Ngữ pháp: Liên từ: so, but, however, therefore

Câu 1 Trắc nghiệm

Choose the missing word.

Stand ____, please.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. up 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. up 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. up 

Stand up, please. (Vui lòng đứng dậy.)

Câu 2 Trắc nghiệm

Choose the correct answer.

_____ this your ruler? 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. Is

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. Is

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. Is

Is this your ruler? (Đây có phải cái thước của bạn không?)

Câu 3 Tự luận

Fill in the blank with a suitable connector (however, but, therefore, so) 

 

This is the shortest way to the city center,

it is not the only way.

Câu hỏi tự luận
Bạn chưa làm câu này

This is the shortest way to the city center,

it is not the only way.

However: tuy nhiên

But: nhưng

Therefore: Do đó

So: vì vậy

Từ cần điền đứng giữa câu, trước dấu (,) và sau nó không có dấu (,) nên cần chọn "but", không chọn "however"

=> This is the shortest way to the city center, but it is not the only way. 

Tạm dịch: Đó là con đường ngắn nhất để đến trung tâm thành phố, nhưng đó không phải là con đường duy nhất.

Câu 4 Trắc nghiệm

Choose the correct answers to complete sentences.

Hello. ______ Mai .

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. I’m

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. I’m

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. I’m

Hello. I'm Mai. (Xin chào. Tôi là Mai.) 

Câu 5 Trắc nghiệm

Choose has or have

I _____ brown eyes.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

have

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

have

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

have

I have brown eyes. (Tôi có đôi mắt màu nâu.)

Câu 6 Trắc nghiệm

Choose correct answers to complete the sentence.

Is this ____ music room?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. our 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. our 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. our 

Is this our music room? (Đây có phải phòng nhạc của chúng ta không?)

Câu 7 Trắc nghiệm

Choose the missing word.

May I go ____?

 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. out 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. out 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. out 

May I go out? (Em có thể ra ngoài không ạ?)

Câu 8 Trắc nghiệm

Choose the correct answer. 

____ you like English? 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. Do

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. Do

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. Do

Do you like English? (Bạn có thích môn tiếng Anh không?)

Câu 9 Tự luận

Fill in the blank with a suitable connector (however, but, therefore, so) 

The boy was able to learn English,

he is very lazy.

Câu hỏi tự luận
Bạn chưa làm câu này

The boy was able to learn English,

he is very lazy.

However: tuy nhiên

But: nhưng

Therefore: Do đó

So: vì vậy

Từ cần điền đứng giữa câu, trước dấu (,) và sau nó không có dấu (,) nên cần chọn "but", không chọn "however"

=> The boy was able to learn English, but he is very lazy.

Tạm dịch: Cậu bé có thể học được tiếng Anh, nhưng cậu ấy rất lười.

Câu 10 Trắc nghiệm

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ colour is it?

 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. What 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. What 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. What 

What colour is it? (Nó có màu gì?)

Câu 11 Trắc nghiệm

 Choose correct answers to complete the sentence.

What ____ you do at break time?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. do 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. do 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. do 

What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

Câu 12 Trắc nghiệm

Choose the correct answers to complete sentences.

Fine, thank _____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. you 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. you 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. you 

Fine, thank you(Mình ổn, cảm ơn bạn.) 

Câu 13 Trắc nghiệm

Choose has or have

He _____ black hair.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

has

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

has

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

has

He has black hair. (Anh ấy có mái tóc đen.)

Câu 14 Trắc nghiệm

Choose has or have

I _____ curly hair.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

have 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

have 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

have 

I have curly hair. (Tôi có mái tóc xoăn.)

Câu 15 Trắc nghiệm

Choose correct answers to complete the sentence.

No, it ____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. isn't 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. isn't 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. isn't 

No, it isn’t. (Không, không phải.)

Câu 16 Trắc nghiệm

Choose the missing word. 

No, you _____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. can't 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. can't 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. can't 

No, you can’t. (Không được, em không thể.)

Câu 17 Trắc nghiệm

Choose the correct answer. 

____ do you have P.E? 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. When 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. When 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. When 

When do you have P.E? (Khi nào bạn có môn thể dục?)

Câu 18 Trắc nghiệm

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ brown.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. It's

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. It's

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. It's

It’s brown. (Nó màu nâu.)

Câu 19 Trắc nghiệm

Choose the correct answer to complete the sentence.

I ____ word puzzles at break time. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. play

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. play

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. play

I play word puzzles at break time. (Mình chơi trò chơi ô chữ vào giờ giải lao.)

Câu 20 Trắc nghiệm

Choose the correct answers to complete sentences.

How _____ you?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. are

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. are

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. are

How are you? (Bạn thế nào rồi?)