Ngữ âm - Trọng âm của từ nhiều hơn 3 âm tiết.
graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/
international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 4, còn lại rơi vào âm tiết 3.
acidify /əˈsɪd.ɪ.faɪ/
infinitive /ɪnˈfɪn.ɪ.tɪv/
interviewer /ˈɪntəvjuːə(r)/
ridiculous /rɪˈdɪk.jə.ləs/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 2.
mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/
engineering /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/
scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
laboratory /ləˈbɒrətri/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 3.
expression /ɪkˈspreʃən/
easily /ˈiːzəli/
depression /dɪˈpreʃən/
disruptive /dɪsˈrʌptɪv/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 2
physical /ˈfɪzɪkl/
achievement /əˈtʃiːvmənt/
government /ˈɡʌvənmənt/
national /ˈnæʃnəl/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1.
possible /ˈpɒsəbl/
university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
secondary /ˈsekəndri/
suitable /ˈsuːtəbl/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 1.
considerable /kənˈsɪdərəbl/
information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
librarian /laɪˈbreəriən/
technician /tekˈnɪʃn/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 2.
certificate /sə'tifikət/
necessary /ˈnesəseri/
economy /i'kɒnəmi/
geography /dʒi'ɒgrəfi/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
appropriate /əˈprəʊpriət/
informality /ˌɪnfɔːˈmæləti/
entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 3.
attractiveness /əˈtræktɪvnəs/
traditional /trəˈdɪʃənl/
generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/
American /əˈmerɪkən/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 2.
biologist /baɪˈɒlədʒɪst/
generally /ˈdʒenrəli/
responsible /rɪˈspɒnsəbl/
security /sɪˈkjʊərəti/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 2.
economic /ˌiːkəˈnɒmɪks/
experience /ɪkˈspɪəriəns/
entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃn/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 3.
qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
disappointedly /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd.li/
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃn/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 4.
interviewer /ˈɪntəvjuːə(r)/
preparation /ˌprepəˈreɪʃn/
economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/
education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 3.
institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
preferential /ˌprefəˈrenʃl/
indicative /ɪnˈdɪkətɪv/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 3.
graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/
international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 4, còn lại rơi vào âm tiết 3.
graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/
international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 4, còn lại rơi vào âm tiết 3.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/
international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 4, còn lại rơi vào âm tiết 3.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
preferential /ˌprefəˈrenʃl/
indicative /ɪnˈdɪkətɪv/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 3.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
interviewer /ˈɪntəvjuːə(r)/
preparation /ˌprepəˈreɪʃn/
economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/
education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 3.