Ngữ âm - Trọng âm trong câu
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. pottery
A. pottery
A. pottery
Lời giải:
Pottery /ˈpɒtəri/
Local /ˈləʊkl/
Control /kənˈtrəʊl/
So /səʊ/
Đáp án A phát âm là / ɒ / còn lại là / əʊ /
Đáp án: A
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. artisan
A. artisan
A. artisan
Lời giải:
Artisan /ˌɑːtɪˈzæn/
Establish /ɪˈstæblɪʃ/
Attraction /əˈtrækʃn/
Handicraft/ˈhændikrɑːft/
Đáp án A phát âm là / ɑː / còn lại là / æ /
Đáp án: A
Find the word which has a different sound in the part underlined.
B. environmental
B. environmental
B. environmental
Lời giải:
environment/ɪnˈvaɪrənmənt/
environmental/ɪnˌvaɪrənˈmentl/
entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
document /ˈdɒkjumənt/
Đáp án B phát âm là / e / còn lại là / ə /
Đáp án: B
Find the word which has a different sound in the part underlined.
B. struggled
B. struggled
B. struggled
Lời giải:
Helped /helpt/
Struggled /ˈstrʌɡld/
Remarked /rɪˈmɑːkt/
Watched /wɒtʃt/
Đáp án B phát âm là / d / còn lại là / t /
Đáp án: B
Find the word which has a different sound in the part underlined.
B. suitcases
B. suitcases
B. suitcases
Lời giải:
Chairs /tʃerz/
Suitcases /ˈsuːtkeɪsiz/
Things /θɪŋz/
Calculators /ˈkælkjuleɪtərz/
Đáp án B phát âm là / iz / còn lại là / z /
Đáp án: B
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. surface
A. surface
A. surface
Lời giải:
Surface /ˈsɜːfɪs/
Attraction /əˈtrækʃn/
Lacquer /ˈlækər/
Artisan /ˌɑːtɪˈzæn/
Đáp án A phát âm là / ɪ / còn lại là / æ /
Đáp án: A
Find the word which has a different sound in the part underlined.
B. artisan
B. artisan
B. artisan
Lời giải:
Layer /ˈleɪər/
Artisan /ˌɑːtɪˈzæn/
Frame /freɪm/
Place /pleɪs/
Đáp án B phát âm là / æ / còn lại là / eɪ /
Đáp án: B
Find the word which has a different sound in the part underlined.
C. museum
C. museum
C. museum
Lời giải
drum /drʌm/
culture /ˈkʌltʃər/
museum /mjuˈziːəm/
sculpture /ˈskʌlptʃər/
Đáp án C phát âm là / ju / còn lại là / ʌ /
Đáp án: C
Find the word which has a different sound in the part underlined.
D. drumhead
D. drumhead
D. drumhead
Lời giải:
Weave /wiːv/
Treat /triːt/
Deal /diːl/
Drumhead /drʌmhed/
Đáp án D phát âm là / e / còn lại là / iː /
Đáp án: D
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. although
A. although
A. although
Lời giải:
Although /ɔːlˈðoʊ/
Authenticity /ˌɔːθenˈtɪsəti/
Through /θruː/
Tablecloth /ˈteɪblklɒθ/
Đáp án A phát âm là /ð / còn lại là / θ /
Đáp án: A
Find the word whose stress pattern is different from the others.
D. preserve
D. preserve
D. preserve
Lời giải:
Craftsman/ˈkrɑːftsmən/
Layer /ˈleɪər/
Sculpture /ˈskʌlptʃər/
Preserve /prɪˈzɜːrv/
Đáp án D trọng âm rơi vào âm thứ 2 còn lại là âm đầu
Đáp án: D
Find the word whose stress pattern is different from the others.
B. souvenir
B. souvenir
B. souvenir
Lời giải:
.pottery /ˈpɒtəri/
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/
conical /ˈkɑːnɪkl/
various /ˈveriəs/
Đáp án B trọng âm rơi vào âm thứ 3 còn lại là âm đầu
Đáp án: B
Find the word whose stress pattern is different from the others.
B. generation
B. generation
B. generation
Lời giải:
Communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/
Generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/
Historical /hɪˈstɒrɪkl/
Environment/ɪnˈvaɪrənmənt/
Đáp án B trọng âm rơi vào âm thứ 3 còn lại là âm thứ 2
Đáp án: B
Find the word whose stress pattern is different from the others.
A. handicraft
A. handicraft
A. handicraft
Lời giải:
Handicraft /ˈhændikræft/
Department /dɪˈpɑːrtmənt/
Embroider /ɪmˈbrɔɪdər/
Opinion /əˈpɪnjən/
Đáp án A trọng âm rơi vào âm thứ nhất còn lại là âm 2
Đáp án: A
Find the word whose stress pattern is different from the others.
D. publish
D. publish
D. publish
Lời giải:
Transfer /trænsˈfɜːr/
Remind /rɪˈmaɪnd/
Accept /əkˈsept/
Publish /ˈpʌblɪʃ/
Đáp án D trọng âm rơi vào âm đầu còn lại là âm 2
Đáp án: D
Find the word whose stress pattern is different from the others.
A. architecture
A. architecture
A. architecture
Lời giải:
Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/
Embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/
Authority /əˈθɔːrəti/
Historical /hɪˈstɔːrɪkl/
Đáp án A trọng âm rơi vào âm thứ nhất còn lại là âm 2
Đáp án: A
Find the word whose stress pattern is different from the others.
C. decision
C. decision
C. decision
Lời giải:
Preservation /ˌprezəˈveɪʃn/
Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/
Decision /dɪˈsɪʒn/
Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/
Đáp án C trọng âm rơi vào âm thứ 2 còn lại là âm 3
Đáp án: C
Find the word whose stress pattern is different from the others.
A. control
A. control
A. control
Lời giải:
Control /kənˈtroʊl/
Lantern /ˈlæntərn/
Carpet /ˈkɑːrpɪt/
Basket /ˈbæskɪt/
Đáp án A trọng âm rơi vào âm thứ 2 còn lại là âm đầu
Đáp án: A
Find the word whose stress pattern is different from the others.
B. souvenir
B. souvenir
B. souvenir
Lời giải:
Attraction /əˈtrækʃn/
Souvenir /ˈsuːvənɪr/
Particular /pərˈtɪkjələr/
Variety /vəˈraɪəti/
Đáp án B trọng âm rơi vào âm thứ nhất còn lại là âm 2
Đáp án: B
Find the word whose stress pattern is different from the others.
B. embroider
B. embroider
B. embroider
Lời giải:
Handicraft /ˈhændikræft/
Embroider /ɪmˈbrɔɪ.dɚ/
Citadel /ˈsɪtədəl/
Artisan /ˈɑːrtəzn/
Đáp án B trọng âm rơi vào âm thứ 2 còn lại rơi vào âm 1
Đáp án: B