Ngữ âm - Trọng âm trong câu

Câu 1 Trắc nghiệm

 

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. pottery

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. pottery

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. pottery

Lời giải:

Pottery /ˈpɒtəri/

Local /ˈləʊkl/

Control /kənˈtrəʊl/

So  /səʊ/

Đáp án A phát âm là / ɒ / còn lại là / əʊ  /

Đáp án: A

Câu 2 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. artisan

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. artisan

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. artisan

Lời giải:

Artisan /ˌɑːtɪˈzæn/

Establish /ɪˈstæblɪʃ/

Attraction /əˈtrækʃn/

Handicraft/ˈhændikrɑːft/

Đáp án A phát âm là / ɑː / còn lại là / æ  /

Đáp án: A

Câu 3 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. environmental

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. environmental

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. environmental

Lời giải:

environment/ɪnˈvaɪrənmənt/

environmental/ɪnˌvaɪrənˈmentl/

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/

document /ˈdɒkjumənt/

Đáp án B phát âm là / e / còn lại là / ə /

Đáp án: B

 

 

Câu 4 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. struggled

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. struggled

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. struggled

Lời giải:

Helped /helpt/

Struggled /ˈstrʌɡld/

Remarked /rɪˈmɑːkt/

Watched /wɒtʃt/

Đáp án B phát âm là / d / còn lại là / t /

Đáp án: B

Câu 5 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. suitcases

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. suitcases

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. suitcases

Lời giải:

Chairs /tʃerz/

Suitcases /ˈsuːtkeɪsiz/

Things /θɪŋz/

Calculators /ˈkælkjuleɪtərz/

Đáp án B phát âm là / iz  / còn lại là / z  /

Đáp án: B

Câu 6 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. surface

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. surface

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. surface

Lời giải:

Surface /ˈsɜːfɪs/

Attraction /əˈtrækʃn/

Lacquer /ˈlækər/

Artisan /ˌɑːtɪˈzæn/

Đáp án A phát âm là / ɪ / còn lại là / æ  /

Đáp án: A

Câu 7 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. artisan

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. artisan

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. artisan

Lời giải:

Layer /ˈleɪər/

Artisan /ˌɑːtɪˈzæn/

Frame /freɪm/

Place /pleɪs/

Đáp án B phát âm là / æ / còn lại là / eɪ /

Đáp án: B

Câu 8 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

C. museum

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

C. museum

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

C. museum

Lời giải

drum /drʌm/

culture /ˈkʌltʃər/

museum /mjuˈziːəm/

sculpture /ˈskʌlptʃər/

Đáp án C phát âm là / ju / còn lại là / ʌ  /

Đáp án: C

Câu 9 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

D. drumhead

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

D. drumhead

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

D. drumhead

Lời giải:

Weave /wiːv/

Treat /triːt/

Deal /diːl/

Drumhead /drʌmhed/

Đáp án D phát âm là / e / còn lại là / iː  /

Đáp án: D

 

Câu 10 Trắc nghiệm

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. although

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. although

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. although

Lời giải:

Although /ɔːlˈðoʊ/

Authenticity /ˌɔːθenˈtɪsəti/

Through /θruː/

Tablecloth /ˈteɪblklɒθ/

Đáp án A phát âm là /ð / còn lại là / θ /

Đáp án: A

Câu 11 Trắc nghiệm

Find the word whose stress pattern is different from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

D. preserve

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

D. preserve

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

D. preserve

Lời giải:

Craftsman/ˈkrɑːftsmən/

Layer /ˈleɪər/

Sculpture /ˈskʌlptʃər/

Preserve /prɪˈzɜːrv/

Đáp án D trọng âm rơi vào âm thứ 2 còn lại là âm đầu

Đáp án: D

Câu 12 Trắc nghiệm

Find the word whose stress pattern is different from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. souvenir

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. souvenir

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. souvenir

Lời giải:

.pottery /ˈpɒtəri/

Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/

conical /ˈkɑːnɪkl/

various /ˈveriəs/

Đáp án B trọng âm rơi vào âm thứ 3 còn lại là âm đầu

Đáp án: B

Câu 13 Trắc nghiệm

Find the word whose stress pattern is different from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. generation

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. generation

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. generation

Lời giải:

Communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/

Historical /hɪˈstɒrɪkl/

Environment/ɪnˈvaɪrənmənt/

Đáp án B trọng âm rơi vào âm thứ 3 còn lại là âm thứ 2

Đáp án: B

Câu 14 Trắc nghiệm

Find the word whose stress pattern is different from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. handicraft

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. handicraft

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. handicraft

Lời giải:

Handicraft /ˈhændikræft/

Department /dɪˈpɑːrtmənt/

Embroider /ɪmˈbrɔɪdər/

Opinion /əˈpɪnjən/

Đáp án A trọng âm rơi vào âm thứ nhất còn lại là âm 2

Đáp án: A

Câu 15 Trắc nghiệm

Find the word whose stress pattern is different from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

D. publish

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

D. publish

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

D. publish

Lời giải:

Transfer /trænsˈfɜːr/

Remind /rɪˈmaɪnd/

Accept /əkˈsept/

Publish /ˈpʌblɪʃ/

Đáp án D trọng âm rơi vào âm đầu còn lại là âm 2

Đáp án: D

Câu 16 Trắc nghiệm

Find the word whose stress pattern is different from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. architecture

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. architecture

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. architecture

Lời giải:

Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/

Embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/

Authority /əˈθɔːrəti/

Historical /hɪˈstɔːrɪkl/

Đáp án A trọng âm rơi vào âm thứ nhất còn lại là âm 2

Đáp án: A

 

Câu 17 Trắc nghiệm

Find the word whose stress pattern is different from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

C. decision

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

C. decision

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

C. decision

Lời giải:

Preservation /ˌprezəˈveɪʃn/

Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/

Decision /dɪˈsɪʒn/

Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/

Đáp án C trọng âm rơi vào âm thứ 2 còn lại là âm 3

Đáp án: C

Câu 18 Trắc nghiệm

Find the word whose stress pattern is different from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. control

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. control

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. control

Lời giải:

Control /kənˈtroʊl/

Lantern /ˈlæntərn/

Carpet /ˈkɑːrpɪt/

Basket /ˈbæskɪt/

Đáp án A trọng âm rơi vào âm thứ 2 còn lại là âm đầu

Đáp án: A

Câu 19 Trắc nghiệm

Find the word whose stress pattern is different from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. souvenir

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. souvenir

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. souvenir

 

Lời giải:

Attraction /əˈtrækʃn/

Souvenir /ˈsuːvənɪr/

Particular /pərˈtɪkjələr/         

Variety /vəˈraɪəti/

Đáp án B trọng âm rơi vào âm thứ nhất còn lại là âm 2

Đáp án: B

Câu 20 Trắc nghiệm

Find the word whose stress pattern is different from the others.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. embroider

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. embroider

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. embroider

Lời giải:

Handicraft /ˈhændikræft/

Embroider /ɪmˈbrɔɪ.dɚ/

Citadel /ˈsɪtədəl/

Artisan /ˈɑːrtəzn/

Đáp án B trọng âm rơi vào âm thứ 2 còn lại rơi vào âm 1

Đáp án: B