brow /braʊ/ (n) trán
blow /bləʊ/ (v) thổi
=> The woman took out a handkerchief to mop sweat on her brow.
Tạm dịch: Người phụ nữ lấy khăn tay ra lau mồ hôi trên trán.
write a passage on the disadvantage of a working mother