The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
____________First, many schools require two or more years of foreign language study for graduation. Secondly, learning other languages helps us communicate with people from other countries. Also, knowing a foreign language can lead to job opportunities. Finally, for many people, studying foreign languages is fun! There are many reasons to learn a foreign language.
Dịch đoạn văn:
__________Thứ nhất, nhiều trường yêu cầu hai năm học ngoại ngữ trở lên để tốt nghiệp. Thứ hai, học các ngôn ngữ khác giúp chúng ta giao tiếp với những người từ các quốc gia khác. Ngoài ra, biết một ngoại ngữ có thể dẫn đến cơ hội việc làm. Cuối cùng, đối với nhiều người, học ngoại ngữ là một niềm vui! Có nhiều lý do để học ngoại ngữ.
=> Đoạn văn chỉ ra 4 lí do tại sao nên học ngoại ngữ
Xét 4 đáp án:
A. Ở Hoa Kỳ, nhiều sinh viên học tiếng Tây Ban Nha. -> loại vì đây là ý nhỏ, không phù hợp làm câu chủ đề bao quát nội dung cả đoạn văn
B. Điều quan trọng là phải học ngoại ngữ. -> phù hợp
C. Ngoại ngữ là môn học bắt buộc. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn văn
D. Ở đại học, mọi người cần phải biết ngoại ngữ. -> loại vì đây là ý nhỏ, không phù hợp làm câu chủ đề bao quát nội dung cả đoạn văn
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
____________Children who have a cell phone can call for help in an emergency. Also, they can always communicate with their parents. Finally, cell phones help children stay in contact with friends. For these reasons, when possible, children should have a cell phone.
Dịch đoạn văn:
____________. Trẻ em có điện thoại di động có thể gọi giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp. Ngoài ra, họ luôn có thể giao tiếp với cha mẹ của họ. Cuối cùng, điện thoại di động giúp trẻ giữ liên lạc với bạn bè. Vì những lý do này, khi có thể, trẻ em nên có điện thoại di động.
=> Ta thấy đoạn văn trình bày những lợi ích của điện thoại di động với trẻ em
Xét 4 đáp án:
A. Có nhiều loại điện thoại di động. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn văn
B. Điện thoại di động có nhiều ảnh hưởng xấu đến trẻ em. -> loại vì ý này trái ngược hoàn toàn với nội dung của đoạn văn
C. Điện thoại di động giúp trẻ gọi cho bạn bè và cha mẹ. -> loại vì ý này là một khía cạnh nội dung nhỏ trong đoạn văn đã đề cập (
D. Có điện thoại di động có thể giúp trẻ em theo một số cách. -> phù hợp vì đây là ý bao trùm khái quát lợi ích dùng điện thoại
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
Walking is the best exercise. First, walking is free, so people don't need to buy a gym membership to do it. Secondly, people can walk wherever they live. Third, studies show that walking outside not only burns calories but also helps a person feel happy and optimistic. ______________
Dịch đoạn văn:
Đi bộ là bài tập tốt nhất. Đầu tiên, đi bộ là miễn phí, vì vậy mọi người không cần phải mua thẻ thành viên phòng tập thể dục để thực hiện. Thứ hai, mọi người có thể đi bộ bất cứ nơi nào họ sống. Thứ ba, các nghiên cứu chỉ ra rằng đi bộ bên ngoài không chỉ đốt cháy calo mà còn giúp một người cảm thấy vui vẻ và lạc quan.
Xét 4 đáp án:
A. Vì những lý do này, đi bộ là một hình thức tập thể dục tuyệt vời. -> phù hợp vì đây là câu khái quát, diễn đạt lại câu mở đầu
B. Kết luận, đi bộ không tốn đồng nào. -> loại vì đây là 1 nội dung nhỏ được triển khai trong đoạn
C. Tóm lại, nhiều người thích đi bộ. -> loại vì ý này không xuất hiện trong đoạn
D. Tóm lại, đi bộ làm cho mọi người hạnh phúc. -> loại vì đây là 1 nội dung nhỏ được triển khai trong đoạn
Dựa câu mở đoạn và nội dung khái quát của cả đoạn văn về lợi ích của đi bộ, đáp án A phù hợp nhất
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
Families should take a vacation at least once a year. On vacation, families can spend time together without distractions from work and school. Also, during a trip, families can explore new places and activities together, which is fun. Finally, during their time away, families can relax together without the stresses of daily life. ____________
Dịch đoạn văn:
Các gia đình nên đi nghỉ ít nhất mỗi năm một lần. Vào kỳ nghỉ, các gia đình có thể dành thời gian bên nhau mà không bị phân tán bởi công việc và trường học. Ngoài ra, trong chuyến du lịch, các gia đình có thể cùng nhau khám phá những địa điểm và hoạt động mới, điều đó thật vui. Cuối cùng, trong thời gian đi xa, gia đình có thể cùng nhau thư giãn mà không gặp phải những áp lực trong cuộc sống hàng ngày. ____________.
