Review 3: Ngữ pháp
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences
If I feel hungry in the afternoon, I__________ snacks like fresh carrots.
Câu điều kiện loại 1 diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V/Vs/es (hiện tại đơn), S + will/ can/ may + V(nguyên thể)
If I feel hungry in the afternoon, I may have snacks like fresh carrots.
Tạm dịch: Nếu buổi chiều tôi cảm thấy đói, tôi có thể ăn nhẹ như cà rốt tươi.
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences
_________domestic and foreign tourism will create demand for additional hotels and motels.
Khi câu đã có đầy đủ thành phần chủ ngữ (domestic and foreign tourism) và động từ (will create) thì đứng ở đầu và bổ nghĩa cho cả câu phải là trạng từ.
increase (n,v): tăng lên/ sự tăng lên
increased (adj): lớn hơn
increasing (V-ing): đang tăng
increasingly (adv): ngày càng tăng
Increasingly domestic and foreign tourism will create demand for additional hotels and motels.
Tạm dịch: Du lịch trong và ngoài nước ngày càng tăng sẽ tạo ra nhu cầu về khách sạn và nhà nghỉ tăng thêm.
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences
Con Dao has not only prisons but also __________natural landscapes.
surprising (a): đáng kinh ngạc
shocking (a): bất ngờ
stunning (a): ngoạn mục, choáng ngợp
extreme (a): khắc nghiệt
Con Dao has not only prisons but also stunning natural landscapes.
Tạm dịch: Côn Đảo không chỉ có nhà tù mà còn có cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences
There isn't _________airport near where I live.__________nearest airport is 70 miles away.
Cách sử dụng mạo từ: an + danh từ số ít chưa xác định, bắt đầu bằng nguyên âm. => an airport
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: the + adj-EST => the nearest
There isn't an airport near where I live. The nearest airport is 70 miles away.
Tạm dịch: Không có sân bay nào gần nơi tôi sống. Sân bay gần nhất cách xa 70 km.
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences
If the rooms were larger, we _________bigger furniture.
Câu điều kiện loại 2 diễn tả điều giả định trái ngược với hiện tại.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + Ved/V2 (QKĐ), S + would V (nguyên thể)
If the rooms were larger, we would buy bigger furniture.
Tạm dịch: Nếu phòng rộng hơn, chúng tôi sẽ mua đồ nội thất lớn hơn.
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences
A snake or a spider is the animal_________ she'd like to keep as a pet.
Cách sử dụng các đại từ quan hệ:
- where: nơi mà, thay cho danh từ chỉ nơi chốn
- what: cái mà => không phải đại từ quan hệ
- that: thay cho “who/whom/which” trong mệnh đề quan hệ xác định
- when: khi mà, thay cho danh từ chỉ thời gian
animal (n): động vật => danh từ chỉ vật => dùng “that”
A snake or a spider is the animal that she'd like to keep as a pet.
Tạm dịch: Rắn hoặc nhện là những con vật mà cô ấy muốn nuôi làm thú cưng.
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences
Practice is the perfect way, _________ the matter is that how we practise it correctly.
but: nhưng
and: và
or: hoặc là
so: vì vậy
Practice is the perfect way, but the matter is that how we practise it correctly.
Tạm dịch: Luyện tập là cách hoàn hảo, nhưng vấn đề là chúng ta luyện tập như thế nào cho đúng.
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences
This is a great way to practise ___________because you only need to concentrate on your voice.
grammar (n): ngữ pháp
pronunciation (n): phát âm
vocabulary (n): từ vựng
writing (n): kỹ năng viết
This is a great way to practise pronunciation because you only need to concentrate on your voice.
Tạm dịch: Đây là một cách tuyệt vời để luyện phát âm vì bạn chỉ cần tập trung vào giọng của mình.
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences
We should do interesting activities in English, and using it to talk about things we enjoy will make practising a __________experience.
negative (a): tiêu cực
awful (a): tiêu cực
funny (a): buồn cười
positive (a): tích cực
We should do interesting activities in English, and using it to talk about things we enjoy will make practising a positive experience.
Tạm dịch: Chúng ta nên thực hiện các hoạt động thú vị bằng tiếng Anh và sử dụng nó để nói về những điều chúng ta yêu thích sẽ khiến việc luyện tập trở thành một trải nghiệm tích cực.