Choose the best answer.
It was much colder than we had thought. _____ we had taken more warm clothes.
If: nếu
Unless: trừ khi (= if... not... : nếu không)
But for + N: nếu không
If only: giá như, giá mà
Khi diễn tả điều ước không thể xảy ra trong quá khứ, ta dùng cấu trúc: If only + S + had + Vp2
=> It was much colder than we had thought. If only we had taken more warm clothes.
Tạm dịch: Trời lạnh hơn chúng ta nghĩ nhiều. Giá mà chúng ta mang theo nhiều quần áo ấm hơn. (Thực tế là đã không mang theo nhiều quần áo ấm.)
Choose the best answer.
If he ________ me the reason yesterday, I ________ sad now.
Câu điều kiện hỗn hợp (loại 2 và 3): diễn tả giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì trái ngược với hiện tại <=> mệnh đề điều kiện là điều không có thật ở quá khứ, mệnh đề chính là điều không có thật ở hiện tại.
Công thức: If + S + had + Ved/V3, S + would + V(nguyên thể)
=> If he had told me the reason yesterday, I wouldn’t be sad now.
Tạm dịch: Nếu hôm qua anh ấy nói cho tôi biết lý do thì bây giờ tôi đã không cảm thấy buồn. (Thực tế là hôm qua anh ấy không hề nói lý do và bây giờ thì tôi đang cảm thấy buồn.)
Choose the best answer.
Had you told me that this was going to happen, I __________it.
- Cấu trúc câu điều kiện loại 3: diễn tả giả định không thể xảy ra ở quá khứ:
If + S + had + Ved/V3, S + would + have + Ved/V3
- Nếu dùng phép đảo ngữ:
Had + S + Ved/V3, S + would + have + Ved/V3.
=> Had you told me that this was going to happen, I would have never believed it.
Tạm dịch: Nếu bạn nói cho tôi biết điều gì sắp xảy ra thì tôi sẽ không bao giờ tin nó. (Thực tế là bạn đã không hề nói cho tôi biết điều gì sắp xảy ra và tôi đã tin nó rồi.)
Choose the best answer.
__________more help, I will call my neighbor.
- Cấu trúc câu điều kiện loại 1: diễn tả giả định có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/ can/ may + V(nguyên thể)
- Nếu dùng phép đảo ngữ:
Should + S + V(nguyên thể), S + will/ can/ may + V(nguyên thể)
=> Should I need more help, I will call my neighbor.
Tạm dịch: Nếu tôi cần giúp đỡ thêm, tôi sẽ gọi cho hàng xóm của mình.
Choose the best answer.
_____ the boat leaves on time, we will arrive in Paris by the morning.
If only: giá như, giá mà
Provided that: miễn là
But for + N = Without + N: nếu không (thường dùng câu điều kiện loại 2 và loại 3)
- Cấu trúc câu điều kiện loại 1: diễn tả giả định có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/ can/ may + V(nguyên thể)
Hoặc: Provided that + S + V (hiện tại đơn), S + will/ can/ may + V(nguyên thể)
=> Provided that the boat leaves on time, we will arrive in Paris by the morning.
Tạm dịch: Miễn là tàu rời đúng giờ, chúng tôi sẽ đến Paris trước buổi sáng.