Ngữ âm - Cụm âm /bl/ và /cl/

Câu 1 Trắc nghiệm

Choose the word which is stresses differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Nomadic: /nəʊˈmædɪk/

Generous: /ˈdʒenərəs/

Colorful: /ˈkʌləfl/

Countryside: /ˈkʌntrisaɪd/ 

Câu A trọng âm rơi vào âm 2 còn lại là 1.

Câu 2 Trắc nghiệm

Choose the word which is stresses differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

  popular: /ˈpɒpjələ(r)/

 calculus: /ˈkælkjələs/

beehive: /ˈbiːhaɪv/

repeat: /rɪˈpiːt/ 

Câu D trọng âm rơi vào âm 2 còn lại là 1

Câu 3 Trắc nghiệm

Choose the word which is stresses differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

harvest: /ˈhɑːvɪst/

collect: /kəˈlekt/

peaceful: /ˈpiːsfl/

paddy: /ˈpædi/ 

Câu B trọng âm rơi vào âm 2 còn lại là 1  

Câu 4 Trắc nghiệm

Choose the word which is stresses differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

boring: /ˈbɔːrɪŋ/

study: /ˈstʌdi/

happy: /ˈhæpi/

begin: /bɪˈɡɪn/ 

Câu D trọng âm rơi vào âm 2 còn lại là 1  

Câu 5 Trắc nghiệm

Choose the word which is stresses differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

primary: /ˈpraɪməri/

practical: /ˈpræktɪkl/

official: /əˈfɪʃl/

tropical: /ˈtrɒpɪkl/ 

  Câu C trọng âm rơi vào âm 2 còn lại là 1  

Câu 6 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

mother: /ˈmʌðə(r)/

heath: /hiːθ/

theme: /θiːm/

think: /θɪŋk/ 

Câu A phát âm là /ð/ còn lại là /θ/

Câu 7 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

match: /mætʃ/

chin: /tʃɪn/

chuckle: /ˈtʃʌkl/

 machine: /məˈʃiːn/ 

Câu D phát âm là /ʃ/ còn lại là /tʃ/

Câu 8 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

click: /klɪk/

glide: /ɡlaɪd/

climb: /klaɪm/

blind: /blaɪnd/ 

Câu A phát âm là /ɪ / còn lại là /aɪ/  

Câu 9 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

club: /klʌb/

blunt: /blʌnt/

fluffy: /ˈflʌfi/

glucose: /ˈɡluːkəʊs/ 

Câu D phát âm là /u/ còn lại là /ʌ/  

Câu 10 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

bloom: /bluːm/

gloop: /ɡluːp/

flood: /flʌd/

scoot: /skuːt/ 

Câu C phát âm là /ʌ/ còn lại là /u/  

Câu 11 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

  clothing: /ˈkləʊðɪŋ/

 blond: /blɒnd/

globe: /ɡləʊb/

 slogan: /ˈsləʊɡən/ 

Câu B phát âm là /ɒ/ còn lại là /ə/  

Câu 12 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

short: /ʃɔːt/

explore: /ɪkˈsplɔː(r)/

more: /mɔː(r)/

together: /təˈɡeðə(r)/ 

Câu D phát âm là /ə/ còn lại là /ɔ/  

Câu 13 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Generous: /ˈdʒenərəs/

Electrical: /ɪˈlektrɪkl/

Collect: /kəˈlekt/

Chest: /kəˈlekt/ 

Câu B phát âm là /i/ còn lại là /e/ 

Câu 14 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

city: /ˈsɪti/

rice: /raɪs/

exciting: /ɪkˈsaɪtɪŋ/

ride: /raɪd/ 

Câu A phát âm là /ɪ/ còn lại là /aɪ/   

Câu 15 Trắc nghiệm

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

  stayed: /steɪd/

joined: /dʒɔɪnd/

looked: /lʊkt/

lived: /lɪvd/  

Đáp án C phát âm là /t/ còn lại là /d/