Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
B. bad
B. bad
B. bad
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. send
A. send
A. send
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. men
A. men
A. men
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. tell
A. tell
A. tell
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. hat
A. hat
A. hat
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
B. pen
B. pen
B. pen
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
A. bag
A. bag
A. bag
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
family /ˈfæmɪli/
map /mæp/
factory /ˈfæktəri/
many /ˈmɛni/
Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
leg /lɛg/
red/rɛd/
yes/jɛs/
she/ʃiː/
Đáp án D đọc là //iː /, các đáp án còn lại đọc là ɛ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
egg/ɛg/
end/ɛnd/
new/njuː/
ten/tɛn/
Đáp án C đọc là /juː/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
event /ɪˈvɛnt/
never/ˈnɛvə/
address/əˈdrɛs/
however/haʊˈɛvə/
Đáp án A đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
head /hɛd/
read /riːd/
weather /ˈwɛðə/
bread /brɛd/
Đáp án B đọc là /iː/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
magazine /ˌmægəˈziːn/
whatever/wɒtˈɛvə/
accurate/ˈækjʊrɪt/
marriage /ˈmærɪʤ/
Đáp án B đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
anything /ˈɛnɪθɪŋ/
capital/ˈkæpɪtl/
mango /ˈmæŋgəʊ/
program/ˈprəʊgræm/
Đáp án A đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/