Cách phát âm cụm âm phụ âm /tr/, /kr/ và /br/
Choose the word which is stressed differently from the rest.
water /ˈwɔːtə(r)/
peasant /ˈpeznt/
farming /ˈfɑːmɪŋ/
alarm /əˈlɑːm/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word which is stressed differently from the rest.
timetable /ˈtaɪmteɪbl/
conclusion /kənˈkluːʒn/
passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/
bicycle /ˈbaɪsɪkl/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word which is stressed differently from the rest.
travel /ˈtrævl/
begin /bɪˈɡɪn/
forget /fəˈɡet/
announce /əˈnaʊns/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
Choose the word which is stressed differently from the rest.
serious /ˈsɪəriəs/
frightening /ˈfraɪtnɪŋ/
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
contented /kənˈtentɪd/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
responsible /rɪsˈpɒnsəbl/
homemaker /ˈhəʊmˌmeɪkə/
mow /məʊ/
overworked /ˌəʊvəˈwɜːkt/
Đáp án A đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là / əʊ/
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
bathe /beɪð/
finance /faɪˈnæns/
program /ˈprəʊgræm/
cat /kæt/
Đáp án A đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
lifting /ˈlɪftɪŋ/
routine /ruːˈtiːn/
split /splɪt/
divide /dɪˈvaɪd/
Đáp án B đọc là /iː/, các đáp án còn lại đọc là /ɪ/
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
clothes /kləʊðz/
fold /fəʊld/
groceries /ˈgrəʊsəriz/
iron /ˈaɪən/
Đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
duty /ˈdjuːti/
clusters /ˈklʌstəz/
rubbish /ˈrʌbɪʃ/
washing-up /ˈwɒʃɪŋˈʌp/
Đáp án A đọc là /juː/, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. heavy /ˈhɛvi/
B. breadwinner /ˈbrɛdˌwɪnə/
C. cleaning /ˈkliːnɪŋ/
D. breakfast/ˈbrɛkfəst/
Đáp án C đọc là /iː/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. many /ˈmɛni/
B. prepare /prɪˈpeə/
C. parent /ˈpeərənt/
D. share /ʃeə/
Đáp án A đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /eə/
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. laundry /ˈlɔːndri/
B. iron /ˈaɪən/
C. character /ˈkærɪktə/
D. grocery /ˈgrəʊsəri/
Đáp án B là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /r/
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. breadwinner /ˈbrɛdˌwɪnə/
B. homemaker /ˈhəʊmˌmeɪkə/
C. household /ˈhaʊshəʊld/
D. equality /i(ː)ˈkwɒlɪti/
Đáp án D có trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. routine /ruːˈtiːn/
B. laundry /ˈlɔːndri/
C. benefit /ˈbɛnɪfɪt/
D. grocery /ˈgrəʊsəri/
Đáp án A có trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. enormous /ɪˈnɔːməs/
B. extended /ɪksˈtɛndɪd/
C. support /səˈpɔːt/
D. character/ˈkærɪktə/
Đáp án D có trọng âm rơi âm thứ 1, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. gratitude /ˈgrætɪtjuːd/
B. nurture /ˈnɜːʧə/
C. society /səˈsaɪəti/
D. parent /ˈpeərənt/
Đáp án Ccó trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1