Xét 4 đáp án:
A. Tóm lại, các gia đình cần những kỳ nghỉ cùng nhau để nghỉ ngơi, thực hiện các hoạt động mới và bầu bạn với nhau. -> phù hợp vì đây là ý tổng hợp các luận điểm xuất hiện trong đoạn văn
B. Kết luận, các gia đình cần những kỳ nghỉ để xem những địa điểm mới. -> loại vì đây là một nội dung nhỏ trong đoạn văn
C. Như một kết luận, các kỳ nghỉ cần rất nhiều thời gian. -> loại vì ý này không xuất hiện trong đoạn
D. Cuối cùng, các kỳ nghỉ cũng tốt cho những người độc thân. -> loại vì ý này không xuất hiện trong đoạn
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
It is important to study history. History repeats itself, so learning about the past can help us make better decisions in the present. Also, knowing about important historical leaders, wars, and events can help us understand cultures, people, and politics in today's world. Finally, learning about unusual people, places, and events in history is fascinating! ____________
Dịch đoạn văn:
Điều quan trọng là phải nghiên cứu lịch sử. Lịch sử lặp lại chính nó, vì vậy tìm hiểu về quá khứ có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định tốt hơn trong hiện tại. Ngoài ra, hiểu biết về các nhà lãnh đạo lịch sử quan trọng, các cuộc chiến tranh và các sự kiện có thể giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa, con người và chính trị trong thế giới ngày nay. Cuối cùng, tìm hiểu về những con người, địa điểm và sự kiện khác thường trong lịch sử thật hấp dẫn! ____________
Xét 4 đáp án:
A. Tóm lại, lịch sử là một môn học phổ biến. -> sai vì ý này không xuất hiện trong đoạn văn
B. Đây là lý do tại sao mọi người đều yêu thích lịch sử. -> sai vì đoạn văn nói về tầm quan trọng của lịch sử
C. Tóm lại, có nhiều lý do mọi người nên nghiên cứu lịch sử. -> phù hợp vì đây là câu khái quát, diễn đạt lại câu mở đầu
D. Tóm lại, mọi người đều phải học Lịch sử. -> sai vì câu văn mang tính ép buộc, không phù hợp với câu đưa ra quan điểm
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
________________. North Americans send cards for many occasions. They send cards to family and friends on birthdays and holidays. They also send thank-you cards, get well cards, graduation cards, and congratulation cards. It is very common to buy cards in stores and send them through the mail, but turning on the computer and sending cards over the Internet is also popular.
Dịch đoạn văn:
________________. Người Bắc Mỹ gửi thiệp cho nhiều dịp. Họ gửi thiệp cho gia đình và bạn bè vào ngày sinh nhật và ngày lễ. Họ cũng gửi thiệp cảm ơn, thiệp chúc mừng, thiệp tốt nghiệp và thiệp chúc mừng. Việc mua thiệp ở các cửa hàng và gửi qua đường bưu điện là rất phổ biến, nhưng việc bật máy tính và gửi thiệp qua Internet cũng rất phổ biến.
=> Đoạn văn diễn tả sự phổ biến của việc gửi thiệp ở Bắc Mỹ
Xét 4 đáp án:
A. Gửi thiệp rất phổ biến ở Bắc Mỹ. -> phù hợp với nội dung khái quát cuả đoạn văn
B. Thiệp sinh nhật là loại thiệp phổ biến nhất. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
C. Điều quan trọng là phải gửi thiệp cảm ơn. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
D. Gửi thẻ qua Internet là cách thuận tiện nhất. -> loại vì đây chỉ là một nội dung nhỏ trong đoạn
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
_____________. Unlike some breeds of dogs, they do not need a lot of exercise every day. Crowds and loud noises do not make them nervous. Also, they do not mind being alone for hours, if you need to be away at work. On top of all this, they are known to be patient and loving with children. If you are a city-dwelling family looking for a pet, I highly recommend this breed of dog.
