Ngữ âm: Cụm phụ âm (/pr/, /br/, /gr/, /str/, /pt/, /sks)
Sách chân trời sáng tạo
praise/preɪz/ (n) khen ngợi
place /pleɪs/ (n) địa điểm
=> It’s getting darker. Let’s find a place to sleep overnight.
Tạm dịch: Trời đang tối dần. Hãy tìm một nơi để ngủ qua đêm.
pray /preɪ/
play /pleɪ/
=> The people all fell to their knees and began to pray.
Tạm dịch: Mọi người khuỵu gối và bắt đầu cầu nguyện.
grab /græb/
glad /glæd/
=> Somebody tried to grab her handbag from her.
Tạm dịch: Ai đó đã cố gắng giật túi xách của cô ấy.
grow /grəʊ/
glow /gləʊ/
=> When she looked at her children, she felt a glow of pride.
Tạm dịch: Khi nhìn những đứa con của mình, cô cảm thấy ánh lên một niềm tự hào.
grace /greɪs/
praise /preɪz/
=> His teachers are full of praise for the progress he's making.
Tạm dịch: Các giáo viên của anh ấy hết lời khen ngợi về những tiến bộ mà anh ấy đang đạt được.
class /klɑːs/(n) lớp học
crass /kræs/(adj) vô duyên, mất lịch sự
=> It is considered crass and insensitive to ask women’s age.
Tạm dịch: Việc hỏi tuổi của phụ nữ được coi là thô thiển và thiếu tế nhị.
crack /kræk/ (n) vết gãy xước
clack /klæk/ (n) tiếng lách cách
=> It’s hard for me to concentrate while hearing the clack of the typewriter.
Tạm dịch: Tôi khó tập trung khi nghe thấy tiếng lách cách của máy đánh chữ.
click /klɪk/
brick /brɪk/
=> A vast amount of information now available at the click of a mouse.
Tạm dịch: Một lượng lớn thông tin hiện có sẵn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
clone /kləʊn/
prone /prəʊn/
=> Tired drivers were found to be particularly prone to ignore warning signs.
Tạm dịch: Những người lái xe mệt mỏi đặc biệt dễ bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.
clown /klaʊn/
grown/grəʊn/
brown/braʊn/
=> Robert was always the class clown.
Tạm dịch: Robert luôn là chú hề của lớp.
clay /kleɪ/
play/pleɪ/
pray/preɪ/
=> Clay tends to dry out and crack in the summer months.
Tạm dịch: Đất sét có xu hướng khô và nứt nẻ trong những tháng mùa hè.
clutch /klʌʧ/ (n) cái ổ
crutch /krʌʧ/ (n) cái nạng
=> He now has to rely on a crutch. One of his legs was broken in a serious accident.
Tạm dịch Hiện anh ấy phải dựa vào một chiếc nạng. Một chân của anh ấy đã bị gãy trong một vụ tai nạn nghiêm trọng.
glow /gləʊ/
grow/grəʊ/
plow/plaʊ/
=> It rained so much I thought I’d have to plow the crops under.
Tạm dịch: Trời mưa nhiều đến nỗi tôi nghĩ mình phải cày ải.
prey /preɪ/
grey/greɪ/
=> The company was full of faceless grey men who all looked the same.
Tạm dịch: Công ty đầy những người đàn ông xám xịt có khuôn mặt trông giống nhau.
place/pleɪs/
grace/greɪs/
glace/ˈglæseɪ/
=> She always handles her clients with tact and grace.
Tạm dịch: Cô ấy luôn xử lý khách hàng của mình một cách khéo léo và duyên dáng.