Từ vựng: Trang phục và phụ kiện

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

Câu 1 Trắc nghiệm

Choose the best answer

Which of these clothes do we wear in hot weather?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Dịch câu hỏi:

Chúng ta mặc quần áo nào trong số những quần áo này khi trời nóng?

A. Scarfs (Khăn quàng cổ) và gloves (găng tay)

B. T-shirts (Áo phông) và shorts (quần đùi)

C. Sweaters (Áo len) và jeans (quần bò)

D. Hoodies (Áo nỉ có mũ) và pants (quần bó sát)

Khi trời nóng, chúng ta ưu tiên mặc những trang phục ngắn và thoáng mát.

Câu 2 Trắc nghiệm

Choose the best answer

Which of these clothes do you wear on your feet?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Dịch câu hỏi:

Bạn mặc (đeo) thứ nào dưới chân?

A. A scarf (n) khăn

B. A vest (n) áo vest

C. Boots (n) Bốt, ủng

D. A jacket (n) áo khoác

Câu 3 Trắc nghiệm

Choose the best answer

Which of these clothes do you wear on your hands?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Dịch câu hỏi:

Bạn mặc (đeo) thứ nào trên tay?

A. A hat (n) mũ

B. Gloves (n) Găng tay

C. A tie (n) cà vạt

D. Trainers (n) giày thể thao

Câu 4 Trắc nghiệm

Which of these clothes do you wear on your head?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Dịch câu hỏi:

Bạn mặc (đeo) thứ nào trong số những trang phục này trên đầu?

A. A cap (n) mũ lưỡi trai

B. Trainers (n) giày thể thao

C. Hoodies (n) Áo nỉ có mũ

D.Ttrousers (n) quần dài

Câu 5 Trắc nghiệm

Choose the best answer

Some children have to wear special clothes to go to school. What are they called?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Dịch câu hỏi:

Một số trẻ em phải mặc quần áo đặc biệt để đến trường. Chúng được gọi là gì?

A. Dress (n) váy

B. T-shirt (n) áo phông

C. Uniforms (n) đồng phục

D. Vests (n) áo vest

Câu 6 Trắc nghiệm

Choose the best answer

What is she wearing?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Dịch câu hỏi:

Cô ấy đang mặc gì?

A. Cô ấy đang mặc một chiếc váy.

B. Cô ấy đang mặc váy.

C. Cô ấy đang đội một chiếc mũ.

D. Cô ấy đang mặc quần.

Từ vựng:

a shirt (n) áo sơ mi

a skirt (n) váy

a hat (n) mũ

pants (n) quần dài

Câu 7 Trắc nghiệm

Choose the best answer

What is she wearing?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Dịch câu hỏi:

Cô ấy đang mặc gì?

A. Cô ấy đang đi dép.

B. Cô ấy đang mặc quần đùi.

Cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác.

D. Cô ấy đang đi một đôi giày màu hồng.

Từ vựng:

sandals (n) dép quai hậu

shorts (n) quần đùi

jacket (n) áo khoác

shoes (n) giày

Câu 8 Trắc nghiệm

Choose the best answer

What are they wearing?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Dịch câu hỏi: Họ đang mặc gì thế?

A. Họ đang mặc quần đùi màu vàng.

B. Họ đang mặc quần đùi màu xanh.

C. Họ đang mặc quần đùi màu đỏ.

D. Họ đang mặc quần đùi màu tím.

Câu 9 Trắc nghiệm

Choose the best answer

What is he wearing?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Dịch câu hỏi:

Anh ấy đang mặc gì vậy?

A. Anh ấy đang đội một chiếc mũ màu đỏ.

B. Anh ấy đang mặc một chiếc quần màu cam.

C. Anh ấy đang đi một đôi giày màu nâu.

D. Anh ấy đang đeo găng tay đen.

Từ vựng:

hat (n) mũ

pants (n) quần

shoes (n) giày

gloves (n) găng tay

Câu 10 Trắc nghiệm

Choose the best answer

What are they wearing?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Dịch câu hỏi:

Họ đang mặc gì thế?

A. Họ đang mặc quần màu tím.

B. Họ đang mặc áo len màu xanh lá cây.

C. Họ đang đội những chiếc mũ màu đỏ.

D. Họ đang đi ủng màu vàng.

Câu 11 Trắc nghiệm

Choose the best answer

What is he wearing?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Anh ấy đang mặc gì vậy?

A. Anh ấy đang mặc váy.

B. Anh ấy đang mặc áo cánh.

C. Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi.

D. Anh ấy đang đeo găng tay.

Từ vựng:

skirt (n) váy

blouse (n) áo choàng mỏng

shirt (n) áo sơ mi

gloves (n) găng tay

Câu 12 Trắc nghiệm

Choose the best answer

What is the most suitable cloth for sunny weather?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Dịch câu hỏi:

Trang phục gì là thích hợp nhất cho thời tiết nắng?

A. Jumper (n) áo dài tay

B. Sweater (n) Áo len

C. Coat (n) Áo choàng

D. T-Shirt (n) Áo phông

Câu 13 Trắc nghiệm

Choose the best answer

What do you need when the day is raining hard?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Dịch câu hỏi:

Bạn cần gì khi ngày mưa lớn?

A. Váy, giày cao gót và ví

B. Áo phông, quần đùi và mũ

C. Áo sơ mi, quần dài và giày

D. Áo mưa, ô và ủng

Câu 14 Trắc nghiệm

Choose the best answer

A: It's cold and snowy. – B:.......

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Dịch câu hỏi:

A: Trời lạnh và tuyết rơi. - B:....

A. Đừng quên ô của bạn.

B. Mặc trang phục bơi vào.

C. Mang găng tay và khăn quàng cổ vào.

D. Cởi áo khoác của bạn.

Dựa vào ngữ cảnh câu, đáp án C phù hợp nhất.

Câu 15 Trắc nghiệm

Choose the best answer

Mary: It’s sunny and boiling hot today.

Mom: ….

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Dịch câu hỏi:

Mary Hôm nay trời nắng và nóng.

Mẹ: .....

A. Mang theo áo khoác của con.

B. Đi tất dày.

C. Đừng quên mũ của con nhé.

D. Cởi áo phông của con ra.