Từ vựng - Healthy lifestyle

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

Câu 1 Tự luận
Câu hỏi tự luận
Bạn chưa làm câu này

backache: đau lưng

headache: đau đầu

cough: ho

stomachache: đau bụng

toothache: đau răng

Câu 2 Tự luận
Câu hỏi tự luận
Bạn chưa làm câu này

eye drops: thuốc nhỏ mắt

plaster: băng cá nhân

painkiller: thuốc giảm đau

pharmacy: hiệu thuốc

Câu 3 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

Sitting too close to the Tv hurts your ________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Nose: Mũi                                      

Eyes: Đôi mắt                                    

Ear: Tai                                      

Mouth: Miệng

=> Sitting too close to the Tv hurts your eyes

Tạm dịch: Ngồi quá gần với TV làm nhức mắt của bạn

Câu 4 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

To prevent ______, you should eat a lot of garlic and keep your body warm.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Cold: Cảm lạnh

Mumps: Quai bị

Flu: Cảm cúm          

Headache: Đau đầu

=> To prevent cold, you should eat a lot of garlic and keep your body warm.

Tạm dịch: Để tránh cảm lạnh, bạn nên ăn nhiều tỏi và giữ ấm cơ thể.

Câu 5 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

I ate some expired cakes 3 hours ago. Now my stomach hurts a lot. I think I have ________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Earache: Đau tai                                         

Toothache: Đau răng                                      

Stomachache: Đau bụng                                 

Headache: Đau đầu

=> I ate some expired cakes 3 hours ago. Now my stomach hurts a lot. I think I have stomachache

Tạm dịch: Tôi đã ăn một số bánh hết hạn 3 giờ trước. Bây giờ bụng tôi đau rất nhiều. Tôi nghĩ rằng tôi bị đau bụng

Câu 6 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

I think you should stop drinking icing water. The doctor said that you had _______.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Cough (v) Ho        

A sore throat (n) Đau họng      

Headache (n) Đau đầu 

Earache (n) đau tai

Vị trí cần điền là một danh từ vì phía trước có động từ "have" (had)

=> I think you should stop drinking icing water. The doctor said that you had a sore throat

Tạm dịch: Tôi nghĩ bạn nên ngừng uống nước đá. Bác sĩ nói rằng bạn bị đau họng

Câu 7 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

If you want to keep fit, you should keep doing  _____ like jogging, cycling, or swimming every day.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Exercise: Tập thể dục              

Homework: Bài tập về nhà                

Test: Bài kiểm tra                            

Examination: Kỳ thi tuyển

Cụm từ: do exercise (tập thể dục)

=> If you want to keep fit, you should keep doing exercise like jogging, cycling, or swimming every day.

Tạm dịch: Nếu bạn muốn giữ dáng, bạn nên tiếp tục tập thể dục như chạy bộ, đạp xe hoặc bơi lội mỗi ngày.

 

Câu 8 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

The doctor says that we can avoid some _____  by keeping ourselves clean.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Dusty: Bụi  

Disease: Dịch bệnh 

Drop: thuốc nhỏ mắt

Cấu trúc: some+danh từ số nhiều

=> The doctor says that we can avoid some diseases by keeping ourselves clean.

Tạm dịch: Bác sĩ nói rằng chúng ta có thể tránh một số bệnh bằng cách giữ cho mình sạch sẽ.

Câu 9 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

She doesn’t brush her teeth frequently. She is holding her cheek now. I think she has ______.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Earache: Đau tai                   

Toothache: Đau răng                      

Stomachache: Đau bụng          

Headache: Đau đầu

=> She doesn’t brush her teeth frequently. She is holding her cheek now. I think she has toothache.

Tạm dịch: Cô ấy không đánh răng thường xuyên. Cô ấy đang ôm má bây giờ. Tôi nghĩ rằng cô ấy bị đau răng.

Câu 10 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

His head is very hot. He looks so tired. I think he has ________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

a temperature: ốm nặng, sốt                             

a cough: bị ho        

a headache: bị đau đầu                

earache: đau tai

=> His head is very hot. He looks so tired. I think he has a temperature.

Tạm dịch: Đầu anh rất nóng. Trông anh mệt quá. Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm nặng.

Câu 11 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

Foods that _______ vitamin D include: some seafood, such as salmon, herring, and so on.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Provide (v): Cung cấp               

Take (v): Lấy                 

Run (v): Chạy                      

Get (v): Lấy

=> Foods that provide vitamin D include: some seafood, such as salmon, herring, and so on.

Tạm dịch: Thực phẩm cung cấp vitamin D bao gồm: một số hải sản, chẳng hạn như cá hồi, cá trích, v.v.

Câu 12 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

Jimmy thinks he has a flu because he keeps _____ and _________

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Sneeze: Hắt xì hơi

Cough: Ho

Sau keep+V_ing (liên tục làm gì)

- 2 động từ ngăn cách bằng “and” nên 2 từ này phải đồng dạng với nhau

=> Jimmy thinks he has a flu because he keeps sneezing and coughing.

Tạm dịch: Jimmy nghĩ anh ấy bị cảm cúm vì anh ấy liên tục hắt xì hơi và ho.                               

Câu 13 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

Activities are essential to build strong bones and muscles, burn off calories, and stay in ______ physically and mentally.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Shape: Dáng      

Fit: Vừa vặn                  

Health: Sức khỏe                                            

Look: Nhìn

Cụm từ: stay in shape (cơ thể cân đối) = keep fit

Activities are essential to build strong bones and muscles, burn off calories, and stay in shape physically and mentally.

Tạm dịch: Các hoạt động rất cần thiết để xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe, cơ thể cân đối và khỏe mạnh.

Câu 14 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

If you follow a balanced diet, you will have a healthy ______.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Life: Cuộc sống                               

Style: Phong cách                                     

House: Ngôi nhà           

Line: Vạch kẻ

=> If you follow a balanced diet, you will have a healthy life                                  

Tạm dịch: Nếu bạn theo một chế độ ăn uống cân bằng, bạn sẽ có một cuộc sống khỏe mạnh

Câu 15 Trắc nghiệm

Choose the best answer.

Eating too  much _____ will be harmful for your health.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Vegetables: Các loại rau    

junk food: Đồ ăn vặt   

healthy food: Đồ ăn tốt cho sức khỏe                 

fresh food: Đồ ăn tươi sống

- be harmful for : có hại cho ...

=> Eating too much junk food will be harmful for your health

Tạm dịch: Ăn quá nhiều đồ ăn vặt sẽ có hại cho sức khỏe của bạn