Đóng
Quay lại
Hỏi đáp
Thi trắc nghiệm
Luyện Đề kiểm tra
Học lý thuyết
Soạn bài
Tìm kiếm
Đăng nhập
Đăng ký
Luyện bài tập trắc nghiệm Lớp 10 MÔN TIẾNG ANH
Trang chủ
Lớp 10
MÔN TIẾNG ANH
MÔN TOÁN
MÔN LÝ
MÔN HÓA
MÔN SINH
MÔN VĂN
MÔN TIẾNG ANH
MÔN SỬ
MÔN ĐỊA
Sách chân trời sáng tạo
Đổi lựa chọn
UNIT 0: INTRODUCTION
Từ vựng: Môn thể thao và sở thích
Từ vựng: Môn học
Ngữ pháp: Phân biệt thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Mạo từ
UNIT 1: FEELINGS
Từ vựng: Miêu tả cảm xúc
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Should"
Ngữ pháp: Từ để hỏi
Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ing/-ed
Reading: Feelings
Listening: Feelings
UNIT 2: ADVENTURE
Từ vựng: Địa điểm tự nhiên
Ngữ pháp: Thì quá khứ tiếp diễn
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ âm: Trọng âm của từ 2, 3 âm tiết
Reading điền từ: Adventure
Reading đọc hiểu: Adventure
Listening: Adventure
UNIT 3: ON SCREEN
Từ vựng: Phim ảnh và truyền hình
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp: must, musn't and needn't/ don't have to
Ngữ pháp: Cụm động từ
Ngữ âm: Cụm phụ âm (/pr/, /br/, /gr/, /str/, /pt/, /sks)
Reading điền từ: On screen
Reading đọc hiểu: On screen
Listening: On screen
UNIT 4: OUR PLANET
Từ vựng: Thời tiết
Từ vựng: Biến đổi khí hậu
Ngữ pháp: Cấu trúc enough/ too
Ngữ pháp: So sánh bằng
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Ngữ pháp: So sánh hơn nhất của tính từ
Reading điền từ: Our planet
Reading đọc hiểu: Our planet
Listening: Our planet
REVIEW 2: ÔN TẬP HỌC KỲ I
Review 2: Ngữ âm
Review 2: Từ vựng
Review 2: Ngữ pháp
Review 2: Reading
Review 2: Listening
Review 2: Writing
UNIT 5: AMBITION
Từ vựng: Nghề nghiệp
Ngữ pháp: Phân biệt thì Tương lai đơn và Tương lai gần
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ xác định
Ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ không xác định
Reading điền từ: Ambition
Reading đọc hiểu: Ambition
Listening: Ambition
UNIT 6: MONEY
Từ vựng: Mua sắm và trải nghiệm
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 2
Ngữ pháp: Thì Quá khứ hoàn thành
Ngữ pháp: Các dạng thức của động từ (Ving - to V - V nguyên thể)
Reading điền từ: Money
Reading đọc hiểu: Money
Listening: Money
UNIT 7: TOURISM
Từ vựng: Du lịch và hoạt động du lịch
Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành
Ngữ pháp: Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Ngữ pháp: Câu tường thuật cơ bản
Ngữ âm: Trọng âm câu trong câu hỏi
Reading điền từ: Tourism
Reading đọc hiểu: Tourism
Listening: Tourism
UNIT 8: SCIENCE
Từ vựng: Công nghệ và tiện ích
Ngữ pháp: Câu bị động cơ bản
Ngữ pháp: Giới từ theo sau động từ
Ngữ âm: Ngữ điệu trong câu hỏi
Reading điền từ: Science
Reading đọc hiểu: Science
Listening: Science
Tìm kiếm nâng cao
Lớp học
Lớp 12
value 01
value 02
value 03
Môn học
Môn Toán
value 01
value 02
value 03
Search
Bạn đang quan tâm?
×