Ngữ pháp: Liên từ: so, but, however, therefore

Câu 41 Trắc nghiệm

Look. Choose the correct answers to the question.

Is this our music room?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

Yes, it is. 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

Yes, it is. 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

Yes, it is. 

Is this our music room? (Đây có phải phòng nhạc của chúng ta không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

Câu 42 Trắc nghiệm

Look at the picture. Choose a suitable sentence. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. Open your book, please.

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. Open your book, please.

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. Open your book, please.

a. No, you can’t. (Không được, em không thể.)

b. Sit down please. (Vui lòng ngồi xuống.)

c. Open your book, please. (Vui lòng mở sách của các em ra.)

Câu 43 Trắc nghiệm

Look. Choose the correct sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

 It’s brown.

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

 It’s brown.

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

 It’s brown.

It’s brown. (Nó màu nâu.)

Câu 44 Trắc nghiệm

Use the given words to make a correct sentence.

you/do/break time/?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. What do you do at break time? 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. What do you do at break time? 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. What do you do at break time? 

What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

Câu 45 Trắc nghiệm

Choose the correct answer. 

_____ don’t have long hair. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. I 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. I 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. I 

I don’t have long hair. (Tôi không có mái tóc dài.)  

Câu 46 Trắc nghiệm

Look. Choose the correct answers to the question.

Is this our computer room? 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

No, it isn't. 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

No, it isn't. 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

No, it isn't. 

Is this our computer room? (Đây có phải phòng máy vi tính của chúng ta không?)

No, it isn’t. (Không, không phải.)

Câu 47 Trắc nghiệm

Look at the picture. Choose a suitable sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. May I come in?

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. May I come in?

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. May I come in?

a. May I come in? (Em có thể vào lớp không ạ?)

b. Sit down, please. (Các em vui lòng ngồi xuống.)

c. Close your books, please! (Vui lòng đóng sách của các em lại.)

Câu 48 Trắc nghiệm

Look and choose the correct sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

Is this your ruler?

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

Is this your ruler?

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

Is this your ruler?

Is this your ruler? (Đây có phải cái thước của bạn không?)

Are these your ruler? (Đây có phải những cái thước của bạn không?)

Câu 49 Trắc nghiệm

 Look. Choose the correct sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

What colour are they? 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

What colour are they? 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

What colour are they? 

What colour are they? (Chúng có màu gì?)

Câu 50 Trắc nghiệm

Use the given words to make a correct sentence.

I/football/break time. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. I play football at break time. 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. I play football at break time. 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. I play football at break time. 

 I play football at break time. (Mình chơi bóng đá vào giờ giải lao.)

Câu 51 Tự luận

Find a mistake in each sentence below.

How

is

you? 

Câu hỏi tự luận
Bạn chưa làm câu này

How

is

you? 

How are you? (Bạn thế nào rồi?)

Câu 52 Trắc nghiệm

Look and choose the correct sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

He has blue eyes.

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

He has blue eyes.

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

He has blue eyes.

He has blue eyes. (Anh ấy có đôi mắt màu xanh dương.)

He have blue eyes. => Câu này sai ngữ pháp.

Câu 53 Trắc nghiệm

Look. Choose the correct answers to the question.

Is this our art room?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

Yes, it is. 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

Yes, it is. 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

Yes, it is. 

Is this our art room? (Đây có phải phòng vẽ của chúng ta không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

Câu 54 Trắc nghiệm

Look at the picture. Choose a suitable sentence. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. Sit down, please.

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. Sit down, please.

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. Sit down, please.

a. Stand up, please. (Các em vui lòng đứng lên.)

b. Sit down, please. (Các em vui lòng ngồi xuống.)

c. Close your books, please. (Vui lòng đóng sách của các em lại.)

Câu 55 Trắc nghiệm

Look and choose the correct sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

Are these your erasers?

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

Are these your erasers?

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

Are these your erasers?

Is this your eraser? (Đây có phải cục tẩy của bạn không?)

Are these your erasers? (Đây có phải những cục tẩy của bạn không?)

Câu 56 Trắc nghiệm

Look. Choose the correct sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

What colour is it? 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

What colour is it? 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

What colour is it? 

What colour is it? (Nó có màu gì?)

Câu 57 Tự luận

Find a mistake in each sentence below.

Thanks

you, 

Ben. 

Câu hỏi tự luận
Bạn chưa làm câu này

Thanks

you, 

Ben. 

Thank you, Ben. (Cảm ơn nhé, Ben.)

Câu 58 Trắc nghiệm

Look and choose the correct sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

I don’t have long hair.

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

I don’t have long hair.

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

I don’t have long hair.

I have blue eyes. (Tôi có đôi mắt màu xanh.) 

I don’t have long hair. (Tôi không có mái tóc dài.)

Câu 59 Trắc nghiệm

Read and decide if the sentence is True or False.

May how I speak Vietnamese?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:
Sai
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:
Sai
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:
Sai

May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)

Câu 60 Trắc nghiệm

Look and choose the correct sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

Are these your notebooks?

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

Are these your notebooks?

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

Are these your notebooks?

Is this your notebook? (Đây có phải quyển vở ghi của bạn không?)

Are these your notebooks? (Đây có phải những quyể vở ghi của bạn không?)