Dịch đoạn văn:
Không giống như một số giống chó, chúng không cần vận động nhiều mỗi ngày. Đám đông và tiếng ồn lớn không làm họ lo lắng. Ngoài ra, họ không ngại ở một mình trong nhiều giờ, nếu bạn cần đi làm. Trên hết, họ được biết đến là người kiên nhẫn và yêu thương trẻ em. Nếu bạn là một gia đình sống ở thành phố đang tìm kiếm một con vật cưng, tôi thực sự khuyên bạn nên nuôi giống chó này.
=> Đoạn văn giới thiệu một giống chó cụ thể với những đặc điểm, tính cách đặc trưng.
Xét 4 đáp án:
A. Mỗi gia đình nên có một con chó. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn văn
B. Greyhounds là một lựa chọn tốt về chó cho những người sống ở thành phố. -> phù hợp vì đây là câu giới thiệu nội dung chính của đoạn văn
C. Không phải tất cả các con chó đều hạnh phúc khi sống trong thành phố. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn văn
D. Tất cả các giống chó đều khá giống nhau và tất cả đều giống nhau. -> loại vì ý này trái ngược với nội dung đã được nêu ra (Unlike some breeds of dogs,…)
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
_________. Many people who earn the minimum wage are trying to support families with this salary. No one working full-time and earning the minimum wage makes enough money to pay for rent, food, and other necessities. If we raise the minimum wage, families will have more money to spend, and therefore other businesses will make more money. For so many reasons, it is the right thing to do.
Dịch đoạn văn:
_____________. Nhiều người kiếm được mức lương tối thiểu đang cố gắng hỗ trợ các gia đình với mức lương này. Không ai làm việc toàn thời gian với mức lương tối thiểu đủ tiền để trả tiền thuê nhà, thực phẩm và các nhu cầu thiết yếu khác. Nếu chúng ta tăng lương tối thiểu, các gia đình sẽ có nhiều tiền hơn để chi tiêu, và do đó các doanh nghiệp khác sẽ kiếm được nhiều tiền hơn. Vì rất nhiều lý do, đó là điều đúng đắn cần làm.
=> Đoạn văn đưa ra những lí do nên nâng mức lương tối thiểu.
Xét 4 đáp án:
A. Chúng ta phải lo lắng về công ăn việc làm chứ không phải tiền lương. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
B. Cha mẹ ở thành phố New York có rất nhiều khoản chi phí. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
C. Nền kinh tế này đặc biệt khó khăn đối với các chủ doanh nghiệp nhỏ. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
D. Đã đến lúc phải tăng lương tối thiểu. -> phù hợp với nội dung chính của đoạn
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
Physically attractive people always seem to get some extra attention. People approach them more positively. Physical attraction plays a significant role in judging people in matters of employment, social opportunities, friendship, and marriage. In many cases, people attribute positive characteristics, such as intelligence and honesty, only to beautiful and attractive people. Physical beauty may have its own strengths but it is not without certain limitations. It is important not to be biased in our judgment because physical beauty is only skin deep. ______________
Dịch đoạn văn:
Những người ngoại hình đẹp dường như luôn được chú ý thêm. Mọi người tiếp cận họ một cách tích cực hơn. Sự hấp dẫn về ngoại hình đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá mọi người trong các vấn đề về việc làm, cơ hội xã hội, tình bạn và hôn nhân. Trong nhiều trường hợp, người ta chỉ gán những đặc điểm tích cực, chẳng hạn như sự thông minh và trung thực cho những người xinh đẹp và hấp dẫn. Vẻ đẹp hình thể có thể có thế mạnh riêng nhưng không phải không có những hạn chế nhất định. Điều quan trọng là không được thiên vị trong nhận định của chúng ta bởi vì vẻ đẹp hình thể chỉ là vẻ đẹp bên ngoài. ______________
=> Đoạn văn nói về tầm trọng của sở hữu một ngoại hình đẹp
Xét 4 đáp án:
A. Vì vậy, chúng ta không nên đánh giá mọi người qua vẻ bề ngoài của họ. -> phù hợp vì đây là câu đưa ra ý kiến, nhận định hay lời khuyên
B. Vẻ đẹp hình thể là một đặc trưng. -> loại vì đây chỉ là một nội dung nhỏ trong đoạn
C. Tóm lại, vẻ đẹp hình thể là điều quan trọng nhất để đánh giá con người. -> loại vì ý này trái ngược với nội dung trong đoạn (Physical beauty may have its own strengths but it is not without certain limitations.)
