Ngữ âm - Trọng âm của từ có kết thúc -ion và -ian
Choose the word which is stresses differently from the rest.
consumption: /kənˈsʌmpʃn/
explosion: /ɪkˈspləʊʒn/
technician: /tekˈnɪʃn/
mathematician : /ˌmæθəməˈtɪʃn/
Câu D trọng âm rơi vào âm 3 còn lại là 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
magician: /məˈdʒɪʃn/
historian: /hɪˈstɔːriən/
musician: /mjuˈzɪʃn/
vegetarian: /ˌvedʒəˈteəriən/
Câu D trọng âm rơi vào âm 3 còn lại là 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
procession: /prəˈseʃn/
companion: /kəmˈpænjən/
production: /prəˈdʌkʃn/
celebration: /ˌselɪˈbreɪʃn/
Câu D trọng âm rơi vào âm 3 còn lại là 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
confusion: /kənˈfjuːʒn/
musician: /mjuˈzɪʃn/
ancestor: /ˈænsestə(r)/
importance: /ɪmˈpɔːtns/
Câu C trọng âm rơi vào âm 1 còn lại là 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
tradition: /trəˈdɪʃn/
festival: /ˈfestɪvl/
emperor: /ˈempərə(r)/
motherland: /ˈmʌðəlænd/
Câu A trọng âm rơi vào âm 2 còn lại là 1
Choose the word which is stresses differently from the rest.
concentration: /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/
composition: /ˌkɒmpəˈzɪʃn/
consideration: /kənˌsɪdəˈreɪʃn/
conversation: /ˌkɒnvəˈseɪʃn/
Câu C trọng âm rơi vào âm 4 còn lại là 3
Choose the word which is stresses differently from the rest.
foundation: /faʊnˈdeɪʃn/
location: /ləʊˈkeɪʃn/
organization: /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
performance: /pəˈfɔːməns/
Câu C trọng âm rơi vào âm 4 còn lại là 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
librarian: /laɪˈbreəriən/
physician: /fɪˈzɪʃn/
Brazilian: /brəˈzɪliən/
Indonesian: /ˌɪndəˈniːʒn/
Câu D trọng âm rơi vào âm 3, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
magician: /məˈdʒɪʃn/
vegetarian: /ˌvedʒəˈteəriən/
historian: /hɪˈstɔːriən/
civilian: /səˈvɪliən/
Câu B trọng âm rơi vào âm 3 còn lại là 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
clinician: /klɪˈnɪʃn/
pagoda: /pəˈɡəʊdə/
visitor: /ˈvɪzɪtə(r)/
arrival: /əˈraɪvl/
Câu C trọng âm rơi vào âm 1 còn lại là 2
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
great: /ɡreɪt/
fate: /feɪt/
seat: /siːt/
hate: /heɪt/
Câu C phát âm là /iː/ còn lại là / eɪ /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
potato: /pəˈteɪtəʊ/
notebook: /ˈnəʊtbʊk/
cock: /kɒk/
hoping: /həʊp/
Câu C phát âm là /iː/ còn lại là / eɪ /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
dead: /ded/
leader: /ˈliːdə(r)/
feast: /fiːst/
heating: /ˈhiːtɪŋ/
Câu A phát âm là /e/ còn lại là / iː /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
happiness: /ˈhæpinəs/
homework: /ˈhəʊmwɜːk/
honour: /ˈɒnə(r)/
hungry: /ˈhʌŋɡri/
Câu C là âm câm còn lại là / h /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
change: /tʃeɪndʒ/
chocolate: /ˈtʃɒklət/
chip: /tʃɪp/
schedule: /ˈʃedjuːl/
Câu D phát âm là /ʃ / còn lại là /tʃ/