Review 1: Ngữ pháp & Cấu trúc
Choose the best answer
Nam enjoys ________ so early in the morning.
Cấu trúc enjoy + V-ing: thích làm gì
=> Nam enjoys getting up so early in the morning.
Tạm dịch: Nam thích dậy sớm vào buổi sáng.
Choose the best answer
________ ethnic group has a larger population, the Tay or the Ede?
What: cái gì
Which + N: nào (ngụ ý lựa chọn)
Why: tại sao
Who: ai
=> Which ethnic group has a larger population, the Tay or the Ede?
Tạm dịch: Dân tộc nào có dân số đông hơn, dân tộc Tày hay Êđê?
Choose the best answer
My grandma ____________ us when my parents were away from home.
look for: tìm kiếm
look up: tra cứu
look at: nhìn vào
look after: chăm sóc
Dựa vào ngữ cảnh câu, đáp án D phù hợp nhất
=> My grandma looked after us when my parents were away from home.
Tạm dịch: Bà tôi chăm sóc chúng tôi khi bố mẹ tôi vắng nhà.
Choose the best answer
Mary looks at ____________in the mirror.
myself: bản thân tôi
himself: bản thân anh ấy
herself: bản thân cô ấy
ourselves: bản thân chúng tôi, ta
Vì chủ ngữ là Mary nên ta dùng đại từ phản thân là herself
=> Mary looks at herself in the mirror.
Tạm dịch: Mary tự nhìn mình trong gương.
Choose the best answer
“Let’s go to the local open-air market.” “______________”
“Hãy đến thị hội chợ địa phương đi.” “______________”
A. Không có gì
B. Tôi rất thích
C. Ý kiến hay đó
D. Tất nhiên
Các phản hồi A, B, D không phù hợp với ngữ cảnh.
Choose the best answer
“Would you like to go for a drink” “________________”
“Bạn có muốn đi uống nước không” “________________”
A. Đó là niềm vinh dự của tôi (trả lời cho lời cảm ơn)
B. Không, tôi sẽ không đi
C. Không có gì
D. Ồ xin lỗi, tôi không thể
Các phản hồi A, B, C không phù hợp với ngữ cảnh.
Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
We move two or three times a year to look for new pastures.
pastures (n): đồng cỏ
A. grasslands (n): đồng cỏ
B. cattle (n): gia súc
C. products (n): sản phẩm
D. mountains (n): núi
=> pasture (n) = grassland (n): đồng cỏ
Tạm dịch: Chúng tôi di chuyển hai hoặc ba lần một năm để tìm kiếm đồng cỏ mới.
Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
The students ought to learn their lessons carefully before the exams.
ought to: nên làm gì
A. will: sẽ
B. should: nên
C. must: phải
D. have to: phải
=> ought to = should: nên
Tạm dịch: Học sinh nên học bài cẩn thận trước khi thi.
Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
There is a table in front of the television.
in front of: trước
A. next to: bên cạnh
B. beside: bên cạnh
C. between: giữa
D. behind: phía sau
=> in front of: trước >< behind: phía sau
Tạm dịch: Có một cái bàn trước ti vi.
Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
Young children do not understand that many household objects are dangerous.
dangerous (adj): nguy hiểm
A. suitable (adj): phù hợp
B. interesting (adj): thú vị
C. safe (adj): an toàn
D. expensive (adj): đắt đỏ
=> dangerous (adj): nguy hiểm >< safe (adj): an toàn
Tạm dịch: Trẻ nhỏ không hiểu rằng nhiều đồ vật trong nhà rất nguy hiểm.