Review 3: Reading đọc hiểu

Câu 1 Trắc nghiệm

What advice is given in the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Lời khuyên nào được đưa ra trong đoạn văn?

A. Cẩn thận khi làm xúc xích.

B. Đừng nghĩ quá nhiều về những gì bạn đang ăn khi ăn xúc xích.

C. Cố gắng không sử dụng quá nhiều chất béo trong hỗn hợp thịt khi làm xúc xích.

D. Đảm bảo ruột được làm sạch trước khi đóng gói với thịt.

Thông tin từ bài đọc: Next time you bite into a sausage, it is probably best not to think too much about how it became the tasty thing you are eating. After all, you don't want to ruin a good snack.

Tạm dịch: Lần tới khi bạn cắn vào một chiếc xúc xích, tốt nhất là bạn không nên nghĩ quá nhiều về quy trình làm xúc xíc như thế nào. Quan trọng là, bạn không muốn làm hỏng một bữa ăn nhẹ ngon miệng.

Câu 2 Trắc nghiệm

What is the simplest method of cooking sausages?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Phương pháp nấu xúc xích đơn giản nhất là gì?

A. Nướng (trên vỉ).

B. Xông khói.

C. Luộc/ đun sôi.

D. Nướng (trong lò).

Thông tin từ bài đọc: While boiling is probably the simplest method, smoking sausages will add a lot of smoky flavour.

Tạm dịch: Trong khi luộc có lẽ là phương pháp đơn giản nhất, xúc xích hun khói sẽ thêm nhiều hương vị khói.

Câu 3 Trắc nghiệm

Why would a student NOT want to take a working holiday?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Tại sao một sinh viên KHÔNG muốn nghỉ mát kết hợp làm việc? 

A. Để kiếm tiền. 

B. Để cho thấy anh ta sợ hãi như thế nào. 

C. Để nhìn thế giới. 

D. Đến thăm một địa điểm mới.

Thông tin từ bài đọc: If you have the courage and are looking for a way to make a little money and see the world, it might be just the ticket you were looking for. 

Tạm dịch: Nếu bạn có đủ can đảm và đang tìm cách kiếm một ít tiền và nhìn ra thế giới, đó có thể là tấm vé mà bạn đang tìm kiếm.

Câu 4 Trắc nghiệm

What are by far the favourite meats for making sausages?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Loại thịt được ưa chuộng để làm xúc xích là gì?

A. Thịt gà.

B. Thịt ngựa.

C. Sườn cừu.

D. Thịt bò và thịt lợn (heo).

Thông tin từ bài đọc: The meats used in sausages come from a variety of animals, although beef and pork are by far the favourites.

Tạm dịch: Các loại thịt được sử dụng trong xúc xích từ nhiều loại động vật khác nhau, mặc dù thịt bò và thịt lợn cho đến nay vẫn là những món được yêu thích.

Câu 5 Trắc nghiệm

According to the passage, which statement is true?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Theo bài đọc, phát biểu nào là đúng?

A. Một số kỳ nghỉ kết hợp làm việc không được trả lương.

B. Những người đang nghỉ mát kết hợp làm việc chắc là đến từ Úc hoặc New Zealand.

C. Một người trẻ tuổi cần có thị thực đặc biệt để đi nghỉ mát kết hợp làm việc.

D. Hái trái cây là công việc duy nhất của những người trẻ tuổi vào những ngày nghỉ làm việc.

Thông tin từ bài đọc: 

- Although many countries offer working holidays, these two countries are well - known for offering them. 

- When a young person signs up to get a working holiday visa, he only pays for the round-trip airfare to get to either place and only needs to carry some extra cash for incidentals.

- Many of the jobs require little or no experience, such as picking fruit or working in a busy pub out in the countryside.

- For example, traveling to Australia from Viet Nam can be quite expensive just for an airline ticket, and to a lot of students wanting to travel, it can seem out of reach.

Tạm dịch: 

- Mặc dù nhiều quốc gia cung cấp các kỳ nghỉ làm việc, nhưng hai quốc gia này nổi tiếng với việc cung cấp các kỳ nghỉ. => B sai.

- Khi một bạn trẻ đăng ký xin visa lao động kỳ nghỉ, bạn chỉ phải trả tiền vé máy bay khứ hồi để đến một trong hai nơi và chỉ cần mang thêm một số tiền mặt cho những chi phí phát sinh. => C sai.

- Nhiều công việc yêu cầu ít hoặc không cần kinh nghiệm, chẳng hạn như hái trái cây hoặc làm việc trong một quán rượu đông đúc ở vùng nông thôn. => D sai.

- Ví dụ, đi du lịch Úc từ Việt Nam có thể khá đắt chỉ bằng một vé máy bay, và đối với nhiều sinh viên muốn đi du lịch, điều đó dường như nằm ngoài tầm với.=> A đúng.

Câu 6 Trắc nghiệm

What won't be served in their original forms?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Những gì sẽ không được dùng ở dạng ban đầu của chúng?

