Ngữ âm - Ngữ điệu khi hỏi thông tin
Choose the word which is stresses differently from the rest.
organize /ˈɔːɡənaɪz/
decorate /ˈdekəreɪt/
divorce /dɪˈvɔːs/
promise /ˈprɒmɪs/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1
Choose the word which is stresses differently from the rest.
touchdown /ˈtʌtʃdaʊn/
pyramid /ˈpɪrəmɪd/
magnificence /mæɡˈnɪfɪsns/
voyage /ˈvɔɪɪdʒ/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1
Choose the word which is stresses differently from the rest.
terminal /ˈtɜːmɪnl/
speciality /ˌspeʃiˈæləti/
business /ˈbɪznəs/
agency /ˈeɪdʒənsi/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 1
Choose the word which is stresses differently from the rest.
difficult /ˈdɪfɪkəlt/
relevant /ˈreləvənt/
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 1
Choose the word which is stresses differently from the rest.
habitat /ˈhæbɪtæt/
sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/
limestone /ˈlaɪmstəʊn/
horizon /həˈraɪzn/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1
Choose the word which is stresses differently from the rest.
refreshment /rɪˈfreʃmənt/
horrible /ˈhɒrəbl/
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
intention /ɪnˈtenʃn/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
confidence /ˈkɒnfɪdəns/
supportive /səˈpɔːtɪv/
solution /səˈluːʃn/
obedient /əˈbiːdiənt/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
expedition /ˌekspəˈdɪʃn/
excursion /ɪkˈskɜːʃn/
geography /dʒiˈɒɡrəfi/
forbidden /fəˈbɪdn/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
knowledge /ˈnɒlɪdʒ/
maximum /ˈmæksɪməm/
athletic /æθˈletɪk/
marathon /ˈmærəθən/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1
Choose the word which is stresses differently from the rest.
inaccessible /ˌɪnækˈsesəbl/
imperial /ɪmˈpɪəriəl/
exotic /ɪɡˈzɒtɪk/
affordable /əˈfɔːdəbl/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 2
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
station /ˈsteɪʃn/
intersection /ˌɪntəˈsekʃn/
question /ˈkwestʃən/
invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃn/
Câu C âm –tion phát âm là /tʃən/, còn lại phát âm là /ʃn/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
teacher /ˈtiːtʃə(r)/
children /tʃaɪld/
lunch /lʌntʃ/
chemist /ˈkemɪst/
Câu D âm –ch phát âm là /k/, còn lại phát âm là /tʃ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
backpack /ˈbækpæk/
travel /ˈtrævl/
plane /pleɪn/
banking /ˈbæŋkɪŋ/
Câu C âm –a phát âm là /eɪ/, còn lại phát âm là /æ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
teacher /ˈtiːtʃə(r)/
repeat /rɪˈpiːt/
year /jɪə(r)/
meat /miːt/
Câu C âm –ea phát âm là /ɪə/, còn lại phát âm là /i:/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Đuôi “-ed” được phát âm là:
- /ɪd/ khi trước nó là âm /t/, /d/
- /t/ khi trước nó là âm /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
- /d/ các âm còn lại
designed /dɪˈzaɪnd/
preserved /prɪˈzɜːvd/
scheduled /ˈʃedjuːld/
guided /ˈɡaɪdɪd/
Câu D đuôi –ed phát âm là /ɪd/, còn lại phát âm là /d/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
package /ˈpækɪdʒ/
relaxing /rɪˈlæksɪŋ/
catering /ˈkeɪtərɪŋ/
mass /mæs/
Câu C âm –a phát âm là /eɪ/, còn lại phát âm là /æ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
agency /ˈeɪdʒənsi/
entrance /ˈentrəns/
accommodate /əˈkɒmədeɪt/
destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
Câu B âm –a phát âm là /ə/, còn lại phát âm là /eɪ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
island /ˈaɪlənd/
cruise /kruːz/
pleasing /ˈpliːzɪŋ/
cuisine /kwɪˈziːn/
Câu A âm –s là âm câm, còn lại phát âm là /z/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
nowadays /ˈnaʊədeɪz/
resort /rɪˈzɔːt/
museum /mjuˈziːəm/
sample /ˈsɑːmpl/
Câu D âm –s phát âm là /s/, còn lại phát âm là /z/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
desperate /ˈdespərət/
platform /ˈplætfɔːm/
camel /ˈkæml/
scatter /ˈskætə(r)/
Câu A âm –a phát âm là /ə/, còn lại phát âm là /æ/