án: disgusting
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=> I seldom visit galleries. I'm not particularly interested in art.
Tạm dịch: Tôi hiếm khi đến thăm phòng trưng bày. Tôi không đặc biệt hứng thú với nghệ thuật.
Đáp án: interested
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người (người chờ) nên phải là tính từ đuôi –ed.
=> There’s no need to get annoyed just because I'm a few minutes late.
Tạm dịch: Không cần phải khó chịu chỉ vì tôi trễ vài phút.
Đáp án: annoyed
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=> The lecture was boring. I fell asleep.
Tạm dịch: Bài giảng thật nhàm chán. Tôi đã ngủ thiếp đi.
Đáp án: boring
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=> I’ve been working very hard all day and now I'm exhausted.
Tạm dịch: Tôi đã làm việc rất chăm chỉ cả ngày và giờ tôi kiệt sức.
Đáp án: exhausted
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=> I’m starting a new job next week. I’m very excited about it.
Tạm dịch: Tôi đã bắt đầu một công việc mới vào tuần tới. Tôi rất hào hứng về nó.
Đáp án: excited
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=> Steve is very good at telling funny stories. He can be very amusing.
Tạm dịch: Steve rất giỏi kể chuyện vui. Anh ấy rất hài hước.
Đáp án: amusing
Choose the best answer.
We were _________ with the latest film of that director.
satisfy (v): làm hài lòng, làm thỏa mãn
satisfying (adj): làm hài lòng, làm thỏa mãn
satisfactory (adj): làm hài lòng, làm thỏa mãn
satisfied (adj): cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý, thoả mãn
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=> We were satisfied with the latest film of that director.
Tạm dịch: Chúng tôi hài lòng với bộ phim mới nhất của đạo diễn đó.
Choose the best answer.
The film is a big _________. It is boring from beginning to end.
disappointment (n): sự thất vọng
disappointing (adj): làm thất vọng
disappointed (adj): thất vọng
disappoint (v): làm thất vọng
Từ cần điền đứng sau mạo từ a và tính từ big nên phải là một danh từ
=> The film is a big disappointment. It is boring from beginning to end.
Tạm dịch: Bộ phim là một sự thất vọng lớn. Thật nhàm chán từ đầu đến cuối.
Choose the best answer.
I love action films. They’re very _______.
excited (adj): hứng thú, bị kích động
exciting (adj): kích thích, thú vị
excitingly (adv): một cách kích động
excitement (n): sự thú vị, sự kích động
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=> I love action films. They’re very exciting.
Tạm dịch: Tôi yêu những bộ phim hành động. Chúng rất thú vị.
Choose the best answer.
She travels to Wonderland, and meets a lot of ________ characters on her adventures.
amazing (adj): làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên
amaze (v): làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên
amazed (adj): kinh ngạc, ngạc nhiên
amazingly (adv): một cách kinh ngạc
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=> She travels to Wonderland, and meets a lot of amazing characters on her adventures.
Tạm dịch: Cô du hành đến xứ sở thần tiên, và gặp rất nhiều nhân vật đáng kinh ngạc trong chuyến phiêu lưu của mình.
Choose the best answer.
The movie on TV last night made me __________.
bore (v): làm chán nản
boring (adj): nhàm chán
bored (adj): chán nản
boredom (n): nỗi buồn chán
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=> The movie on TV last night made me bored.
Tạm dịch: Bộ phim trên TV tối qua làm tôi chán nản.
Choose the best answer.
We are really ________ about going to the cinema tonight.
to be excited about sth: hào hứng về cái gì
=> We are really excited about going to the cinema tonight.
Tạm dịch: Chúng tôi thực sự hào hứng về việc đi xem phim tối nay.
Choose the best answer.
She is sure that they will find the film _________.
entertaining (adj): giải trí, thú vị
entertain (v): giải trí, tiêu khiển
entertainment (n): sự giải trí
entertained (adj): được giải trí
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=> She is sure that they will find the film entertaining.
Tạm dịch: Cô ấy chắc chắn rằng họ sẽ thấy bộ phim thú vị.
Choose the best answer.
The film was so ________. However, my father saw it from beginning to end.
interesting (adj): thú vị
exciting (adj): thú vị, kích kích
boring (adj): nhàm chán
fascinating (adj): hấp dẫn
=> The film was so boring. However, my father saw it from beginning to end.
Tạm dịch: Bộ phim thật nhàm chán. Tuy nhiên, cha tôi đã xem nó từ đầu đến cuối.
Choose the best answer.
“How_________ we are to hear that you got the scholarship!”
- “Thank you. It was really a surprise.”
pleasingly (adv): một cách hài lòng, dễ chịu
pleasing (adj): làm vui lòng, làm vừa ý
please (v): làm vui lòng, làm vừa ý
pleased (adj): vui lòng, vừa ý
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=>“How pleased we are to hear that you got the scholarship!”
- “Thank you. It was really a surprise.”
Tạm dịch: “Chúng tôi rất vui khi biết rằng bạn đã nhận được học bổng!”
- "Cảm ơn bạn. Đó thực sự là một bất ngờ.”
Choose the best answer.
Why do you always look so _________. Is your life really so ______?
boring (adj): nhàm chán
bored (adj): chán nản
Từ cần điền thứ nhất là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
Từ cần điền thứ hai là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=> Why do you always look so bored. Is your life really so boring?
Tạm dịch: Tại sao bạn luôn trông rất chán nản. Cuộc sống của bạn thực sự rất nhàm chán phải không?