D. Người đẹp có cuộc sống tốt hơn. -> loại vì đây chỉ là một nội dung nhỏ trong đoạn
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
Diary writing is a good way of keeping track of what we do. Some people write their dairy regularly and some do it occasionally during their spare time. Writing a diary is also useful to improve free expression of thoughts and ideas which would otherwise be unstructured and suppressed in the mind. It also helps us plan things for future and review our progress. It also helps us in sharpening our memory as we recall the events of the day. ____________
Dịch đoạn văn:
Viết nhật ký là một cách tốt để theo dõi những gì chúng ta làm. Một số người viết sữa của họ thường xuyên và một số làm điều đó đôi khi trong thời gian rảnh rỗi của họ. Viết nhật ký cũng rất hữu ích để cải thiện khả năng diễn đạt tự do của những suy nghĩ và ý tưởng mà nếu không sẽ không có cấu trúc và bị đè nén trong tâm trí. Nó cũng giúp chúng ta lập kế hoạch cho tương lai và xem xét tiến trình của chúng ta. Nó cũng giúp chúng ta tăng cường trí nhớ khi nhớ lại các sự kiện trong ngày.
=> Đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của viết nhật ký
Xét 4 đáp án:
A. Viết nhật ký lãng phí thời gian -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
B. Viết nhật ký giúp cải thiện trí nhớ. -> loại vì đây chỉ là một nội dung nhỏ trong đoạn
C. Viết nhật ký cải tiến cách viết sáng tạo. -> loại vì đây chỉ là một nội dung nhỏ trong đoạn
D. Viết nhật ký cải thiện khả năng tổ chức và xem xét nội tâm của chúng ta. -> phù hợp vì đây là ý tổng hợp các lợi ích của việc viết nhật ký
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
Parents can help their children succeed in school by getting involved in their studies. They should get to know their children’s teachers by attending school activities as often as possible. They should also talk about what their children are learning in school. Another good idea is to look over children’s homework before they hand it in, and help them with any questions or problems. ________.
Dịch đoạn văn:
Cha mẹ có thể giúp con cái họ thành công ở trường bằng cách tham gia vào việc học của chúng. Họ nên làm quen với giáo viên của con mình bằng cách tham dự các hoạt động ở trường thường xuyên nhất có thể. Họ cũng nên nói về những gì con họ đang học ở trường. Một ý tưởng hay khác là xem qua bài tập về nhà của trẻ trước khi giao và giúp trẻ giải quyết bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào. ________.
