Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
loved /lʌvd/
liked /laɪkt/
wished /wɪʃt/
gripped /ɡrɪpt/
Câu A đuôi –ed phát âm là /d/, còn lại phát âm là /t/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
removed/rɪˈmuːvd/
washed/wɒʃt/
hoped/həʊpt/
missed /mɪst/
Đáp án A đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
bored /bɔːd/
amazed /əˈmeɪzd/
excited /ɪkˈsaɪtɪd/
enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/
Câu C đuôi –ed phát âm là /t/, còn lại phát âm là /d/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
looked/lʊkt/
laughed/lɑːft/
moved/muːvd/
stepped /stɛpt/
Đáp án C đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
reached /riːtʃt/
played /pleɪd/
worked /wɜːkt/
fixed /fɪkst/
Câu B đuôi –ed phát âm là /d/, còn lại phát âm là /t/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
wanted/ˈwɒntɪd/
parked/pɑːkt/
stopped/stɒpt/
watched /wɒʧt/
Đáp án A đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
moved /muːvd/
looked /lʊkt/
missed /mɪst/
relaxed /rɪˈlækst/
Câu A đuôi –ed phát âm là /d/, còn lại phát âm là /t/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
laughed/lɑːft/
passed/pɑːst/
suggested/səˈʤɛstɪd/
placed/pleɪst/
Đáp án C đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
supported /səˈpɔːtɪd/
landed /ˈlændɪd/
needed /niːdɪd/
closed /kləʊzd/
Câu D đuôi –ed phát âm là /d/, còn lại phát âm là /ɪd/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
believed/bɪˈliːvd/
prepared/prɪˈpeəd/
involved/ɪnˈvɒlvd/
liked /laɪkt/
Đáp án D đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /d/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
entered /ˈentə(r)d/
attended /əˈtendɪd/
invested /ɪnˈvestɪd/
translated /trænzˈleɪtɪd/
Câu A đuôi –ed phát âm là /d/, còn lại phát âm là /ɪd/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
lifted/ˈlɪftɪd/
lasted/ˈlɑːstɪd/
happened/ˈhæpənd/
decided/dɪˈsaɪdɪd/
Đáp án D đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /ɪd/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
lifted /lɪftɪd/
robbed /rɒbd/
changed /tʃeɪndʒd/
mentioned /ˈmenʃnd/
Câu A đuôi –ed phát âm là /ɪd/, còn lại phát âm là /d/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
collected/kəˈlɛktɪd/
changed/ʧeɪnʤd/
formed/fɔːmd/
viewed /vjuːd/
Đáp án A đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /d/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
washed /wɒʃt/
danced /dɑːnst/
waited /weɪtɪd/
finished /ˈfɪnɪʃt/
Câu C đuôi –ed phát âm là /ɪd/, còn lại phát âm là /t/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
walked/wɔːkt/
entertained/ˌɛntəˈteɪnd/
reached/riːʧt/
looked /lʊkt/
Đáp án B đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
loved /lʌvd/
walked /wɔːkt/
travelled /ˈtrævld/
cried /kraɪd/
Câu B đuôi –ed phát âm là /t/, còn lại phát âm là /d/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
jumped /dʒʌmpt/
passed /pɑːst/
sentenced /ˈsentənst/
climbed /klaɪmd/
Câu D đuôi –ed phát âm là /d/, còn lại phát âm là /t/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
passed/pɑːst/
stretched/strɛʧt/
comprised/kəmˈpraɪzd/
washed/wɒʃt/
Đáp án C đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
naked/neɪkɪd/
engaged/ɪnˈgeɪʤd/
phoned/fəʊnd/
enabled/ɪˈneɪbld/
Lưu ý: từ naked là từ bất quy tắc vì tận cùng là "k" nhưng khi thêm -ed lại được đọc là /id/
Đáp án A đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /d /