Kiểm tra - Unit 7

Câu 1 Trắc nghiệm

We are pleased to have you on board. We look forward to (10) ______ you again in the future.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Cụm từ: look forward to+V_ing (mong đợi được làm gì)

=> We are pleased to have you on board. We look forward to serving you again in the future.

Tạm dịch: Chúng tôi rất vui khi có bạn trên tàu. Chúng tôi mong được phục vụ bạn một lần nữa trong tương lai.

Tạm dịch bài:

Chào mừng bạn lên tàu TGV 740. Chúng tôi hiện đang rời Paris. Chúng tôi sẽ đến Brussilles lúc 3:00 chiều Chúng tôi cung cấp đồ uống miễn phí trong mỗi chiếc xe. Vui lòng uống nhiều cà phê, trà hoặc nước ngọt như bạn muốn. Có một nhà hàng trên tàu. Bạn có thể mua một bữa ăn ở đó trong suốt chuyến đi. Nhà hàng ở trong xe 11. Chúng tôi sẽ dừng hai chuyến trong chuyến đi này. Chúng tôi sẽ đón khách ở Provence và Dijon. Hành khách đổi tàu có thể yêu cầu tiếp viên thay đổi thời gian biểu tự do. Điều này sẽ cung cấp cho bạn với chuyến đi tiếp theo của bạn. Xin lưu ý rằng hút thuốc chỉ được phép trong xe 15 và 23. Báo được đưa cho tất cả hành khách. Điện thoại di động và Internet có thể ở trên xe ô tô 18 và 25. Nếu bạn cần hỗ trợ, vui lòng nhấn nút gần chỗ ngồi của bạn để liên hệ với tiếp viên. Hãy ngồi lại, thư giãn, và tận hưởng chuyến đi. Chúng tôi rất vui khi tiếp đón bạn trên tàu. Chúng tôi mong được phục vụ bạn một lần nữa trong tương lai.

Câu 2 Trắc nghiệm

If you need assistance, please ___(9) the button near your seat to contact a cabin attendant. Please sit back, relax, and enjoy the trip.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Cụm từ: press the button (bấm nút)

=> If you need assistance, please press the button near your seat to contact a cabin attendant. Please sit back, relax, and enjoy the trip.

Tạm dịch: Nếu bạn cần hỗ trợ, xin vui lòng nhấn nút gần chỗ ngồi của bạn để liên hệ với một tiếp viên. Hãy ngồi lại, thư giãn, và tận hưởng chuyến đi.

Câu 3 Trắc nghiệm

Mobile phones and the Internet may be (8)_____ cars 18 and 25.   

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

On: trên

In: trong

At: tại

To: đến

=> on car

=> Mobile phones and the Internet may be on cars 18 and 25.   

Tạm dịch: Điện thoại di động và Internet có thể trên xe ô tô 18 và 25.

Câu 4 Trắc nghiệm

Newspapers are (7)_____ to all passengers.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Cấu trúc câu bị động: be+V_PII

be bought: được mua cho

be given: được phát cho

be used: được dùng cho

be found: được tìm thấy

=> Newspapers are given to all passengers.

Tạm dịch: Báo được đưa cho tất cả hành khách.

Câu 5 Trắc nghiệm

Please note that 6)___ is only permitted in cars 15 and 23.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Động từ làm chủ ngữ sẽ có dạng V_ing

=> Please note that smoking is only permitted in cars 15 and 23.

Tạm dịch: Xin lưu ý rằng hút thuốc chỉ được phép trong xe 15 và 23.

Câu 6 Trắc nghiệm

This will (5)_____ you with your onward trip.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Cụm từ: provide sb with st (cung cấp cho ai cái gì)

=> This will provide you with your onward trip.

Tạm dịch: Điều này sẽ cung cấp cho bạn với chuyến đi tiếp theo của bạn.

Câu 7 Trắc nghiệm

We will make two stops on this trip. We will pick (4) ______ passengers in Provence and Dijon.   

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Cụm từ: pick up (đón ai)

=> We will make two stops on this trip. We will pick up passengers in Provence and Dijon.

Tạm dịch: Chúng tôi sẽ thực hiện hai điểm dừng trong chuyến đi này. Chúng tôi sẽ đón khách ở Provence và Dijon.

Câu 8 Trắc nghiệm

Please have as much coffee, tea, or soft drinks (3) _____ you wish.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

As: như là

And: và

Than: hơn

More: nhiều hơn

Cụm từ as much as

=> Please have as much coffee, tea, or soft drinks as you wish.

Tạm dịch: Vui lòng uống nhiều cà phê, trà hoặc nước ngọt như bạn muốn.

Câu 9 Trắc nghiệm

We will arrive (2) ______ Marseilles at 3:00 p.m. We offer free beverages in each car.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Cụm từ: arrive at (đi đến một điểm đến nào)

=> We will arrive at Marseilles at 3:00 p.m. We offer free beverages in each car.

Tạm dịch: Chúng tôi sẽ đến Brussilles lúc 3:00 chiều Chúng tôi cung cấp đồ uống miễn phí trong mỗi chiếc xe.