Xét 4 đáp án
A. Tóm lại, cha mẹ cần tham gia vào việc học của con mình để đảm bảo thành công. -> phù hợp vì đây là câu khái quát, diễn đạt lại câu mở đầu
B. Đây chỉ là một số cách cha mẹ có thể tham gia vào quá trình giáo dục con cái của họ và đứa trẻ chắc chắn sẽ được hưởng lợi. -> loại vì câu văn này phù hợp cho đoạn văn nói về các cách để phụ huynh can thiệp vào việc học của con
C. Bằng cách làm những điều tương đối đơn giản này, cha mẹ có thể tạo ra sự khác biệt rất lớn. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
D. Cha mẹ phải tham gia vào việc học của con cái nếu họ muốn chúng thành công. -> sai vì câu văn mang tính ép buộc, không phù hợp với câu đưa ra quan điểm
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
One of the people that I admire the most is my great-grandmother Carla. She came to the United States from Italy in 1911 as a young woman on a large ship. She had little money and no property. Soon after landing at Ellis Island in New York, she began working as a seamstress in Brooklyn. She met and married my great-grandfather not long after that. They immediately began their large family. Great-grandma Carla had eight children-five boys and three girls. In addition to taking care of such a large family in a new country, my great-grandmother survived discrimination as an immigrant, two world wars, the Great Depression, and a long list of illnesses. However, she rarely complained, and she was very happy with her new life in America. __________
Dịch đoạn văn:
Một trong những người mà tôi ngưỡng mộ nhất là bà cố của tôi, Carla. Cô đến Hoa Kỳ từ Ý vào năm 1911 khi còn là một phụ nữ trẻ trên một con tàu lớn. Cô có ít tiền và không có tài sản. Ngay sau khi cập bến Ellis Island ở New York, cô bắt đầu làm thợ may ở Brooklyn. Cô ấy gặp và kết hôn với ông cố của tôi sau đó không lâu. Họ ngay lập tức bắt đầu gia đình lớn của họ. Bà cố Carla có tám người con, năm trai và ba gái. Ngoài việc chăm sóc một gia đình lớn như vậy ở một đất nước mới, bà cố của tôi còn sống sót sau sự phân biệt đối xử khi là người nhập cư, hai cuộc chiến tranh thế giới, cuộc Đại suy thoái và một danh sách dài bệnh tật. Tuy nhiên, cô hiếm khi phàn nàn và rất hài lòng với cuộc sống mới ở Mỹ.
Xét 4 đáp án
A. Bất cứ khi nào tôi nghĩ về bà cố của tôi Carla, tôi luôn tràn ngập sự ngưỡng mộ đối với bà. -> phù hợp vì đây là câu khái quát, diễn đạt lại câu mở đầu
B. Bà cố của tôi là người phụ nữ có ảnh hưởng nhất đối với tôi. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
C. Tôi ngạc nhiên rằng bà cố của tôi là Carla có thể bị nhiều tai họa. -> loại vì đây chỉ là một nội dung nhỏ trong đoạn
D. Tôi rất vui vì cô ấy yêu tôi nhất trong số rất nhiều cháu gái của cô ấy. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
___________In the United States, students learn that there are seven continents. In Europe, however, students learn that there are six continents. They learn that North America and South America are one continent, which they call the Americas. Panama is the southern end of North America, but it used to be part of Colombia, which is in South America. In some places, Europe and Asia are combined into one continent called Eurasia. In other places, Antarctica is not considered a continent. It is very interesting that different cultures clearly disagree on the definition of a continent and therefore the number of continents on our earth.
Dịch đoạn văn:
___________ Ở Hoa Kỳ, học sinh biết rằng có bảy lục địa. Tuy nhiên, ở Châu Âu, sinh viên được biết rằng có sáu lục địa. Họ biết rằng Bắc Mỹ và Nam Mỹ là một lục địa, mà họ gọi là Châu Mỹ. Panama là cực nam của Bắc Mỹ, nhưng nó từng là một phần của Colombia, thuộc Nam Mỹ. Ở một số nơi, châu Âu và châu Á được kết hợp thành một lục địa gọi là Eurasia. Ở những nơi khác, Nam Cực không được coi là một lục địa. Điều rất thú vị là các nền văn hóa khác nhau rõ ràng không đồng ý về định nghĩa lục địa và do đó là số lục địa trên trái đất của chúng ta.
Xét 4 đáp án
A. Ai đã khám phá ra tất cả các lục địa vẫn còn là một bí ẩn. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
B. Rất nhiều người đồng ý rằng có hơn 7 lục địa trên Trái đất. -> loại vì đây chỉ là một nội dung nhỏ trong đoạn
C. Học sinh ở mỗi quốc gia có kiến thức khác nhau về châu lục. -> loại vì đây chỉ là một nội dung nhỏ trong đoạn
D. Số lượng lục địa nên là một thực tế đơn giản, nhưng con số bạn xác định được phụ thuộc vào nơi bạn sống. -> phù hợp vì đây là câu khái quát về nội dung đoạn văn về sự không thống nhất về kiến thức châu lục (cách diễn đạt tương đương với câu kết đoạn)
The following paragraph lacks a topic sentence. Read it carefully, then choose the best topic sentence (A, B, C or D) for it.
