Ngữ âm: Âm câm

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

Câu 1 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

A. love /lʌv/

B. hate /heɪt/                       

C. envy /ˈenvi/                     

D. like /laɪk/                  

Đáp án C âm e đọc là /e/, các đáp án còn lại là âm câm.

Câu 2 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. king /kɪŋ/

B. knock /nɒk/                      

C. kid /kɪd/               

D. keen /kiːn/                

Đáp án B âm k câm, các đáp án còn lại đọc là /k/.

Câu 3 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

A. handkerchief /'hæηkət∫if/            

B. handsome /ˈhænsəm/

C. wednesday /ˈwɛnzdeɪ/         

D. damage /ˈdæmɪʤ/              

Đáp án D âm d đọc là /d/, các đáp án còn lại là âm câm.

Câu 4 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

A. heir /eə/

B. honor /ˈɒnə/                        

C. honest /ˈɒnɪst/                 

D. hence /hens/

Đáp án D âm h đọc là /h/, các đáp án còn lại là âm câm.

Câu 5 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

A. milk /mɪlk/

B. cook /kʊk/

C. desk /desk/

D. know /nəʊ/

Đáp án D âm k là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /k/.

Câu 6 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

A. listen /ˈlɪsn/

B. story /ˈstɔːri/    

C. tutor /ˈtjuːtə/

D. taste /teɪst/    

Đáp án A âm t là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /t/.

Câu 7 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. camp /kæmp/

B. muscle /ˈmʌsl/    

C. uncle /ˈʌŋkl/    

D. doctor /ˈdɒktə/

Đáp án B âm c là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /k/.

Câu 8 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

A. brother /ˈbrʌðə/  

B. absent /ˈæbsənt/

C. climb /klaɪm/

D. beautiful /ˈbjuːtəfʊl/

Đáp án C âm b là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /b/.

Câu 9 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

A. doubt /daʊt/

B. subtle /ˈsʌtl/

C. comb /kəʊm/  

D. number /ˈnʌmbə/

Đáp án D âm b đọc là /b/, các đáp án còn lại là âm câm

Câu 10 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

A. country /ˈkʌntri/

B. circuit /ˈsɜːkɪt/  

C. welcome /ˈwɛlkəm/

D. science /ˈsaɪəns/  

Đáp án C âm c là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /k/.

Câu 11 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

A. island /ˈaɪlənd/

B. answer /ˈɑːnsə/    

C. summer /ˈsʌmə/

D. system /ˈsɪstɪm/  

Đáp án A âm s là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /s/.

Câu 12 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

A. what /wɒt/

B. why /waɪ/

C. who /huː/

D. which /wɪʧ/

Đáp án C đọc là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /w/.

Câu 13 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. public /ˈpʌblɪk/

B. guest /gest/

C. rubber /ˈrʌbə/   

D. study /ˈstʌdi/

Đáp án B âm u là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/.

Câu 14 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

A. two /tuː/

B. answer /ˈɑːnsə/

C. write /raɪt/   

D. wake /weɪk/

Đáp án D âm b đọc là /w/, các đáp án còn lại là âm câm

Câu 15 Trắc nghiệm

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

A. technology /tekˈnɒləʤi/

B. comfortable /ˈkʌmftəbl/  

C. history /ˈhɪstəri/  

D. chocolate /ˈʧɒkəlɪt/

Đáp án A âm o đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại là âm câm