Câu 10 Trắc nghiệm

Welcome on board the TGV 740. We are now  (1) ______ Paris.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Arriving: đến  

leaving : rời khỏi                     

coming            : đến   

reaching: đạt tới

=> Welcome on board the TGV 740. We are leaving Paris.

Tạm dịch: Chào mừng bạn lên tàu TGV 740. Chúng tôi sẽ rời Paris.

Câu 11 Trắc nghiệm

Welcome on board the TGV 740. We are now  (1) ______ Paris.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Arriving: đến  

leaving : rời khỏi                     

coming            : đến   

reaching: đạt tới

=> Welcome on board the TGV 740. We are leaving Paris.

Tạm dịch: Chào mừng bạn lên tàu TGV 740. Chúng tôi sẽ rời Paris.

Câu 12 Trắc nghiệm

Not all trains from One..................go to the same place, so watch the signs.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Tạm dịch câu hỏi và các đáp án:

Không phải tất cả các chuyến tàu từ một .................. đi đến cùng một địa điểm, vì vậy hãy xem các biển báo.

A.Nhà ga

B.tuyến

C.đường sắt

Thông tin:

Not all trains from one platform go to the same place, so watch the signs.

Không phải tất cả các chuyến tàu từ một tuyến đều sẽ đi đến cùng một nơi, vì vậy hãy xem các bảng hiệu chỉ dẫn.

Tạm dịch bài:

Giao thông ở London rất tốn kém. Giá vé phụ thuộc vào độ dài của hành trình; bạn không thể mua hoặc đặt vé trước. Trẻ em dưới mười sáu trả một nửa, và những trẻ dưới năm tuổi đi du lịch miễn phí.

Bạn thường mua vé xe buýt từ phòng vé, nhưng một số xe buýt bạn trả tiền cho tài xế. Hầu hết các xe buýt London là xe hai tầng. Trên đường sắt ngầm (hoặc tàu điện ngầm), bạn mua vé từ máy hoặc phòng vé, và bỏ đi khi kết thúc hành trình. Không phải tất cả các chuyến tàu từ một trạm đều sẽ đi đến cùng một nơi, vì vậy hãy xem các bảng hiệu chỉ dẫn. Tàu nhanh rời đi lúc 1.15 p.m.

Câu 13 Trắc nghiệm

On the underground railway (or tube) you buy your ticket..........the machine or ticket office.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Trên đường sắt ngầm (hoặc ống), bạn mua vé của mình .......... máy hoặc phòng vé.

A. từ

B. trong

C. trên

Thông tin: On the underground railway (or tube) you buy your ticket from the machine or ticket office,

Tạm dịch: Trên đường sắt ngầm (hoặc tàu điện ngầm), bạn mua vé từ máy hoặc phòng vé,

Câu 14 Trắc nghiệm

You should buy bus tickets from the.....................buton some buses you pay the driver.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tạm dịch câu hỏi và các đáp án:

Bạn nên mua vé xe buýt từ nút ....................., một số xe buýt bạn trả tiền cho tài xế.

A.Một cái máy

B.tài xế

C.máy xuất

Thông tin:

You usually buy bus tickets from the conductor, but some buses you pay the driver.

Bạn thường mua vé xe buýt từ máy xuất vé, nhưng một số xe buýt bạn trả tiền cho tài xế.

Câu 15 Trắc nghiệm

Children under five don’t have to.....................when they use public transport.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Tạm dịch câu hỏi và các đáp án:

Trẻ em dưới năm tuổi không phải ..................... khi chúng sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

A.cho

B.trả tiền

C.mua

Thông tin:

Children under sixteen pay half, and those under five travel free.

Trẻ em dưới mười sáu trả một nửa, và những trẻ dưới năm tuổi đi du lịch miễn phí.

Câu 16 Trắc nghiệm

The fare depends on the ____ of the journey.  

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Tạm dịch câu hỏi và các đáp án:

Giá vé phụ thuộc vào ____ của hành trình.

A.đường

B.khoảng cách

C.thời gian

Thông tin: The fare depends on the length of the journey. (Giá vé phụ thuộc vào độ dài của hành trình)

=> length = distance

Câu 17 Trắc nghiệm

The fare depends on the ____ of the journey.  

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Tạm dịch câu hỏi và các đáp án:

Giá vé phụ thuộc vào ____ của hành trình.

A.đường

B.khoảng cách

C.thời gian

Thông tin: The fare depends on the length of the journey. (Giá vé phụ thuộc vào độ dài của hành trình)

=> length = distance

Câu 18 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

lazy: /ˈleɪzi/ 

date: /deɪt/    

hate: /heɪt/        

car: /kɑː(r)/

Câu D phát âm là /ɑ/ còn lại là /e/

Câu 19 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

said: /sed/  

wait: /weɪt/     

train: /treɪn/       

paid: /peɪd/ 

Câu A phát âm là /e/ còn lại là /eɪ/

Câu 20 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

safety: /ˈseɪfti/  

waste: /weɪst/

gate: /ɡeɪt/       

chat: /tʃæt/

 Câu D phát âm là /æ/ còn lại là /eɪ/