A. Một số chỗ cắt và bộ phận của động vật.

B. Gia vị và chất độn.

C. Xúc xích các loại.

D. Ruột của động vật.

Thông tin từ bài đọc: Since meat is ground up, certain cuts and parts of an animal that wouldn't be served in their original forms can be used.

Tạm dịch: Vì thịt đã được xay nhuyễn nên một số chỗ cắt và bộ phận của động vật không được phục vụ ở dạng ban đầu có thể sử dụng.

Câu 7 Trắc nghiệm

Where can people find working holidays advertised?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Mọi người có thể tìm thấy quảng cáo ngày nghỉ làm việc ở đâu?

A. Trên tạp chí.

B. Trên đài.

C. Trong các sách hướng dẫn du lịch.

D. Trên Internet.

Thông tin từ bài đọc: There are many websites that advertise working holidays in Australia and New Zealand. 

Tạm dịch: Có rất nhiều trang web quảng cáo kỳ nghỉ kết hợp làm việc ở Úc và New Zealand. 

Câu 8 Trắc nghiệm

Where is the mixture of meat placed?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Hỗn hợp thịt được đặt ở đâu?

A. Trong túi nhựa.

B. Trong ruột đã được làm sạch.

C. Trong tủ lạnh.

D. Trong hộp chứa bằng kim loại.

Thông tin từ bài đọc: After being mixed well, this meat mixture is then stuffed into the cleaned intestines of the animal, which are then sealed at both ends.

Tạm dịch: Sau khi trộn đều, hỗn hợp thịt này sau đó được nhồi vào phần ruột của con vật đã được làm sạch, sau đó buộc kín hai đầu.

Câu 9 Trắc nghiệm

Which students are in luck according to the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Học sinh nào may mắn theo bài đọc? 

A. Những người muốn đến Úc và New Zealand.

B. Những người có công việc bán thời gian.

C. Những người có vé máy bay.

D. Những người đang đi nghỉ mát.

Thông tin từ bài đọc: For students wanting to travel to Australia and New Zealand in particular, however, they are in luck. 

Tạm dịch: Tuy nhiên, đối với những sinh viên muốn đi du lịch đến Úc và New Zealand nói riêng, họ rất may mắn.

Câu 10 Trắc nghiệm

What can seem out of reach for young people?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Điều gì dường như ngoài tầm với của những người trẻ tuổi?

A. Có thể tìm được một công việc bán thời gian. 

B. Có khả năng đi du lịch.

C. Được nghỉ học. 

D. Có khả năng kiếm tiền.

Thông tin từ bài đọc: One of the most difficult things young people face when they want to travel is the lack of funds.

Tạm dịch: Một trong những khó khăn nhất mà các bạn trẻ gặp phải khi muốn đi du lịch là thiếu kinh phí.

Câu 11 Trắc nghiệm

What advice is given in the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Lời khuyên nào được đưa ra trong bài đọc?

A. Hãy can đảm lên. 

B. Hãy ăn uống rất thận trọng.

C. Hãy thử ăn giun trước. 

D. Luôn nấu chín côn trùng của bạn.

Thông tin từ bài đọc: If given the chance, though, be courageous. Insects can be nutritious and tasty, so long as you can get over the "yuck” factor.

Tạm dịch: Tuy nhiên, nếu có cơ hội, hãy can đảm lên. Côn trùng có thể bổ dưỡng và ngon, miễn là bạn có thể vượt qua yếu tố "kinh tởm".

Câu 12 Trắc nghiệm

According to the passage, where are insects a regular part of the street food?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Theo bài đọc, côn trùng là một phần thường xuyên của ẩm thực đường phố ở đâu?

A. Pháp. 

B. Thái Lan. 

C. Anh. 

D. Trung Quốc.

Thông tin từ bài đọc: In Thailand, insects are a regular part of the street food that can be found. 

Tạm dịch: Ở Thái Lan, côn trùng là một phần thường xuyên của ẩm thực đường phố.

Câu 13 Trắc nghiệm

Which insects are not mentioned in the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Những loài côn trùng nào không được nhắc đến trong bài đọc?

A. Bọ nước. 

B. Châu chấu. 

C. Bọ cánh cứng. 

D. Dế mèn.

Thông tin từ bài đọc: The different insects that people snack on are crickets, grasshoppers, giant water bugs, and assorted worms. 

Tạm dịch: Các loại côn trùng khác nhau mà mọi người ăn vặt là dế, châu chấu, bọ nước khổng lồ và các loại sâu.

Câu 14 Trắc nghiệm

Why are deep-fried insects considered a perfect snack food?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tại sao côn trùng chiên giòn được coi là một món ăn nhẹ tuyệt vời?

A. Bởi vì chúng có vị giống hệt như vụn ngô.

B. Bởi vì họ không làm bạn no.

C. Vì chúng giòn tan.

D. Vì chúng không đắt.

Thông tin từ bài đọc: They are often deep-fried and salted, so they have a crunchy texture that makes them a perfect snack food.

