-
Unit 1. Free Time
- Từ vựng - Hobbies & future plans
- Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen
- Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn chỉ kế hoạch tương lai
- Ngữ âm - Âm /eɪ/
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
- Reading điền từ - Free time
- Reading đọc hiểu - Free time
- Listening - Free time
-
Unit 2. Health
- Từ vựng - Healthy lifestyle
- Ngữ âm: Ngữ điệu trong câu hỏi
- Ngữ pháp - Từ chỉ số lượng không xác định
- Ngữ pháp - should/ shouldn't
- Reading điền từ- Health
- Reading đọc hiểu - Health
- Listening - Health
-
Unit 3. Music and Arts
- Từ vựng - Music and arts
- Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật
- Ngữ pháp - Giới từ chỉ thời gian
- Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
- Ngữ âm - Phát âm đuôi 's'
- Reading điền từ - Music and arts
- Reading đọc hiểu - Music and arts
- Listening - Music and arts
-
Unit 4. Community Services
- Từ vựng - Charity events & community
- Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ có quy tắc
- Ngữ âm - Phát âm đuôi 'ed'
- Reading điền từ - Community Services
- Reading đọc hiểu - Community Services
- Listening - Community Services
-
Unit 5. Food and Drinks
- Từ vựng - Food & drinks
- Ngữ pháp - Từ chỉ định lượng
- Ngữ pháp - Mạo từ xác định và không xác định
- Ngữ âm - Phụ âm kép /sp/
- Reading điền từ - Food & drinks
- Reading đọc hiểu - Food & drinks
- Listening - Food & drinks
Đang cập nhật ...