_____________. This type of tourism uses the plentiful natural resources - mountains, rivers, lakes, wilderness areas and historical sites to provide adventure, thrills and challenges which are low risk but high in excitement. For example, the coastal areas in New Zealand are great for canoeing and kayaking. White-water rafting is another popular water adventure tour. However, if you would rather keep your feet on the ground New Zealand has over 100 developed walkways in addition to the tracks in the 12 National Parks. Because more and more tourists are interested in learning about New Zealand by doing exciting and unusual activities, adventure tourism will continue to grow.
Dịch đoạn văn:
_____________. Loại hình du lịch này sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú - núi, sông, hồ, các khu vực hoang dã và các di tích lịch sử để cung cấp các trò chơi mạo hiểm, cảm giác mạnh và thử thách ít rủi ro nhưng lại phấn khích. Ví dụ, các khu vực ven biển ở New Zealand là nơi tuyệt vời để chèo thuyền và chèo thuyền kayak. Đi bè trên mặt nước trắng là một tour du lịch mạo hiểm trên mặt nước phổ biến khác. Tuy nhiên, nếu bạn muốn giữ đôi chân của mình trên mặt đất, New Zealand có hơn 100 lối đi bộ được phát triển ngoài các đường ray trong 12 Công viên Quốc gia. Bởi vì ngày càng có nhiều khách du lịch quan tâm đến việc tìm hiểu về New Zealand bằng cách thực hiện các hoạt động thú vị và khác thường, du lịch mạo hiểm sẽ tiếp tục phát triển.
Xét 4 đáp án
A. Du lịch mạo hiểm rất phổ biến ở New Zealand. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
B. Du lịch mạo hiểm thu hút giới trẻ. -> loại vì ý này không được triển khai trong đoạn
C. Du lịch mạo hiểm là một cách khác để khách du lịch thăm New Zealand. -> phù hợp vì đây là câu giới thiệu về loại hình du lịch mới
D. Du lịch mạo hiểm là một hoạt động thú vị và khác thường. -> loại vì đây chỉ là một nội dung nhỏ trong đoạn
The following paragraph lacks a concluding sentence. Read it carefully, then choose the best conluding sentence (A, B, C or D) for it.
Playing musical instruments is something people have been doing for a very long time. In fact, a team of researchers discovered flutes that they believe are over forty-two thousand years old. These flutes were found in a cave in southern Germany, and they were made from bird bones and mammoth ivory. Researchers believe these flutes may be the oldest musical instruments in the world. Researchers aren't sure of the role music played in society back then. It's possible that music was simply a fun way for people to spend time together. It's also possible that music connected early humans through social groups. __________.
Dịch đoạn văn:
Chơi nhạc cụ là điều mà mọi người đã làm từ rất lâu. Trên thực tế, một nhóm các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra những cây sáo mà họ tin rằng đã hơn bốn mươi hai nghìn năm tuổi. Những chiếc sáo này được tìm thấy trong một hang động ở miền nam nước Đức, chúng được làm từ xương chim và ngà voi ma mút. Các nhà nghiên cứu tin rằng những cây sáo này có thể là nhạc cụ lâu đời nhất trên thế giới. Các nhà nghiên cứu không chắc chắn về vai trò của âm nhạc trong xã hội hồi đó. Có thể âm nhạc chỉ đơn giản là một cách thú vị để mọi người dành thời gian bên nhau. Cũng có thể âm nhạc đã kết nối con người thời kỳ đầu thông qua các nhóm xã hội. __________.
Xét 4 đáp án:
A. Tóm lại, sáo cổ được làm bằng xương chim và ngà voi ma mút. -> loại vì đây chỉ là 1 nội dung chi tiết trong bài
B. Tóm lại, các nhà nghiên cứu đã xác định rằng con người ban đầu chơi sáo chỉ để giải trí. -> loại vì trái với thông tin trong bài
C. Dù vai trò của âm nhạc từng là gì, chúng ta đều biết các nhạc sĩ hiện đại đang tiếp nối một truyền thống cũ. -> phù hợp vì câu đưa ra nhận định tổng kết từ nội dung chính của đoạn văn
D. Cũng giống như ngày nay, khiêu vũ theo âm nhạc là một cách để người cổ đại vui chơi cùng nhau. -> loại vì đây là nội dung mới, không nên sử dụng cho câu kết đoạn