Tạm dịch: Chúng thường được chiên giòn và ướp muối, vì vậy chúng có kết cấu giòn khiến chúng trở thành một món ăn nhẹ tuyệt vời.

Câu 15 Trắc nghiệm

Which is the reason given for gathering and eating insects?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Lý do nào được đưa ra cho việc bắt và ăn côn trùng?

A. Chúng rất dễ tìm thấy gần nhà.

B. Chúng giàu dinh dưỡng hơn hầu hết các loại rau.

C. Chúng có đủ hình dạng và kích cỡ.

D. Chúng dễ bắt hơn các động vật săn mồi khác.

Thông tin từ bài đọc: Insects have a lot of protein, and they are often easier to catch than prey animals.

Tạm dịch: Côn trùng có nhiều protein, và chúng thường dễ bắt hơn động vật săn mồi.

Câu 16 Trắc nghiệm

Why should we be careful when we are looking at new blogs?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Tại sao chúng ta nên cẩn thận khi xem các blog mới?

A. Chúng ta không biết người viết là ai.

B. Hầu hết các blog mới đều kinh khủng.

C. Công thức nấu ăn trên các blog mới thường khó làm.

D. Bạn sẽ phải trả phí để có được công thức nấu ăn.

Thông tin từ bài đọc: The problem with blogs is that because we don't know who is writing them, we need to use them with caution.

Tạm dịch: Vấn đề với các blog là chúng ta không biết ai đang viết chúng, nên chúng ta cần sử dụng một cách thận trọng. 

Câu 17 Trắc nghiệm

What does the passage say about Smitten Kitchen?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Bài đọc nói gì về Smitten Kitchen?

A. Nó chỉ cung cấp công thức nấu ăn về món ăn Ý.

B. Nó tập trung vào các công thức nấu ăn đơn giản.

C. Nó chỉ cung cấp một vài công thức nấu ăn.

D. Hầu hết các món ăn trên blog đó đều khó làm.

Thông tin từ bài đọc: It focuses on food that doesn't require many ingredients. If you want to make food that is simple but wonderful, then this is the site for you. It offers hundreds and hundreds of recipes, divided into categories.

Tạm dịch: Nó tập trung vào thực phẩm không yêu cầu nhiều thành phần. Nếu bạn muốn làm những món ăn đơn giản nhưng tuyệt vời, thì đây là trang web dành cho bạn. Nó cung cấp hàng trăm và hàng trăm công thức nấu ăn, được chia thành các loại.

Câu 18 Trắc nghiệm

Who runs the blog Smitten Kitchen?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Ai điều hành blog Smitten Kitchen?

A. Một gia đình ở New York.

B. Một phụ nữ ở New York.

C. Một gia đình ở Berlin.

D. Một phụ nữ ở Berlin.

Thông tin từ bài đọc: The first is called Smitten Kitchen. This website is run by a family living in New York City.

Tạm dịch: Đầu tiên được gọi là Smitten Kitchen. Trang web này được điều hành bởi một gia đình sống ở thành phố New York. 

Câu 19 Trắc nghiệm

Which of the following is NOT a benefit of cooking blogs?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của blog nấu ăn?

A. Có rất nhiều blog.

B. Tất cả những người viết chúng đều là một chuyên gia.

C. Chúng miễn phí.

D. Chúng đưa ra rất nhiều ý kiến khác nhau.

Thông tin từ bài đọc: 

- Cooking blogs are a great source of information because they are free and there are so many of them.

- The problem with blogs is that because we don't know who is writing them, we need to use them with caution.

- They are also nice because they give all different kinds of ideas.

Tạm dịch: 

- Các blog nấu ăn là một nguồn thông tin tuyệt vời vì chúng miễn phí và có rất nhiều. => loại A, C.

- Vấn đề với các blog là chúng ta không biết ai đang viết chúng, nên chúng ta cần sử dụng một cách thận trọng. => Chọn B.

- Chúng cũng tốt vì đưa ra tất cả các loại ý tưởng khác nhau. => loại D.

Câu 20 Trắc nghiệm

How did Wednesday Chef get its name?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Wednesday Chef có được tên của nó như thế nào? 

A. Người viết chỉ đăng công thức nấu ăn vào thứ Tư.

B. Người viết chỉ nấu ăn vào thứ Tư hàng tuần.

C. Người viết sinh vào một ngày thứ Tư.

D. Các tờ báo được sử dụng để đăng các bài báo về ẩm thực vào thứ Tư hàng tuần.

Thông tin từ bài đọc: Wednesday Chef has great pictures of its food, as well as interesting pictures of Berlin. The blog got its name because in the past, newspapers published their food articles on Wednesdays.

Tạm dịch: Wednesday Chef có những bức ảnh tuyệt vời về món ăn của nó, cũng như những bức ảnh thú vị về Berlin. Blog này có tên như vậy là do trước đây, các tờ báo đã đăng các bài báo về ẩm thực của họ vào thứ Tư hàng tuần.