Ngữ âm - Ngữ điệu trong câu hỏi
Choose the word which is stresses differently from the rest.
Preserve: /prɪˈzɜːv/
Season: /ˈsiːzn/
Assign : /əˈsaɪn/
Enclose: /ɪnˈkləʊz
Câu B trọng âm rơi vào âm 1 còn lại đều vào âm tiết thứ 2
Choose the word which is stresses differently from the rest.
Balance: /ˈbæləns/
Combine: /kəmˈbaɪn/
Include: /ɪnˈkluːd/
Reduce: /rɪˈdjuːs/
Câu A trọng âm rơi vào âm 1 còn lại là 2.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
Flavour: /ˈfleɪvə(r)/
Sprinkle: /ˈsprɪŋkl/
Spicy: /ˈspaɪsi/
Ingredient: /ɪnˈɡriːdiənt/
Câu D trọng âm rơi vào â 2 còn lại là 1.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
cuisine: /kwɪˈziːn/
Disposal: /dɪˈspəʊzl/
Dessert: /dɪˈzɜːt/
Recipe: /ˈresəpi/
Câu D trọng âm rơi vào âm 1 còn lại là 2.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
Cucumber: /ˈkjuːkʌmbə(r)/
Versatile : /ˈvɜːsətaɪl/
Ingredient : /ɪnˈɡriːdiənt/
Marinate: /ˈmærɪneɪt/
Câu C trọng âm rơi vào âm 2 còn lại là 1.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
Excited: /ɪkˈsaɪtɪd/
Memorable: /ˈmemərəbl/
Confident: /ˈkɒnfɪdənt/
Interested: /ˈɪntrəstɪd/
Câu A trọng âm rơi vào âm 2 còn lại là 1.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
Carefully: /ˈkeəfəli/
Correctly: /kəˈrektli/
Seriously: /ˈsɪəriəsli/
Personally: /ˈpɜːsənəli/
Câu B trọng âm rơi vào âm 2 còn lại là 1.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
Acquaintance: /əˈkweɪntəns/
Unselfish: /ʌnˈselfɪʃ/
Attraction: /əˈtrækʃn/
Humorous: /ˈhjuːmərəs/
Câu D trọng âm rơi vào âm 1 còn lại là 2.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
Generous: /ˈdʒenərəs/
Suspicious: /səˈspɪʃəs/
Constancy: /ˈkɒnstənsi/
Sympathy: /ˈsɪmpəθi/
Câu B trọng âm rơi vào âm 2 còn lại là 1.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Second: /ˈsekənd/
Welcome: /ˈwelkəm/
Collection: /kəˈlekʃn/
Improve: /ɪmˈpruːv/
Câu D phát âm là /u/ còn lại là /ə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
other: /ˈʌðə(r)/
colourful: /ˈkʌləfl/
dolphin: /ˈdɒlfɪn/
wonderful: /ˈwʌndəfl/
Câu C phát âm là /ɒ/ còn lại là /ʌ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
fun: /fʌn/
uncle: /ˈʌŋkl/
club: /klʌb/
aquarium: /əˈkweəriəm/
Câu D phát âm là /ə/ còn lại là /ʌ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
clever: /ˈklevə(r)/
circus: /ˈsɜːkəs/
collect: /kəˈlekt/
cushion: /ˈkʊʃn/
Câu B phát âm là / s/ còn lại là /k/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
base: /beɪs/
bake: /beɪk/
pasta: /ˈpæstə/
grate: /ɡreɪt/
Câu C phát âm là /æ/ còn lại là /ei /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
wash: /wɒʃ/
flatbread: /ˈflætbred/
marinate: /ˈmærɪneɪt/
cabbage: /ˈkæbɪdʒ/
Câu A phát âm là / ɒ/ còn laị là / æ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
liquid: /ˈlɪkwɪd/
dish: /dɪʃ/
pinch: /pɪntʃ/
combine: /kəmˈbaɪn/
Câu D phát âm là /aɪ/ còn lại là /ɪ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
spicy: /ˈspaɪsi/
sprinkle: /ˈsprɪŋkl/
sticky: /ˈstɪki/
mimic: /ˈmɪmɪk/
Câu A phát âm là /aɪ/ còn lại là /ɪ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
mixture: /ˈmɪkstʃə(r)/
salty: /ˈsɔːlti/
shallot: /ʃəˈlɒt/
weight: /weɪt/
Câu A phát âm là /tʃ/ còn lại là /t/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
talk /tɔːk/
onion: /ˈʌnjən/
portion: /ˈpɔːʃn/
important: /ɪmˈpɔːtnt/
Câu B phần gạch chân được phát âm là /ʌ/ còn lại là /ɔː/
Choose the word which is stresses differently from the rest.
Promote: /prəˈməʊt/
Diverse: /daɪˈvɜːs/
Language: /ˈlæŋɡwɪdʒ/
Combine: /kəmˈbaɪn/
Câu C trọng âm rơi vào âm thứ 1 còn lại là 2.